BẢNG NHU CẦẦU VÀ CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU CHO DỰ ÁN
S
T
T
TÊN
NGUYÊN
VẬT
LIỆU
HẠN
DÙNG
ĐƠN
GIÁ
NĂM SẢN XUẦẤT
NĂM 1
NĂM 2
NĂM 3
SỐẤ
THÀNH
LƯỢNG TIÊẦN
SỐẤ
THÀNH
LƯỢNG TIÊẦN
SỐẤ
THÀNH
LƯỢNG TIÊẦN
Hạt giốống 1 gói/ 25.000
cà chua
10
trụ / 2
tháng
Hạt giốống 1 gói/ 20.000
dưa leo
10
trụ/ 1
tháng
Khay
HSD 3
ươm hạt năm
giốống 200
lốỗ
Máy đo
HSD 3 360.000
độ pH
năm
48 gói
1.200.000
48 gói
1.200.000
48 gói
1.200.000
96 gói
1.920.000
96 gói
1.920.000
96 gói
1.920.000
2 cái
720.000
0
0
0
0
5
Kéo tỉa
cành lá
HSD 3
năm
90.000
2 cái
180.000
0
0
0
0
6
Máy hẹn
giờ phun
sương và
dây điện
Đường
ốống phun
sương
HSD 3
năm
1.000.00
0
1 cái
1.000.000
0
0
0
0
HSD 3
năm
2.000.00
0
1 bộ
2.000.000
500.000
Trụ khí
canh
HSD 5
năm
1.800.00
0
80 trụ
144 triệu
0
Dự trù
sửa
chữa do
vỡ
0
1.000.000
8
Dự trù
s ửa
chữa do
vỡ
0
9
Dây giăng HSD 3
nốối các
năm
trụ khí
canh
7.000
200 mét
1.400.000
0
0
0
0
1
2
3
4
7
0
thành
giàn
1
0
1
1
Khoáng
châốt, châốt
dinh
dưỡng để
phun cho
cây
Xốốp mềềm
để ươm
cây
5 lít/ 1 3.000
trụ / 1
tháng
4800 lít
14.400.00
0
4800 lít
14.400.00
0
4800 lít
14.400.00
0
6 m2
dùng
được
2
tháng
36 m2
540.000
36 m2
540.000
36 m2
540.000
15.000