Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Dap an dektratoan12qn_hk1_1617

.DOC
5
276
108

Mô tả:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (8 điểm) Mã đề 001 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 C A D B C D A B D 1 0 A 3 0 B Mã đề 002 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 1 13 14 1 1 1 1 1 20 Đáp án A B C D A D C B D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án 11 12 1 4 A 3 4 C 15 B 1 3 B 3 3 D C 3 1 A A 32 1 7 A 3 7 C 1 8 C 3 8 B 1 9 A 3 9 C 20 B 1 6 D 3 6 D C 35 B 40 A Đáp án Câu B 2 C 2 A 2 B 2 D 2 A 2 C 2 D 2 D 2 B 3 A 3 C 3 C 33 D 34 A 3 D 3 B 3 A 3 C 3 A 40 Đáp án D B C A D B B C A D D C B C A B D C B A Mã đề 003 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 D 3 0 C 11 12 1 3 B 3 3 B 1 4 A 3 4 C 15 1 6 A 3 6 C 1 7 D 3 7 A 1 8 D 3 8 B 1 9 C 3 9 A 20 1 0 D 3 0 B 11 12 1 3 A 3 3 C 1 4 B 3 4 B 15 1 6 D 3 6 A 1 7 C 3 7 C 1 8 A 3 8 D 1 9 B 3 9 B 20 11 12 A C 1 6 C 3 6 C 1 7 D 3 7 A 1 8 A 3 8 D 1 9 C 3 9 C 20 A 32 1 4 B 3 4 D 15 C 3 1 B 1 3 A 3 3 B Đáp án B C A B A D A D C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án B C C A D D C C B Mã đề 004 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án D B C D B A C A A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án A D C A B D D C A Mã đề 005 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A 3 1 D C 3 1 C B 32 A B 32 A B 35 D D 35 C D 40 B B 40 D A C D A B C D B B 1 0 A 3 0 D Mã đề 006 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 1 13 14 1 1 1 1 1 20 Đáp án C Câu 21 D 2 B 2 B 2 A 2 C 2 D 2 A 2 A 2 B 3 D 3 C 3 A 33 C 34 C 3 A 3 D 3 A 3 C 3 D 40 Đáp án B D B D B A C A D A D B C C B A D C B Đáp án B D A B C D A D C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án B A 35 B 40 B Mã đề 007 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án B A D A B D C C D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án C A D A C D D B C Mã đề 008 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án D D B A B C A D A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án C A B C A B D A C Mã đề 009 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 B 3 0 B 11 12 1 0 C 3 0 A 11 12 11 12 A 3 1 C B 3 1 C 1 3 B 3 3 D 1 4 B 3 4 C 15 1 3 D 3 3 C 1 4 A 3 4 D 15 1 4 D 3 4 D 15 A 1 3 C 3 3 B A 32 D C 32 B 1 6 B 3 6 C 1 7 C 3 7 A 1 8 C 3 8 B 1 9 D 3 9 B 20 1 6 D 3 6 C 1 7 B 3 7 B 1 8 A 3 8 B 1 9 D 3 9 D 20 1 7 B 3 7 D 1 8 C 3 8 C 1 9 C 3 9 B 20 C 1 6 B 3 6 A A 35 A B 35 A D 40 A D 40 C A D A B C D B B 1 0 A 3 0 D 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 1 1 15 1 1 1 1 20 Đáp án C D C D B A C A B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 D 3 B 3 A 32 A 3 C 3 C 35 B 3 B 3 D 3 D 3 A 40 Đáp án Đáp án A C D A D B D C A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án A B 3 1 B C 32 A 35 A 40 C Mã đề 010 Câu 1 C A D B A D B C A D A C D C B B B D A C Mã đề 011 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 A 3 0 A 11 12 1 3 B 3 3 C 1 4 B 3 4 D 15 1 6 D 3 6 B 1 7 A 3 7 C 1 8 C 3 8 D 1 9 C 3 9 B 20 1 0 C 3 0 C 11 12 1 3 A 3 3 B 1 4 B 3 4 C 15 1 6 B 3 6 C 1 7 D 3 7 B 1 8 A 3 8 D 1 9 D 3 9 C 20 1 0 A 3 0 11 12 1 3 C 3 3 1 4 B 3 4 15 1 6 A 3 6 1 7 C 3 7 1 8 D 3 8 1 9 A 3 9 20 Đáp án D C B C A A B D B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án D A C D B C D C C Mã đề 012 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án B D A B A D C B A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án D C D B A B D D A Mã đề 013 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án A D A B B D A C C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 D 3 1 B D 3 1 A C 3 1 A 32 B C 32 C D 32 A 35 A A 35 A B 35 D 40 A C 40 B A 40 Đáp án B A C A D C D B B D B A D B C B D C A C Mã đề 014 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 1 1 15 1 1 1 1 20 Đáp án C D A C D A C A D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 B 3 B 3 A 32 D 3 B 3 B 35 C 3 A 3 B 3 D 3 A 40 Đáp án B C D A D B C B D C B A C B A D D C C A Mã đề 015 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 A 3 0 B 11 12 1 3 C 3 3 C 1 4 A 3 4 B 15 1 6 B 3 6 D 1 7 C 3 7 A 1 8 B 3 8 D 1 9 A 3 9 B 20 1 0 A 3 0 D 11 12 1 3 A 3 3 C 1 4 B 3 4 A 15 1 6 D 3 6 C 1 7 B 3 7 A 1 8 C 3 8 C 1 9 C 3 9 B 20 11 12 1 4 C 3 4 D 15 B 1 6 A 3 6 A 1 7 B 3 7 B 1 8 C 3 8 D 1 9 D 3 9 C 20 A 1 3 D 3 3 B Đáp án B A B D C D B C D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án D A D A C D B C A Mã đề 016 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án B A C B D D C A B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án B A A D A C B A C Mã đề 017 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 D 3 1 A D 3 1 D C 32 B D 32 B D 35 C D 35 B A 40 C D 40 C D C B D A C A D C 1 0 A 3 0 B Mã đề 018 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 1 1 15 1 1 1 1 20 Đáp án A A C C A D C D B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 A 3 D 3 D 32 B 3 B 3 C 35 D 3 B 3 A 3 B 3 B 40 Đáp án Đáp án B A B C C D A C A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án D 3 1 C B 32 A 35 A 40 B C A A C D B D C B B A D A C B D D A C C Mã đề 019 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 C 3 0 A 11 12 1 3 C 3 3 C 1 4 A 3 4 D 15 1 6 A 3 6 B 1 7 D 3 7 C 1 8 B 3 8 A 1 9 C 3 9 D 20 1 0 B 11 12 1 3 A 1 4 D 15 1 6 D 1 7 C 1 8 A 1 9 D 20 Đáp án A B D B C D D A D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án B A D D A C B B C Mã đề 020 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 B C A B A D C D Đáp án D C 3 1 B D B 32 C A D 35 A B A 40 B B Câu Đáp án 21 22 23 24 25 26 27 28 29 B B A C A D C D A Mã đề 021 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 3 0 C 3 1 C 32 3 3 B 3 4 C 35 11 12 1 4 C 3 4 D 15 A 1 3 D 3 3 B B 3 6 A 3 7 B 3 8 D 3 9 A 40 1 7 B 3 7 B 1 8 C 3 8 B 1 9 D 3 9 A 20 B 1 6 A 3 6 D C C D C A B D C A D C 1 0 C 3 0 B Mã đề 022 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 1 1 15 1 1 1 1 20 Đáp án A C C A D C A D A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 B 3 B 3 B 32 D 3 D 3 D 35 C 3 B 3 A 3 C 3 C 40 Đáp án Đáp án C B C D A B A B A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án A 3 1 C A 32 D 35 A 40 C B B A D A D B C B B A C A D D D A C C B Mã đề 023 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 A 3 0 A 11 12 1 3 C 3 3 A 1 4 D 3 4 A 15 1 6 B 3 6 C 1 7 C 3 7 B 1 8 B 3 8 C 1 9 B 3 9 D 20 1 0 A 3 0 B 11 12 1 3 D 3 3 C 1 4 D 3 4 D 15 1 6 D 3 6 A 1 7 D 3 7 C 1 8 B 3 8 C 1 9 C 3 9 C 20 Đáp án D B B A C C D B C Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án D A A D A C D B C Mã đề 024 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án D A B A B C C B A Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 Đáp án A B B D A A C A D D 3 1 D D 3 1 C D 32 B D 32 A A 35 B B 35 B A 40 C C 40 B Ghi chú: + Các đề gốc: 001, 002, 003, 004. – Đề 001 sinh ra các mã đề: 001, 005, 009, 013, 017, 021. – Đề 002 sinh ra các mã đề: 002, 006, 010, 014, 018, 022. – Đề 003 sinh ra các mã đề: 003, 007, 011, 015, 019, 023. – Đề 004 sinh ra các mã đề: 004, 008, 012, 016, 020, 024. + Quý thầy cô xem thêm đáp án trong các đề (tô đỏ). II. PHẦN TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN: (2 điểm) Câu Câu 41 Nội dung Điểm Tìm tọa độ các giao điểm của đồ thị (C ) : y  x 4  2 x 2  3 và parabol ( P ) : y  x 2  9 (1 điểm) Phương trình hoành độ giao điểm của (C) và (P): x 4  2 x 2  3 = x 2  9  x 4  x 2  12  0  x 2  3  x 3 0,25 0,25 Vậy tọa độ các giao điểm của (C) và (P) là:  3;12 và 0,25  Câu 42 (1 điểm)    3;12 . 0,25 Cho hình chóp S . ABC có hai mặt ABC và SAB là hai tam giác đều cạnh a nằm trong hai mặt phẳng vuông góc. Tính theo a thể tích khối chóp S . ABC và diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC . S a2 3 . 4 + Gọi H là trung điểm AB. Xác định được: SH   ABC  và SH  a 3 . 2 Thể tích khối chóp S . ABC : + Diện tích tam giác ABC : S ABC  O K A C G H B 1 a3 . V  S ABC .SH  3 8 (Nếu học sinh chỉ xác định được SH   ABC  a 3 thì được 0,25). 2 + Xác định được tâm O của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC . 1 a 3 2 a 3 + OG  KH  SH  , CG  CH  . 3 6 3 3 5a 2 Gọi R là bán kính mặt cầu, ta có: R 2  OC 2  OG 2  CG 2  . 12 5 a 2 Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC : S  4 R 2  . 3 0,25 0,25 và SH  --------------- Hết --------------- 0,25 0,25
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan