Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Kt1,2-bt1

.PDF
2
655
116

Mô tả:

ĐIỂM THÀNH PHẦN CAD/CAM/CNC LỚP 46I STT Mã Sinh Viên Tên Sinh Viên Tên Lớp KT1 KT2 KT3 KT4 BT1 BT2 TBC 1 DTK1051010243 Hoàng Thế Anh K46CCM.05 7 8 8 7.67 2 DTK1051010643 Nguyễn Đức Anh K46CCM.05 7 9 7 7.67 3 DTK1051010244 Đinh Văn Bá K46CĐT.01 7 8 9 8 4 DTK1051010085 Nguyễn Văn Bình K46CCM.05 7 6 7 6.67 5 DTK0951010383 Đàm Quang Cảnh K46CLK.01 9 9 6 8 6 DTK1051010572 Phan Văn Chung K46CĐT.01 6 7 8 7 7 DTK0851010449 Đỗ Văn Chuyền K44CĐT.01 8 DTK1051010247 Nguyễn Tất Công K46CĐT.01 7 8 7 7.33 9 DTK1051010249 Lê Mạnh Cường K46CĐT.01 8 7 7 7.33 10 DTK1051010019 Nguyễn Văn Đảo K46CCM.05 6 8 6 6.67 11 DTK1051010662 Nguyễn Hữu Định K46CCM.05 7 6 6 6.33 12 DTK1051010181 Đỗ Văn Đoàn K46CCM.07 8 8 8.5 8.17 13 DTK1051010338 Đào Xuân Đôi K46CĐT.01 7 6 9 7.33 14 DTK1051010261 Nguyễn Việt Đức K46CCM.07 7 7 8.5 7.5 0 Ngô Thế Dũng K41CCM.01 16 DTK1051010336 Lê Trung Dũng K46CCM.05 7 6 8 7 17 DTK1051010015 Nguyễn Việt Dũng K46CCM.06 5 5 6 5.33 18 DTK1051010885 Nguyễn Tiến Dũng K46CCM.07 7 8 5 6.67 19 DTK1051010415 Trần Việt Dũng K46CĐT.01 7 8 9 8 20 DTK1051010735 Đỗ Trọng Dũng K46CĐT.01 5 9 4.67 21 DTK1051010014 Nguyễn Đăng Dương K46CCM.07 5 5 6 5.33 22 DTK0951010021 Hoàng Văn Dưỡng K45CLK.01 5 5 7 5.67 23 DTK1051010263 Đặng Văn Giỏi K46CĐT.01 7 7 7 7 24 DTK1051010264 Ngô Mạnh Hà K46CĐT.01 7 8 7 7.33 25 DTK1051010504 Chu Văn Hà K46CĐT.01 7 6 8.5 7.17 26 DTK0951010172 Nguyễn Văn Hải K46CLK.01 7 2.33 27 DTK1051010669 Hoàng Trọng Hiến K46CĐT.01 9 9 8.5 8.83 28 DTK1051010349 Nguyễn Văn Hiển K46CCM.01 7 8 8 7.67 29 DTK1051010189 Nguyễn Thế Hiển K46CĐT.01 7 7 7 7 30 DTK1051010895 Vũ Đình Hiệp K46CCM.07 7 9 7 7.67 31 DTK1051010351 Mã Văn Hiếu K46CCM.07 7 7 7 7 32 DTK1051010111 Đàm Trung Hiếu K46CĐT.01 5 7 4 33 DTK0951010026 Nguyễn Xuân Hoàng K45CCM.01 6 9 6 7 34 DTK1051010593 Lưu Thành Hoàng K46CĐT.01 6 8 7 35 DTK1051010746 Trần Văn Hồng K46CCM.05 7 7 36 DTK1051010115 Dương Văn Huân K46CCM.05 6 8 6 37 DTK1051010027 Nguyễn Hải Hùng K46CĐT.01 9 9 9 9 38 DTK1051010588 Lê Huy Hùng K46CĐT.01 7 7 4.67 39 DTK1051010192 Phạm Minh Hưng K46CCM.05 6 7 6 6.33 40 DTK1051010031 Phạm Quang Hưng K46CĐT.01 9 9 9.5 9.17 41 DTK1051010267 Phạm Đình Hưởng K46CĐT.01 9 9 7 8.33 42 DTK1051010756 Nguyễn Văn Huy K46CCM.01 43 DTK0951060178 Hoàng Văn Khu K46SCK.01 44 DTK0851010693 Đặng Văn Lâm K46CĐT.01 45 DTK0951010866 Nguyễn Đình Lâm K46CĐT.01 6 7 8 7 46 DTK1051010599 Nguyễn Cảnh Lâm K46CĐT.01 5 7 8 6.67 47 DTK1051010602 Nguyễn Văn Lĩnh K46CĐT.01 7 7 7 7 48 DTK1051010840 Trần Thế Lộc K46CĐT.01 8 7 8 7.67 49 DTK1051010122 Hoàng Văn Lỵ K46CCM.03 6 7 8 7 50 DTK1051010603 Trương Văn Mạnh K46CCM.07 6 6 6 6 51 DTK1051010909 Nguyễn Khắc Mùi K46CCM.05 6 7 6 6.33 15 K39E304 0 7 6 7 4.67 6.67 2.33 5 7 3.67 2.33 52 DTK1051010044 Tống Hoài Nam K46CCM.03 5 7 7 6.33 53 DTK1051010445 Phạm Văn Nam K46CĐT.01 8 9 8 8.33 54 DTK1051010604 Phan Văn Nam K46CĐT.01 6 7 8.5 7.17 55 DTK1051010605 Nguyễn Văn Nam K46CĐT.01 7 6 7 6.67 56 DTK1051010913 Lê Văn Nguyên K46CCM.05 7 7 9 7.67 57 DTK1051010130 Nguyễn Văn Phong K46CĐT.01 7 7 8.5 7.5 58 DTK0951010055 Trần Đức Quân K45CCM.01 8 7 6 7 59 DTK1051010050 Nguyễn Văn Quang K46CĐT.01 7 8 7 7.33 60 DTK1051010212 Dương Văn Quyền K46CĐT.01 7 7 7 7 61 DTK0851010267 Nguyễn Huy Sáng K44CĐT.01 62 DTK1051010053 Hoàng Ngọc Sơn K46CCM.05 7 5 7 63 DTK1051010613 Dương Văn Sơn K46CĐT.01 6 8 8.5 7.5 64 DTK1051010618 Tạ Hồng Thái K46CĐT.01 7 7 6 6.67 65 DTK1051010621 Vũ Văn Thắng K46CĐT.01 7 7 8 7.33 66 DTK1051010141 Cao Văn Thành K46CĐT.01 7 5 8.5 6.83 67 DTK1051010780 Nguyễn Trung Thành K46CĐT.01 5 7 8 6.67 68 DTK0951010803 Đặng Xuân Thiều K45CCM.09 6 6 4 69 DTK1051010224 Trần Thị Thu K46CCM.01 9 9 9 9 70 DTK1051010153 Trần Quang Trung K46CĐT.01 6 8 7 7 71 DTK1051010632 Trần Phúc Trung K46CĐT.01 6 8 9.5 7.83 72 DTK1051060035 Trần Văn Trường K46SCK.01 6 8 6 6.67 73 DTK1051010548 Nguyễn Ngọc Tú K46CĐT.01 7 6 7 6.67 74 DTK1051010389 Nguyễn Mạnh Tứ K46CĐT.01 7 8 8 7.67 75 DTK0951010596 Phạm Văn Tuấn K46CCM.05 7 7 6 6.67 76 DTK1051010396 Nguyễn Anh Tuấn K46CCM.07 7 7 7 7 77 DTK1051010316 Nguyễn Ngọc Tuấn K46CĐT.01 5 7 4 78 DTK0951010070 Nguyễn Thanh Tùng K45CCM.01 7 9 6 7.33 79 DTK1051010225 Dương Thanh Tùng K46CCM.01 8 9 8.5 8.5 80 DTK1051010545 Nguyễn Thanh Tùng K46CCM.07 7 6 6 6.33 81 DTK1051010862 Nguyễn Mạnh Tùng K46CCM.07 7 5 7 6.33 82 DTK1051010065 Nguyễn Văn Tùng K46CĐT.01 9 8 7 8 83 DTK1051010465 Vũ Văn Tùng K46CĐT.01 7 8 6 7 84 DTK1051010319 Trịnh Đình Viên K46CĐT.01 85 1111060848 Nguyễn Quốc Việt 0 0 K42CCM.04 0 86 DTK1051010799 Thẩm Thế Việt K46CCM.05 87 DTK1051010400 Nguyễn Văn Việt K46CĐT.01 88 DTK1051010945 Phạm Thành Vinh K46CCM.05 7 7 89 DTK0951010606 Lê Văn Yên K46CCM.05 8 7 7 8 Nguyễn Tiến Quân 6.33 6 6 6 6 7 2.33 8 7.33 5 6 7
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan