Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh văn thương mại Một số cách dùng quen thuộc của từ past...

Tài liệu Một số cách dùng quen thuộc của từ past

.PDF
2
172
143

Mô tả:

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Một số cách dùng quen thuộc của từ Past Chắc hẳn bất cứ người học tiếng Anh nào đều biết từ Past, tuy nhiên không phải ai cũng biết vai trò của từ Past trong câu. Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quan nhất, sau đây VnDoc xin giới thiệu đến bạn một số cách dùng thường gặp của từ Past trong Tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo. 1. “Past” – nói đến sự định vị Từ past định vị một điều gì đó hoặc một thứ gì đó về thời gian, và đôi khi cả trong không gian nữa. Từ này có thể được sử dụng với vai trò là tính từ, danh từ hoặc phó từ. 2. “Past” với vai trò là tính từ Từ điển Oxford đã đưa ra định nghĩa đầu tiên cho từ past khi đóng vai trò tính từ là: “Bị cuốn đi theo thời gian; trôi qua; bỏ đi; vượt qua”. Ví dụ: “The days for mourning are now past.” “Những ngày để tang thương tiếc giờ đây đã qua rồi.” Khi được dùng cho một nhóm người, từ past cũng có thể mang nghĩa: “Đã đang phục vụ cho nhiệm kỳ của một người nào đó; trước, cũ” (theo từ điển Oxford). Ví dụ: “All past presidents of the United States were male.” “Tất cả các Tổng thống tiền nhiệm của Hoa Kỳ đều là nam giới.” Và trong ngữ pháp, chúng ta có nhiều ví dụ sử dụng từ past như một tính từ, chẳng hạn như dùng trong “past tense” (quá khứ đơn) và “past participle” (quá khứ phân từ). 3. “Past” với vai trò là danh từ Ý nghĩa chủ yếu dành cho hình thức danh từ của past được đưa ra bởi từ điển Oxford là: “Thời gian đã trôi qua; một thời kỳ, hoặc suốt thời gian, trước hiện tại”. Ví dụ: “In the past, standards were higher.” “Trong quá khứ, các chuẩn mực cao hơn hiện tại.” “We cannot live in the past.” “Chúng ta không thể chìm đắm trong quá khứ.” 4. “Past” với vai trò là giới từ Với vai trò giới từ, past có thể mang ý nghĩa: “Quá về thời gian; sau; quá tuổi hoặc VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí quá thời gian; (với việc chỉ rõ thời gian trong ngày) quá nhiều phút, hoặc một phần tư hay nửa giờ, sau một giờ cụ thể.” (theo từ điển Oxford) Ví dụ: “It is almost half past five.” “Gần năm giờ rưỡi rồi.” Từ past này cũng có thể được sử dụng để chỉ vị trí: “Vượt ngoài phạm vi; xa hơn nữa; phía bên kia; đến một điểm xa hơn.” (theo từ điển Oxford) Ví dụ: “My house is the one just past the turning.” “Nhà của tôi là căn nhà nằm quá chỗ ngoặt.” 5. “Past” với vai trò là phó từ Ý nghĩa đầu tiên mà từ điển Oxford trích dẫn chỉ rõ past được dùng với vai trò như một phó từ đó là: “Để vượt qua hoặc đi qua, trôi qua; qua”. Ví dụ: “The ball sped past the goalkeeper.’ “Quả bóng bay nhanh vượt qua thủ môn.” Trên đây là những cách sử dụng chủ yếu của từ Past, hy vọng bài viết có thể giải quyết những rào cản trong việc vận dụng từ này vào thực tế. VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan