Ở
1.1.
1.1.1.
Trong n n kinh tế qu
kinh tế v i nhi m v
nhằm t
n phẩ
thiế
c.
n trong doanh nghi p
T
i doanh nghi
c hi
ột tế
an n
ộng s n xu t kinh doanh (SXKD)
ội.
, d ch v cung c
xu t kinh doanh c a doanh nghi
ph
,
c tiế
ộng s n
ho
t hi u qu
n xu ,
ột
n
c diễn ra mộ
n m c nằ
ng
i kế
a
doanh nghi p, bộ ph
a doanh nghi p ũ
a c i v t ch t c a doanh nghi p ù
n xu t ho c
ù
,
ộ ti m l c kinh tế c a doanh nghi p, bi u th cho nh ng l i
p
c nh ng ti
ă
cv
c d ng c c
h
,
t c nh ng th h
o
g nv il
th
Thứ nhất, thuộc quy n s h u ho c quy n ki
Thứ hai, c
th c s
i v i doanh nghi p.
Thứ ba, c
V rò
nh.
s n trong doanh nghi p:
,
ế
,
ộng kinh doanh c
ă
ộ
ổ,
u ki n sau:
a doanh nghi p.
ộ
p
ế
T
–T
–T
ộ
diễ
ù
,
,
ũ
ộ
n (TSDH)
ù pv
ũ
ộ SX
T
n
ng n h n c a doanh nghi
n thuộc quy n s h u c a doanh nghi ,
th i h n s d
,
n, thu h i v
ộ ă
c một chu kỳ kinh
T
n ng n h n c a doanh nghi
t nt
c ti n t , hi n
v t (v
(TSNH)
,
)
id
nh
1
n n ph i thu ng n h n.
TSNH c a doanh nghi p bao g m v n bằng ti ,
,
n ph
,
ế
n h n,
n ng n h
n
ộ
ộ
,
ộ
ộ
,
ẩ
ổ
ộ ộ
m u ch t d n
Nế
ộ
ế
,
oanh c a doanh nghi p
TS
ến ho ộng SXKD c a doanh nghi p b
ế
n phẩ ,
ộng hi u qu
,
n
ổi t
m b o cho s biế
ù
c v cho nhu c
n ng n h n
,
n
i nhu n c a doanh nghi p.
V
,
ằ
,
p
ộ
ế
1.1.2.
T
ẩ ,
ộng s n xu t kinh doanh c a doanh nghi
, ù
u qu
tv n
ộng c
,
Thứ nhất, t
T
nh
s d ng cho ho
:
:T
ộng s n xu ,
ù
t ch t do doanh nghi p n m gi
pv
ẩn ghi nh n
n
h
T
hi u...
Thứ hai, t
t ch
một doanh nghi p t n t
:T
,
ếu t
,
ộ
T
:
nt
ế
s
ng
,
u ki
ih
c tiếp t
Tổng s ti
n
ột lo
c at
ph
c quy n l a ch n mua l
a thu n trong h
nh t i h
i th
ng.
ế
M
ộng.
s
Thứ ba, t
:T
2
Thang Long University Library
t
T
b iv nn
T
b i v n ch s h
ngu n v n doanh
nghi
t
ngu n v n
a doanh nghi p.
Thứ ư, t
:T
T
,
n trong doanh nghi
i theo th i gian
s d
T
quy n s h
ắ
:T
n ng n h n c a doanh nghi
a doanh nghi ,
i gian s d
(
v n trong một chu kỳ
nghi
t nt
1 ă ) T
,
n ng n h n c a doanh
,
n, hi n v t (v
n n ph i thu.
i v i doanh nghi p kinh doanh
ng chiếm t 25% ến 50% tổ
trong t t c
,
c diễ
c, ổ
xu ,
ến kh ă
n.
T
n thuộc
n, thu h i
),
id
ng n h
ư
3
,
ro trong chuy
ổ
ư
thu h
i mộ ă
phiế
,…)
l
nc
n nhằ
Ti
c
nh, b
n m t, ti n g
nh n
nhi u r i
ổi dễ
Bao g
c trong một chu kỳ
c ch
(
:
(cổ phiế ,
ộ
ih n
ếu kho B c, kỳ
ế )
kiếm
ă
L
n ph i thu ng n h n c
,
n ph i thu ng n h
i h n thu h i ho c
,
,
, thuế
:T
T
ộng s
c hi
n.
ph i thu nội bộ ng n h
t
i mộ ă
Bao g m v
T
:
ho n
ư
ă
i TSNH chiếm t tr ng l n,
T
n ng n h
c
mb o
n xu t
ổn th t v n do ng ng s n
m b o kh ă
ic a
ổ
n ph
TS
3
n phẩm, s n phẩm d dang.
,
ế
ă
,
n ng n h
.
ế
n ph
,
n
ến th
,
m:
,
n ph
nc
ộng s
nh, b
,
TS
TS
tr l n, th i gian s d n
: TS
, kh
TS
,
TS
ổ
T
n: L
n ph
thu nội bộ
n
a doanh nghi p
d ng v t ch t sang ti n t
:
n ph
doanh nghi p t
nc
,
i
i h n thu h i ho c thanh
n ph
ă
ấ
ư L
ho c một ph n c
ộng s n bao g m quy n s d
ng b
,
cc
vi
,
h t
i ch s h u ho c
m gi nhằm m
it
s d ng trong s n xu t, cung c p
ỳ ho
ộng kinh
n theo h
c ch ă
,
n
ă
ng kh
TSNH. TS
ộ
ă
ch v
ng.
ho
L
ộng c a doanh nghi
Th nh t, c
l ,
i gian s d
ng th i t t c
ế
i tho
ộ
Th hai, n
Th ba, p
1 ă
,
Th
3
ư
L
ộ
ằ
ẩn sau:
,
ổ
ă
ằ
ế
ộ
ộ
n
ă
ă
,
,
,
n thuế thu nh p
.
1.2.
1.2.1.
Hi u qu
nh
quan h v
, ng th
ột thu t ng
a ch th
y, hi u qu ph
u qu
ũ
ch m i quan h gi a kết qu th c hi n
th b
ết qu
u ki n
ết qu th c hi
ộng trong
ic
u ki n nh t
i quan
a ch th
u.
4
Thang Long University Library
Hi u qu kinh tế
ột ph
c hi
ù
ế ph
ộs d
ngu n l c c a doanh nghi
n
xu t – kinh doanh.
ộ
ế
,
ộ
,
p
p
ư
r
r
ư
nhất có
ể
ấ
u qu kinh t cao nhấ
ược c a doanh nghi p).
ợi nhu n l n
ộ
,
ế
,
ộ
ế
ổ
,
ằ
V
ế
,
ế
V
,
1.2.2.
1.2.2.1.
(ROA):
ũ
ộ
L
ộ
ă
ế
ROA =
H s
thuế. ế
ph
Tổ
nt
ộ
,
ă
ă
ă
ổ
vi
vay. Nếu
cho doanh nghi p
l i nhu n sau
ế
ằ
ă
Ch
ROA
cs d
u qu c a
uv
n c a doanh nghi p bằng v n ch s h
n
ổ
l
ằng n
i
ằng v n ch s h u.
5
ổ
=
Tổ
ế
ộ
ỳ
ộ
ộ
,
ộ
TS
ộ
ế
,
ế
p
1.2.2.2.
ó
ỉ
T
n ng n h
n ng n h
,
:
,
c s d ng hi u qu
iv
n.
ng s d
ổi gi a kh ă
a doanh nghi p
l a ch
ă
T
=
ằ
ă
ế
TS
ằ
1,
ă
ế
Tuy n
doanh nghi
1,
, ếu h s
n ng n h n
T
=
ẽ gi m hi u qu ho
ộ
–
ă
ế
,
ế
,
ă
,
T
ă
=
6
Thang Long University Library
,
ă
kh
ết, v
t c th i. H s
ng ti
ă
kh
,
n hi
n n ng n h ,
ă
,
,
ă
n ph i s d ng h s kh
c bi
ng n h
ế
p
ến h n hay
,
ằ
ế
ă
ă
,
ế
ó
ỉ
s
s ho
ộ ,
ạ
ng kh
ă
n tr ph i biết nh
s
d
o ra thu nh p cho doanh nghi V
u qu ho c lo i b
d ng ho
d
ộ
T
ộng c a doanh nghi
V
ế doanh nghi p c n ph i biết
,
:
ng s d
ộ
,
n ngắn h n:
TS
ỳ
=
T
(
) a TSNH trong một th i kỳ
(
1 ă )
u qu s d
TS
i
a kết qu s n xu t (doanh thu thu )
TSNH b ra trong kỳ.
, ch
TS
ết trong mộ ă TS
n
ộ
nt
ng doanh thu. S
TS
t,
TS
ộ
,
Qua ch
,
n
nh m c d tr v
,
ột chu kỳ kinh doanh.
l
nh
quan h
tr
360
T
TS
=
V
Ch
thiết c a mộ
TS
TSNH hi u qu .
ế ộ
TS
y
TS
ỳ
ộng, t
S
TS
u trong kỳ
7
,
n
n ch ng t
p s d ng
V
n ph i thu
V
=
Ch
y
d ng v
hi u qu c
s
y doanh nghi
nghi
ù
ếu so v
n
doanh nghi p
i th c
b m
s
ù
sẽ chuy
ẽ
b
Thời gian thu ti
360
T
=
V
ế
Ch
n ph i thu c
ng h p c
doanh nghi p
V
c l i. Kỳ thu ti
ết lu n ch c ch
a doanh nghi
V
n ph
rộng th
ng.
ồn kho: V
V
ộ
ế
y doanh nghi
ng nhi u trong doanh nghi p. Nếu ch s
i vi
ă
tr
ột biế
ă
p sẽ
i th c
ẽ
Thờ
b
360
T
ẩ
=
Ch s
c u th
c u c
thu h i
ỳ thu ti n
p trong nhi u
=
V
8
Thang Long University Library
ẽ
u, nếu nhu
ng nhu
ế
V
,
ết s
Ch
n thiết cho vi
,
chuy
ng tr c tiếp t i hi u qu s d ng TSNH
t.
Tỷ suất sinh lời c
,
tr
T
TS
ế
=
TS
ă
Ch
TS
u qu s d
ỳ
ết m i
ic
ỳ
l i nhu n sau thuế. Ch
n ng n h
t.
1.2.2.3.
n
Hi u suất s d
n:
TS
=
TS
ỳ
s
s n ngắn h n:
L
T
ổ
c chuy
, TS
ỳ
ỳ
ỳ Ch
doanh thu. Ch
ết mộ
TSDH trong kỳ t o ra bao
n ch ng t hi u qu s d
TS
cao.
H s sinh lợi c
n:
L
TS
ế
=
TS
ă
Ch
tr TS
Suấ
i c TS
l i nhu n sau thuế.
ỳ
í
nc
ỳ
nh:
(
S
TS
ết m
=
9
) TS
ết doanh nghi p mu
Ch
TS
nhằ
ộ
,
ng doanh thu thu n trong kỳ
ă
TS
ù
p
c doanh thu mong mu n.
1.3.
,
,
ộ
T
,
ẽ
ế
ế
ù
ộ
doanh nghi p
1.3.1.
T
ộ
,
H
ế
ă
,
,
ế
,
c a doanh nghi p t
ỹ
c mộ
doanh,
d
ũ
,
Nế
d ng m
ng. T
ộ qu n
ộ
m trong vi c qu
n sẽ
i hi u qu s d ng t t nh
ườ
ếu t quyế
ộ
quan tr ng nh t trong b t kỳ ho t
ng to l
ến vi c qu
nc a
c l i, th
Một doanh nghi
,
s n xu t, h th
,
h t ng (tr s
…)
doanh nghi p s d
c nh
i ho
ộng
n sẽ
n.
ng quyế nh qu
n. Quyế
ơ
h th
n một
n.
,
doanh nghi
c a doanh nghi ,
doanh nghi
t l i nhu
, kinh doanh
d ng ra
n xu t kinh
thiết b
ộng mộ
cb
ẽ
d ng h
u qu
t sẽ
…
o qu
ư L
ộ
ù
,
ế
ế
ế
V
ỳ
ổ
nc
, ế
,
ộ
10
Thang Long University Library
,
ũ
ă
Chấ ượ
n ngắn h n c a doanh nghi p
ộ
,
ẽ ẽ
ă
iv
p c nh , hi
c t m quan tr ng
c a vi c qu
nm
u c t yếu cho s s
a doanh nghi
ộc
kh
p kinh doanh th t b i cho th y h u hế
( ến 60%)
cho biết s th t b i c a h
ộ hay ph n l
u do g p ph i v
v lu ng ti n
m
doanh nghi p c nh ph i hi u rằ
tr
nm
c l i nhu
u c n thiế
d
ến s
y, qu
ct
ng ti n m t trong
t ti n m t m
nghi p.
Qu
n m t trong doanh nghi
c p t i vi c qu
n gi
ng i
S qu
t chẽ t i vi c qu
ng nv i
ti n m
i ch
ă
s
n m t gi
ột miế
m cho ti n m t: S
kho n ti n m
ễ
i ch
n cao,
ng th
ũ
cr
th
ng nhu c u c
v ti n m t.
ộ
yếu c a vi c n m gi ti n m t (lo
n cao
nh )
ch kinh doanh. B i nếu s d ng
một lo
n th
ă
cao, m t nhi u th
i v i một giao d
ộ
gi ti n m
ộ
Mộ ộ
ộ
a: Ti n m
c d tr nhằ
kh ă
n c a doanh nghi p m i th
V
y, qu
n m t
trong doanh nghi p bao g m qu
: Tă
ộ thu h i, gi m t
ộ
,
nh nhu c u ti n m t.
Tă
ộ thu h i:
Mộ
n trong qu
nm
ă
ộ thu h i nh ng t m
m viế
m
n m t trong nhi u giao d ch kinh doanh một m c th
,
nhi u ti
Tă
ộ thu h
mt
ộ
uynh
t chẽ v
t nhi
ă
ộ thu
h i ti n m t:
11
nh
ng m i l
khuyế
ết kh u v i nh ng kho n n
s m tr n , bằ
n. Doanh nghi p c
c thanh
ng nhi u bi
m b o rằng
t. Quy
ết l p một h th
p trung
một kho n n
c th c hi n bằ
qua
nh
ột m
th
,
n ti n g i c a h .
ũ
ng th
p nhằm th c
ă
hi
,
c ah .
c ch d n g
nghi p, t
cx
nghi p t
T
,
Gi m t
ộ chi: ù
c l i nhu n bằ
r
i di n c a doanh
a doanh
i ch
a h . L i thế c a h th
th ,
n.
r
th
c ah t
nt
p s d ng ti
ă
mt
i vi
p
n
c d ch chuy n
ộ thu h i ti n m t, doanh nghi
ộ
T
,
u ti
t.
T
ù
,
ti n ph t hay s
trong ph m vi th
,
ng th
ng l i nhu n do vi c ch m thanh
thế
ột s chiến thu
i. C
s d
ến thu
,
ch th i gian c
T n d
ch gi a s
n tr
cs d
ch m
n d ng s
m tr
ch th i gian thu, chi: Kho n ti
ằng ti n t th hi
ổ
S
c t n d
a doanh nghi
ổ
ng th i gian tr ng gi a th
c viết cho t
Ch m tr
g: Mộ
m chi ti n m
th i gian bi
ột trong nh ng kho n ti
ết l p mộ
a
m
V
M
c thu chi ti
doanh nghi p c n ph
al
ng quyế
am
n mang l i l
12
Thang Long University Library
S
y,
ù
ă
ti n bằ
T
u qu c
ă
il
Δ
= Δ
Δ
= C2 C1
TS
I
c thu
( 1 T)
:
Δ :L
Δ :T
TS:
I :L
ă
c m i so v
ổi th i gian chuy n ti
n ti n
t
(
c hi n t i
)
T : Thuế thu nh p c
Δ :
Nếu Δ l
Nếu Δ nh
ă
c m i so v
Δ
Δ
Nếu Δ bằng Δ
D
u ti n m t:
c hi n t i
c thu ti n hi n t i
cm i
ic
c
)
D tr ti n m t (ti n t i quỹ
u t t yế
nh nghi p ph
m b o vi c th c hi
ch kinh
ũ
ng nhu c u v
n kinh doanh trong t ng giai
n. Doanh nghi p gi
u ti n m t so v i nhu c u sẽ d
ến vi c
ng v n,
ă
i ro v t
( ếu d tr ngo i t ), ă
d ng v (
n m t t i quỹ
, nm tt
t th p so
v
a doanh nghi )
a, s c mua c
ng ti
gi
nhanh do l
Nếu doanh nghi p d tr
nm ,
ti
thanh
ẽ b gi
,
nghi p sẽ m
ộ
bằng ti n m t, m t kh ă
n ng linh ho t v
ộ
d kiế L ng ti n m t d tr t
a doanh nghi p ph i th
c 3 nhu c u
:
n ph i tr ph c v ho
ộng s n xu ,
c a doanh nghi
cung c
c d ch v , tr
tr thuế. D
ế ho ch. D
kiến khi th
ổ ột ngột.
trong qu
n m t: Baumol
ộ
r t hi u qu . Baumol trong qu
nm
ti n m t d tr t
ng nhu c u c a doanh nghi p. T
,
t
i vi c d tr ti n trong doanh nghi p.
13
ộng,
ộ
gi
tr
ng
c
Gi
:
nh c
ổ
Nhu c u v ti n m t c a doanh nghi
tr ti n m t cho m
Doanh nghi p ch
nh
c d tr ti n: Ti n m t, ch
:
M t s chỉ
r
– TrC) :
ế
ổ
TrC =
T
T
*F
C
:
T : Tổ
ă
C:
ộ
F:
ộ
r
,
– OC) :
ế
OC =
T
C
*K
2
:
C/2 :
:L
ă
– TC) : ằ
ộ
TC = TrC + OC =
X
( *)
Tổ
T
ộ
ằ
V
,
T
C
*F *K
C
2
ổ
C* =
ổ
= *
ộ
(T
min)
2 *T * F
K
ộ
c TCmin.
14
Thang Long University Library
T
C
=
2*
TrC = T/C * F
*
n kho bao g m t t c
n l c d tr nhằm
ng nhu c u hi n t
a doanh nghi
n kho g m
3 lo :
t li
, n phẩm d
n phẩ
u
ộ ph n, linh ki n r i do doanh nghi
d ng
n xu t. Trong s n xu t nếu doanh nghi
uv is
o hi u qu t
i nếu mua v i s
ng
n sẽ ph
…
, ế
s n xu
ă
một doanh nghi
tổ
n tr
hao h ,
uv is
d
ế
n
t hi u qu cao. Trong
l n nh
n thiế
n kho bao gi
ũ
T
n c a doanh nghi
40 tổ
một v
T
ộ
,
n c a doanh nghi p.
hết s c quan tr
ng, m t
n kho chiếm t i
y, qu
c bi t c a m i doanh nghi p.
ũ
u n i gi a s n xu
nm ct n
uc
ũ
n một m c t n kho l
h
l p kế ho ch s n xu t dễ
T
,v
c gi
m c th p nh t b i ti n nằ
n kho sẽ kh ng th
c
, vi c qu
th thiế
p
gi một m c t
“
”
“
” ũ
“ ế ”
i khi m c
t
ẽd nt
ũ
ă
, một s lo
ễ b hao h ,
ng, gi m ch
nế
n kho m c th p
ng nhu c
b m
mm c
s n xu
ộc
ng.
15
n qu
,
: Bao g
ằ
một ngu n cung c p
giao nh
Khi doanh nghi
g
n chuy
ti n t cho m i l
,
chuẩn b mộ
,
. Yếu t
l
,
g
n chuy
ổ
tha
ế
c cung c p t trong nội bộ
n ph c t
nghi
c mộ
il
a doanh
bao
n xu t, nh
ộng.
Chi
kho ng th i gi
m
trong một kỳ
b o qu n, chi p
hi ,
ế,
ột
: Bao g m t t c
ằ
ằng t l ph
ă
:
nc
,
n kho b l i th ,
th
ằ
ế
ằ
nghi
ội khi s d
o qu n bao g
n.
thuộc quy n s h u c a doanh
,
ết b h tr cho ho
n kho ch
s gi
t c nh
ch
ộ
ng th hi n s gi
biế ổi ho
ộng kho
i th i th hi n cho
ổi ki
ng.
ến bộ khoa h c kỹ thu
o
n kho tr
c a
.
o hi
mh
o
ếu doanh nghi
o qu n g
ă
ti n t
t c p, h a ho
mh at
i tr
i thuế
nh c
n kho c a doanh nghi p.
16
Thang Long University Library
n kho
,
,c a
1.1
N
Th p
o qu n
1,0
4,0
,0
10,0
o hi m
1,0
3,0
n
1,0
3,0
12,0
2,0
i th
Thuế
Cao
ng
a ti n
r
(T
)–
:
ă
ổ
:
T
ỉ
:
,
(Ordering cost):
,
ằ
S
*O
Q
T
:
S: S
:
ộ
:
ộ
S :S
r
rr
,
Q
*C
2
T
:
2:
:
1
=
+
=
17
S
Q
*O *C
Q
2
,
( *)
ổ
2* S *O
C
Q* =
Tổ
*
S
(
“
T
”
– in time approach)
ằ
ế
,
,
ế
i t i sao chiế
ộ
kế ho
ổ
c
cl
i c a chiế
c cung c p
n kho.
ế
ộ
,
ổ
ế
ổ
ế
ẩ
ẩ ,
,
ế
, ă
ă
ộ
,
,
:
V=
CFt
CFO
k
18
Thang Long University Library
ế
T
:
CFt :
ế
ỳ
:T
CFO :
,
ỳ
ế
O.
t
CFO = VC * S * ACP/365
CFt = [S * (1 – VC) – S * BD – CD] * (1 – T)
T
:
V :
ế
S:
ổ
%
(
)
ế
:T
:T
:
(
)
(%)
ộ
T:T ế
T
NPV > :
V<
:
V=
:
(
)
ế
,
ế
:
Qu
:
n ph i thu ng n h
n ph i thu ng n h
ết kh
ng t
,
cổ t c, l i nhu n thu v t
kho
u
n h n,... Nh ng kho
a doanh nghi
ột kho n m c quan tr ng quyết
ến ho
ộng kinh doanh c a doanh nghi
,
p ch ộ
pd
ộng kinh doanh c
ng th
m
nh t nh.
Ch
ạ
ng
n ph
ấ
ng s
a doanh nghi p
ư
a h u hế
n
p nếu
y, vi c qu n
ộ
t hi
ũ
chiếm một t l r t nh
V
ct ,
pc
dễ
h
ằ
p trong t ng th
m nh
nh.
:
c nh ng ch
hi u qu s d
doanh nghi p ph
n c n thiế
SX
v
thuộ
i doanh nghi p ph
19
c kỹ
TS
,
quyế
nh v
TS
Nếu mua nhi
TS
d ng hết sẽ
so v i l
ộ
ă
t sẽ gi
m, một m t doanh nghi p ph i t n d ng t
TS
,
su t c
, ết ki m trong v
c hi
s
ổi m
cho doanh nghi
ti
n, song nếu
,
ến bộ khoa h c kỹ thu
ổi m
ù
nh ng s n phẩm, d ch v
T
T
một
u
g ng kh u hao
ến, hi
ẽt o
i, cung c p
c, hi
,
p v i nhu c u th
nh tranh cao.
ằ
sau:
,
T
,
ế:
:L
ế
,
,
ộ
ế
:
,
,
ế
ế
,
, ộ
,
T
:L
,
ế
ộ
ế
:
,
,
ằ
,
,
,
ế,…
TS
,
ă
ế
ù
:
T
ù
T
ù
T
ù
,
TS
ổ
T
TS
,
T
ù
,
ộ
ộ
TS
20
Thang Long University Library
,
- Xem thêm -