đề thi giữa học kỳ i môn toán lớp 5
Thứ
TRƯỜNG TH: HÀ HUY TẬP
Họ và tên:……………………
Lớp:…………………………
ngày tháng năm 2009
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I KHỐI 5
Môn: Toán
Năm học: 2009-2010
Thời gian:60 phút
Điểm
Lời phê của thầy (cô) giáo
Bài làm
I/PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Hãy khoanh vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng các câu sau:
Câu 1.Phân số nào dưới đây là phân số thập phân:
3
A. 7
7
10
Câu 2.
B.
2 +
A.
Câu 4.
A.
A.
8 -
5
8
5
7
B.
4
7
69
D. 2000
x
:
C. 28
D. 32
7
8
C.
11
8
D.
16
8
= ……..
3
4
1
2
4
7
C.
25
7
D.
52
7
B.
20
21
C.
15
28
D.
21
20
C.
2
3
D.
5
2
= ….
3
2
Câu 7. Viết phân số
B.
= ….:
8
28
3
100
34
= ……
60
7
Câu 6.
A.
B. 18
21
8
Câu 5.
C.
của 40 là:
A. 14
Câu 3.
4
10
B. 6
23
7
dưới dạng hỗn số là:
9
2
A. 2 7
3
B. 3 7
C. 7 2
3
D. 2 7
5
Câu 8. Viết hỗn số 11 7 dưới dạng phân số là:
A.
Câu 9.
77
7
B.
55
7
C.
82
7
D.
82
5
7 phút =…………..giờ viết dưới dạng phân số là:
A.
7
10
B.
1
Câu 10.
7
20
C.
7
60
D.
7
30
35
5
C.
39
20
D.
3
5
2
3 4 x 2 5 = ….
A.
39
5
B.
Câu 11.
5km 37m =………….m là.
A. 573
B. 5037
2
Câu 12.
1hm =…………..m2 là.
A. 10
B. 100
2
2
Câu 13.
27dam 42m =………..m2 là:
A. 270042
B. 2724
C. 5073
D. 5370
C. 1000
D. 10.000
C. 2742
D. 312
A. 20
B. 30
C. 100
Câu 15.
15g =……………..kg là.
A. 0,15
B. 0,015
C. 0,150
Câu 16. Giá trị của chữ số 3 trong số 216,437 là?
D. 10
Câu 14.
1
10
gấp bao nhiêu lần
A. 30
1
100
B. 300
?
C.
3
100
Câu 17. Số “năm mươi ba đơn vị sáu mươi hai phần trăm” viết là:
A. 53,602
B. 503,62
C. 53,62
D. 0,0015
D.
3
10
D. 503,602
Câu 18. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 53,835; 53,099; 41,987; 52,999.
A, 41,987; 52,999; 53,099; 53,835
B, 41,987; 53,099; 53,835; 52,999
C, 53,099; 53,835; 41,987; 52,999
D, 52,999; 41,987; 53,099; 53,835
Câu 19. Phân số
A. 0,3000
Câu 20.
3
1000
viết dưới dạng số thập phân là:
B. 30,1000
480,59 =………….
A. 480,590
B. 408,59
C. 0,3
D. 0,003
C. 480,509
D. 480,95
Câu 21.
2357m2 =…………..ha .
A. 2,375
B. 2,0357
C. 0,2357
D. 23,57
Câu 22.
Diện tích khu đất hình chữ nhật bên là:
A. 10ha
B. 1000m2
C. 0,10ha
D. 900ha
Câu 23.
A.
Phân số
2
5
500m
200m
bằng phân số
4
7
Câu 24. So sánh phân số
8
9
A. >
B.
12
30
…
5
6
B. <
C.
38
12
D.
C. =
10
15
D.Không dấu
PHẦN II. TỰ LUẬN
Câu 1. Tính:
a.
1
4
+
5
6
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
…………………………………………..
……………………………………………
b.
4-
5
7
……………………………………….
………………………………………..
………………………………………
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
Câu 2.Tìm X:
a. X :
3
4
=
3
7
…………………………………………….
…………………………………………….
…………………………………………….
…………………………………………….
…………………………………………….
b. X x
7
2
=
3
11
……………………………………….
……………………………………….
………………………………………
……………………………………….
……………………………………….
Câu 3. Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài 35m; chiều rộng 20m. Trên thửa ruộng
đó người ta trồng lúa. Cứ 100m2 người ta thu hoạch được 50kg thóc. Hỏi cả thửa ruộng đó
người ta thu hoạch đước bao nhiêu kg thóc?.
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Môn: Toán
Phần I.Mỗi ý đúng ( 0,25 điểm)
Câu 1. Khoanh vào B
Câu 13. Khoanh vào C
Câu 2. Khoanh vào C
Câu 3. Khoanh vào A
Câu 4. Khoanh vào D
Câu 5. Khoanh vào C
Câu 6. Khoanh vào B
Câu 7. Khoanh vào B
Câu 8. Khoanh vào C
Câu 9. Khoanh vào C
Câu10.Khoanh vào A
Câu11.Khoanh vào B
Câu12.Khoanh vào D
Phần II.
Câu 14. Khoanh vào D
Câu 15. Khoanh vào B
Câu 16. Khoanh vào C
Câu 17. Khoanh vào C
Câu 18. Khoanh vào A
Câu 19. Khoanh vào D
Câu 20. Khoanh vào A
Câu 21. Khoanh vào C
Câu 22. Khoanh vào A
Câu 23. Khoanh vào B
Câu 24. Khoanh vào A
Câu 1. ( 1 điểm); Mỗi ý đúng 0,5 điểm.
1 5 6 20 26
4 6
24
24
a,
b, 4 -
5 28 5 23
7
7
7
Câu 2. ( 1 điểm) Mỗi ý đúng 0,5 điểm.
a, X :
3
4
=
3
7
b, X x
X
=
3 3
x
7 4
X
=
9
28
X
X
7
3
2 11
=
=
3 7
:
11 2
6
77
Câu 3. ( 2 điểm).
Giải
Diện tích thửa ruộng hình chữ nhật là:
35 x 20 =700 ( m2)
700m2 gấp 100m2 số lần là:
700 : 100 = 7 ( lần)
Số kg thóc thửa ruộng đó thu hoạch được là:
7 x 50 = 350 ( kg thóc)
Đáp số: 350 kg thóc
( 0,25 điểm)
( 0,25 điểm)
( 0,25 điểm)
( 0,25 điểm)
( 0,25 điểm)
( 0,5 điểm)
( 0,25 điểm)
Câu 1.Phân số nào dưới đây là phân số thập phân:
3
A. 7
Câu 2.
7
10
B.
của 40 là:
4
10
C.
100
34
69
D. 2000
A. 14
Câu 3.
B. 18
5
8
2 +
Câu 4.
B.
4
7
8 -
A.
5
7
A.
x
3
4
3
A.
:
C.
11
8
D.
16
8
1
2
B.
4
7
C.
25
7
D.
52
7
B.
20
21
C.
15
28
D.
21
20
C.
2
3
D.
5
2
= ….:
8
28
Câu 6.
7
8
= ……..
60
7
Câu 5.
D. 32
= ……
21
8
A.
C. 28
= ….
3
2
B. 6
Câu 7. Viết phân số
23
7
dưới dạng hỗn số là:
9
2
A. 2 7
3
B. 3 7
C. 7 2
3
D. 2 7
5
Câu 8. Viết hỗn số 11 7 dưới dạng phân số là:
A.
Câu 9.
77
7
B.
55
7
C.
82
7
D.
82
5
7 phút =…………..giờ viết dưới dạng phân số là:
A.
7
10
1
Câu 10.
A.
B.
7
20
C.
7
60
D.
7
30
35
5
C.
39
20
D.
3
5
2
3 4 x 2 5 = ….
39
5
B.
Câu 11.
5km 37m =………….m là.
A. 573
B. 5037
2
Câu 12.
1hm =…………..m2 là.
A. 10
B. 100
2
2
Câu 13.
27dam 42m =………..m2 là:
A. 270042
B. 2724
C. 5073
D. 5370
C. 1000
D. 10.000
C. 2742
D. 312
A. 20
B. 30
C. 100
Câu 15.
15g =……………..kg là.
A. 0,15
B. 0,015
C. 0,150
Câu 16. Giá trị của chữ số 3 trong số 216,437 là?
D. 10
Câu 14.
1
10
A. 30
gấp bao nhiêu lần
B. 300
1
100
?
C.
3
100
D. 0,0015
D.
3
10
Câu 17. Số “năm mươi ba đơn vị sáu mươi hai phần trăm” viết là:
A. 53,602
B. 503,62
C. 53,62
D. 503,602
Câu 18. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 53,835; 53,099; 41,987; 52,999.
A, 41,987; 52,999; 53,099; 53,835
B, 41,987; 53,099; 53,835; 52,999
C, 53,099; 53,835; 41,987; 52,999
D, 52,999; 41,987; 53,099; 53,835
Câu 19. Phân số
3
1000
viết dưới dạng số thập phân là:
A. 0,3000
B. 30,1000
Câu 20.
480,59 =………….
A. 480,590
B. 408,59
2
Câu 21.
2357m =…………..ha .
A. 2,375
B. 2,0357
C. 0,3
D. 0,003
C. 480,509
D. 480,95
C. 0,2357
D. 23,57
Câu 22.
Diện tích khu đất hình chữ nhật bên là:
A. 10ha
B. 1000m2
C. 0,10ha
D. 900ha
Câu 23.
A.
Phân số
2
5
A. >
200m
bằng phân số
4
7
Câu 24. So sánh phân số
500m
8
9
B.
12
30
…
5
6
B. <
C.
C. =
38
12
D.
10
15
D.Không dấu
- Xem thêm -