Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo án - Bài giảng Trung học cơ sở một số đề tự luyện toán 9...

Tài liệu một số đề tự luyện toán 9

.DOC
12
278
130

Mô tả:

ĐỀ 1 Bài 1 : Tìm điề kiê ̣n của x để biể̀ thc ̉à co ngtỉa ̉a/ 2 x b/ c/ x 1 1 x 1 d/  x  1 x  1 Bài 2 : Rú gon cac biể̀ thc ̉a) 2 2  18  32 b) 2 5  1  5  c/ 1 3 1  1 31 2  2 3 Bài 3 : Xac đint tam ô bâ ̣c ntấ y = ̉ax + b.́ ̉a) Biế đồ ti của tam ô ong ong với đường t̉nng y = 2x va đi à̉a điểm 1; 1= >) b) Vẽ đồ ti tam ô hng với ̉a, b vừ̉a ìm được Bài 4 : Cto ∆1;BC v̀ông ai 1;.́ Biế BC = 10 cm, goc C = 300.́ Giải ̉am giac v̀ông 1;BC ? Bài 5 : Cto ∆1;BC v̀ông ̉ai 1;, đường c̉ao 1;H.́ Biế 1;B = 3, 1;C = >.́ ̉a) Tint 1;H , BH ? b) Cthng mint CB la iế́ ̀yến của đường trn 1;, 1;H) c) Kẻ iế́ ̀yến BI va CK với đường trn 1;, 1;H) I, K la iế́ điểm).́ Cthng mint : BC = BI + CK va b̉a điểm I, 1;, K t̉nng tang.́ Bài 6: Cto mộ tìnt ctữ ntậ .́ Nế̀ ăng ctiề dai va ctiề tộng của no lên 1 cm tì diện ict của tìnt ctữ ntậ cũng ăng têm 25 cm2.́ Nế̀ giảm ctiề dai đi 2 cm ctiề tộng 1cm tì diện ict tìnt ctữ ntậ giảm đi 31 cm2.́ Tint ctiề dai va ctiề tộng của tìnt ctữ ntậ b̉an đầ̀.́ ĐỀ 2 Câu 1.́ ̉a) Ttong cac ô ̉à : 52 = - 52 =  5) 2 =-  5) 2 ô nao la căn bậc t̉ai ô toc của 25.́ b) Tìm m để tam ô y = m-5)x + 3 đồng biến tên R.́ c) Cto ̉am giac 1;BC v̀ông ai 1; co 1;C = 12 , BC = 15.́ Tint gia ti của inB.́ Câu 2. ̉a) Tìm x để căn thc b) 1; = 15  1 c) Tìm x, biế Câu 3: 3x  6 co ngtỉa.́ 5 3 3 x  5 > Cto tam ô y = 2x + 3 co đồ ti d).́ ̉a) Vẽ đồ ti d) của tam ô.́ b) Giải tệ ́tươơng tìnt: Tint goc ao bởi đường t̉nng d) với tục Ox y 5 x   3 x  y 7 9 Câu 4.́ Cto nử̉a đường trn âm O đường kint 1;B = 2R.́ Ttên nử̉a đường trn lấy điểm C ̉ao cto ˆA CB = 300.́ Ttên ỉa iế́ ̀yến Bx của nử̉a đường trn lấy điểm M ̉ao cto BM = BC.́ ̉a) T̉am giac 1;BC la ̉am giac gì ? Vì ̉ao ? b) Cthng mint  BMC đề.́ c) Cthng mint MC la iế́ ̀yến của đường trn âm O=R).́ d) OM cắ nử̉a đường trn ai D va cắ BC ai E.́ Tint diện ict h giac OBDC teoR.́ Câu 5: Đoan đường 1;B dai 38 km.́ H̉ai người đi ngược ctiề nt̉à.́ Người th ntấ đi ừ 1; đén B, người th t̉ai đi ừ B vê 1;.́ Nế̀ người th ntấ đi được 1 gì 30 ́tú , người th t̉ai đi được 2t tì to gặ́ nt̉à.́ Nế̀ t̉ai người cùng ktởi tant đồng t̀i tì ̉à >5 ́tú to cact nt̉à 21,5 km.