Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Linking verb

.DOCX
3
296
117

Mô tả:

động từ nối trong tiếng anh
LINKING VERB Chắc hẳn chúng ta đã nghe hoặc sử dụng những câu như: “This banh mi tastes delicious!”, “She looks beautiful!” Thế nhưng liệu bạn có nhận ra những động từ trong các câu này không giống động từ bình thường để chỉ hành động không? Trong bài viết này, Real English sẽ cùng bạn tìm hiểu về linking verb nhé! Tính chất: Linking Verb (Liên Động từ) không dùng để tả hành động mà diễn tả trạng thái, bản chất của sự việc.  Có thể so sánh chức năng của chúng với động từ ‘To Be’ vì theo sau linking verb là Tính từ/ Danh từ.  Không thể chia Linking Verb về dạng V_ING dù là ở thời nào.  Một vài Linking Verb thường gặp: 1. BE (am, is, are, was, were):   I am Phong She is pretty. 2. SEEM (có vẻ như):   She seems unhappy today. It seemed like a good idea. 3. TASTE (có vị):  This chocolate cake tastes delicious 4. FEEL (cảm thấy):   I feel nervous I feel sorry for him. 5. SOUND (nghe có vẻ như):   Your idea sounds His voice sounded strange on the phone. 6. LOOK (trông có vẻ):   Sara looks wonderful in her new dress. That book looks 7. SMELL (có mùi):   Mắm tôm smells very bad. Dinner smells 8. BECOME (trở nên, trở thành):   She became class president. (đi sau là danh từ) Children often become bored at meetings. (đi sau là tính từ) Một vài Linking Verb khác như: APPEAR, STAY, BECOME,etc. 7 lỗi sai thường gặp nhất trong tiếng Anh Phân biệt cách sử dụng between, among và middle Practice: Dưới đây là một một bài tập giúp chúng ta phân biệt Linking Verbs và Action Verbs. Hãy cùng chỉ ra những câu có sử dụng Linking Verb nhé: 1, Taste A: The spaghetti tasted B: She tasted the delicious spaghetti. 2, Look: A: The flowers look lovely. B: They looked for wildflowers. 3, Smell: A: I smelt something was burning. B: The house smells musty. 4, Appear: A: She appeared to be in her late thirties. B: Your name will appear at the front of the book. Đáp án: 1.A, 2.A, 3.B, 4.A
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan