Mô tả:
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
STT
1
SỐ HIỆU
TK
111
1111
1112
1113
2
112
1121
1122
1123
3
4
113
121
1211
1218
TÊN TÀI KHOẢN
LOẠI 1: TIỀN VÀ VẬT TƯ
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền đang chuyển
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn khác
PHẠM VI
ÁP DỤNG
Mọi đơn vị
Mọi đơn vị
Chi tiết theo
từng TK tại
từng NH, KB
Mọi đơn vị
Đơn vị có phát
sinh
5
152
Nguyên liệu, vật liệu
Mọi đơn vị
6
153
Công cụ, dụng cụ
Mọi đơn vị
7
155
Sản phẩm, hàng hoá
1551 Sản phẩm
GHI CHÚ
Đơn vị có hoạt
theo sản phẩm,
Chi tiết theo
yêu cầu quản
lý
Chi tiết
động SX, KD
9
1552 Hàng hoá
LOẠI 2: TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
211
TSCĐ hữu hình
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 Tài sản cố định khác
213
TSCĐ vô hình
10
214
8
2141
2142
11
221
2211
2212
2218
12
241
2411
2412
2413
Hao mòn TSCĐ
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ vô hình
Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư chứng khoán dài hạn
Vốn góp
Đầu tư tài chính dài hạn khác
XDCB dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
LOẠI 3: THANH TOÁN
hàng hoá
Mọi đơn vị
Mọi đơn vị
Mọi đơn vị
Chi tiết theo
yêu cầu quản
lý
13
311
3111
3113
31131
14
31132
3118
312
15
313
Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch
vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu khác
Tạm ứng
18
333
19
3331
33311
33312
3332
3334
3337
3338
334
Cho vay
Cho vay trong hạn
Cho vay quá hạn
Khoanh nợ cho vay
Các khoản phải trả
Phải trả người cung cấp
Phải trả nợ vay
Phải trả khác
Các khoản phải nộp theo lương
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Kinh phí công đoàn
Các khoản phải nộp nhà nước
Thuế GTGT phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Phí, lệ phí
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế khác
Các khoản phải nộp khác
Phải trả công chức, viên chức
20
335
Phải trả các đối tượng khác
21
22
336
337
3131
3132
3133
16
331
3311
3312
3318
17
332
3321
3322
3323
Mọi đơn vị
Đơn vị được khấu trừ
thuế
GTGT
Mọi đơn vị
Đơn vị có dự
án tín dụng
Mọi đơn vị
Chi tiết theo
yêu cấu quản
lý
Chi tiết
từng đối tượng
Chi tiết
từng đối tượng
Chi tiết
từng đối tượng
Mọi đơn vị
Các đơn vị có
phát sinh
Mọi đơn vị
Chi tiết theo
từng đối tượng
23
Tạm ứng kinh phí
Kinh phí đã quyết toán chuyển năm sau
3371 Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3372 Giá trị khối lượng sửa chữa lớn hoàn thành
3373 Giá trị khối lượng XDCB hoàn thành
341
Kinh phí cấp cho cấp dưới
24
342
Thanh toán nội bộ
LOẠI 4 – NGUỒN KINH PHÍ
Đơn vị có phát sinh
25
411
Nguồn vốn kinh doanh
Đơn vị có hoạt động
SXKD
Các đơn vị
cấp trên
Chi tiết
cho từng đơn
vị
Chi tiết theo
từng
nguồn
26
412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
27
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
28
421
29
30
31
32
33
Chênh lệch thu, chi chưa xử lý
4211 Chênh lệch thu, chi hoạt động thường xuyên
4212 Chênh lệch thu, chi hoạt động sản xuất, kinh
doanh
4213 Chênh lệch thu, chi theo đơn đặt hàng của Nhà
nước
4218 Chênh lệch thu, chi hoạt động khác
431
Các quỹ
4311 Quỹ khen thưởng
4312 Quỹ phúc lợi
4313 Quỹ ổn định thu nhập
4314 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
441
Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản
4411 Nguồn kinh phí NSNN cấp
4413 Nguồn kinh phí viện trợ
4418 Nguồn khác
461
Nguồn kinh phí hoạt động
4611 Năm trước
46111 Nguồn kinh phí thường xuyên
46112 Nguồn kinh phí không thường xuyên
4612 Năm nay
46121 Nguồn kinh phí thường xuyên
46122 Nguồn kinh phí không thường xuyên
4613 Năm sau
46131 Nguồn kinh phí thường xuyên
46132 Nguồn kinh phí không thường xuyên
462
Nguồn kinh phí dự án
4621 Nguồn kinh phí NSNN cấp
4623 Nguồn kinh phí viện trợ
4628 Nguồn khác
465
Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà
nước
34
466
35
511
5111
5112
5118
36
521
5211
5212
37
531
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI 5: CÁC KHOẢN THU
Các khoản thu
Thu phí, lệ phí
Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước
Thu khác
Thu chưa qua ngân sách
Phí, lệ phí
Tiền, hàng viện trợ
Thu hoạt động sản xuất, kinh doanh
Đơn vị
có phát sinh
Đơn vị có
ngoại tệ
Đơn vị có đơn đặt
hàng của
Nhà nước
Mọi đơn vị
Đơn vị có đầu tư
XDCB dự
án
Mọi đơn vị
Đơn vị có dự án
Đơn vị có đơn đặt
hàng của
Nhà nước
Mọi đơn vị
Đơn vị có phát sinh
Đơn vị có phát sinh
Đơn vị có HĐ SXKD
Chi tiết từng
nguồn KP
38
631
LOẠI 6: CÁC KHOẢN CHI
Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh
39
635
Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước
40
41
643
661
Chi phí trả trước
Chi hoạt động
Năm trước
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Năm nay
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Năm sau
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Chi dự án
Chi quản lý dự án
Chi thực hiện dự án
LOẠI 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
Tài sản thuê ngoài
Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công
Khoán chi hành chính
Dụng cụ lâu bền đang sử dụng
Ngoại tệ các loại
Dự toán chi hoạt động
Dự toán chi thường xuyên
Dự toán chi không thường xuyên
Dự toán chi chương trình, dự án
Dự toán chi chương trình, dự án
Dự toán chi đầu tư XDCB
42
1
2
3
4
5
6
6611
66111
66112
6612
66121
66122
6613
66131
66132
662
6621
6622
001
002
004
005
007
008
0081
0082
7
009
0091
0092
Đơn vị có hoạt động
SXKD
Đơn vị có đơn đặt
hàng của
Nhà nước
Đơn vị có phát sinh
Mọi đơn vị
Chi tiết theo
động SXKD
Đơn vị có
dự án
Chi tiết theo
dự án
- Xem thêm -