Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Mon tieng anh sheet1

.PDF
3
119
69

Mô tả:

H oc 01 www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 MA TRẬN DẠNG BÀI Mức độ Nhận biết Thông hiểu x x Phát âm 1. Ngữ âm (4 câu) Trọng âm x x Sự hòa hợp chủ ngữ-động từ x Thì động từ x x Câu bị động x x To V/ V-ing* x iL Câu so sánh ie Câu trực tiếp-gián tiếp Ta Đảo ngữ* Mệnh đề quan hệ s/ Câu điều kiện Modal verbs ro Mạo từ Thức giả định* Cấu trúc song song x .c Having P2/ V-ing/ V-ed* x x x x x x x x x Mệnh đề danh ngữ* x Từ chỉ định lượng* x Word formation x Word choice x x Collocations x x .fa ce bo ok Mệnh đề chỉ thể cách/Câu ước* x x w Structures w w x x Phrasal verbs 3. Từ vựng (7 câu) x x om Mệnh đề nhượng bộ x x /g Giới từ* x x up Liên từ 2. Ngữ pháp (5 câu) Vận dụng ai Các dạng uO nT hi D Chuyên đề www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 x Phân tích 3. Từ vựng (7 câu) Idioms* x Lời khen, chúc mừng, thông báo, yêu cầu/ đề nghị,….. x Câu trực tiếp- gián tiếp x Câu điều kiện x Mệnh đề nhượng bộ x uO nT hi D 5. Câu đồng nghĩa (3 câu) x Mệnh đề nguyên nhân, kết quả* x Cách sử dụng modal verbs x So sánh x Structures x Mệnh đề quan hệ x ie Having P2/ V-ing/ V-ed* Câu điểu kiện up Having P2/ V-ing/ V-ed* Mệnh đề danh ngữ* ro Đại từ quan hệ Liên từ x x x x .c Đọc lấy thông tin trong bài om Collocations Structures x x /g Word choice ok Đọc lấy ý chính/ chủ đề/ tiêu đề Đại từ chỉ định x s/ Mệnh đề quan hệ 8. Đọc hiểu (15 câu) x Ta Mệnh đề nhượng bộ 7. Điền từ (5 câu) x iL Liên từ 6. Nối câu (2 câu) ai 4. Câu giao tiếp ( 2 câu) x ce bo Từ gần nghĩa/ trái nghĩa x x x x x x x x x x x x x x Suy luận từ thông tin có trong bài x Đoạn tiếp theo/ đoạn trước nói về cái gì* x .fa Giọng điệu đoạn văn* x x Mệnh đề quan hệ x w Hòa hợp chủ vị w w H oc 01 www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 Cấu trúc song song x Danh động từ/ động từ nguyên thể với/ko với "To"* x Structures x x x x uO nT hi D Trực tiếp-gián tiếp So sánh x Liên từ 9. Sửa lỗi sai (3 câu) x x Mệnh đề nhượng bộ x Phrasal verbs Collocations Mệnh đề nguyên nhân, kết quả* x x x x x ie Thức giả định* iL Đảo ngữ* Ta Câu bị động Mạo từ x x x s/ up Mệnh đề danh ngữ* ro 10.Từ đồng nghĩa (2 câu) w w .fa ce bo ok .c om /g 11.Từ trái nghĩa ( 2 câu) www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 x x x Having P2/ V-ing/ V-ed w x ai Câu điều kiện H oc 01 www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 x x x x x x
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan