Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Công nghệ thông tin Quản trị mạng Hướng dẫn sử dụng fs200...

Tài liệu Hướng dẫn sử dụng fs200

.DOCX
16
1106
133

Mô tả:

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG FS200 ĐO CÁP QUANG
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG FlexScan OTDR Với chế độ Smar t Auto™ v à LinkMap™ Version 1.0 - October 2016 Translated by Nguyen Doanh Do FUJIKURA ASIA Ltd., - Vietnam Office www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 MỤC LỤC Thông tin an toàn Hardware Overview/ Tổng Quan phần cứng Controls, Display, Interfaces / Điều khiển, màn hình, giao diện Front Panel Buttons and Indicators / Hiển thị và nút điều khiển máy Battery Charging / Sạc Pin Understanding Battery Charge Status / Trạng thái sạc Pin Configuring FlexScan to Auto-Off / Cấu hình FlexScan ở chế độ Auto-Off User Interface Overview / Tổng quan giao diện với người sử dụng Home Screen Features / Tính năng trên màn hình chính Test Modes and Features Summary / Tóm tắt các tính năng và chế độ Test Utility Modes and Features Summary / Tóm tắt các tính năng và chế độ tiện tích General Settings / Cài đặt chung SmartAuto™ OTDR with LinkMap™ Display / Màn hình ở chế độ LinkMap và chế độ SmartAuto Using Touchscreen Controls / Sử dụng điều khiển trên màn hình cảm ứng SmartAuto Settings Summary / Tóm tắt cài đặt SmartAuto Configuring Pass/Fail Rule / Cài đặt ngưỡng Pass/Fail Configuring Fiber Type / Cài đặt loại sợi quang Enabling Launch Quality Check / Bật chế độ kiểm tra chất lượng cuộn bù Launch and Receive Cable Settings / Cài đặt thông số cuộn bù Testing in SmartAuto™ OTDR / Kiểm tra trong chế độ SmartAuto To Start SmartAuto Test / Khởi động chế độ kiểm tra SmartAuto Live Fiber Detection / Phát hiện chế độ Live Launch Quality Check / Kiểm tra chất lượng cuộn bù Understanding LinkMap Display Features / Hiểu về các biểu tượng hiển thị trong chế độ LinkMap Understanding Expert/Real-time OTDR Settings / Hiểu về thiết đặt OTDR ở chế độ Expert/Real-time Expert OTDR Settings / Các thiết đặt ở chế độ Expert Real-Time OTDR Settings / Các thiết đặt ở chế độ Real-Time Testing in Expert and Real-Time OTDR Mode / Thực hiện Test trong chế độ Real-Time và Expert To Test in Expert or Real-Time OTDR Mode / Để test trong chế độ Real-Time và Expert Understanding Trace Display Features / Hiểu thêm về các tính năng hiển thị đồ hình Light Source and Power Meter Operation / Vận hành chế độ Đo Công Suất và phát Light Source Light Source Settings and Features / Các thiết đặt và tính năng Light Source Power Meter Settings and Features / Các thiết đặt và tính năng Đo Công Suất Connector Inspection using FOCIS Flex / Kiểm tra đầu nối sử dụng FOCIS Flex www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Enable Bluetooth on FlexScan / Bật Bluetooth Enable Bluetooth on FOCIS Flex / Bật Bluetooth trên FOCIS Flex To Inspect Optical Connectors / Kiểm tra đầu nối quang Saving, Recalling and Uploading Test Results / Lưu, mở và đẩy kết quả kiểm tra Saving to a Newly Created Folder / Lưu kết quả