Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học cơ sở đề thi thử toán thptqg 2018 trường thpt ba đình – thanh hóa lần 3...

Tài liệu đề thi thử toán thptqg 2018 trường thpt ba đình – thanh hóa lần 3

.PDF
8
835
51

Mô tả:

SỞ GD & ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT BA ĐÌNH ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 - NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề (Ngày thi 04/06/2018) Họ, tên thí sinh:.................................................... Số báo danh: ................... Mã đề thi 132 Đề Được Chia Sẻ Bởi Group FB: STRONG TEAM TOÁN VD-VDC Nơi giao lưu toán của hàng ngàn giáo viên và sinh viên ngành toán! Câu 1: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có AB phẳng ( ABC ) và ( A' B' C ' ) a 3 . 2 Câu 2: Phần ảo của số phức z  3  2i là B. 3. A. 2 . A. 2a . B. a, AA ' 3a . Tính khoảng cách giữa hai mặt D. a . C. 3a . C. 2 . 1 Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  là x 1 1 1 A. ln | x  1| C . B. C. C . C. 2 ( x  1) x 1 Câu 4: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau D. -3. D. ln | x  2 | C. Hàm số y = f(x) đạt cực đại tại điểm A. y  3 . B. x  1 . C. y  1. D. x  3 . Câu 5: Gọi z1 ; z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2  2 z  2  0 . Tính M  z14  z24 . A. M  8i . B. M  8 . C. M  8 . D. M  8i . 10 1  Câu 6: Hệ số của số hạng chứa x trong khai triển nhị thức NiuTon của   x3  bằng: x  A. 252 . B. 210 . C. 165 . D. 792 . Câu 7: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' , góc giữa 2 đường thẳng AB’ và BC’ bằng A. 600 . B. 450 . C. 900 . D. 300. Câu 8: Hình trụ có bán kính đáy bằng a, chiều cao bằng 3a. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng: 6 A. 6 a 2 . B. 3 a2 . C. 9 a 2 . D. 4 a 2 . Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2;3 , điểm B đối xứng với điểm A qua mặt phẳng  Oxz  có tọa độ A. 1; 2;  3 . là B.  1;  2;  3 . C. 1;  2;3 . D. 1;2;3 . Câu 10: Số các số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4 là A. 24. B. 32. C. 12. D. 64. Câu 11: Bác An gửi ngân hàng 155 triệu đồng, với lãi suất 1, 02 một quý. Hỏi sau một năm số tiền lãi bác An nhận được là bao nhiêu? (làm tròn đến hàng nghìn). A. 1581000 . B. 6421000 . C. 161421000 . D. 6324000 . Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình: π 3 x  π x4 là: A.  2;   . B.  ; 2 . C.  2;   . Câu 13: Với a,b là các số thực dương bất kì, mệnh đề nào sau đây sai? D.  2;   . Trang 1/6 - Mã đề thi 132 A. log 1 a  log 1 b  a  b. 5 B. log5 a  1  a  5. 5 C. log5 a  log5 b  a  b. D. log5 a  log5 b  a  b.  x  1  2t  Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình :  y  2  3t  t  z  1 t  ’ Đường thẳng d song song với d có một vec tơ chỉ phương là: . A. u   2;3;0  . B. u   1;2;1 . C. u   2;3;1 . D. u   2; 3;1 . Câu 15: Đồ thị của hàm số nào sau đây có tiệm cận ngang? x2  x  2 3x  1 A. y  . B. y  . C. y  x 4  3x 2  2 . D. y  x 2  3x  1 . x2 x 5 3x  1 Câu 16: lim bằng x  x  2 A. 2. B. 3. C. -1. D. 1. Câu 17: Thể tích của khối lập phương có độ dài cạnh bằng 2a là: 8a 3 a3 A. V  . B. V  a3 . C. V  D. V  8a3 . 3 3 Câu 18: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  f  x  là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 19: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  a ; b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f  x  , trục hoành và hai đường thẳng x  a , x  b  a  b  là b A. S   f 2  x  dx . b B. S   f ( x) dx . a b C. S    f 2  x  dx . b D. S  a a  f ( x)dx . a Câu 20: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? A. y  2x  3 . 2x  2 B. y  x . x 1 C. y  x 1 . x 1 Câu 21: Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số f  x   x  A. 6 . B. 65 . 3 C. 20 . D. y  x 1 . x 1 4 trên 1;3 bằng x 52 D. . 3 Trang 2/6 - Mã đề thi 132 2 Câu 22: Tích phân  ( x 2  3x)dx bằng 0 7 10 10 A. . B. . C. . D. 12 . 3 3 3 Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng cắt nhau (P): 2 x  y  3z  1  0 và (Q): x  y  z  5  0 . Đường thẳng d là giao tuyến của (P) và (Q) có phương trình là: x  4 y  9 z 1 x 4 y 9 z x 4 y 9 z x4 y 9 z A. . B. C. D.     .   .   . 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz , cho điểm A(-1; 2; -3). Gọi B, C, D lần lượt là hình chiếu của A trên các trục Ox, Oy, Oz. Mặt phẳng ( BCD) có phương trình là: x y z x y z x y z x y z A. B.    1 . C.    1. D.    1.    0. 1 2 3 1 2 3 1 2 3 2 1 2 Câu 25: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ Số nghiệm của phương trình f  x   6  0 là A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . Câu 26: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình log x 2  log16 x  0 . Khi đó tích x1.x2 bằng: A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . Câu 27: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng Δ đi qua điểm M 0;1;1 , vuông góc x t x 1 t và cắt đường thẳng d2 : 2 1 với đường thẳng d1 : y z x 0 A. y z 1 x . 1 t x 4 B. y z 3 . 1 t C. y z 0 y 1 1 x 1 t. 1 D. y z z . Phương trình của Δ là: 1 0 1 . 2 t Câu 28: Cho  H  là hình phẳng giới hạn bởi hai parabol y  x2 ; y  3x 2 , cung tròn có 3 phương trình y  4  x2 (với 0  x  2 ) (phần tô đậm trong hình vẽ). Diện tích của  H  bằng A.  . 3 B.  . 6 Câu 29: Cho hàm số f ( x) thức P 2a A. 51. D. 2 8 3 .   3 9 6 x khi x 1 có đạo hàm tại x b khi x 1 1 ( với a , b C. x2 ax 2 8 3 .   3 9 6 R ). Giá trị của biểu 5b bằng : B. 61. C. -21. D. 11. Trang 3/6 - Mã đề thi 132 c x2  6x  4 1 c * 0 ( x2  1)(2 x  1)dx  a lnb d với a, b, c, d  N , b  5 , phân số d tối giản. 1 Câu 30: Biết Tính P  a 2  b2  c2  d 2 . A. P  42 . B. P  36 . C. P  38 . Câu 31: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật  SAB    ABCD và D. P  40 . AB  a, AD  2a 6 , 3 SA  SB  a . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABCD là 3 3 4 3 a. a. C. D. 3 a3 . 4 3 2x 1 Câu 32: Cho hàm số y  có đồ thị  C  , I (1; 2) . Tiếp tuyến  của  C  cắt hai đường thẳng tiệm x 1 cận của đồ thị (C) lần lượt tại A và B sao cho chu vi tam giác IAB đạt giá trị nhỏ nhất (hoành độ tiếp điểm > 0). Khoảng cách từ gốc tọa độ đến tiếp tuyến  gần giá trị nào nhất? A. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên nhỏ hơn hoặc bằng 9 của tham số m để phương trình 2 2 4x 2 x 1 m.2x 2 x 2 3m 2 0 có bốn nghiệm phân biệt. A. 10. B. 8. C. 6. D. 7. 1 , f  1  f  2   0 và Câu 34: Cho hàm số f  x  xác định trên \ 0;1 thỏa mãn f '  x   x  x  1 A. 4 a3 . B. 1 1 f    2 . Giá trị biểu thức f  2   f    f  3 bằng: 4 2 3 2 A. ln 3  2 . B. ln  2 . C. ln  2 . 2 3 (m 1) x đạt giá trị lớn nhất tại x = 2 là: x2 4 C. 7. D. 15. 2 z 2 z  i a  2iz   0. Tính P  thỏa mãn z 1 i b 1 C. P  5 . D. P   . 5 Câu 35: Số giá trị m nguyên nhỏ hơn 5 để trên đoạn A. 5. B. 6. Câu 36: Cho số phức z  a  bi  a,b  A. P  3 . 5 B. P  1 . 5  D. ln 2  3 . 4; 4 hàm số y 2x  1 có đồ thị (C) . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng x 1 d : y  x  m cắt đồ thị  C  tại hai điểm phân biệt A và B đều có hoành độ âm. A. m  3. B. m  1. C. m  1. D. m  3. Câu 38: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh bằng a , SO vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là trung điểm SA và BC . Tính góc giữa đường thẳng MN với mặt phẳng a 10 .  ABCD  , biết MN  2 A. 90 . B. 30 . C. 60  . D. 45 . Câu 39: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (cosx 1)(cos 2 x m.cosx) m.sin 2 x 2 có đúng hai nghiệm x 0; là a; b . Giá trị của a+b là: 3 3 5 . A. -1. B. . C. D. 0. 2 2 1 Câu 40: Cho hàm số y   x3  2 x 2  3x  1 có 3 đồ thị (C) như hình vẽ. Gọi 3 2 f ( x)  x  6 x  9 x  3 . Số nghiệm của phương Câu 37: Cho hàm số y  trình [f ( x)]3  6[f ( x)]2  9 f ( x)  3  0 là: Trang 4/6 - Mã đề thi 132 A. 2. B. 5. C. 7. D. 9. 0 0 Câu 41: Tứ diện ABCD có ABC  BAD  90 , CAD  120 , AB  2, AC  4, AD  6 có thể tích là: A. 8 2 . B. 8 2 . 3 D. 4 2 . C. 64 . 1 2 Câu 42: Cho dãy số  un  thỏa mãn log 2 u12  log 2 u1  1  4 và un1  un  ( )n với mọi n  N * . 899 bằng : 100 A. 28 . B. 21 . Câu 43: Cho hàm số y  f  x  , hàm số Tổng các giá trị của n để un  C. 36 . D. 45. y  f   x  có đồ thị như hình bên. Hàm số   y  f x 2  1 có bao nhiêu điểm cực trị? C. 5 . D. 4 . x2 y2 z Câu 44: Trong không gian Oxyz, Cho 3 đường thẳng d1 :   , 1 1 1 x  2 y 1 z  1 x  2 y 1 z , d3 : . Mặt phẳng (P) chứa d 3 và cắt d1 , d 2 tại hai điểm   d2 :   1 2 1 1 2 3 phân biệt A,B sao cho đoạn thẳng AB ngắn nhất. Mặt phẳng (P) đi qua điểm A. (0;5;-2). B. (7;-2;-4). C. (1;-3;3). D. (2;1;-4). Câu 45: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A  2;11; 5 và mặt phẳng(P) có phương A. 3 . B. 2 . trình: 2mx  (m2  1) y  (m2  1) z  10  0 . Biết khi m thay đổi thì tồn tại hai mặt cầu cố định tiếp xúc với (P) và cùng đi qua A. Tổng bán kính của hai mặt cầu đó là : A. 4 2. B. 5 3. C. 6 3. D. 12 2. Câu 46: Cho các số phức z1 1, z2 2 3i và số phức z thỏa mãn z 1 i z 3 i 2 2. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P z z1 z z2 . Tính tổng S  M  m ? 10 2 5 . 10 17 . C. S  5  17 . 17 . A. S B. S 1 D. S 5 ' ' ' Câu 47: Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A B C có đáy là tam giác đều cạnh a . Gọi M là trung điểm của B’C’, biết AB'  A' M và AB’ = AM. Cạnh bên AA’ tạo với đáy một góc bằng 600. Tính tang của góc giữa hai mặt phẳng (BCC’B’) và (A’B’C’). 3 13 13 . . . B. C. 3. D. A. 2 8 2 Câu 48: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 lập số tự nhiên có 8 chữ số đôi một khác nhau. Tính xác suất để số được lập chia hết cho 1111. 11 1 1 3 . . . . A. B. C. D. 126 210 105 105 Câu 49: Cho bát diện đều ABCDEF có các cạnh bằng 1. Dựng điểm E’ sao cho BA  EE , B’ là điểm đối xứng với B qua trung điểm của cạnh DE. Thể tích của khối đa diện BFB' EE ' A bằng: ' Trang 5/6 - Mã đề thi 132 A. 4 2 . 3 B. 2 . 12 C. 2 . 3 2. D. 1 Câu 50: Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  0;1 thỏa mãn f 1  0,   f   x   dx  2 0 1 và f  x   x  1 0 A. 2 3 dx  2ln 2  . Tích phân 2 1  ln 2 . 2 B. 3  2ln 2 2 1  f  x  dx bằng 0 1  2 ln 2 . 2 3  4 ln 2 . 2 ----------- HẾT ---------- C. D. 3  2 ln 2 . 2 Trang 6/6 - Mã đề thi 132 SỞ GD & ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT BA ĐÌNH STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 Đáp án mã đề 132 C C A B C B A A C A B D A D A B D B B D C B C D A C A A D C B D ĐÁP ÁN ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 Đáp án mã đề 209 A B D C D B B C A A C A C D A D C C B D A C A B B D D D D D A B Đáp án mã đề 357 B D D C B C B C A D A A C A D A A D D B D D B B B D D C B C B C MÔN: Toán 12 Đáp án mã đề 485 A B D C A D C D A D A B D B A A C B C A D B B D B D B C A B A C 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A B A B C C B D A A C D D D A C B C A A B B C A A C B D C B D C C B B D A B C A C B A D C A A D C A C B B D B C B C C B D A A C D C A D C B A
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan