Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Danh muc bang so do

.DOC
3
286
74

Mô tả:

DANH MỤC BẢNG VÀ SƠ ĐỒ STT Tên bảng và sơ đồ Trang Bảng 1.1. Tình hình nguồn vốn 6 Bảng 1.2. Tình hình lao động 8 Bảng 1.3. Tình hình cơ sở vật chất kỹ thuật 9 Sơ đồ 1.1. Cơ cấu bộ máy quản lý công ty 10 Bảng 1.4. Một số chỉ tiêu phản ánh kết quả kinh doanh qua 2 năm 13 Bảng 1.5. Kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2012 16 Sơ đồ 2.1. Cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán 18 Sơ đồ 2.2. 27Sơ đồ Trình tự ghi sổ theo hình thức Chứng từ ghi sổ 21 Thủ tục mua và nhập kho NVL và công cụ dụng cụ 26 Sơ đồ hạch toán NVL theo phương pháp thẻ song song 28 Tình hình tăng, giảm vốn chủ sở hữu 119 2.3. Sơ đồ 2.5.Thủ tục xuất kho NVL và công cụ dụng cụ Sơ đồ 2.4. Bảng 2.1. DANH MỤC CHỨNG TỪ VÀ SỔ SÁCH KẾ TOÁN STT Chứng từ Chứng từ Chứng từ Sổ 2.1. Sổ 2.2. Sổ 2.3. Sổ 2.4. Sổ 2.5. Sổ 2.6. Sổ 2.7. Chứng từ Chứng từ Sổ 2.8. 2.1. 2.2. 2.3. 2.4. 2.5. Sổ 2.9. Sổ 2.10. Sổ 2.11. Chứng từ 2.6. Chứng từ 2.7. Chứng từ 2.8. 62Sổ 2.12. Chứng từ 2.9. Sổ cái TK 334 Sổ 2.13. Sổ 2.14. Sổ 2.15. Sổ 2.16. Sổ 2.17. Sổ 2.18. Chứng từ 2.10. Chứng từ 2.11. Sổ 2.19. Sổ 2.20. Tên chứng từ và sổ sách kế toán Hóa đơn GTGT Biên bản kiểm nghiệm Phiếu nhập kho Thẻ kho Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa Bảng tổng hợp nhập xuất tồn nguyên vật liệu Chứng từ ghi sổ Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ Sổ cái TK 152 Sổ cái TK 153 Hóa đơn GTGT Biên bản bàn giao Thẻ tài sản cố định Sổ cái TK 211 Trang 30 31 32 33 34 35 37 38 39 40 45 46 47 48 Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ Sổ cái TK 214 Bảng chấm công Bảng thanh toán tiền lương Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội Chứng từ ghi sổ 51 52 58 59 60 61 Lệnh sản xuất kiêm phiếu xuất kho 65 Sổ chi tiết nguyên vật liệu trực tiếp Bảng thanh toán tiền lương Sổ chi tiết chi phí nhân công trực tiếp Sổ chi tiết chi phí sản xuất chung Sổ cái TK 154 Bảng tính giá thành Phiếu nhập kho Thẻ kho Sổ cái TK 155 66 68 69 71 73 75 76 77 78 Chứng từ 2.12. Chứng từ 2.13. Hóa đơn GTGT Hóa đơn GTGT 82 83 Sổ 2.21. Sổ cái TK 511 84 Sổ 2.22. Sổ cái TK 632 86 Sổ 2.23. Sổ cái TK 642 89 Sổ 2.24. Sổ cái TK 911 92 Sổ 2.25. Sổ cái TK 131 94 Sổ 2.26. Sổ cái TK 331 96 Sổ 2.27. Sổ cái TK 141 98 Sổ 2.28. Sổ cái TK 338 101 Sổ 2.29. Sổ cái TK 133 104 Sổ 2.30. Sổ cái TK 3331 105 Chứng từ 2.14. Phiếu thu 107 Chứng từ 2.15. Phiếu chi 108 Sổ 2.31 Sổ quỹ tiền mặt 109 Sổ 2.32. Chứng từ ghi sổ 110 Sổ 2.33. Sổ cái TK 111 111 Chứng từ 2.16. Phiếu chi 113 Chứng từ 2.17. Giấy báo có 114 Chứng từ 2.18. Giấy báo nợ 114 Sổ 2.34. Sổ cái TK 112 115 Sổ 2.35. Sổ cái TK 411 117 Sổ 2.36. Sổ cái TK 421 118 Sổ 2.37. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 123 Sổ 2.38. Bảng cân đối kế toán 124
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan