NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP CƠ BẢN
La gramaire français
fondamentale
LỜI NÓI ĐẦU
Hiện nay, tiếng Pháp là ngôn ngữ được sử dụng
nhiều thứ hai trên thế giới. Cộng đồng các nước nói
tiếng Pháp có đại diện của mình ở cả 5 châu. Kho
tàng văn chương Pháp rất đồ sộ mà có tác phẩm
chúng ta cần chuyển sang tiếng Việt. Đồng thời, đối
với người Việt Nam chúng ta, khả năng đi học, làm
việc, hay đi du lịch ở một nước nói tiếng Pháp có thể
rất cao. Cuốn sách này giúp các bạn tìm hiểu ngôn
1
ngữ đó một cách có hệ thống, để có thể dùng nó theo
nhu cầu của mình.
Cuốn sách gồm hai phần chính: các loại từ và
cách cấu trúc một câu nói. Đối với mỗi vấn đề đều
có sự giải thích, chú thích và đưa ra các ví dụ cụ thể.
Và ở mỗi mục, đều có bài tập để giúp người học vận
dụng các kiến thức trình bày ở mục đó. Ở cuối cuốn
sách có phụ lục đưa ra đáp án của các bài tập đó.
Ngữ pháp của tiếng Pháp cũng gần với ngữ pháp
tiếng Việt. Mỗi câu cũng gồm những hợp phần chủ
yếu, là chủ ngữ, vị ngữ và bổ ngữ. Tuy nhiên, các từ
trong tiếng Pháp phải đổi theo giống (đực, cái), số
(ít, nhiều) và theo ngôi thứ. Một ví dụ đơn giản: một
bàn tay và năm bàn tay, ở tiếng Việt chữ “bàn tay”
sau thuộc số nhiều (năm), nhưng chẳng thay đổi gì;
nhưng ở tiếng Pháp, chữ bàn tay (main) sau phải đổi
thành “mains”. Rồi tính từ và động từ đi theo chữ
“bàn tay” sau cũng phải thay đổi theo cho phù hợp.
Và các thời của động từ trong tiếng Pháp còn phức
2
tạp hơn; chúng giúp cho người nghe và người đọc
nắm được chính xác ý c ủa người nói hay người viết
về hành động diễn ra trong câu mà họ muốn trình
bày. Bởi vậy, phần Động từ chiếm một khối lượng
khá lớn trong cuốn sách này.
Mục đích của cuốn sách này là giúp các bạn
nắm được ngữ pháp thực hành của tiếng Pháp. Khi
đã nắm được ngữ pháp, một mặt bạn có thể hiểu
được chính xác ý c ủa người đối thoại với mình, mặt
khác có thể trình bày được chính xác ý muốn của
mình với người đối thoại.
Chúc các bạn thành công.
Nhà Xuất bản Thời Đại
CHƢƠNG 1
3
ĐỘNG TỪ I - LE VERBE I
Động từ là loại từ biểu hiện các hành động hoặc
trạng thái bất động. Trong tiếng Pháp, động từ được
chia thành ngoại động từ, nội động từ và tự động từ.
1. Ngoại động từ - Le verbe transitif
Ngoại động từ (ngđt) là động từ đằng sau nó
phải có bổ ngữ. Ngoại động từ chia ra làm ngoại
động từ trực tiếp (le verbe transitif direct viết tắt là
v.t.dir.) và ngoại động từ gián tiếp (le verbe transitif
indirect viết tắt là v.t.indir.).
1.1. Ngoại động từ trực tiếp
Không cần đến giới từ dẫn dắt, động từ kết hợp
với bổ ngữ trực tiếp (complément d’objet direct viết
tắt là COD) được gọi là ngoại động từ trực tiếp.
Sujet + verbe + COD / Chủ ngữ + động từ + bổ
ngữ trực tiếp
4
Elle a mis son chapeau / Cô ấy đã đội mũ.
Les enfants aiment les dessins animés / Trẻ em
thích xem phim hoạt hình.
Nous préférons la peinture / Chúng tôi thích
tranh sơn dầu hơn.
1.2. Ngoại động từ gián tiếp
Ngoại động từ gián tiếp là động từ có giới từ
dẫn dắt, kết hợp với bổ ngữ gián tiếp (complément
d’objet indirect viết tắt là COI).
Sujet + verbe + préposition + COI / Chủ ngữ +
động từ + giới từ + bổ ngữ gián tiếp
Nous parlons de notre voyage / Chúng tôi nói về
chuyến du lịch của chúng tôi.
Elle a écrit à son ami / Cô ấy đã viết thư cho
bạn cô ấy.
Tu n’as pas répondu à la question / Bạn không trả
lời vào câu hỏi.
5
2. Nội động từ - Le verbe intransitif
• Nội động từ (nđt) là động từ sử dụng độc lập,
mà hành động không cần đến bất kỳ bổ ngữ nào.
Sujet + verbe / Chủ ngữ + động từ
Il pleut / Trời mưa.
Nous travaillons / Chúng
tôi làm việc.
Il neige / Tuyết rơi.
Elles causaient / Họ nói
chuyện phiếm.
• Một số động từ có thể vừa là nội động từ, vừa
là ngoại động từ, nghĩa của nó không giống nhau. Ta
hãy xem ví dụ sau đây:
Il parle (le) français (v.t.) / Anh ấy nói tiếng
Pháp (ngđt).
Il parle de son projet (v.i.indir) / Anh ấy kể về
kế hoạch của anh ấy (ngđt gián tiếp).
Il parle beaucoup (v.i.) / Anh ta lèm bèm quá
(nđt).
6
Je sors la table (v.t.) / Tôi chuyển cái bàn ra
ngoài (ngđt).
Je suis sorti hier soir (v.i.) / Tối hôm qua tôi đi
ra ngoài (nđt).
Elle a passé ses vacances à la campagne (v.t.) /
Cô ấy đã trải qua kỳ nghỉ ở vùng nông thôn (ngđt).
Le printemps a passé rapidement (v.i.) / Mùa
xuân trôi đi rất nhanh (nđt).
3. Động từ đi kèm thuộc ngữ - Les verbes suivis
d’un attribut
Động từ đi kèm thuộc ngữ thường kết hợp với
danh từ, tính từ… làm thuộc ngữ của câu, nói rõ tính
chất, trạng thái, thân phận của chủ ngữ.
Sujet + verbe + attribut / Chủ ngữ + động từ +
thuộc ngữ
Elle est courageuse / Cô ấy dũng cảm.
Il paraît douloureux / Anh ấy có vẻ bị đau.
7
Je deviendrai avocat / Tôi sẽ trở thành luật sư.
Elle est tombée malade / Cô ấy bị ngã bệnh.
Vous semblez souffrant / Ông dường như đau
khổ.
Il est né aveugle / Nó sinh ra đã bị mù.
Chú ý: Động từ đi kèm thuộc ngữ thường có:
paraître / dường như, có vẻ
devenir / trở thành
être / là, bị
tomber / ngã
sembler / dường như, hình như
rester / ở vào
naître / sinh ra
v.v.
4. Động từ đi kèm lối vô định - Les verbes suivis
d’un infinitif
Có một số động từ phía sau nó thường có lối vô
định (viết tắt là inf.) hoặc có giới từ “à” hoặc “de”
8
nối với lối vô định, làm bổ ngữ trực tiếp hoặc bổ ngữ
gián tiếp cho câu.
4.1. Động từ trực tiếp kết hợp với lối vô định:
Động từ trực tiếp kết hợp với lối vô định là bổ
ngữ trực tiếp của câu:
Sujet + verbe + inf. / Chủ ngữ + động từ + lối
vô định
Nous aimons faire du cheval / Chúng tôi thích
cưỡi ngựa.
Je préfère rester à la maison le dimanche / Chủ
nhật tôi thích ở nhà hơn.
Elle déteste sortir sous la pluie / Cô ấy không
thích ra ngoài dưới trời mưa.
J’écoutais la pluie tomber / Tôi nghe tiếng mưa
rơi.
Il regarde la voiture s’éloigner / Nó nhìn chiếc
xe đi xa dần.
Elle a vu mourir le chien blessé / Cô ấy đã thấy
9
con chó bị thương chết dần.
Ils espèrent vous voir avant leur départ / Họ hy
vọng gặp ông trước khi đi.
Tu semblais être malade / Bạn hình như bị ốm
rồi.
Tu dois voir le médecin / Bạn phải đi gặp thầy
thuốc.
Pouvez-vous me prêter ce roman? / Anh có thể
cho tôi mượn tiểu thuyết này không?
Elle voudrait bien voir la mer / Cô ấy rất muốn
nhìn thấy biển.
Chú ý: Động từ thường dùng có:
aimer / yêu, thích
préférer / thích
désirer / mong, ước ao
détester / ghét
écouter / nghe
entendre / nghe
hơn
thấy
10
regarder / nhìn
voir / nhìn thấy
espérer / hy vọng
falloir / cần phải
sembler / hình như
oser / dám
savoir / biết
devoir / phải
envoyer / cử, phái
pouvoir / có thể
sentir / cảm thấy
souhaiter / chúc,
mong ước
penser / nghĩ
vouloir / muốn
venir / đến
revenir / quay lại
partir / xuất phát
aller / đi
4.2. Động từ có giới từ kết hợp với lối vô định
ở đằng sau:
• Sau động từ dùng giới từ “à” kết hợp với lối
vô định là bổ ngữ gián tiếp của câu:
Sujet + verbe + à + inf. / Chủ ngữ + động từ + à
+ lối vô định.
Elle hésite à accepter cette invitation / Cô ấy do
11
dự nhận lời mời này.
Je me suis habitué à vivre à la campagne / Tôi
đã quen sống ở nông thôn.
Chú ý: Động từ thường đi với “à” có:
hésiter / do dự
s’habituer / quen với
aider / giúp đỡ
apprendre / học
arriver / đến
chercher / tìm
réussir / thành công
tenir / nhất thiết phải
se mettre / bắt đầu
parvenir / đạt tới
encourager / cổ vũ
servir / dung làm
s’amuser / nhởn nhơ
renoncer / quên
commencer (à hay de) / bắt đầu continuer (à
hay de) tiếp tục
v.v.
• Sau động từ dùng “de” kết hợp với lối vô định
là bổ ngữ gián tiếp của câu:
12
Sujet + verbe + de + inf. / Chủ ngữ + động từ + de
+ lối vô định.
Nous regrettons de ne pas la rencontrer avant
son départ / Chúng tôi tiếc là đã không được gặp cô
ấy trước khi cô ấy ra đi.
Il a oublié d’éteindre la lampe avant de sortir /
Anh ta đã quên tắt đèn trước khi ra ngoài.
Chú ý: Động từ thường dùng với “de” có:
regretter / tiếc
quên
oublier
/
essayer / thử
accepter / chấp nhận
arrêter / dừng lại
refuser / cự tuyệt, từ chối
choisir / lựa chọn
craindre / sợ hãi
cesser / ngừng lại
décider / quyết định
risquer / có nguy
se dépêcher / vội vàng
éviter / tránh
cơ
13
tenter / mưu toan
tâcher / ra sức
5. Động từ có hai bổ ngữ - Les verbes suivis de
deux compléments
Rất nhiều động từ trong tiếng Pháp có thể có hai
bổ ngữ đi kèm: bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp.
5.1. Phƣơng thức cấu thành (1):
Verbe + COD (qch) + à + COI (qn) / Động từ +
bổ ngữ trực tiếp (vật) + à + bổ ngữ gián tiếp (người).
Il a offert un bouquet de fleurs à son amie / Anh
ấy đã tặng một bó hoa cho bạn gái anh ấy.
J’ai passé du sel à Sophie / Tôi chuyển muối
cho Sophie.
Elle raconte son aventure à ses amis / Cô ấy kể
nỗi gian truân của cô ấy cho bạn bè.
Chú ý: Động từ thường dùng:
envoyer / gửi
14
donner / cho
écrire / viết
montrer / cho xem
prêter / cho mượn
lire / đọc
louer / cho thuê
promettre / hứa
vendre / bán
emprunter / vay
proposer / đề nghị
raconter / kể
rendre / trả
apporter / đưa đến
expliquer / giải thích
demander / yêu cầu, hỏi
offrir / tặng
passer / chuyển
indiquer /
chỉ rõ v.v.
5.2. Phƣơng thức cấu thành (2):
Verbe + à + COI (qn) + de + inf. / Động từ + à
+ bổ ngữ gián tiếp (người) + de + lối vô định.
Nous demandons au serveur de monter nos
valises / Chúng tôi yêu cầu nhân viên phục vụ đưa
va li của chúng tôi lên.
Je conseille à mon fils de ne pas conduire trop
vite / Tôi khuyên con trai tôi đừng lái xe quá nhanh.
15
La mère interdit à sa fille de traverser la rue
toute seule / Bà mẹ cấm con gái mình đi ngang qua
phố một mình.
Chú ý: Động từ thường dùng:
demander yêu cầu
dire / bảo, nói
défendre / cấm
interdire /
cấm
conseiller / khuyên
permettre / cho
phép
promettre / hứa
proposer / đề nghị
recommander / tiến cử
écrire
/
viết, viết cho
pardonner / tha thứ
v.v.
5.3. Phƣơng thức cấu thành (3):
Verbe + COD (qn) + à + inf. / Động từ + bổ
ngữ trực tiếp (người) + à + lối vô định
16
Notre armée a forcé les troupes ennemies à
reculer / Quân đội chúng ta đã bắt buộc quân địch
phải rút lui.
Elle a aidé la malade à mettre ses vêtements /
Cô ấy đã giúp bệnh nhân mặc quần áo.
Chú ý: Động từ thường dùng:
aider / giúp đỡ
forcer / bắt buộc
obliger / ép buộc, buộc
encourager
/
khích lệ v.v.
5.4. Phƣơng thức cấu thành (4):
Verbe + COD (qn) + de + inf. / Động từ + bổ
ngữ trực tiếp (người) + de + lối vô định.
Elle a accusé le cambrioleur d’avoir volé ses
bijoux / Cô ấy tố cáo tên trộm đã lấy cắp đồ nữ trang
của cô ấy.
Nous félicitons l’équipe de football d’avoir
remporté la victoire / Chúng tôi khen ngợi đội bóng
đá đã mang chiến thắng về.
17
Chú ý: Động từ thường dùng:
accuser / tố cáo
féliciter
/
khen ngợi
convaincre / thuyết phục
charger / ủy thác
persuader / làm cho tin
excuser / tha thứ
empêcher / cấm, ngăn trở
v.v.
5.5. Phƣơng thức cấu thành (5):
Verbe + COD (qn) + de + nom / Động từ + bổ
ngữ trực tiếp (người) + de + danh từ
Je remercie Sophie de son conseil / Tôi cảm ơn
Sophie về lời khuyên của cô ấy.
Elle a informé les touristes de l’heure du départ
/ Cô ấy đã thông báo du khách về thời gian khởi
hành.
Chú ý: Động từ thường dùng có:
18
avertir / cảnh báo
informer / thông báo
remercier / cảm ơn
prévenir / báo trước
charger / ủy thác
féliciter / chúc mừng
v.v.
6. Động từ ở các kết cấu khác nhau - Les verbes à
constructions variées
Một số động từ trong tiếng Pháp thuộc nhiều
kiểu kết cấu khác nhau; chúng biểu hiện những ý
nghĩa khác nhau.
6.1. Savoir / Biết:
Il sait le nom du chanteur (→ savoir + bổ ngữ
trực tiếp) / Anh ấy biết tên ca sĩ.
Je ne sais pas conduire (→ savoir + lối vô định)
/ Tôi không biết lái xe.
Elle sait que nous venons d’arriver (→ savoir +
que + bổ ngữ theo câu) / Cô ấy biết là chúng tôi vừa
mới đến.
Je ne sais pas pourquoi elle a pleuré (→ savoir
+ nghi vấn theo câu) / Tôi không biết vì sao cô ấy
19
khóc.
6.2. Penser / Nghĩ, có ý định:
Il pense beaucoup à ses parents [→ penser + à
+ qn (người)] / Anh ấy nghĩ nhiều về bố mẹ mình.
Pensez à fermer les fenêtres! (→ penser + à +
lối vô định) / Các bạn (Anh) hãy nghĩ đến việc đóng
cửa sổ!
Nous pensons acheter une maison à la campagne
(→ penser + lối vô định) / Chúng tôi có ý định mua một
căn nhà ở vùng nông thôn.
Que penses-tu de cette exposition de peinture?
(→ penser + de + danh từ)/ Bạn nghĩ gì về triển lãm
tranh này?
Ils pensent que c’est un bon projet (→ penser +
que + bổ ngữ theo câu) / Họ nghĩ rằng đó là một dự
án hay.
6.3. Servir / Phục vụ, giúp, dùng để, làm:
Le vendeur sert les clients en souriant [→ servir
20
- Xem thêm -