Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng iot theo dõi nhịp tim của bệnh nhân...

Tài liệu Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng iot theo dõi nhịp tim của bệnh nhân

.PDF
26
186
128

Mô tả:

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA NGUYỄN ĐÌNH QUANG MINH NGHIÊN CỨU VÀ XÂY DỰNG ỨNG DỤNG IOT THEO DÕI NHỊP TIM CỦA BỆNH NHÂN Chuyên ngành: KHOA HỌC MÁY TÍNH Mã số: 60 48 01 01 TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH Đà Nẵng, năm 2018 Công trình được hoàn thành tại TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS HUỲNH CÔNG PHÁP Phản biện 1: PGS.TS. Ngyuyễn Tấn Khôi Phản biện 2: TS. Nguyễn Quang Thanh Luận văn được bảo vệ trước Hội đồng chấm Luận văn tốt nghiệp thạc sĩ ngành Khoa học máy tính họp tại Trường Đại học Bách khoa vào ngày 08 tháng 12 năm 2018. Có thể tìm hiểu luận văn tại: − Trung tâm Học liệu, Đại học Đà Nẵng tại Trường Đại học Bách khoa − Thư viện Khoa Công nghệ thông tin, Trường Đại học Bách khoa – ĐHĐN 1 MỞ ĐẦU 1. Lý do chọn đề tài Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ Tư (I4.0) đang diễn ra sôi động trên thế giới với sự hội tụ của thế giới vật lý và thế giới ảo (kỹ thuật số), trong đó động lực cơ bản thúc đẩy cuộc cách mạng này nó là Internet vạn vật (Internet of Things - IoT) đang phát triển với tốc độ đáng kinh ngạc. Lợi ích tiềm tàng của Internet vạn vật dường như là vô tận và các ứng dụng Internet vạn vật đang thay đổi lối sống và cách làm việc của chúng ta bằng cách tiết kiệm thời gian, nguồn lực và mở ra các cơ hội mới cho tăng trưởng, đổi mới và sáng tạo tri thức.[1] Hoạt động của trái tim là một quá trình phức tạp và quan trọng đối với cơ thể người. Khi khám bệnh thì công việc đầu tiên của các y bác sĩ là thu thập những thông tin về tình trạng sinh lý của bệnh nhân, một trong những thông tin đó là nhịp tim. Việc theo dõi nhịp tim của bệnh nhân có ý nghĩa quan trọng trong quá trình khám và điều trị bệnh hoặc là khi hậu phẫu. Ngày nay, những bệnh nhân mắc những bệnh mãn tính, khởi phát biến chứng đột ngột, khó phòng ngừa như tim mạch, đột quỵ ngày càng gia tăng, nên việc theo dõi thông tin về nhịp tim cần có tính chính xác và tính liên tục cao. Hiện nay, thực trạng quá tải bệnh nhân ở các cơ sở khám chữa bệnh vẫn thường xuyên xảy ra, vấn đề này dẫn đến việc thu thập thông tin về nhịp tim không thuận lợi vì thiếu số lượng thiết bị chuyên dụng và thiếu nhân viên y tế để thực thi. Chính vì vậy, việc thu thập, lưu trữ và theo dõi thông tin nhịp tim ở các cơ sở khám chữa bệnh chỉ diễn ra ở một vài thời điểm xác định và không có tính liên tục, thường xuyên. Đề tài đề xuất ứng dụng IoT để giải quyết thực trạng trên bằng quá trình tự động hóa ghi nhận của các thiết bị điện tử, giúp tối thiểu hóa nguy cơ lỗi, đồng nghĩa với tăng hiệu quả, 2 giảm chi phí và cải thiện chất lượng. Đó cũng là lý do tôi chọn thực hiện luận văn với đề tài:”NGHIÊN CỨU VÀ XÂY DỰNG ỨNG DỤNG IOT THEO DÕI NHỊP TIM CỦA BỆNH NHÂN ” dưới sự hướng dẫn của PGS-TS Huỳnh Công Pháp.Với những tìm hiểu về IoT, luận văn này còn xây dựng một mô hình thực nghiệm để thu thập, lưu trữ và hiển thị dữ liệu về nhịp tim của bệnh nhân liên tục để hỗ trợ cho các quyết định của bác sĩ trong quá trình điều trị các bệnh lý liên quan đến nhịp tim. 2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu 2.1 Mục tiêu nghiên cứu Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là xây dựng hệ thống IoT theo dõi nhịp tim của bệnh nhân với các chức năng: thu thập, lưu trữ, hiển thị dữ liệu nhịp tim từ xa thông qua Internet. 2.2 Nhiệm vụ nghiên cứu - Nêu ra những đặc điểm chính và các ứng dụng của IoT trong đời sống xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực y tế thông minh - Tìm hiểu các phương pháp theo dõi nhịp tim của bệnh nhân ở các cơ sở khám chữa bệnh. - Tìm hiểu phương pháp đo nhịp tim bằng cảm biến dạng quang Pulse Sensor. - Xây dựng hệ thống IoT theo dõi nhịp tim từ xa. 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 3.1 Đối tượng nghiên cứu - Kiến trúc hệ thống IoT - Cách thức thu thập dữ liệu thông tin về nhịp tim của bệnh nhân để theo dõi từ xa. - Các giải pháp xây dựng và kết nối các thiết bị, ứng dụng hình thành nên hệ thống IoT trong lĩnh vực y tế. 3.2 Phạm vi nghiên cứu 3 - Nghiên cứu các mô hình IoT trong lĩnh vực y tế. - Xây dựng mô hình thử nghiệm. 4. Phương pháp nghiên cứu - Nghiên cứu lý thuyết liên quan đến IoT - Phương pháp thực nghiệm. + Xây dựng mô hình phần cứng + Xây dựng lưu đồ hoạt động của hệ thống, viết chương trình ứng dụng, kiểm thử. 5. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài Bằng việc áp dụng hệ thống IoT trong luận văn này, ta có thể tự động thu thập dữ liệu về nhịp tim của bệnh nhân một cách liên tục, theo dõi dữ liệu đó từ xa thông qua Internet và hỗ trợ cho các bác sĩ cũng như người thân của bệnh nhân trong các quyết định điều trị liên quan đến các bệnh lý về tim mạch. CHƯƠNG 1 – NGHIÊN CỨU TỔNG QUAN 1.1 Tìm hiểu về nhịp tim 1.1.1 Giới thiệu chung Tim của chúng ta liên tục co bóp, bơm máu lưu thông đi khắp cơ thể. Để dễ dàng chẩn đoán các vấn đề liên quan đến hoạt động chính yếu này, giới y học đặt ra một chỉ số gọi là nhịp tim (heart rate). Nhịp tim được hiểu là số lần tim co bóp trong vòng một phút. Đây là thông số đặc trưng của mỗi người và sẽ biến thiên theo sự lão hóa của chúng ta. Nhịp tim được đo theo đơn vị nhịp / phút. 1.1.2 Nhịp tim trung bình Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút (BPM - Beat Per Minute). Nhịp tim của mỗi chúng ta không giống nhau và bao hàm hai khái niệm: • Nhịp tim nghỉ ngơi 4 • Nhịp tim mục tiêu: 1.1.3 Ý nghĩa của việc theo dõi nhịp tim Nhịp tim là con số tưởng chừng như quen thuộc nhưng không phải ai cũng tỏ tường, nhất là khi nó là thông số hàng đầu cần quan tâm về sức khỏe tim mạch. Khi đến khám bệnh thì công việc đầu tiên của y bác sĩ là thu thập thông tin về tình trạng sinh lý của người bệnh, trong đó có tình trạng nhịp tim. Nhịp tim có thể cho biết nhiều chi tiết về tình trạng khỏe mạnh hoặc đau yếu của cơ thể người. 1.2 Các phương pháp theo dõi nhịp tim trong các cơ sở khám chữa bệnh tại địa phương 1.2.1 Phương pháp không xâm lấn a) Phương pháp thủ công b) Nghe tiếng tim Nhận xét: là những phương pháp phổ biến, đơn giản. 1.2.2 Phương pháp đo nhịp tim Oscillometric Nhận xét: bác sĩ phải thực hiện trực tiếp trên cơ thể của bệnh nhân ở những thời điểm cần thiết. 1.2.3 Điện tâm đồ (Electrocardiogram -ECG) Nhận xét: là phương pháp có độ chính xác cao, được sử dụng nhiều trong các bệnh viện, trung tâm khám sức khỏe, có thể đo được nhiều thông số trong cùng một khoảng thời gian. 1.3 Tình hình ứng dụng tin học và công nghệ trong các cơ sở khám chữa bệnh ở Quảng Nam Theo báo cáo của VNPT năm 2017, đến nay VNPT Quảng Nam đã triển khai ứng dụng phần mềm khám chữa bệnh VNPT-HIS tại 17/18 trung tâm y tế tuyến huyện, 209/237 trạm y tế tuyến xã, 4/7 bệnh viện và trung tâm chuyên khoa tuyến tỉnh và tại một số phòng khám đa khoa khu vực trên địa bàn tỉnh Quảng Nam Phần mềm được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ công tác quản lý 5 bệnh viện hiệu quả hơn, cải cách thủ tục hành chính, góp phần chăm sóc, phục vụ người bệnh tốt hơn. 1.4 Tổng quan về IoT 1.4.1 Khái niệm Một hệ thống thông tin trước đây đã mang đến 2 chiều – “Anytime” và “Anyplace” communication. Giờ IoT đã tạo thêm một chiều mới trong hệ thống thông tin đó là “Anything” 1.4.2 Kiến trúc hệ thống IoT Trong IoT, có ba vấn đề sẽ được tập trung vào đó là: cảm nhận toàn diện, truyền đáng tin cậy và xử lý thông minh. Do đó, cấu trúc hệ thống IoT được chia thành ba lớp: sensing layer, network/transport layer, Application layer. Hình 1.9 Mô hình kiến trúc hệ thống IoT 1.4.3 Đặc điểm cơ bản và yêu cầu đối với hệ thống IoT Đặc điểm cơ bản: Đặc điểm cơ bản của hệ thống IoT : Tính tương tác – Interconnectivity Các dịch vụ liên quan đến các đối tượng - Things-related services: 6 Tính không đồng nhất – Heterogeneity Thay đổi linh hoạt - Dynamic changes: Quy mô lớn - Enormous scale Yêu cầu đối với hệ thống IoT: Một hệ thống IoT phải thoả mãn các yêu cầu sau: – Kết nối dựa trên sự nhận diện – Khả năng cộng tác – Khả năng tự quản của mạng – Dịch vụ thoả thuận – Các khả năng dựa vào vị trí (location-based capabilities) – Bảo mật: – Bảo vệ tính riêng tư – Cắm và chạy - Plug and play 1.4.5 Ứng dụng của IoT. Internet of things giúp ích rất nhiều trong nền y học hiện đại: Hệ thống IoT có thể theo dõi được sức khỏe của con người từ xa một cách chính xác, cùng với đó là hệ thống cảnh báo sức khỏe, các thông báo khẩn cấp đến con người về vấn đề sức khỏe của họ. 1.5 Các thiết bị điện tử theo dõi nhịp tim hiện có trên thị trường. - Trên Smartphone có những ứng dụng cho phép người dùng theo dõi nhịp tim qua đèn Flash - Các thiết bị đeo tay : đồng hồ đeo tay Smartwatch, vòng đeo tay của các hãng sản xuất Samsung, Apple… - Máy đo huyết áp và nhịp tim điện tử 1.6 Kết luận chương 1 Chương 1 đưa ra các nội dung tổng quan của đề tài: - Giới thiệu về nhịp tim và tầm quan trọng của việc theo dõi nhịp tim đối với cơ thể người - Các phương pháp theo dõi nhịp tim. 7 - Giới thiệu tổng quan về IoT, những lợi ích khi ứng dụng hệ thống IoT trong việc theo dõi sức khỏe của con người từ xa. Trên cơ sở đó đề xuất giải pháp ứng dụng IoT để theo dõi thông số nhịp tim của bệnh nhân từ xa thông qua Internet. CHƯƠNG 2 - GIẢI PHÁP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ IoT ĐỂ THEO DÕI NHỊP TIM TỪ XA 2.1 Đặt vấn đề Sự tiến bộ trong công nghệ cảm biến và sự phát triển với tốc độ đáng kinh ngạc của Internet of Things đã đem đến những thay đổi lớn trong lĩnh vực y tế. Những đặc điểm của IoT như: thu thập, theo dõi, cảnh báo …rất phù hợp với việc xây dựng một hệ thống theo dõi nhịp tim có các chức năng như trên. Một hệ thống IoT theo dõi nhịp tim từ xa có thể hỗ trợ các bác sĩ trong việc điều trị, chẩn đoán hoặc có thể thông qua hệ thống để gửi những tư vấn, cảnh báo kịp thời đến với bệnh nhân mà không cần thiết phải tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân. Hệ thống sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị, giảm chi phí và cải thiện chất lượng. Đó là mục tiêu mà đề tài này hướng đến. 2.2 Sử dụng công nghệ IoT để theo dõi nhịp tim 2.2.1 Tổng quan hệ thống Hình 2.1 Tổng quan hệ thống theo dõi nhịp tim 8 2.2.2 Chức năng của từng module 2.3 Phân tích và thiết kế hệ thống. 2.3.1 Kiến trúc hệ thống Hình 2.2 Kiến trúc của hệ thống IoT theo dõi nhịp tim 2.3.2 Lưu đồ hoạt động của hệ thống Hình 2.3 Lưu đồ hoạt động của hệ thống 9 2.4. Vấn đề kỹ thuật xây dựng hệ thống IoT theo dõi nhịp tim 2.4.1 Giới thiệu các giao thức truyền thông không dây trong IoT a) Giới thiệu Ý tưởng chính cho IoT vẫn là Internet. Không giống như Internet, IoT không chỉ có PC và các máy chủ mà còn có các hệ thống máy tính nhúng và các cảm biến hỗ trợ được coi là thiết bị đầu cuối. Ví dụ như các thiết bị giám sát môi trường, thiết bị thực tế ảo,…các thiết bị này có phần cứng kết nối với Internet và có khả năng trao đổi dữ liệu. IoT có thể kết nối tất cả các loại đối tượng độc lập và hoạt động cùng nhau, để đạt được một mạng kết nối có chức năng cụ thể nào đó. b) Wifi Wi-Fi là một công nghệ nền tảng IEEE802.11, được sử dụng trong mạng cục bộ không dây WLAN(wireless local area network). Kết nối Wi-Fi cho phép hai hoặc nhiều thiết bị di động sử dụng Internet qua kết nối không dây. Kết nối này dựa trên điểm truy cập AP (Access Point), cho phép người dùng di chuyển xung quanh trong một vùng phủ sóng nhất định. Ngày nay, WiFi đã được thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. c) Zigbee Tên gọi Zigbee lấy cảm hứng từ điệu nhảy theo đường zig-zag của ong mật, điệu nhảy này được loài ong sử dụng để trao đổi thông tin với nhau về vị trí của hoa và nguồn nước, và mạng thông tin Zigbee được tạo thành theo cách này. ZigBee là một giao thức liên kết dữ liệu khác trong hệ thống IoT, dựa trên chuẩn IEEE802.15.4. là một giao thức sử dụng tín hiệu radio cho các mạng cá nhân PAN và hoạt động ở tần số 2.4 GHz. Zigbee phù hợp với những ứng dụng không đòi hỏi tốc độ truyền dữ liệu cao nhưng cần có mức độ bảo mật và thời gian hoạt động dài. 10 d) RFID Nhận dạng qua tần số vô tuyến (Radio Frequency Identification-RFID) là một công nghệ truyền thông không dây cho phép các tín hiệu vô tuyến xác định mục tiêu cụ thể, đọc và ghi dữ liệu liên quan mà không cần thiết lập một liên hệ cơ học hoặc quang học giữa hệ thống và một mục tiêu cụ thể. Trong RFID, hai thiết bị chính là Tag (thẻ) và Reader (đầu đọc) 2.4.2 Chuẩn giao tiếp SPI ( Serial Peripheral Bus – Chuẩn truyền thông nối tiếp tốc độ cao) Giao thức SPI do hãng Motorola phát minh và còn được biết đến với tên gọi khác là Microwire. Giao thức SPI cung cấp một giao thức nối tiếp đơn giản với các vi điều khiển, IC thời gian thực… Cách kết nối cơ bản: Hình 2.7 Giao tiếp 1 master – 1 slave 2.4.3 Xác định tín hiệu nhịp tim bằng phương pháp hấp thụ quang học a) Phương pháp hấp thụ quang học [4] Phương pháp hấp thụ quang học được thực hiện bằng cách sử dụng cảm biến quang học phát ra tia sáng đi tới động mạch máu. Khi tim co bóp đẩy máu đi khắp cơ thể, thời điểm tim giãn ra dồn máu vào trong nó thì áp suất của máu cũng bắt đầu giảm đi, khi tim co lại để dồn máu đi thì áp suất máu trong động mạch tăng lên. Sự tăng giảm áp suất máu sẽ làm thay đổi mức độ hấp thụ ánh sáng của động mạch, vì vậy tia sáng từ cảm biến quang học sau khi được truyền qua 11 động mạch sẽ có cường độ biến thiên đồng bộ với tín hiệu nhịp đập của tim. b) Tín hiệu điện tim Photoplethysmogram -PPG PPG là một kỹ thuật quang không xâm lấn để đo sự thay đổi thể tích máu bên trong các mạch máu. Nguyên tắc đằng sau các cảm biến PPG là phát hiện quang học các thay đổi thể tích máu trong động mạch. Hệ thống cảm biến bao gồm một nguồn sáng và một máy dò, với các đi-ốt phát quang màu đỏ và hồng ngoại (IR) thường được sử dụng làm nguồn sáng. c) Dạng tín hiệu PPG: Tín hiệu PPG khi thu được gồm 2 thành phần AC và DC. Thành phần AC được chồng lên thành phần DC Hình 2.11 Dạng tín hiệu PPG[8] d) Kĩ thuật thu PPG: Có hai phương thức thu PPG: Phương thức truyền: Hình 2.12 Thu tín hiệu PPG sử dụng LED và Photodetector Phương thức phản xạ: 12 Hình 2.13 Thu tín hiệu bằng phương pháp phản xạ. e) Đo thông số nhịp tim (BPM) thông qua cảm biến PPG: Nhịp tim được xác định là số lần đập của tim trong một phút. Xung nhịp tim từ cảm biến PPG sau khi thu được có hình dạng: Hình 2.14 Tín hiệu nhịp tim Để xác định giá trị nhịp tim (BPM), chương trình sẽ đọc tín hiệu xuất ra từ cảm biến PPG theo thời gian, xác định giá trị trung bình T của 10 IBI liên tiếp, từ đó sẽ tính toán cho ra giá trị nhịp tim với công thức: 60000(𝑚𝑠) Heart rate = (bpm) 𝑇 2.5 Kết luận chương 2 Trong chương 2, đề tài đã đặc tả ý tưởng về mô hình IoT theo dõi nhịp tim của bệnh nhân từ xa thông qua Internet để khắc phục những hạn chế trong các phương pháp theo dõi truyền thống. Đồng thời chương 2 còn giới thiệu những giao thức kết nối các thiết bị trong hệ thống IoT gồm các kết nối không dây và có dây.Ngoài ra còn nghiên cứu về phương pháp để xác định tín hiệu nhịp tim thông qua cảm biến PPG. Đó là cơ sở để xây dựng một mô hình IoT đúng với mục tiêu của đề tài đặt ra. 13 CHƯƠNG 3 - TRIỂN KHAI XÂY DỰNG MÔ HÌNH VÀ THỬ NGHIỆM 3.1 Yêu cầu của đề tài Như đã trình bày ở các chương trước, IoT được sử dụng để xây dựng các hệ thống tự động, thông minh trong lĩnh vực y tế và nhiều lĩnh vực khác. Trong chương 3 của đề tài sẽ trình bày chi tiết về các loại thiết bị được sử dụng để xây dựng một chương trình thực nghiệm theo dõi thông số nhịp tim của người bệnh từ xa, sau đó sẽ tiến hành cài đặt, thử nghiệm và đánh giá về các kết quả đạt được. 3.2 Xây dựng Module đo nhịp tim 3.2.1 Sơ đồ khối Hình 3.1 Sơ đồ khối của Module đo nhịp tim 3.2.2 Tìm hiểu thiết bị Raspberry Pi a) Giới thiệu Raspberry Pi được tạo ra tại phòng thí nghiệm máy tính ở trường đại học Cambirdge, nó được phát triển nhằm để giúp trẻ em có thể tự tạo được những phần mềm cho riêng mình mà không tốn kém nhiều tiền bạc. b) Phần cứng: Thông số kĩ thuật: Raspberry Pi 3 Model B hỗ trợ chuẩn Wifi 802.11n cùng Bluetooth 4.1 Cấu hình Raspberry Pi B Chip Broadcom BCM2835 SoC 14 Cấu hình Raspberry Pi B Core architecture ARM11 CPU 700 MHz ARM1176JZFS GPU Dual Core VideoCore IV® Multimedia CoProcessor. Hỗ trợ Open GL ES 2.0, tăng tốc phần cứng OpenVG, và bộ giải mã 1080p30 H.264. RAM Thẻ nhớ Kích thước 512MB SDRAM Sử dụng MicroSD 85 x 56 x 17mm Nguồn Micro USB 5V, 2A Các kết nối Ethernet Cổng mạng Ethernet 10/100M Video HDMI hỗ trợ phiên bản 1.3/1.4 và Composite RCA (PAL and NTSC) Audio USB GPIO Camera Cổng ra 3.5 và HDMI 4 cổng USB 2.0 40 chân Connector 15-pin MIPI Camera Serial Interface (CSI-2) Connector Display Serial Interface (DSI) MicroSD Display Memory Card Slot Bảng III.1 Bảng thông số cấu hình phần cứng của Raspberry Pi 3 model B c) Sơ đồ chân GPIO trên Raspberry Pi 15 Hình 3.3 Sơ đồ chân GPIO của Raspberry Pi d) Hệ điều hành: Về mặt kỹ thuật, Raspberry Pi là một máy tính, để máy tính này hoạt động cần cài đặt hệ điều hành. Trong thế giới mã nguồn mở linux, có rất nhiều phiên bản hệ điều hành tùy biến (distro) khác nhau. Tùy theo nhu cầu và mục đích, cũng như khả năng học hỏi mà ta sẽ sử dụng distro phù hợp với mình. Đề tài này sử dụng hệ điều hành Raspian để điều khiển Raspberry pi. 3.2.3 Cảm biến nhịp tim dạng quang (Pulse Sensor) Cấu tạo: Gồm hai thành phần là một đầu phát quang là bóng hồng ngoại (bước sóng 609nm) và một quang trở nhạy với bước sóng ánh sáng mà đầu phát phát ra. Hình 3.4 Cảm biến nhịp tim dạng quang Pulse Sensor 16 Nguyên lý hoạt động: Khi áp chặt mặt cảm biến vào da, nơi có mạch máu chảy (thường là áp vào tai, đầu ngón tay,....để dễ kẹp). Đầu phát sẽ phát ra ánh sáng đi vào trong da. Dòng ánh sáng đó sẽ bị khuếch tán ra xung quanh, và một phần đi tới quang trở gần đầu phát. Do bị ép vào nên lượng máu ở phấn cảm biến sẽ thay đổi, cụ thể khi không có áp lực do tim đập, máu sẽ dồn ra xung quanh, lượng ánh sáng từ đầu phát sẽ về đầu thu nhiều hơn so với tim đập, máu chảy qua nơi có cảm biến áp vào. Thông số kỹ thuật: • Nguồn : 3~5VDC • Dòng tiêu thụ : < 4mA • Ngõ ra : Analog. • Độ dài dây : 61cm ( 24 inch). • Đường kính cảm biến : 1.6 cm ( 0.625 inch) 3.2.4 IC MCP3008 MCP3008 là một bộ chuyển đổi từ tín hiệu tương tự sang tín hiệu số (ADC) 10bit. Nó có 8 kênh tương tự đầu vào và có tốc độ lấy mẫu là 200ksps. MCP3008 được tích hợp giao tiếp SPI để truyền nhận dữ liệu với các vi điều khiển. Hình 3.6 Sơ đồ chân của MCP3008 17 3.2.5 Cài đặt các thư viện Python cần thiết cho chương trình Đề tài sử dụng ngôn ngữ lập trình Python để phát triển các ứng dụng dùng cho hệ thống. Để thực hiện việc truyền nhận dữ liệu giữa Raspberry Pi với cảm biến và IC MCP3008 cần cài đặt một số thư viện sau: a) Cài đặt thư viện RPi.GPIO b) Cài đặt thư viện giao tiếp SPI 3.2.6 Thiết kế phần mềm Lưu đồ thực hiện việc đo nhịp tim được mô tả trong hình dưới: Hình 3.8 Lưu đồ thực hiện đo nhịp tim và gửi dữ liệu 18 3.3 Xây dựng ứng dụng IoT theo dõi nhịp tim từ xa 3.3.1 Mô hình tổng quan Hình 3.9 Tổng quan mô hình thực nghiệm 3.3.2 Nguyên lý hoạt động Khi bệnh nhân đươc đo nhịp tim bằng cách áp ngón tay vào cảm biến, thiết bị đo sẽ thu thập dữ liệu nhịp tim và gửi lên Server, Server sẽ lưu trữ dữ liệu này vào đúng cơ sở dữ liệu của bệnh nhân. Web sevice sẽ tương tác với người dùng là bệnh nhân và bác sĩ để hiển thị dữ liệu. Bệnh nhân và bác sĩ có thể theo dõi dữ liệu nhịp tim được gửi lên theo thời gian thực dưới dạng đồ thị. Bác sĩ có thể theo dõi lịch sử dữ liệu nhịp tim của bệnh nhân, thông tin chung của bệnh nhân và có thể gửi những bản tin phản hồi để tư vấn hoặc cảnh báo cho bệnh nhân thông qua Web. 3.4 Kết quả thử nghiệm và đánh giá 3.4.1 Kết quả thử nghiệm Một số hình ảnh thực tế về giao diện của Web Service được sử dụng trong hệ thống: Giao diện đăng nhập:
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan