Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Moi truong va ptbv nhom02...

Tài liệu Moi truong va ptbv nhom02

.PDF
11
200
80

Mô tả:

môi trường
Danh sách sinh viên - Lớp TUCHON02 Môn: Môi trường và Phát triển bền vững (4110114) STT Họ và tên Mã SV Chuyên cần Nhóm 1 Soudsaychai Homdouangchy 1524010001L 3 2 Đỗ Tuấn Anh 1531020402 15 3 Lê Tuấn Anh 1321070002 4 Mạc Quế Anh 5 Chủ đề 1 - Tiểu luận (x1) Điểm Note 2 - Seminar (x2) Chủ đề Điểm Note 3 - Điểm B Điểm 4 - Điểm C Điểm 0 Không nộp NL gió 8.8 5.9 10 MT chung 2 Sao chép, ko sáng tạo NL gió 9.4 6.9 10 5 Du lịch 10 Tiêu dùng xanh 9.5 9.7 10 1321030005 14 MT chung 6.5 Đô thị hóa 8.3 7.7 10 Nguyễn Mai Anh 1421080004 6 Khai thác KS 9.5 PT nông thôn BV 9.2 9.3 10 6 Nguyễn Tân Anh 1321040409 7 Khai thác KS 9 Tái chế rác 9.0 9.0 10 7 Nguyễn Thị Vân Anh 1631020066 2 Du lịch 10 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.5 10 8 Nguyễn Tuấn Anh 1321060011 1 Quảng Ninh 10 Tiêu dùng BV 9.0 9.3 10 9 Phan Đức Anh 1321040411 8 MT chung 8 TN rừng 8.5 8.3 10 10 Trần Thế Anh 1321030419 3 Xây dựng 9 NL gió 8.8 8.9 10 11 Bùi Văn Bảo 1321050423 17 MT chung 2 Rác điện tử 8.6 6.4 10 12 Tạ Văn Bảo 1421030272 12 MT nông thôn 9.5 NL thủy triều 8.7 9.0 10 13 Lương Văn Bằng 1631020067 2 MT nước 10 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.5 10 14 Đường Văn Bình 1321050427 17 Khai thác KS 10 Rác điện tử 4.3 6.2 9 15 Nguyễn Thanh Bình 1321070015 13 MT chung 7.5 Rác sinh hoạt 9.0 8.5 10 16 Nguyễn Thị Bình 1321030019 3 Xây dựng 10 NL gió 8.8 9.2 10 17 Nguyễn Văn Cần 1421040377 0.0 8 * ** 0 0 Rất muộn Sao chép, ko sáng tạo Không nộp 0.0 Vắng Ko tham gia 18 Phạm Thị Chinh 1424010253 11 Khai thác KS 9.5 Rau sạch 9.4 9.4 10 19 Phạm Ngọc Chung 1421020025 4 Xây dựng 0 Địa nhiệt 8.6 5.7 10 20 Phan Thanh Chuyển 1321020029 14 Khai thác KS 9.5 Đô thị hóa 8.3 8.7 10 21 Ngô Minh Công 1321070020 13 Giao thông 10 Rác sinh hoạt 9.0 9.3 10 22 Nguyễn Mạnh Cương 1421080159 6 Làng nghề 10 PT nông thôn BV 9.2 9.5 10 23 Phạm Ngô Anh Cương 1321050029 17 MT chung 7.5 Rác điện tử 8.6 8.2 10 24 Hoàng Hải Cường 1321070027 2 MT chung 9 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.2 10 25 Nguyễn Thiên Cường 1221040035 7 MT nông thôn 2 Tái chế rác 9.0 6.7 9 26 Nhữ Việt Cường 1321050037 17 MT không khí 8.5 Rác điện tử 8.6 8.6 10 27 Tạ Mạnh Cường 1421020028 4 PTBV 8 Địa nhiệt 8.6 8.4 10 28 Phạm Thị Diễm 1321080013 16 Làng nghề 9 NL mặt trời 9.3 9.2 10 29 Vũ Thị Tiến Duân 1321080016 3 Khai thác KS 9 NL gió 8.8 8.9 10 30 Bùi Việt Dũng 1321070441 10 MT chung 8.5 NL mặt trời 9.0 8.8 10 31 Nguyễn Hoàng Dũng 1321080418 16 SX xi măng 8 NL mặt trời 9.3 8.9 10 32 Lê Nhật Duy 1421020272 6 MT chung 8 PT nông thôn BV 9.2 8.8 10 33 Phạm Văn Duy 1321020054 14 Du lịch 4 Đô thị hóa 8.3 6.9 9 34 Ngô Minh Dương 1421060061 9 MT chung 9 NL mặt trời 9.2 9.1 10 35 Trần Văn Đại 1321070042 14 CTN & Mỏ 10 Đô thị hóa 8.3 8.9 10 36 Hoàng Ngọc Đạt 1221030216 0.0 6 37 Nguyễn Khắc Đạt 1321040062 8.5 10 * * **** 0 7 0 MT chung 7.5 Sao chép (Anh TrTh) Muộn, dài (Trường, Kiệt) Thanh NgCh Không nộp 0.0 Tái chế rác 9.0 CTĐ Ko tham gia 38 Nguyễn Văn Điền 1321030504 14 39 Nguyễn Văn Điền 1221010095 40 Nguyễn Phương Điệp 1221020041 4 41 Hoàng Văn Định 1631070010 42 Ngô Thành Đô **** MT chung 0 7.5 Đô thị hóa 0 Không nộp SX công nghiệp 8.5 Dài 8 MT chung 9.5 1321060461 1 MT chung 2 43 Nguyễn Văn Đồng 1321020494 14 MT chung 44 Nguyễn Văn Đức 1321060084 1 45 Phan Trung Đức 1321060086 46 Dương Thu Giang 8.3 0.0 Ko tham gia 8.0 10 0.0 6 Địa nhiệt 8.6 8.6 10 TN rừng 8.5 8.8 10 Tiêu dùng BV 9.0 6.7 10 8 Đô thị hóa 8.3 8.2 10 MT nông thôn 9.5 Tiêu dùng BV 9.0 9.2 10 1 Khai thác KS 6 Tiêu dùng BV 9.0 8.0 10 1421040406 14 Tuyển khoáng 10 Đô thị hóa 8.3 8.9 10 47 Nguyễn Thị Hương Giang 1321030053 3 Khai thác KS 10 NL gió 8.8 9.2 10 48 Lê Thái Hà 1321050499 17 Làng nghề 10 Rác điện tử 8.6 9.1 10 49 Nguyễn Ngọc Hà 1424010035 11 Du lịch 9 Rau sạch 9.4 9.3 10 50 Nguyễn Thu Hà 1321050503 8 MT biển 8.5 TN rừng 8.5 8.5 10 51 Vũ Thị Thu Hà 1321030061 9 Làng nghề 10 NL mặt trời 9.2 9.5 10 52 Nguyễn Đức Hải 1321080023 16 Khai thác KS 9.5 NL mặt trời 9.3 9.4 10 53 Nguyễn Sỹ Hải 1321030541 3 Giao thông 9.5 NL gió 8.8 9.0 10 54 Phạm Thị Hải 1321080024 16 CN dệt 9.5 NL mặt trời 9.3 9.4 10 55 Trần Huy Hải 1221020293 14 Hải Dương 4 Đô thị hóa 4.2 4.1 9 56 Nguyễn Chung Hào 1421020341 4 PTBV 0 Địa nhiệt 8.6 5.7 10 57 Chu Thị Thanh Hằng 1421050062 10 MT không khí 4 NL mặt trời 9.0 7.3 9 * * Sao chép, ko sáng tạo Dài (Hiệp NgM) Trung Bùi Sao chép (Cường TM) Sao chép (Lộc NgV, Long TrPh) Vắng 58 Đào Thị Hằng 1321020527 1 Khai thác KS 9 Tiêu dùng BV 9.0 9.0 10 59 Đỗ Thị Thu Hằng 1424010040 11 MT chung 8.5 Rau sạch 9.4 9.1 10 60 Nguyễn Thị Hằng 1321050527 17 Du lịch 10 Rác điện tử 8.6 9.1 10 61 Nguyễn Thị Hằng 1321030072 9 PTBV 9 NL mặt trời 9.2 9.1 9 62 Hoàng Duy Hân 1321070493 8 Xây dựng 10 TN rừng 8.5 9.0 10 63 Hoàng Thị Hiên 1321080438 16 Du lịch 10 NL mặt trời 9.3 9.5 10 64 Ngô Thu Hiền 1421080215 6 MT chung 8.5 PT nông thôn BV 9.2 9.0 10 65 Nguyễn Thị Hiền 1421080216 6 Làng nghề 10 PT nông thôn BV 9.2 9.5 10 66 Lê Văn Hiệp 1421040106 15 Khai thác KS 10 NL gió 9.4 9.6 10 67 Ngô Minh Hiệp 1321060113 1 Khai thác KS 6 Dài (Đức PhTr) Tiêu dùng BV 9.0 8.0 10 68 Nguyễn Tiến Hiệp 1631070012 8 0 Không nộp TN rừng 8.5 5.7 10 69 Nguyễn Văn Hiệp 1321070497 13 Doanh nghiệp 8 Rác sinh hoạt 9.0 8.7 10 70 Phạm Trọng Hiệp 1321070066 5 Năng lượng 4 Tiêu dùng xanh 9.5 7.7 10 71 Trương Văn Hiệp 1321060482 1 MT chung 2 Tiêu dùng BV 9.0 6.7 10 72 Lê Công Hiếu 1321070499 10 Xây dựng 10 NL mặt trời 9.0 9.3 10 73 Nguyễn Minh Hiếu 1321030077 9 BĐKH 9 NL mặt trời 9.2 9.1 10 74 Nguyễn Văn Hòa 1321060492 15 MT chung 4 NL gió 9.4 7.6 10 75 Bùi Khánh Hoàng 1321030593 9 MT đất 9.5 NL mặt trời 9.2 9.3 10 76 Vũ Văn Hoàng 1321040108 3 MT không khí 8.5 NL gió 8.8 8.7 10 77 Nguyễn Văn Học 1321010164 15 CN nặng 9.5 NL gió 9.4 9.4 10 * Dài Mến NgV, Thắng MQ Sao chép, ko sáng tạo Kiên LH, Khánh VD 78 Nguyễn Đức Hội 1221060268 79 Trần Thị Hồng * 17 Rác sinh hoạt 8 Muộn Rác điện tử 8.6 8.4 9 1421070303 13 MT chung 2 Sao chép, ko sáng tạo Rác sinh hoạt 9.0 6.7 10 80 Hoàng Văn Hợi 1321050564 17 Kinh tế xanh 9 Rác điện tử 8.6 8.7 10 81 Nguyễn Viết Hợi 1321020551 10 SX gạch ngói 10 NL mặt trời 9.0 9.3 9 82 Phạm Công Huân 1631020070 2 Xây dựng 10 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.5 10 83 Nguyễn Ngọc Huấn 1321070082 10 Xây dựng 10 NL mặt trời 9.0 9.3 10 84 Đinh Quang Huy 1021040128 12 MT chung 2 NL thủy triều 8.7 6.5 10 85 Hoàng Văn Huy 1321020564 1 Khai thác KS 9.5 Tiêu dùng BV 9.0 9.2 10 86 Phạm Quốc Huy 1421070056 13 MT không khí 10 Rác sinh hoạt 9.0 9.3 10 87 Trần Văn Huy 1321050092 17 Khai thác KS 10 Rác điện tử 8.6 9.1 10 88 Phan Thị Huyền 1424010073 7 MT nước 9.5 Tái chế rác 9.0 9.2 10 89 Trần Thị Huyền 1321020571 1 Khai thác KS 10 Tiêu dùng BV 9.0 9.3 10 90 Nguyễn Văn Hưng 1321030638 2 Khai thác KS 4 Tiết kiệm TNTN 9.3 7.5 10 91 Trần Phúc Hưng 1321060520 12 Khu CN 10 NL thủy triều 8.7 9.1 10 92 Đỗ Lan Hương 1421050090 8 Khai thác KS 9 TN rừng 8.5 8.7 9 93 Nguyễn Thị Thu Hương 1424010083 11 Khai thác KS 10 Rau sạch 9.4 9.6 10 94 Phạm Thị Thu Hương 1421030401 12 Du lịch 9 NL thủy triều 8.7 8.8 10 95 Nguyễn Ngọc Khánh 1421030110 9 Giao thông 10 NL mặt trời 9.2 9.5 10 96 Vũ Duy Khánh 1321060529 2 MT chung 4 Tiết kiệm TNTN 9.3 7.5 10 97 Lý Huy Kiên 1321060535 15 MT chung 4 NL gió 9.4 7.6 10 * * Sao chép, ko sáng tạo Quyết LB Muộn Gang thép? Kiên LH, Hòa NgV Hòa NgV, Khánh VD 98 Phạm Tuấn Kiệt 1221040139 3 MT nông thôn 2.5 99 Vũ Thanh Lâm 1321070562 5 Xây dựng 100 Đinh Thị Diệu Linh 1424010099 7 101 Đỗ Thị Ánh Linh 1424010100 102 Lê Đăng Linh Dài (Trường, Cường NgTh) NL gió 8.8 6.7 10 9 Tiêu dùng xanh 9.5 9.3 10 Làng nghề 9.5 Tái chế rác 9.0 9.2 10 7 Du lịch 9.5 Tái chế rác 9.0 9.2 10 1424010416 11 MT không khí 9.5 Rau sạch 9.4 9.4 10 103 Nguyễn Phương Linh 1424010424 11 MT chung 2 Rau sạch 9.4 6.9 10 104 Phan Văn Lịnh 1321070570 10 Khai thác KS 9.5 NL mặt trời 9.0 9.2 9 105 Phạm Thị Loan 1421080063 6 Làng nghề 10 PT nông thôn BV 9.2 9.5 10 106 Trần Thị Loan 1424010113 7 MT nông thôn 10 Tái chế rác 9.0 9.3 10 107 Vũ Thị Bích Loan 1321030688 9 MT đất 9.5 NL mặt trời 9.2 9.3 10 108 Trần Phi Long 1321040162 8 MT không khí 4 TN rừng 8.5 7.0 10 109 Nguyễn Văn Lộc 1321050622 8 MT không khí 4 TN rừng 8.5 7.0 10 110 Đỗ Văn Lợi 1321010218 15 Giao thông 9.5 NL gió 9.4 9.4 10 111 Đàm Văn Luân 1321030135 3 Giao thông 9 NL gió 8.8 8.9 10 112 Nguyễn Quang Lục 1321040167 3 MT chung 8.5 NL gió 8.8 8.7 10 113 Nguyễn Bá Lương 1321010224 15 Khai thác KS 9.5 NL gió 9.4 9.4 10 114 Phí Đức Mạnh 1321070123 10 MT chung 9.5 NL mặt trời 9.0 9.2 10 115 Vũ Tiến Mạnh 1421010199 15 MT chung 9.5 NL gió 9.4 9.4 10 116 Nguyễn Văn Mến 1421030456 12 Năng lượng 4 Hiệp PhTr, Thắng MQ NL thủy triều 8.7 7.1 10 117 Đào Văn Minh 1321070125 5 MT chung 8 Muộn Tiêu dùng xanh 9.5 9.0 10 * Sao chép, ko sáng tạo Sao chép (Hằng Chu, Lộc NgV) Sao chép (Hằng Chu, Long TrPh) 118 Đặng Nhật Minh 1321070590 5 Du lịch 10 Tiêu dùng xanh 9.5 9.7 10 119 Lại Văn Minh 1421060176 3 Du lịch 9.5 NL gió 8.8 9.0 10 120 Nguyễn Thị Minh 1421030131 12 Gang thép 10 (Tuyên NgV?) NL thủy triều 8.7 9.1 10 121 Nguyễn Văn Minh 1421070087 13 Xây dựng 6 Giống Toàn NgT Rác sinh hoạt 9.0 8.0 10 122 Vũ Thị Mơ 1321080062 16 Khai thác KS 9 Muộn NL mặt trời 9.3 9.2 10 123 Lê Viết Nam 1321070600 5 BĐKH 9 Tiêu dùng xanh 9.5 9.3 10 124 Nguyễn Tiến Nam 1421060191 11 MT chung 9 Rau sạch 9.4 9.3 10 125 Bế Văn Năm 1321040187 8 MT chung 6.5 TN rừng 8.5 7.8 10 126 Đỗ Thanh Nga 1321031001 13 Du lịch 9 Rác sinh hoạt 9.0 9.0 10 127 Lê Thanh Nghiệp 1631020071 Tiết kiệm TNTN 9.3 6.2 7 128 Nguyễn Thị Ngoan 1421070093 13 Khai thác KS 8 Rác sinh hoạt 9.0 8.7 10 129 Phạm Thị Bích Ngọc 1424010464 11 Du lịch 8 Rau sạch 9.4 8.9 10 130 Trần Thị Ngọc 1321030753 9 MT chung 2 NL mặt trời 9.2 6.8 10 131 Nguyễn Đăng Nguyên 1321060206 1 MT chung 9 Tiêu dùng BV 9.0 9.0 10 132 Hoàng Thị Nhi 1321030170 9 Giao thông 8 NL mặt trời 9.2 8.8 10 133 Bùi Thị Hồng Nhung 1421080310 6 Xây dựng 9.5 PT nông thôn BV 9.2 9.3 10 134 Ngô Thị Hồng Nhung 1321080070 16 Khai thác KS 9 NL mặt trời 9.3 9.2 10 135 Lê Văn Ninh 1321030769 3 SX xi măng 8 NL gió 8.8 8.5 10 136 Nguyễn Thị Nụ 1424010487 11 MT chung 8 Rau sạch 9.4 8.9 10 137 Nguyễn Hoàng Oanh 1421040469 14 MT chung 8.5 Đô thị hóa 8.3 8.4 10 *** 2 0 Muộn, dài Không nộp Sao chép, ko sáng tạo 138 Nguyễn Việt Phong 1321070143 5 MT chung 2 139 Nguyễn Viết Phương 1321040210 7 MT chung 140 Hoàng Văn Quản 1321070149 13 141 Phạm Thanh Quang 1631020072 142 Nguyễn Thị Quế Sao chép, ko sáng tạo Tiêu dùng xanh 9.5 7.0 10 8.5 Tái chế rác 9.0 8.8 10 Cao tốc HN-HP 8.5 Rác sinh hoạt 9.0 8.8 10 2 Khai thác KS 10 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.5 10 1421030512 9 Làng nghề 9.5 NL mặt trời 9.2 9.3 10 143 Lưu Bá Quyết 1321030804 12 Khai thác KS 4 Hưng NgV NL thủy triều 8.7 7.1 10 144 Nguyễn Xuân Sinh 1321020180 0 Khai thác KS 7 Muộn, dài 2.3 7 145 Lê Minh Sơn 1321050171 17 MT không khí 9 146 Phạm Xuân Sơn 1421030168 12 147 Khamthay SYVILAY 1421020002L 3 Du lịch 9.5 148 Nguyễn Văn Tài 1221020134 4 Giao thông 6 149 Nguyễn Thị Tâm 1321020188 1 SX công nghiệp 150 Thiều Sỹ Tấn 1321070703 5 151 Cao Hoàng Thạch 1321070164 152 Nguyễn Đức Thái 1631020074 153 Nguyễn Ngọc Thái 1321070169 154 Nguyễn Chí Thanh *** 0.0 TCĐ Ko tham gia Rác điện tử 8.6 8.7 10 NL thủy triều 8.7 5.8 10 NL gió 8.8 9.0 10 Địa nhiệt 8.6 7.7 10 9.5 Tiêu dùng BV 9.0 9.2 10 MT nông thôn 9.5 Tiêu dùng xanh 9.5 9.5 10 10 MT nước 10 NL mặt trời 9.0 9.3 9 2 MT nước 9.5 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.4 10 2 MT chung 8 Tiết kiệm TNTN 9.3 8.9 9 1321020193 14 Du lịch 4 Duy PhV Đô thị hóa 8.3 6.9 10 155 Nguyễn Khánh Thành 1321030210 9 0 Không nộp NL mặt trời 9.2 6.1 10 156 Nguyễn Văn Thành 1631020075 2 Khai thác KS 9.5 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.4 10 157 Nguyễn Văn Thành 1221020138 4 MT chung 1.5 Địa nhiệt 8.6 6.2 10 * * 0 Không nộp Rất muộn Rất muộn, sao chép 158 Trần Hoàng Thành 1321030839 13 MT chung 2 159 Triệu Văn Thảo 1321050712 17 MT chung 160 Bùi Đức Thắng 1321070653 5 161 Hoàng Mạnh Thắng 1321050717 162 Mai Quý Thắng Sao chép, ko sáng tạo Rác sinh hoạt 9.0 6.7 10 9 Rác điện tử 8.6 8.7 10 MT nước 9 Tiêu dùng xanh 9.5 9.3 10 8 MT chung 2 TN rừng 8.5 6.3 10 1421030188 12 Năng lượng 4 NL thủy triều 8.7 7.1 10 163 Nghiêm Văn Thắng 1421060255 11 MT chung 8 Rau sạch 9.4 8.9 10 164 Nguyễn Chiến Thắng 1321030853 2 MT chung 2 Sao chép, ko sáng tạo Tiết kiệm TNTN 9.3 6.9 10 165 Nguyễn Văn Thắng 1531070406 8 MT không khí 8 Dài TN rừng 4.3 5.5 8 166 Vũ Đức Thắng 1321040266 7 MT địa phương 9.5 Tái chế rác 9.0 9.2 10 167 Lương Hưng Thịnh 1321070182 13 Hàng hải 9.5 Rác sinh hoạt 9.0 9.2 10 168 Nguyễn Thị Thoa 1421020156 4 Khai thác KS 10 Địa nhiệt 8.6 9.1 10 169 Nguyễn Thị Thoa 1321020205 1 MT chung 8 Tiêu dùng BV 9.0 8.7 10 170 Trần Văn Thoại 1321060624 1 Năng lượng 9 Tiêu dùng BV 9.0 9.0 10 171 Mai Thị Thủy 1424010558 11 Du lịch 10 Rau sạch 9.4 9.6 10 172 Phạm Thanh Thủy 1421020602 4 Khai thác KS 9 Địa nhiệt 8.6 8.7 10 173 Trần Thị Thanh Thủy 1321050738 17 MT chung 8.5 Rác điện tử 8.6 8.6 10 174 Phạm Đình Tiệm 1321030231 9 MT nước 8 NL mặt trời 9.2 8.8 10 175 Hoàng Ngọc Tiến 1631020076 2 CN giấy 9.5 Tiết kiệm TNTN 9.3 9.4 10 176 Nguyễn Văn Nhật Tiến 1321070672 5 Làng nghề 4 Tiêu dùng xanh 9.5 7.7 10 177 Trương Đình Tiệp 1421070485 13 MT nông thôn 10 Rác sinh hoạt 9.0 9.3 10 ** Sao chép, ko sáng tạo Mến NgV, Hiệp PhTr Copy, muộn Vắng CTĐ 178 Nguyễn Thị Toàn 1421070127 13 Xây dựng 6 179 Nguyễn Văn Toản 1321010365 12 MT nông thôn 10 180 Nguyễn Thành Tông 1421070490 13 MT chung 2 181 Bùi Minh Trang 1421080394 6 Giao thông 182 Đậu Thị Hải Trang 1321030896 Rác sinh hoạt 9.0 8.0 10 NL thủy triều 8.7 9.1 10 Rác sinh hoạt 9.0 6.7 10 9.5 PT nông thôn BV 9.2 9.3 10 16 Giao thông 10 NL mặt trời 9.3 9.5 8 183 Lê Thùy Trang 1321080523 16 Khai thác KS 9.5 NL mặt trời 9.3 9.4 10 184 Trần Thị Trinh 1321050756 17 MT chung 8 Rác điện tử 8.6 8.4 10 185 Trần Bá Trọng 1421080116 4 Khai thác KS 9.5 Địa nhiệt 8.6 8.9 10 186 Bùi Đức Trung 1221020520 14 Hải Dương 4 Đô thị hóa 4.2 4.1 9 187 Lý Đức Trung 1221020163 4 MT chung 8.5 Địa nhiệt 8.6 8.6 10 188 Nguyễn Đình Trung 1321030245 3 MT chung 8 NL gió 8.8 8.5 10 189 Bùi Văn Trưởng 1221040284 3 MT nông thôn 2 NL gió 8.8 6.5 10 190 Lương Thị Cẩm Tú 1421040551 14 Kinh tế biển 9 Đô thị hóa 8.3 8.5 10 191 Nguyễn Đình Tú 1421030597 4 MT không khí 8.5 Địa nhiệt 8.6 8.6 8 192 Nguyễn Sỹ Tú 1421030215 15 MT chung 2 NL gió 9.4 6.9 10 193 Chu Văn Tùng 1321030957 * 14 Thủy sản 7.5 Đô thị hóa 4.2 Vắng 5.3 9 194 Hoàng Thanh Tùng 1321030262 * 13 MT chung 2 Rác sinh hoạt 4.5 Vắng 3.7 9 195 Lê Thanh Tùng 1321010404 15 Dầu khí 9.5 NL gió 9.4 9.4 10 196 Nguyễn Đức Tùng 1321020245 1 MT chung 8.5 Tiêu dùng BV 9.0 8.8 10 197 Trần Thanh Tùng 1421030621 11 Du lịch 8.5 Rau sạch 9.4 9.1 10 ** * ** Giống Minh NgV Sao chép, ko sáng tạo Hải Trần Muộn, dài (Kiệt, Cường NgTh) Sao chép, ko sáng tạo Sao chép, ko sáng tạo Vắng 198 Vũ Văn Tùng 1421030228 12 Năng lượng 8.5 NL thủy triều 8.7 8.6 10 199 Nguyễn Văn Tuyên 1321070710 10 Gang thép 10 NL mặt trời 9.0 9.3 10 200 Trần Văn Tuyển 1321060671 15 MT chung 9 NL gió 9.4 9.3 10 201 Phan Thị Tươi 1321050220 8 MT chung 7.5 TN rừng 8.5 8.2 10 202 Phạm Thọ Văn 1321060347 1 MT chung 9 Tiêu dùng BV 9.0 9.0 10 203 Nguyễn Thị Vân 1321070714 10 MT chung 9 NL mặt trời 9.0 9.0 10 204 Phạm Thị Vẻ 1424010629 11 Du lịch 9.5 Rau sạch 9.4 9.4 10 205 Trịnh Huy Việt 1321010421 15 Nông nghiệp 10 NL gió 9.4 9.6 9 206 Nguyễn Văn Vinh 1321030984 14 Làng nghề 9 Đô thị hóa 8.3 8.5 10 207 Phạm Văn Vọng 1321040333 7 Giao thông 9.5 Tái chế rác 9.0 9.2 10 208 Nguyễn Tuấn Vũ 1421080429 6 Giao thông 9.5 PT nông thôn BV 9.2 9.3 10 209 Dương Thế Vương 1421080124 6 Giao thông 9.5 PT nông thôn BV 9.2 9.3 10 210 Nguyễn Thị Hải Yến 1321040336 7 Tái chế rác 9.0 6.0 10 * 0 (Minh NgT?) Không nộp
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Tài liệu vừa đăng