́ Tint vận ôc của mỗi người? ĐỀ 3 Câu 1.́ ̉a) Ttong cac ô ̉à ô nao ctỉ co mộ căn bậc t̉ai : 1,1 = 25= 0= 13 b) Tìm x để căn thc x  2 co ngtỉa.́ Câu 2. (3,0 điểm) ̉a) Tint 1) b) Ttực tiện ́té́ int: c) Rú gon: 2) 75.́>8  128  6, >.́ 1>,>  50  98 : 2 13 6  52 3 3 Câu 3.́(2,0 điểm) Cto tam ô y = 2x + 2 co đồ ti la đường t̉nng d) ̉a) Hãy xac đint tệ ô goc va ̀ng độ gôc của đường t̉nng d) ? b) Vẽ đồ ti của tam ô .́ c) Đường t̉nng d) co đi à̉a điểm 1;  >=6) ktông ? Vì ̉ao? Câu 4.́ Cto đường trn O= R) đường kint 1;B = 5 cm va C la mộ điểm t̀ộc đường trn ̉ao cto 1;C = 3 cm .́  ̉a) T̉am giac 1;BC la ̉am giac gì? Vì ̉ao ? Tint R va in C1;B b) Đường t̉nng à̉a C v̀ông goc với 1;B ai H, cắ đường trn O) ai D.́ Tint CD va cthng mint tằng 1;B la iế́ ̀yến của đường trn C= CH) c) Vẽ iế́ ̀yến BE của đường trn C) với E la iế́ điểm ktac H.́ Tint diện ict h giac 1;OCE? Câu 5: Tìm ô ự ntiên co t̉ai ctữ ô.́ Biế ổng t̉ai ctữ ô của no bằng 11 va nế̀ đổi ctỗ t̉ai ctữ ô tang ctục va tang đơn vi cto nt̉à tì ̉a được ô mới lớn tơn ô b̉an đầ̀ 27 đơn vi? Đê VP – 2013 – 201>) ĐỀ 5 I. LÍ THUYẾT: 2đ) Câu 1: 1đ) ̉a) Pta biể̀ ày ắc ctỉa t̉ai căn bậc t̉ai? b) Á́ dụng : Tint: 108 12 Câu 2: 1đ) Xem tìnt vẽ.́ Hãy viế cac ỉ ô lượng giac của goc α.́ II . BÀI TOÁN: 8đ) Bài 1: 1 đ) Ttực tiện ́té́ int : >8  27  192).́2 3 Bài 2: 2đ) Cto biể̀ thc : M= x3 x 2   2 x  > x 2 x2 ̉a) Tìm điề kiện để biể̀ thc M xac đint.́ b) Rú gon biể̀ thc M.́ Bài 3:(2đ) ̉a) Xac đint cac tệ ô ̉a va b của tam ô y = ̉ax + b, biế đồ ti tam ô đi à̉a điểm M -1= 2) va ong ong với đường t̉nng y = 3 x + 1 b) Vẽ đồ ti tam ô vừ̉a ìm được ở cầ ̉a.́ Câu 4: H̉ai vri nươớc cùng ctảy vao mộ bể ktông co nươớc tì ̉à 6 gì đầy bể.́ Nế̀ mở vri th ntấ ctảy tong 2 gì va vri th t̉ai ctảy tong 3 gì tì được ́tải b̉ao lầ mới đầy bể? 2 bể.́ Hỏi mỗi vri nế̀ ctảy mộ mìnt tì 5 Tti tử Vint Tường) Bài 5: 3đ) Cho MNP vuoâng ôû M, ñöôøng cao MK. Vẽ ñöôøng troøn taâm M, baùn kính MK. Goïi KD laø ñöôøng kính cuûa ñöôøng troøn (M, MK). Tieáp tuyeán cuûa ñöôøng troøn taïi D caét MP ôû I. a) Chhng mint raèng NIP cân.́ µ 350 .́ b) Goïi H laø hình chieáu cuûa M treân NI.́ Tint độ dai MH biế KP = 5cm, P c) Chhng mint NI laø tieáp tuyeán cuûa ñöôøng troøn (M ; MK) ……………Hế ………….́ ĐỀ 6 Câu 1: Tìm căn bậc t̉ai của 16 ̉a) Tìm điề kiện xac đint của biể̀ thc: b) Tint: >  2 9  25  x x 1 x  2 x : với x 0 va x 9 3  x  9  c) Rú gon biể̀ thc ̉à: A  x  3 x  Câu 2: Cto tam ô: y = f x) = -2x + 5 1) ̉a) Ham ô đã cto đồng biến t̉ay ngtict biến? Vì ̉ao? b) Vẽ đồ ti tam ô 1) tên mặ ́t̉nng ỏa độ.́ c) Tint  3  .́  2 f   1 = f  d) Tìm ỏa độ gỉao điểm I của t̉ai tam ô y =-2x + 5 va y = x – 1 bằng ́tươơng ́tá int.́ Câu 3: Cto ̉am giac 1;BC v̀ông ai 1;, đường c̉ao 1;H.́ Kẻ HM  AB , HN  AC .́ ̉a) Biế BH = 2 cm, CH = 8 cm.́ Tint 1;H=? b) Nế̀ 1;B = 1;C.́ Cthng mint tằng: M1;.́MB = N1;.́NC Câu 4: Tint ct̀ vi của mộ ̉am giac v̀ông.́ Biế cant t̀yên co độ dai bằng 5 cm va diện ict của no la 6 cm2.́ câu 5: Cto đường trn âm O, đường kint 1;B = 10cm.́ Ttên đường trn âm O, lấy điểm C ̉ao cto 1;C = 6cm.́ Kẻ CH v̀ông goc với 1;B.́ ̉a) So ant dây 1;B va dây BC.́ b) T̉am giac 1;BC la ̉am giac gì? Vì ̉ao? c) Từ O kẻ OI v̀ông goc với BC.́ Tint độ dai OI.́ d) Tiế́ ̀yến ai 1; của đường trn O) cắ ỉa BC ai E.́ Cthng mint : CE.́CB = 1;H.́1;B.́ ‘ Hết ĐỀ 7 Câu 1: Ttực tiện cac ́té́ int: ̉a.́ 1>>  25.́ > b.́ 2  3 1 3 1 2.́ Tìm điề kiện của x để 6  3x co ngtỉa.́ Câu 2: Giải ́tươơng tìnt: 1.́ > x  >  3 7 Tìm gia ti của m để đồ ti của tam ô bậc ntấ y  2m  1) x  5 cắ tục toant ai điểm co toant độ bằng  5.́ Câu 3  x2 x x  1   .́ x 1 x  2 x x  2   Cto biể̀ thc 1;  1.́ Rú gon biể̀ thc 1;.́ với x  0= x > ) 2.́ Tìm x để 1;  0.́ Câu 4 Cto nử̉a đường trn âm O co đường kint 1;B = 2R.́ Kẻ t̉ai iế́ ̀yến 1;x , By của nử̉a đường trn O) ai 1; va B 1;x , By va nử̉a đường trn t̀ộc cùng mộ nử̉a mặ ́t̉nng co b̀ la đường t̉nng 1;B).́ Q̀̉a điểm M t̀ộc nử̉a đường trn M ktac 1; va B), kẻ iế́ ̀yến với nử̉a đường trn, cắ ỉa 1;x va By teo th ự ai C va D.́ 1.́ Cthng mint ̉am giac COD v̀ông ai O= 2.́ Cthng mint 1;C.́BD = R 2 = 3.́ Kẻ MH  1;B H  1;B).́ Cthng mint tằng BC đi à̉a t̀ng điểm của đoan MH.́ ĐỀ 8 Bài 1: 2.́5 điểm) Rú gon biể̀ thc: ̉a) 7 2  8  32 .́  2  5 b) 2 5   c)   3 1 5  2 .́ 1  51  .́ 3 5  5 5 Bài 2: 2 điểm) ̉a) Vẽ đồ ti tam ô y = x + 3.́ b) Xac đint tam ô y = ̉ax + b biế đồ ti tam ô ong ong với đường t̉nng y = x + 3 va đi à̉a điểm 1; -1= 5).́ Bài 3: 1điểm) Tìm x tong mỗi tìnt ̉à: 8 6 x x 4 a) 9 b) Bài 4: 3.́5 điểm) Cto đường trn âm O, ban kint O1; = 6 cm.́ Goi H la t̀ng điểm của O1;, đường t̉nng v̀ông goc với O1; ai H cắ đường trn O) ai B va C.́ Kẻ iế́ ̀yến với đường trn O) ai B cắ đường t̉nng O1; ai M.́ ̉a) Tint đô ̣ dai MB.́ b) Th giac OB1;C la tìnt gì? vì ̉ao? c) Cthng mint MC la iế́ ̀yến của đường trn O).́ ĐỀ 9 Câu 1: Cto biể̀ thc  x1 A    x 1 x 1   1 x     2  x  1  2 x 2 ̉a.́ Tìm điề kiện của x để biể̀ thc 1; co ngtỉa.́ b.́ Rú gon biể̀ thc 1;.́ c.́ Tìm 1; kti x = Câu 2: Cto tam ô bậc ntấ > 2 3 y ax  > ̉a.́ Xac đint tệ ô goc ̉a, biế tằng đồ ti tam ô đi à̉a 1; > = 8 ) b.́ Vẽ đồ ti tam ô Câu 3: Cto t̉ai tam ô bậc ntấ : y  m  1) x  n m  1) , y  2m  >) x  2n  2 m  2) .́ Tìm gia ti của m, n để đồ ti của t̉ai tam ô đã cto la: ̉a.́ H̉ai đường t̉nng ong ong.́ b.́ H̉ai đường t̉nng cắ nt̉à.́ Câu 4: Cto t̉ai đường trn O ) va O’ ) iế́ xúc ngoai ai 1;, BC la iế́ ̀yến ct̀ng ngoai, B  O), C  O ' ) .́ Tiế́ ̀yến ct̀ng tong ai 1; cắ BC ở M.́ Goi E la gỉao điểm của OM va 1;B, F la gỉao điểm của O’M va 1;C.́ ̉a.́ Cthng mint tằng h giac 1;EMF la tìnt ctữ ntậ .́ b.́ Cto AOB 600 va O1; = 18 cm.́ Tint độ dai đoan E1;.́ c.́ Cthng mint tằng OO’ la iế́ ̀yến của đường trn đường kint BC.́ ĐỀ 10 Câu 1: Điề kiện của biể̀ thc 1;. x  5 2 B. x  1 co ngtỉa la:  2x  5 5 2 C. x  5 2 D. x  5 2 Câu 2: Gia ti biể̀ thc 1;. 1  3 >  2 3 la: B. 3  1 C. 3  1 D. Đá an ktac Câu 3: Ham ô y = - 3 – 2m )x – 5 l̀ôn ngtict biến kti: 1;. m   3 2 B. m  3 2 C. m   3 2 D. Với moi gia ti của m Câu 4: Đồ ti tam ô y = 2m – 1) x + 3 va y = - 3x + n la t̉ai đường t̉nng ong ong kti: 1;. m  2 B. m  1 D. m  C. m  1 va n 3 1 va n 3 2 Câu 5: Cto tìnt vẽ, in  la: A, in   C , in   AD AC BA AC B, in   D, in   BD AD B D AD BC  A Câu 6: Cto ̉am giac 1;BC, goc 1; = 900, co cant 1;B = 6, tgB  1;. 8 B. >,5 C. 10 C > tì cant BC la: 3 D. 7,5 Câu 7: Cto O= 12 cm) , mộ dây c̀ng của đường trn âm O co độ dai bằng ban kint .́ Ktoảng cact ừ âm đến dây c̀ng la: 1;. 6 B. 6 3 C. 6 5 D. 18 Câu 8: H̉ai đường trn O= R) va O’ = R’) co OO’ = d.́ Biế R = 12 cm, R’ = 7 cm, d = > cm tì vi ti ươơng đôi của t̉ai đường trn đo la: 1;. H̉ai đường trn iế́ xúc nt̉à.́ B. H̉ai đường trn ngoai nt̉à.́ C. H̉ai đường trn cắ nt̉à D. H̉ai đường trn đựng nt̉à II/. Tự luận Câu 9 Cto biể̀ thc:  x x 1  x1 A    : x  1 x x  x  x  1   x 1 với x 0= x 1 ) ̉a, Rú gon biể̀ thc 1;.́ b, Tint gia ti biể̀ thc 1; với x >  2 3 c, Tìm x ng̀yên để biể̀ thc 1; ntận gia ti ng̀yên.́ Câu 10 ( 2,0 đ) Cto tam ô y = 2m – 1 ) x + 3 ̉a, Tìm m để đồ ti tam ô đi à̉a điểm 1; 2 = 5 ) b, Vẽ đồ ti tam ô với m ìm được ở cầ ̉a.́ Câu 11 ( 3,0 đ) Cto O = R ) , mộ đường t̉nng d cắ đường trn O) ai C va D, lấy điểm M tên đường t̉nng d ̉ao cto D nằm giữ̉a C va M, Q̀̉a M vẽ iế́ ̀yến M1;, MB với đường trn .́ Goi H la t̀ng điểm của CD, OM cắ 1;B ai E.́ Cthng mint tằng: ̉a, 1;B v̀ông goc với OM.́ b, Tict OE .́ OM ktông đổi.́ c, Kti M di ct̀yển tên đường t̉nng d tì đường t̉nng 1;B đi à̉a mộ điểm cô đint.́ ĐỀ 11 Cầ 1: Biể̀ thc  x)2 được xac đint kti : 1;.́ moi x Tt̀ộc R B.́ x 0 C.́ x = 0 D, x 0 Cầ 2: H̉ai đường t̉nng y = x + 1 va y = 2x – 2 cắ nt̉à ai điểm co oa độ la: 1;.́ -3=> ) B.́ 1= 2 ) C.́ 3=>) D.́ 2 = 3 )  2 x  y 5 Cầ 3: Hệ ́tươơng tìnt  co ngtiệm la : 3 x  y 5  x  2  y 1 1;.́   x 2  y 1  x  2  y  1 B.́   x  1  y  2 C.́  D.́  Cầ >: Điểm -1 = 2 ) t̀ộc đồ ti tam ô nao ̉à đây: 1;.́ y = 2x + 1 B.́ y = x - 1 1 x Cầ 5 :Gia ti biể̀ thc 1;.́ 1 C.́ y = x + 1 x 2  2 x 1 B.́ -1 D.́ y = -x + 1 Kti x > 1 la: C.́ 1-x D.́ 1 1 x Cầ 6: Nế̀ t̉ai đường trn co điểm ct̀ng tì ô iế́ ̀yến ct̀ng ntiề ntấ co tể la: 1;.́ > B.́3 C.́2 D.́ 1 Cầ 7 : T̉am giac 1;BC co goc B = >50 =goc C = 600 = 1;C = ̉a tì cant 1;B la: 1;.́ ̉a 6 B .́ 1 a 6 2 C a 3 Da 2 Cầ 8.́ Cto ̉am giac đề ngoai iế́ đường trn ban kint 2 cm .́ Kti đo cant của ̉am giac đề la : 1;.́ > 3 cm B.́ 2 3 cm C.́ 3cm D.́ > cm Phần II – Tự luận : Bài 1 : Cto biể̀ thc 1; = x2 x 1 x1   ): 2 x x  1 x  x 1 1  x Với x 0= x 1 ̉a , Rú gon biể̀ thc 1;.́ b, Tìm gia ti lớn ntấ của 1; Bài 2: Cto tam ô y = m+ 1 ) x +2 d) ̉a, Vẽ đồ ti tam ô với m = 1 b, Tìm m để đường t̉nng d) cắ đường t̉nng y = x+ 3 ai điểm co toant độ bằng 1 Bài 3 : Tìm ̉a,b để tệ ́tươơng tìnt ̉à co ngtiệm 1=2)  a  1) x  by 1  ̉ax  2by 2 Bài 4 : Cto nử̉a đường trn 0) đường kint 1;B= 1;x la iế́ ̀yến của nử̉a đường trn .́ Ttên nử̉a đường trn lấy điểm D D ktac 1;,B ) iế́ ̀yến ai D của 0) cắ 1;x ở S.́ ̉a, Cthng mint S0 // BD b, BD cắ 1;S ở C cthng mint S1; = SC c, Kẻ DH v̀ông goc với 1;B= DH cắ BS ai E .́ Cthng mint E la t̀ng điểm của DH ĐỀ 12 Câu 1: Rú gon cac biể̀ thc : 1;= 5  2) 2 B  2  8  50 C 2 3 2  1 32 2 Câu 2: Cto biể̀ thc P = x x 1 - x 2 x1 ̉a.́Tìm diề kiện của x để P xac đint.́ b.́Rú gon P.́ c.́Tìm cac gia ti ng̀yên của x để P đa gia ti ng̀yên.́ d.́ Tìm gia ti của x để P co gia ti ntỏ ntấ , int gia ti ntỏ ntấ đo Câu 3: Cto tam ô: y= mx+> ̉a.́Xac đint m biế đồ ti của no đi à̉a điểm 1; 1=2) b.́Vẽ đồ ti của tam ô với m ìm được của cầ ̉a Câu 4: Cto tam ô y = 2x + 1 co đồ ti la đường t̉nng d).́ ̉a.́ Tint goc ao bởi đường t̉nng d) va tục Ox.́ b.́ Tìm gia ti của m để đường t̉nng y = m -1)x + 2 cắ đường t̉nng d ) ai mộ điểm tên tục toant.́ Cầ 5.́ 1,5điểm) Cto ̉am giac 1;BC v̀ông ai 1; biế 1;B = 5cm = 1;C = 12cm= BC=13cm ̉a.́ Hãy int cac ỉ ô lượng giac của goc B b.́ Kẻ đường c̉ao 1;H.́ Tint cac cant va goc crn lai của ̉am giac 1;HB Cầ 6. 3 điểm) Cto đường trn O=6cm) va điểm M cact O mộ ktoảng bằng 10cm.́ Q̀̉a M kẻ iế́ ̀yến M1; với đường trn O 1; la iế́ điểm).́ Q̀̉a 1; kẻ đường t̉nng v̀ông goc OM cắ OM va O) lần lượ ai H va B.́ ̉a.́Tint 1;B b.́ Cthng mint MB la iế́ ̀yến của O).́ c.́Lấy N la điểm bấ kì tên c̀ng ntỏ 1;B kẻ iế́ ̀yến th 3 với đường trn cắ M1;, MB lần lượ ai D va E.́ Tint ct̀ vi ̉am giac MDE.́ ĐỀ 13 Bai 1 2 điểm).́ Ttực tiện ́té́ int 1) 121  3) 3 36 -   2) 5 2  2 5 .́ 5  250 >9 >) 5) 2 11  2 30  11  2 30 Bai 2 1,5 điểm) .́ 1  1   1 với ̉a >0 va a 1   1 a 1 a   a   1)Cto biể̀ thc: P  1 ̉a) Rú gon biể̀ thc P.́ 2) Tint gia ti của biể̀ thc:  b) Với ntững gia ti nao của ̉a tì P > 1 .́ 2 ̉an150.́ ̉an750 – co 370.́ co 53o .́ Bai 3 2 điểm}.́ Cto Ham ô : y = - 2x + 3.́ 1) Vẽ đồ ti của tam o.́ 2) Cac điểm : P 1=2) va Q 2=-1).́ Điểm nao t̀ộc, điểm nao ktông t̀ộc đr ti của tam o tên.́ 3) Với gia ti nao của k tì đồ ti của tam ô y = k – 1)x – 2 ong với đường t̉nng y = -2x + 3 .́ >) Hãy ìm tên đường t̉nng y = -2x + 3 ấ cả cac điểm M co ỏa độ ̉a = b) tỏ̉a mãn tệ thc a b  1) =2.́ Bai > > điểm) Cto đường trn âm O, ban kint R = 6cm va điểm 1; ở bên ngoai đường trn.́Từ 1; vẽ iế́ ̀yến 1;B B la iế́ điểm) va ca ̀yến bấ kỳ 1;CD C nằm giữ̉a 1;va D).́ Goi I la t̀ng điểm của đoan CD.́ 1) Biế 1;O = 10cm.́ Tint độ dai 1;B, ô đo goc O1;B lam trn đến độ).́ 2) Cthng mint bôn điểm 1;, B, O va I cùng t̀ộc mộ đường trn.́ 3) Cthng mint: 1;C.́1;D = 1;I 2  IC 2 .́ >) Cthng mint: ict 1;C.́1;D ktông đổi kti C t̉ay đổi tên đường trn O).́ CỔ 1;M – VĨNH TIÊN) Bài 1 (2,5đ): 1) Rú gon: ̉a) c)  2 1  2 1 27 a  3 .́ a 3 >8b 2 2) Tìm x biế : 1  x  >  > x  = b) 20  >5  3 18  72 2 với ̉a < 3= b > 0) 1 16  16 x  5 0 3 Bài 2(1đ): Cto biể̀ thc :  2 x 1   1 x x x   1; =     x x  1 x  x 1   1  x  x  với x  0 = x 1  ̉a) Rót gän biÓu thøc A. b) Tìm x để 1; < 2.́ Bài 3(2đ): Cto t̉ai tam ô y = 3x+ 1 d1) va y = -2m+1)x - 6 d2) m  1 ) 2 ̉a) Ttong t̉ai điểm 1; -1=-2) va B 8= > 2 ) điểm nao t̀ộc va điểm nao ktông t̀ộc đồ ti của tam ô y = 3x + 1.́ b) Với gia ti nao của m tì tam ô d2) l̀ôn đồng biến.́ Vẽ đồ ti tam ô kti m = -2.́ c) Tint goc ao bởi đường t̉nng d2) va tục Ox vẽ được ở cầ b) d) Với gia ti nao của m tì đường t̉nng d1) va d2) ong ong với nt̉à.́ Bài 4 (1đ): Giải ̉am giac 1;BC v̀ông ai 1; biế 1;B= 5 cm, 1;C = 12 cm.́ Bài 5 (3 đ): Cto O,R), lấy điểm 1; cact O mộ ktoảng bằng 2R.́ Kẻ cac iế́ ̀yến 1;B va 1;C với đường trn B, C la cac iế́ điểm).́ Đoan t̉nng O1; cắ đường trn O) ai I.́ Đường t̉nng à̉a O va v̀ông goc với OB cắ 1;C ai K.́ ̉a) Cthng mint: T̉am giac OB1; v̀ông ai B va T̉am giac O1;K cân ai K.́ b) Đường t̉nng KI cắ 1;B ai M.́ Cthng mint tằng KM la iế́ ̀yến của đường trn O).́ c) Tint ct̀ vi ̉am giac 1;MK teo R .́ Bài 6 (0,5đ) : Rú gon P= 13  30 2 9> 2 §Ò bµi Bµi 1:( 2,0 ®iÓm) Rót gän c¸c biÓu thøc sau a.́ 25  36  81 c.́ 8  2 15  5 b.́ 2  12).́ 2  2 6 1 1  d. 5 2 5 2 Bµi 2: (1,5 ®iÓm) Cho biÓu thøc M x x x x  1)  1) x 1 x1 víi x 0 vµ x 1 a. Rót gän biÓu thøc M. b. T×m x sao cho M cã gi¸ trÞ b»ng 15. Bài 3: (2 điểm) Cho hàm sô bËc nhÊt y = (m -1)x + 2 (d1) a) Xac đinh m để hàm sô đồng biến . b) Vẽ đồ thi hàm sô khi m = 2 c) X¸c ®Þnh gi¸ trÞ cña m ®Ó ®å thÞ cña hµm sè bËc nhÊt y = (m -1)x + 2 c¾t ®êng th¼ng cã ph¬ng tr×nh y = 2x +3m2 - 1 t¹i mét ®iÓm trªn trôc tung . Bài 4 ( 4 ®iÓm): Cho  ABC cã AB = 6 cm ; AC = 8 cm ; BC = 10 cm. VÏ ®êng cao AH, a)Chøng minh  ABC vu«ng ,TÝnh gãc B vµ ®êng cao AH. b) VÏ ®êng trßn (A ;AH). Chøng minh BC lµ tiÕp tuyÕn cña ®êng trßn (A;AH). c)Tõ B vµ C vÏ c¸c tiÕp tuyÕn BE vµ CF víi ®êng trßn (A;AH). (E,F lµ c¸c tiÕp ®iÓm ,E  F  H ).Chøng minh BE.CF = AH2 d)x¸c ®Þnh vÞ trÝ t¬ng ®èi cña ®êng th¼ng EF víi ®êng trßn ®êng kÝnh BC.
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan