CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Lời mở đầu
đ t i
1.L
m
X
ấ
V
N
ấ
V
k
N
ắ
ả
V
ẫ
ằ
k ả ă
V
.
H
ă
S z k P
Y
….
k ả
ấ
xuyên
k
â
:
N
N
:
SYM…
L
t
Vi t
m
H
â
k
N
H
ắ
ắ
H
V
N
k
ả
k
H
V
N
HVN
â V
ả
Q
T
V
HVN
ả
N
N
ắ
â V
Nam.
HVN
ấ
ă
N
ắ
P â
k
V
"P
tr
t triể đ
ớ v đẩ m
HVN
:
sả p ẩm với
uất k ẩu "
ất
ợ
, p ụ vụ tốt
u ầu
1
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
P ầ
iới t i u
u
v
i u tv
1.
t
Tên công ty:
P
V
Motor
N
Sả
H
t
Vi t
H
P
Vi t
P
T ắ
H
; Sả
V
N
m
m
.
Nh máy H N
P
Y
V
N
ki
Sả
ấ
ấ
ắ
ắ
9
t
p
H
V N
H
M
N
ả 42%
Thailan 28%
T
V N
30%
.
iấ p p đầu t S 52
P
ấ ắ
5
V N
ấ
ă
ả
ấ ắ
Vố đi u
62 900 000 US
Vố đầu t 290.427.084 USD.
ố
đ
4 369
, công ty Asian Honda
M
M
22
3 ă
3 ă
2005
52
996;
P
6 ă
2007
ấ
2
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
2.
u tr
p
t triể
Vi t Nam:
Nă
1996 - T
3: N
ấ
1997 - Tháng 12: Xuấ x
chi xe Super Dream
tiên.
1998 - Tháng 2: Ra mắ chi xe Super Dream- ki xe
tiên dành cho th
tr
Vi Nam.
- Tháng 3: Khánh thành nhà máy Honda Vi Nam.
1999 -Tháng 9: Ra mắ xe Future.
- Tháng 10: Khánh thành trung tâm lái xe an toàn.
2000 - Tháng 3: Nh ch
ch Iso 2002.
2001 - Tháng 3:
nh bằ khen c Th t
chính ph .
- Tháng 9: Nh ch
ch Iso 14001.
- Tháng 11: Xuấ x
chi xe th 500.000.
2002 - Tháng 2: Gi thi xe W α
- Tháng 5: Xuấ kh xe W α
P
2003 - Tháng 3:
nh ch
ch Iso 9001:2000.
- Tháng 4: Xuấ x
chi xe th 1 tri .
- Tháng 8: Kh
ch ng trình” Tôi yêu Vi N ” à
nh bằ
khen c Uỷ ban An toàn giao thông qu gia.
2004 - Tháng 4: ASIMO t thăm Vi Nam.
- Tháng 9: Bắ
cuôc thi tìm hi an toàn giao thông trên truy hình”
Tôi yêu Vi N ”
- Tháng 11: Ra mắ 2 ki xe Wave ZX và Future 2.
2005 - Tháng 1: Honda Nh Bả gi thi Honda Spacy 102cc sả xuấ t
Vi Nam qua các c hàng HEAD .
- Tháng 4: Chào m
chi xe th 2 tri .
- Tháng 7:
nhân huân ch ng lao
h
3.
- Tháng 11: Ra mắ Wave RS.
2006 - Tháng 3: Kỷ ni 10 năm thành l và ra mắ xe Super Dream.
- Tháng 4: Ra mắ Future neo GT.
- Tháng 5: Ra mắ Future neo phanh c .
- Tháng 6: Ra mắ Wave RSV.
- Tháng10: Gi
ẫ
LI K
W
00S
-T
2: T
ả
H
k
k
V N
2007 - T
4: X ấ
ắ
T
4: R ắ
ă
k
-T
5: R ắ W
S
- háng 7:
“T
V N “
2
- Tháng 8: R ắ LI K
-T
0: R ắ
ă
3
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
P ầ
P
đ
t
i tr ờ
m i tr ờ
i
ợ
Vi t
m
kinh doanh:
v m
1.1.1.1 ề GDP v chu kỳ kinh tế:
T
k ả 7 ă
â
P
V N
ă
ă 2000
P
44 646 ỷ
ă 2006sau 6 ă ă
ấ
903 790 ỷ
T
ă
k
V N
6- 8%
ấ
ă 2005
ă
: 8 44%
k
ă 2007 : 8 2%-8 5%
2006-2010 là: 7,5%-8 8% T
,
ă 20 0
P
400
ỷ
(
ấ 2
ă 2000ă
2020
P
3 000
ỷ
(
ấ 4
ă 2000).GDP
â
ă 20 0
050- 00US
ă 2020
ă 3 3-3 6
ă 2000
k
ă
3 9% ă 2006
3 5% ă
2005
N â
k
SE N
ă
â ă 2006
5 4%
ă 2005
N
ả
V
ă
ă
ă
ấ
ấ
â
ă
ph ng ti
i l - ph ng ti thi y
trong
s - ă
m khác thu nh c ng
dân vẫ còn thấ ( d tính
năm 2010
1.050-1.100USD/ng ) vì v mua xe ôtô vẫ là i quá khả năng,
i này t thu l cho Honda Vi Nam(HVN) và các hãng xe máy trên th
tr
Vi Nam phát tri sả xuấ ,
k
ấ k
Tă
v l
v xe máy, ôtô
V N
, gây ra
HVN.
4
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Biểu đồ1: Tổng sản phẩm trong nước giai đoạn 2000-2006
1000000
Tỷ đồng
800000
600000
GDP
400000
200000
0
2000
2001
2002
2003
2004
2005 2006
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
1.1.1.2 ề tỷ giá hối đoái:
T ă
997
ă 200 -2005
ỷ
VN
US
ă
4
â
ă 2003
US
ă
ẹ
VN
ỷ
k ả
5 0006 000;
6 000
ă 2007 ỷ
ắ
ă 0 5%
N
ỷ
M ă
ấ
k
M ă 2006
M k
N â
N
V N
NHNNVN
8 000 US
ă 20 0
20 000VN US
ă 2020 V
ỷ
ă
ấ k .
HVN- là m doanh nghi
i
trong nghành xe máy trong l
v xuấ kh ,
v các linh ki , xe máy nguyên chi - có
nh g l th v giá s r h n, và
tă s c
tranh. Do v , xuấ kh c
s tăng lên làm tãng l nhu cho công
ty.
Giá USD tăng ch
h n so v giá tiêu dùng và vàng
ngh v vi
các linh ki nh v c HVN s r h n m cách t ng
khi giá xe s giả
i theo( m cách t ng
), thu hút
khách hàng.
T
ả
k
US
k
: EURO
P hay YEN, trong khi tỷ giá h i oái c VND
so v các ngo t khác
thông qua USD
ỷ
ă
VN
US
k
ấ
k
â Âu. Các doanh n
ấ k
ang
â Â
US
k
ă
ỷ
ă
K
ấ k
k
â
â Â
ả
ă
B lý do trên nên
vi xuấ nh kh c HVN sang các th tr
s d
EURO
quy
là g nh
bấ l .
5
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Biểu đồ 2: Chỉ số giá tiêu dùng,vàng, đô la Mỹ năm 2006 (so
với tháng 12 năm trước)
160
140
120
Chỉ số giá tiêu dùng
100
80
Chỉ số giá vàng
60
Chỉ số giá đô la Mỹ
40
20
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
1.1.1.3 ề lạm phát:
Báo cáo c N â
V N
ă
V N
ă 2005
ă 2007
2 2006 T
k
ă
8 9%
ă
V N
8 3%
7 32%
â Á
ă
ă 2006
ă
ấ
â L
7 5%
2 2006
ă
8 4%k
k
ă
ấ
k
c v xe máy, m
k ảN
s
3 4%
â
ă
â
ă
ả
k ă
2005
3 ă
i
k
8 8%
k
ă
2006 là 3,3%.
V
k k ă
9
hàng hoá lâu b
ả
c
giả
theo.
ỷ
ă
L
ă
k
â
:
ă
ă
ấ
â
k
t c
quy
i
mình.
N ả
k
…
ă
ă
ấ
ả
này làm HVN phả th
c mà HVN c
ă
ấ
T
nằ
ă
ả
k
và
tr
ấ
ắ
…
h n trong các
trong s
ả ả
ấ
ng hàng hóa có
Q
6
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
1.1.2 ă
ó - ã ộ
1.1.2.1 ề dân số:
N
â
Nă 2004 83 03 700
40 3 0 500
4 72 200
Nă 2005
83 04 900
40.845.400 nam, 42.259.500
S
ă 2006 84 08 00
4 330 900
42 777 200
2006-20 0
ă
â
â
25%
ă 20 0
88 446 000
26
k
29 25%;
20 0-2020
ă
â
ă
8%
â
ă 2020
99 455 000
35
k
35 5% H
57% â
5-30
ỷ
ả
trong các năm ti theo
ẫ
50%.
V
â
â
cho HVN
â
83
ấ ẫ
HVN.
ấ â
HVN
các dòng xe t trung
vào m phân o n th tr
nh
có th t h ngu l cho phát tri . M
khác, ây c
là ngu nhân l có trình , năng
và s nhi huy t v công
vi là m l th cho HVN.
ấ â
â ằ
k
HVN ả
ất các dòng
ả
7
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
.
Biểu đồ 3: Dân số Việt Nam từ 2000-2006
86000
Nghìn người
84000
82000
80000
78000
76000
74000
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
1.1.2.2 ề phong cách sống:
ă
â V N
ấ
N
ẹ
ă
â
ấ
Q
ă
ă
â
â
ấ
ắ
ả
ảk
X
ắ
ấ
ắ k
k
â
â
ả
X
ấ
k
k
V
â
ng, nhất là
cho HVN có
h
phát tri
trang, sành i , bắ mắ v gi tr trong t ng lai. T
â
k
ẹ
k
k
â
HVN
ă
ả
1.1.3
H
20 ă
í
ị và p
45%
p uậ
ấ
â
ả
các dòng xe th
ả
ả
8
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
H
ả
:
ả
Sả
ắ
N
:
ấ
ả
ấ
N
P
ả
â
ằ
â
N
ấ
M
â
â
ă
ắ
k
:
â
â
ả
â
â
ả
â
ă
â
trong th
ho
k
HVN( là m công ty có v
t n
gian ti p theo, cam k gắ bó lâu dài v ng
ngoài) an tâm
dân Vi Nam.
T
ấ
k
â k
k ă
S
ả
:
â
;
ả
:
ấ k
k
ă
ấ
Tấ
k
k
â
ả
ải quan và
ả ằ
ả
; â
ấ
ấ
V vi h th
pháp lu ngày càng hoàn ch
pháp lý cho HVN có th ho
thu l tránh m phi
Kỹ
1.1.4
thì t
hà.
ra môi tr
uậ
ấ
kỳ
Y
ả
ả
ả
ấ
ắ
T
ắ
ắ
ấ kỳ
KH& N
2-3
960- 970 75%
ấ
ấ
52 %
70% T
ấ
76%
k ấ
â
50%
0%
ả
k
â
V
ả
T
38%
ấ
k
k
80-90%
N
0 2- 0 3 %
9
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Ấ
5%
H Q
“ ă
Vấ
0%
KH& N
V
ấ”
â
ă
N
V
VN
k
3
k
:
k
ằ
ả
;
T
i là
â
k
ấ
k ả ă
riêng trong nghành xe máy thì s là l th c
, liên t
m công ngh - trong vi c
trong n
.
“â
” i này n xét
HVN-b có m dây chuy hi
tranh v các doanh nghi xe máy
i tr ờ
1
a) Nhu cầu của thị trường:
X
â T
k
V N
6 ă 2007: H
ả
k ả 20
2
ă
ă
â 2% ă
ấ â
HVN c
nh
các doanh nghi trong ngành m r
quy mô sả xuấ và lắ ráp xe máy h
t khu v nông thôn và phát tri các dòng xe cao cấ cho khu v thành th và
ph v xuấ kh .
b) Đối thủ cạnh tranh:
Theo s li c B công nghi , n
ta có 52 doanh nghi lắ ráp xe
máy, trong
có: 22 doanh nghi qu doanh, 23 doanh nghi ngoài qu doanh,
7 doanh nghi FDI. Trong s các doanh nghi trên thì ch có 10 doanh nghi có
khả năng c
tranh, 24 doanh nghi có khả năng c
tranh y , 10 doanh nghi
c có khả năng b giả th .
10
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Th tr
Stt
xe máy Vi Nam có th chia thành 3 nhóm sau:
Các doanh nghi
Th
ph
Nhóm
1
Honda
Yamaha
Suzuki
SYM
87%
Nhóm
2
Piagio
3%
Nhóm
3
Su fat
Lifan
Các doanh nghi lắ ráp
c Vi Nam.
10%
i
- Quy mô sả xuấ l .
- Sả ph
ad .
- Công ngh tiên ti
c
Nh
Bả ho
Loan.
- Ki dáng ẹ , th trang.
- Giá cả v phả .
- Sả ph
nh kh .
- Sả ph ch y là xe tay ga.
- Công ngh hi
.
- Ki dáng sang tr
.
- Giá t ng
cao.
- Quy mô sả xuấ v và nh .
- Sả ph ít.
- Ki
dáng bắ ch
c
các
doanh nghi nhóm 1.
- Công ngh ch y là t Trung
Qu .
- Giá r .
Các doanh nghi thu nhóm 3 là nh
doanh nghi y , v kinh
nghi sả xuấ ch a nhi , s h tác kinh doanh gi các doanh nghi c
r
r , xúc ti th ng m y , th
chí c
tranh thi lành m . B v s ép
c các doanh nghi thu nhóm 3 lên HVN là không nhi , có chăng ch là gây
áp l v giá cả c sả ph . Ch y các thành viên trong nhóm 3 là c
tranh
v nhau.
Các doanh nghi thu nhóm 2(Piago) là nh
doanh nghi có khả năng
c
l v HVN trong vi tranh giành th ph c dòng xe trung và cao cấ .
Trong cu
ua này có th nói HVN ang b thấ th b các dòng xe c Piago
th
gắ li v s sang tr
vào tâm lý dùng “ àng hi ”
m b
ph c ng
dân Vi Nam. Song c
có th nh thấ rằ do phải nh kh
nên giá khá cao, h th
các c hàng
lý, s ch a không nhi mà hi nay s
ph bi trong s d
là không cao và do v ch a ả h
nhi
HVN.
Nh ng bằ vi xây d
nhà máy Piagio Vi Nam thì trong th gian t Piagio
s là
th c
tranh l mà HVN phả
ng
.
Có th nói trong th
i
hi t thì th tr
xe máy Vi Nam là cu
c
tranh c các doanh nghi thu nhóm 1.
bi ,
th c
tranh l
nhấ c HVN là Yamaha Vi Nam(YVN) b công ngh là c Nh Bả , các sả
ph
ad
liên t thay
mẫ mã(th
là i tr
so v HVN), giá cả
i ch
m có th c
tranh v HVN v giá. Các dòng xe c Yamaha
Vi Nam l h
nh
ng
tr tu thích năng
v h th
quả
cáo r
r nhằ thu hút khách hàng. Tuy nhiên, i
y c Yamaha Vi Nam
11
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
chính là chấ l
các dòng xe ch a cao khả năng v hành lâu dài còn ch a t và
ây c
chính là i
mà HVN có th khai thác. Hi nay th ph c Suzuki
mấ d vào tay HVN và YVN b các sả ph m m ch a nhi , h th
phân
ph còn nh bé, khâu marketing còn y và trong th
i
hi t là không th
c
tranh v HVN nh ng c
c nh thấ rằ Suzuki không r b th tr
Vi Nam mà là t
th ch
l i. Có th trong th gian t khi thích h thì
Suzuki s l tung ra nhi sả ph
m nhằ giành l th ph
mấ . Trong
nhóm 1 thì SYM là
th c
tranh y nhấ c HVN b ch a có m ho
marketing m
các sả ph
có ki dáng không
ẹ và a d
nh
HVN, nh ng m
i d nh thấ là giá thành rấ thấ , thấ h n c HVN và l
h
vào
t
tiêu dùng là ng
nông thô
70% ân c ) và i
m
chính là s b b c
c (rấ phù h v
i ki không
th
g
xuyên bả d ỡ ). Trong th gian t n khắ ph
nh
i
v ki
dáng thì th s là
th c
tranh l c HVN.
à u
1.2.2
ứ
Các nhà cung
c HVN rấ nhi , có th li kê các n
:
- Nh Bả : cung
các linh kiên quan tr
nhấ c xe máy liên
quan
c và h s nh : xi lanh, pittông, tr máy, tr chuy
,
kh ly h .
- Thái Lan: cung cấ m t ph các linh ki quan trong trên và h xylanh, ch hoà khí b m d .
- Trung Qu : cung cấ các linh ki n ph khác: è , g ng, v máy…
- Vi Nam: m ph các linh ki là
sả xuấ tr c ti
công ty
HVN và các thành viên c Honda t Vi Nam, còn các công ty khác thì ch
cung cấ nh
chi ti không quan tr
nh : l , săm, vòng bi và m s
chi ti nh .
Tuy các nhà cung
cho HVN nhi nh ng có th thấ các linh ki này
lấ t các công ty là thành viên c Honda toàn c . Ví d nh : Thái Lan
là: Aisia Honda Motor; Nh Bả là các công ty con c Honda; Vi Nam và
Trung Qu
là các công ty liên doanh c Honda Nh Bả . Ch có m s ít
các linh ki không quan tr
m là c các doanh nghi , công ty Vi Nam.
Vì v , s ép c các nhà cung
lên HVN là y .
1.2.3 Khách hàng:
a) Mô tả sơ lược khách h ng:
T :T 8
60
T
: H
800$
ă
ă 20 0
k
N
:T
T
:T
â
k
k
000$
ả
ă
â
â
ả
ắ
ả
N
k
ẹ
ắ
12
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
b) Phân tích khách hàng:
H
V
ắ
SYM…
k
N
ấ
:H
ả
S z k P
k
Y
H
ấ
k
ấ
k
ấ M k
k
k
:
k
HVN
k
HVN
ả
ắ
ắ
ấ
4 Sả p ẩ
ấ
ả
:
X
:S
5 ă
ấ
ẫ
:
k
k ả
ả
â
ả
V
30-40km/h, có
k
k
ẹ .
35
40-80 k
5000
Mẫ
ả
HVN
Ô
:
â
ă g
k
ả
70% V
T
ă
k
â
ấ
HVN
ả
phân khúc
: V
ả
â
k
ắ
k
5
â k
k ă
ề ẩ :
V
3
ả
N
H
ả
ấ
ả
ả
13
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
V
k
k ă
HVN
k
k
Q
2 T
3
4 T
t
â
ấ
k
ả
k
k
k
â
T
ả
k
k
â
ả
ả
ấ
ấ
k
ắ
T
k :
ả
k
ẫ
P
t
k
ib
â
k
i p
ấ M k
â
N
tđ
u
M
k
k k
ă
k .
ả
ứ
tr
ti p
bê
à
k
2
500
k
k
k
k ả ă
k ả
-
k
ấ
14
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Bả
p â
L
k
L
k
k
V
è
Máy
phanh
ă
ả
T ấ
Cao
M
ấ
ấ
t ấ
u
đặ đ ể
ấp
đ
â
ự
ì
p vớ
ữ
s u
Vi t
Nam
Asian Honda
( Thái Lan )
u
ấp t i Vi t
m
u
ấp t i T
Sundiro Honda
T
Q
iL
u
ấp t iTru
Q
N
ấ
Q
N
ấ 2
uố
Tăng số lượng các nh cung cấp tại iệt Nam: T
â k
ả
N
HVN
4
ấ
V N
hà
ả
ấ
I
â
ấ ă
30
ấ
Chuyển dịch từ những nh cung cấp ở Thái Lan sang những nh cung
cấp tại Trung Quốc: Linh k
ắ
T
Q
ng
ty liên doanh 50%
H
T
Q
H
S
Motorcycle Co., Ltd..
Tăng số lượng các nh cung ứng cấp 1:
ấ
V
15
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Tăng số lượng các nh cung ứng cấp 2 v 3:
ả
ă
ấ ấ
ấ
T
Q
M
â
ấ
HVN
linh kiện không gốc
ấ
linh kiện không gốc
các linh kiện gốc
ấ ẫ
keiretsu1
N
ả T L
I - -nê-xia.
V
ấ
linh kiện không gốc k
HVN
T
k
â
ả
ả
ấ
k T
k
ả
ả
các linh kiện không gốc.
M
ấ
linh kiện gốc ẫ
thành
keiretsu
H
ả ả
ấ
â
T L
N
ả
ấ
V N
T
Q
H
k
ảk
ằ
ả
ấ
T
L
N
ả T
ấ ằ
ấ
k
ả
ấ
linh kiên gốc
HVN
ấ
ả
k â
k
2.1.2 Sả
uấ
ă
ă
k
, hi
P â
â
ă
k
P â
N
Á
2007 HVN
850 000
ă
:Á
ả
ắ
ắ
:L
â
ả
:T
:T
ấ
ẹ
P â
P â
ả
â
R
P â
k
ả
k
â
ấ
ả
ả k ả
ằ
k ả ă
H
ấ
:
ă
ă
:
N
ả
ả
ả
k
k
k
ấ
P â
k
ắ
ấ
1
ắ k
:
â
ắ
ả
Keiretsu
N
ă
â
16
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
k
H
ấ
:
ấ
â
ngoài.
â
k
ấ
N
Á Q
HVN
ả
ấ
kỳ
3 u
ứ
ộ bộ
Kênh phân phối của H N: H
HVN
300
(HEAD)
â
â
k
HVN
ấ
HVN
k
trong
â
ả
.
Quá trình vận chuyển phụ tùng, linh kiện từ nơi sản xuất, phân phối
đến nơi lắp ráp sản phẩm:
ấ
k
HVN
ă
k
ấ
T
Q
k
ấ
4
độ
ả
â
Sả p ẩ : H
:S
W
:
k
H
V
N
ấ
k
:
α, RS, ZX, 1, α+), Fut
S
ả
2
T;
T
ả
â
ả
ả
T
â
H
ă
k ả ă
H
V N
k ắ
V
ấ
ả
ỡ
V N
â
k
khác
K
H
V N
ấ
â
W
ả
ẫ
ấ
ẫ
k
ẫ
ả
ấ
L
“H
ả
”
ả
k
k
ả
â V
α N
ả
H
V
ấ
ả
N
N
k
W
ấ
17
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
Bả
Sả
sả p ẩ
ó ê
ị
.
M
(VND)GTGT
công
T
k
ả
Air
Blade
T
â
ă
â
H
28.000.000
ằ
ả
ấ
H
ằ
ắ k
khách hàng
ả
ả
V H
xe.
S
K
08
4 kỳ
ă
ả
CLICK
25.500.000
k
k
ấ
ả
EURO 2.
K ả ă
Future
neo F1
- phun
ă
PGM- F1,
ả
k
k
Future
neo
Super
Dream
Deluxe
Super
Dream
Wave S
21.500.000( nan
hoa- ắ
22.500.000( nan
hoa- ắ
)
24.000.000( vành
16.900.000
H
25
26.000.000( nan
hoa), 27.000.000(
V
ẹ
X
4 kỳ 25
ả
k
ả
k
càng cao.
â
ẫ
k
15.900.000
14.900.000
quan tâm.
K
c k
S
k
ả
T
è
k
k
18
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
ả
ả
M
M
ấ
k ẳ
Á
W
α
è
L
ă
13.900.000
ấ
k
N
Wave
RS
ắ
14.900.000
ấ
Rấ
T
T
Wave
RSV
k
R
M
ă
H
16.900.000
ắ
Ptính
ấ
ả
G
ả:
ả
kỳ
ấ
T
V
:
kỳ
các ả
H
900 000
S
P â p :
â
HE
Xú
:T
ấ
V N
ấ
V
ả
:
â
ấ
N
ả
300
T
Q
ấ
: 7 500 000
H
V
W
α
:
N
H
H
“
ả
ả
k
V
N
â
”
k
â
H
H
ấ
V
V
N
N
k
ấ
:
“
V ”
khách hàng
“T
V
k
ẫ
N
“
ằ
ẫ
H
19
CH số 11 - B1 - ĐH KTQD Chuyên Photocopy - Đánh máy - In Luận văn, Tiểu luận : 6.280.688
â
ă
H
k
V
k R
N
ả
â
i tiêu dùng.
:T
0 2006 H
â
X
â
â
Ủ
7 000US N
V
T
”
8 9 2007
H
“Q
200
ấ
và
ấ
k
2
: T
260
ả
THPT L X
ă
2007 T
26 000US
L
W R
k
…
Xâ
â
lái xe cho khách hàng.
Xâ
tiêu không â
T
k ắ
ả
…
40
ả 2
â
: THPT T
V
T
8
T
ấ ắ
k
ả
â
Tấ ả
ả
HVN
5 Dị
vụ s u b
à
ấ k
ấ
â
k
t
ằ
M k
k
k
k
k
k
k
k
k
ấ
ấ k
M k
ả
k
ả
mua cho công ty- â
ă
ả
ả
t
k
N
k
H
ấ
ả
ấ
ả
k â
HVN
:
HVN
HE
h
â
ấ
:
ẫ
k ắ ả
ả
ỡ
ấ
H
W
ấ
ấ
HVN
S
300
S
20
- Xem thêm -