tới thư mục mới tạo Saving to the Current Folder / Lưu kết quả tới thư mục hiện tại Viewing Saved Results / Xem kết quả đã lưu Deleting Jobs/Cables/Files / Xóa Jobs/Cables/Files Transferring Files to a PC via USB / Chuyển file tới máy tính qua cổng USB How to View Device Information / Làm thế nào để xem thông tin thiết bị General Information / Thông tin chung Contacting Customer Service / Số liên hệ dịch vụ khách hàng Warranty Terms and Conditions / Điều kiện bảo hành Repair Services / Dịch vụ sửa chữa www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Safety Information / Thông tin an toàn CẢNH BÁO! Sử dụng các quy trình hoặc vận hành khác hơn so với những quy định trong tài liệu này có thể dẫn đến tiếp xúc với bức xạ nguy hiểm * Cổng 1550 nm OTDR/OLS t Đầu ra Laser cấp I * Cổng 1310/1550 nm OTDR/OLS Cổng VFL port Đầu ra Laser cấp II. Không nhìn vào chùm tia. CHÚ THÍCH! FlexScan OTDR bao gồm Mô-đun Bluetooth / Wi-Fi Transmitter FCC ID: X3ZBTMOD7 IC: 8828A-MOD7 CẢNH BÁO! Chỉ sử dụng các bộ chuyển đổi AC được khuyến cáo. Sử dụng một loại AC adapter khác có thể làm hỏng thiết bị và tạo ra nguy cơ hỏa hoạn, chập điện. CẢNH BÁO! Để tránh nguy cơ cháy và điện giật: • Không bao giờ sử dụng điện áp khác với điện áp do nhà sản xuất quy định • Không cắm thiết bị vào ổ cắm điện được chia sẻ với các thiết bị khác. • Không bao giờ thay đổi dây nguồn hoặc uốn cong quá mức, xoắn, hoặc kéo dây nguồn. • Không cho phép dây nguồn hoạt động trong tình trạng bị hư hỏng. • Không đặt các vật nặng lên dây điện hoặc để dây nguồn tiếp xúc với nhiệt. • Không bao giờ chạm vào các bộ chuyển đổi AC khi tay ướt. • Có nên dây nguồn bị hư hỏng nghiêm trọng (dây điện bị trơ), liên hệ với nhà sản xuất để yêu cầu dịch vụ. CHÚ Ý! Không chạy bất kỳ thử nghiệm hoặc kích hoạt chức năng laser FlexScan mà chưa gắn sợi quang vào cổng tương ứng. • CHÚ Ý! Để tránh tổn thương mắt nghiêm trọng, không bao giờ nhìn trực tiếp vào đầu ra tín hiệu quang của thiết bị mạng, thiết bị kiểm tra, dây nối. Tham khảo quy trình an toàn của công ty bạn khi làm việc với các hệ thống quang học. • THÔNG BÁO: FlexScan OTDR không được phép sửa chữa bởi người sử dụng, nó phải được trả lại cho AFL hoặc các đại lý ủy quyền để sửa chữa và hiệu chuẩn. • QUAN TRỌNG: Quan tâm đúng cách khi sử dụng bất kỳ thiết bị kiểm tra quang học chính xác nào. Bị trầy xước hoặc bị bẩn ở đầu kết nối quang học có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị. Điều quan trọng là đóng nắp chắn bụi khi thiết bị không sử dụng. www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Hardware Overview/ Tổng quan phần cứng Thông tin/ Điều an toàn Controls, Display,/Interfaces khiển, màn hình, giao diện Số Tính năng Mô tả 1 Nút bật nguồn Bấm nút nguồn để tắt/bật FlexScan OTDR. 2 Jắc cám nguồn(5 VDC) Đây là giao diện để cắm sạc/bộ chuyển đổi nguồn AC. 3 Đèn chỉ thị cắm Sạc/Nguồn Đèn bật khi cắm nguồn điện và hiển thị tình trạng sạc pin như sau: • Ánh sáng đỏ = Pin đang sạc . • Ánh sáng Xanh lá cây = Pin đã được sạc đầy . 4 Cổng cắm USB Cổng USB này cho phép kết nối với máy tính để chuyển kết quả kiểm tra đã được lưu trong máy. Nó cũng được dùng để kết nối với ổ USB để lưu dữ liệu và sao chép các file bên trong máy. 5 Cổng Micro-USB Với cáp USB được cung cấp kèm máy, cổng này được dùng để kết nối OTDR với các cổng USB chủ khác trên máy tính. . Số Tính năng 6 Cổng OTDR/Light Source Mô tả Đây là cổng ra nguồn Laser cấp I. Công OTDR/Light Source 1550nm hoặc 1310/1550nm Single-mode. 7 Cổng đo công suất Cổng đo công suất quang. Để đo công suất (dBm, W) hoặc suy hao (dB). 8 Cổng VFL Cổng này sử dụng nguồn laser cấp II. Không nhìn vào chùm tia laser. Cổng VFL (xác định lỗi bằng ánh sáng nhìn thấy) sử dụng nguồn ánh sáng laser đỏ 650nm. Được sử dụng để xác định lỗi cáp trong khoảng cách ngắn. 9 Nắp chắn bụi Được sử dụng để bảo vệ các cổng quang khỏi bụi bẩn/tổn hại. Điều rất quan trọng là phải đậy nắp chắn bụi khi máy không sử dụng. 10 Màn hình cảm ứng Màn hình bao gồm các nút điều khiển và menu. Sử dụng để cài đặt Menu, thực hiện kiểm tra và lưu dữ liệu kiểm tra. www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Số Tính năng 11 Nút Home Mô tả Bấm để chuyển về màn hình chính của máy. 12 Nút Start/Stop phép đo Bấm để bắt đầu thực hiện phép đo kiểm; Nếu việc đo kiểm đang được thực hiện, bấm để dừng kiểm tra. 13 Đèn chỉ thị VFL Khi cổng VFL được kích hoạt, đèn sẽ hiển thị như sau: + Nhấp nháy đỏ: bật chế độ VFL + Đỏ: chế độ CW + OFF: tắt chế độ VFL 14 Nút VFL Được sử dụng để bảo vệ các cổng quang khỏi bụi bẩn/tổn hại. Điều rất quan trọng là phải đậy nắp chắn bụi khi máy không sử dụng. Battery Charging / Sạc Pin Bạn có thể sạc pin trong khi FlexScan được bật hoặc tắt bằng cách cắm bộ sạc AC • Cắm bộ nguồn chuyển đổi AC vào ổ cắm AC. • Cắm đầu nối bộ sạc vào cổng điện 1. • Đèn hiển thị nguồn AC số 2 sẽ sáng lên và cho biết tình trạng sạc pin như sau: Đỏ - pin đang sạc Xanh - sạc đầy Không có ánh sáng - AC bị ngắt kết nối • Thiết bị FlexScan sẽ được sạc trong khi máy đang hoạt động. • Pin sạc đầy sẽ hoạt động khoảng 12 giờ. Understanding Battery Charge Status / Trạng thái sạc Pin Khi bật thiết bị FlexScan is ON, biểu tượng pin ở mặt trước của máy sẽ được hiển thị trạng thái như sau: - Pin được sạc đầy - Pin đã được sạc một phần - Pin đã bị hết -> -> - (Biểu tượng thể hiện quá trình sạc) – Pin đang được sạc www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Chú ý: Biểu tượng Pin đã sạc đầy, pin đã sạc được một phần và pin đã hết chỉ hiện trên màn hình khi thiết bị đang hoạt động mà không có kết nối với nguồn AC. Configuring FlexScan to Auto-Off / Cấu hình FlexScan ở chế độ Auto-Off Tính năng Auto-Off được tích hợp sẵn để bảo tồn năng lượng pin trên FlexScan. Để cấu hình thời gian Auto-Off: • Bật FlexScan. • Từ hiển thị Màn hình chính (A), bấm vào Setting (B). • Trong menu Settings, định vị vị trí Auto Off Timer (C). - Chạm vào hình mũi tên (D) để di chuyển đến màn hình tiếp theo / trước nếu tùy chọn Auto Off Timer không được hiển thị. • Chạm vào trường Auto Off Timer để hiển thị các thiết lập trình đơn phụ €. • Lựa chọn chế độ tiết kiệm pin mong muốn (5 phút, 15 phút, Không bao giờ). User Interface Overview / Tổng quan giao diện với người sử dụng / Thông tin an toàn Home Screen Features / Tính năng trên màn hình chính Home Screen A là Trang chủ của FlexScan được hiển thị sau khi khởi động. Khi đang ở bất kỳ màn hình nào khác, bạn có thể trở về Trang chủ bằng việc nhấn vào nút Home hoặc chạm và giữ (nếu có) phím mềm quay lại . Màn hình này có chứa các menu của Test và Utility chế độ cho phép người dùng thiết lập các thông số kiểm tra, chọn sở thích người dùng, quản lý kết quả kiểm tra lưu, cấu hình các thiết lập chung và thực hiện các chức năng không kiểm tra khác. Test Modes and Features Summary / Tóm tắt các tính năng và chế độ Test 1 SmartAuto™ OTDR: Cấu hình và chạy chế độ kiểm tra SmartAuto OTDR sử dụng bộ thu nhận dữ liệu đa xung (multipulse acquisition). 2 Expert OTDR: Cấu hình và chạy chế độ kiểm tra Expert với giá trị trung bình. 3 Real Time OTDR: Cấu hình và khởi tạo chế độ kiểm tra OTDR với thời gian thực. 4 Source & Power Meter: Bật phát nguồn laser và đo công suất. www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 5 Connector Inspection: Kết nối FlexScan với FOCIS Flex để kiểm tra đầu nối quang. Utility Modes and Features Summary / Tóm tắt các tính năng và chế độ tiện tích 6 USB: Chạm vào biểu tượng cho phép chuyển file. Dùng để kết nối với máy tính, sao chép kết quả kiểm tra tới máy tính hoặc download phần mềm cập nhật từ máy tính. 7 Last: Nhấn vào biểu tuowngj để xem tất cả các kết quả kiểm tra gần đây nhất. 8 Saved: Ấn vào biểu tượng để gọi và xem lại các kết quả kiểm tra đã lưu. 9 Settings: Ấn vào biểu tượng để truy cập Menu cài đặt, nơi có thể cài đặt đơn vị đo, cài đặt người sử dụng và các cài đặt thông thường khác. 10 Menu: Ấn vào vị trí để xem thông tin về thiết bị. General Settings / Cài đặt chung / Thông tin an toàn www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Khi bấm vào Setting, chúng ta sẽ ở trong màn hình cài đặt chung (General Settings): + Chạm vào trường cài đặt mong muốn (ví dụ Distance Unit 2 ) để hiển thị một trình đơn phụ. + Chạm vào phím mũi tên   A để hiển thị thêm các cài đặt trong màn hình Cài đặt chung. + Ấn vào biể tượng đó. B để quay lại màn hình/Menu trước Lựa chọn và Xem/Soạn các cài đặt như sau: 1 Language: Lựa chọn ngôn ngữ mong muốn. 2 Đơn vị khoảng cách: chọn Km, M, Kilofeet, feet, dặm. 3 Âm lượng loa: 4 - Nếu loa bị tắt, bấm vào biểu tượng on/off bật loa. / để - Ấn vào thanh cảm ứng và kéo trượt D sang phải/trái để tăng/giảm âm lượng. Hoặc bấm nút + / - E để điều chỉnh âm lượng với bước nhảy 10%. - Bấm phím Done F để lưu thay đổi và quay trở lại màn hình cài đặt chung. Ngày và thời gian: - Ấn vào tham số Thời gian/Ngày để kích hoạt. - Sử dụng thanh bar +/- G để thay đổi giá trị. - Ấn Done H để lưu kết quả và quay trở lại màn hình cài đặt chung. SmartAuto™ OTDR with LinkMap™ Display / Màn hình ở chế độ LinkMap và chế độ SmartAuto Using Touchscreen Controls / Điều khiển trên màn hình cảm ứng www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Khi đang ở màn hình Menu cài đặt của chế độ SmartAuto: Nếu không có yêu cầu thay đổi cài đặt:  Ấn vào nút “Press to start” A để khởi động quá trình kiểm tra Nếu người sử dụng có nhu cầu thay đổi các cài đặt:  Bấm vào các trường cài đặt mong muốn (ví dụ B để hiển thị trình đơn đơn phụ tiếp theo.  Bấm vào phím mũi tên  Bấm quay lại  Bấm vào nút “Use Defaults” E để quay về cài đặt theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.  Khi việc cài đặt được hoàn tất, bấm vào nút “Press C để chuyển tới màn hình tiếp theo. D để quay trở lại trình đơn trước. to start” A để khởi tạo quá trình kiểm tra. SmartAuto Settings Summary / Tóm tắt cài đặt SmartAuto 1 Test Type: Bấm để lựa chọn đặc tính mạng lưới hoặc điểm cuối và kiểu đo phát hiện lỗi. 2 Pass/Fail Rule: Hiển thị quy tắc đánh giá Pass/Fail của sự kiện trên màn hình LinkMap. Bấm chọn “User” hoặc “ITU G .671” . Bấm giữ để xem/soạn thảo pass/fail ngưỡng suy hao của sự kiện . 3 Network Type: Hiện tại, chỉ hỗ trợ mạng Point-to-Point. 4 Fiber Type: Bấm để lựa chọn loại sợi quang SMF-28e hoặc User. Bấm và giữ để xem/soạn thảo Nhóm chỉ số chiết suất có liên quan (GIR) và cài đặt hệ số Backscatter Coefficient (BC). 5 Launch Cord: Bấm để cấu hình độ dài cuộn bù nếu có. 6 Tail Cord: Bấm để đặt độ dài cáp cuối nếu có. 7 Launch Quality Check: Bật chế độ kiểm tra đầu nối của OTDR tới cuộn bù hoặc dây nhảy lúc bắt đầu thực hiện kiểm tra. Configuring Pass/Fail Rule / Cài đặt ngưỡng Pass/Fail www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 ITU G.671 cài đặt Pass/Fail có thể xem nhưng không thể thay đổi. Cài đặt người dùng Pass/Fail có thể xem và thay đổi. Để xem cài đặt ITU G.671 Pass/Fail: • Khi đang ở màn hình cài đặt SmartAuto A , đảm bảo nhãn ITUG . 671 B được lựa chọn trong ô Pass/Fail Rule. • Nếu chưa được lựa chọn, bấm vào ô Pass/Fail Rule C và chọn ITUG .671 D . • Sau đó trở lại màn hình cài đặt SmartAuto, bấm và giữ ô hiển thị ITU G .671 B để mở màn hình cài đặt: – Màn hình sẽ hiển thị ngưỡng suy hao của mối hàn E hoặc mối nối F . – Bấm phím để di chuyển tới màn hình tiếp. – Quan sát các cài đặt. – Bấm Để xem và cài đặt Loại sợi quang mà người sử dụng cần đo www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 H để quay trở lại màn hình cài đặt SmartAuto. • Khi ở chế độ màn hình SmartAuto A , chắc chắn nhãn User B được cài đặt trong ô Fiber Type. • Nếu chưa, bấm vào ô Fiber Type để nhảy tới màn hình C và bấm vào tùy chọn User D để chọn. • Quay trở lại màn hình cài đặt SmartAuto, bấm và giữ nhãn User B để mở màn hình cài đặt Fiber Type E và chúng ta cấu hình như dưới đây: – Nhóm chỉ số chiết suất / Group Index of Refraction (GIR) – Backscatter Coefficient (BC) – Suy hao sợi quang / Fiber Attenuation (A; Loss-per-Distance) • Bấm vào ô định thay đổi (ví dụ F GIR @1550) để hiện lên màn hình cho phép nhập dữ liệu G . • Nhập giá trị mong muốn trên màn hình điều khiển. • Bấm vào nút “Done” để lưu thay đổi và quay trở lại màn hình cài đặt User. • Bấm vào nút quay trở lại H để quay về màn hình cài đặt SmartAuto. Enabling Launch Quality Check / Bật chế độ kiểm tra chất lượng cuộn bù Khi chế độ kiểm tra chất lượng cuộn bù được bật, FlexScan sẽ kiểm tra suy hao và xung phản hồi từ đầu nối của OTDR tới www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 mạng lưới, cho phép người sử dụng phát hiện bụi bẩn, hư hại, cắm ko chắc, hoặc nhầm lẫn trên đầu nối (UPC hoặc APC). Để kích hoạt chế độ kiểm tra chất lượng cuộn bù: Trong màn hình cài đặt SmartAuto A , bấm nút điều khiển on/off B để kích hoạt. Launch and Receive Cable Settings / Cài đặt thông số cuộn bù Để cấu hình chiều dài cuộn bù và cáp kết cuối: • Trong chế độ màn hình cài đặt A , bấm vào ô Launch Cord C hoặc Tail (Receive) Cord D để hiển thị màn hình nhập liệu. E . • Sử dụng bảng điều khiển trên màn hình để nhập chiều dài mong muốn F . • Bấm vào ô “Done” để lưu thay đổi và quay trở lại màn hình cài đặt SmartAuto. Testing in SmartAuto™ OTDR / Kiểm tra trong chế độ SmartAuto To Start SmartAuto Test / Khởi tạo chế độ kiểm tra SmartAuto Khởi tạo chế độ kiểm tra SmartAuto bằng cách bấm nút ‘Press to start’ A hoặc bấm nút cứng Start/Stop trên thân máy. 1. FlexScan bắt đầu quá trình test bằng việc kiểm tra tín hiệu Live trên sợi quang, nếu phát hiện tín hiệu Live, chuyển tới bước tiếp theo. / Thông tinkhông an toàn 2. Nếu chế độ kiểm tra cuộn bù được bật B , FlexScan sẽ kiểm tra suy hao và xung phản xạ của đầu nối OTDR. 3. Nếu chất lượng bù tốt, FlexScan bắt đầu kiểm tra OTDR ở cả hai bước sóng đã cài đặt trong SmartAuto. 4. Khi quá trình kiểm tra hoàn tất, FlexScan sẽ hiển thị màn hình LinkMap, nơi màn hình chính sẽ ở chế độ SmartAuto OTDR. Live Fiber Detection / Phát hiện chế độ Live Để ngăn ngừa việc gián đoạn dịch vụ trên tín hiệu PON, FlexScan thực hiện việc kiểm tra tín hiệu trên sợi quang (Live Fiber) trước khi thực hiện kiểm tra OTDR. Nếu phát hiện có tín hiệu trong sợi quang, FlexScan sẽ cảnh báo trên màn hình C và không cho phép kiểm tra OTDR. Launch Quality Check / Kiểm tra chất lượng cuộn bù Tùy chọn Kiểm tra chất lượng cuộn bù cho phép phát hiện các bụi bẩn, hư hại hoặc lỗi ở đầu Kết nôi (UPC to APC). www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Biểu tượng đánh giá Kế Để thực hiện kiểm chấtxanh lượng bù: nối:tra Màu (tấtcuộn cả các event đều tốt), Màu đỏ A B 1. Bật tùy chọn (một Launch Quality Check nhiều một vài eventA để khởi tạo quá trình kiểm bị lỗi) nhưng không có lỗi tra. Biểu tượng sự kiện: có thể là màu xanh (pass), màu đỏ (lỗi), hoặc màu đen (lỗi quan trọng). Đánh giá Pass/Fail/Major Fault phụ thuộc vào cài đặt ngưỡng suy hao và xung phản xạ của người sử dụng trong phần cài đặt. nghiêm trọng nào được phát hiện. (Một phản xạ ở Đầu nối với cuộn 2. FlexScan sẽ kiểm tra suyMàu haođen và xung hoặc một vài lỗi nghiêm bù. trọng được phát hiện) C 3. Nếu giá trị suy hao và xung phản hồi vượt quá mức cho phép, màn hình OTDR sẽ hiển thị cảnh báo ‘Launch Quality is Poor’ B Biểu tượng Kết nối giữa các sự kiện chỉ vị trí event: thông Từ màn hình này, ta cócóthểcác chọn mộtsốtrong các bước tiếp theo: như được đưa ra trên màn hình. tra bằng cách ấn Cancel C hoặc quay trở lại D – Hủy bỏ việc kiểm – Vệ sinh đầu nối và gắn lại đầu nối. Lặp lại quá trình kiểm tra bằng cách bấm vào nút Re-check E . về sự kiện hiện – Tiếp tục thựcChi hiệntếtkiểm tra mà không đánh giá và vệ sinh đầu nối thời bằng cách bấm “Continue” F . Lưu ý: Phép kiểm tra với chất lượng cuộn bù không đạt sẽ cho ra kết quả không tin cậy. Thẻ LinkMap: Khi đang xem cùng lúc nhiều kết quả kiểm tra khác (Bảng sự kiện, đồ hình, thông tin UnderstandingvềLinkMap Display Features sự kiện), Bấm để quay trửo lại màn hình LinkMap. Bấm để di chuyển tới sự kiện tiếp theo hoặc vùng sự kiện Thẻ thông tin: cung cấp các thông tin được cài đặt cho bài kiểm tra này. Bấm để hiện đồ hình cần xem, nó phụchế thuộc biểu tượng sau: / Hiểu về các biểu tượng hiển thị trong độvào LinkMap Thẻ bảng sự kiện: Bấm để hiện các kết quả của lựa chọn: , Sự kiện B ,kiện lựavùng chọnlựaC A , Sự , hoặc Choặc Bvùng x/y hoặc x1-x2/y, nơi mà các giá trị có chọn C ALink Summary B Bản đồ đường kết nối với tỉ lệ khoảng cách tương ứng. nghĩa như sau: x = Số sự kiện được lựa chọn x1-x2 = Số sự kiện giữa sự kiện x1 và sự kiện x2 y = Tổng số các sự kiện Chiều dài Tên file: bao gồm tên cáp và số cáp, hoặc “New Trace” nếu tên cáp không được lưu. Biểu tượng trạng thái PIN Phím quay lại: để trở lại màn hình trước. Bấm để chuyển đến sự kiện kế tiếp hoặc sự kiện trước Phím Menu: Bấm để chuyển tới màn hình lưu www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 Biểu tượngMàn hình hiển thị Tổng quan Đồ hình toàn mạng Sự kiện Đồ hình của Sự kiện Vùng N/A SmartAuto Understanding Expert/Real-time OTDR Settings / Hiểu về thiết đặt OTDR ở chế độ Expert/Real-time Tham số Trace Length (Chiều dài đồ hình) Mô tả The Trace Length parameter determines the distance range of the full (unzoomed) trace . It also determines the distance between data points in the trace: the longer Trace Length, the wider the data point spacing . We recommend selecting the shortest Trace Length that is longer than the fiber under test . For example, to test a fiber that is 2 .5 km long, select the 5 km range . Available Range values: 250 m, 500 m, 1, 2, 5, 10, 15, 20, 40, 80, 160, 240 km . / Thông tin an toàn Pulse Width (Độ rộng xung) The FlexTester can operate using different pulse widths . Short pulse widths provide the shortest event and attenuation dead zones . Long pulse widths provide the range needed to test long fibers . Available Pulse values: 5, 10, 30, 100, 300 ns, 1, 3, 10 µs . Averaging Time The Averaging Time parameter determines the duration of a timed test and the number of trace averages (Thời gian trung bình) performed . Longer averaging time produces a smoother trace . Available Averaging Time values: 5, 10, 30, 60, 90, 180 sec . Fiber Type (Loại sợi quang) Available: User or SMF-28E . Press and hold the currently selected User or SMF-28E option to view Group Index of Refraction, Backscatter Coefficient, and Attenuation coefficient . User vales can be edited . www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780 www.AFLglobal.com or (800) 321-5298, (603) 528-7780
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan