VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Abide by = comply with =follow = observe = stick to = adhere to= conform to/with
Absolutely (v) hoàn toàn
Abstract (1,n) = summary (2,a) trừu tượng
Abuse (n,v) lạm dụng
Access (v) truy cập, tiếp cận => Accessory (n) phụ kiện
Accidental (a) tình cờ, ngẫu nhiên
Accommodate (v) đáp ứng, cung cấp => Accommodation (n) chỗ ở
Accomplishment = achievement = reach = attainment
Accordingly = appropriately (adv) một cách thích hợp
Account = book (n) sổ sách kế toán
Account for = (1) make up : chiếm; (2) explain; (3) record : ghi lại
Accurate = exact = precise = concise (a) chính xác
Achieve = accomplish = obtain = acquire =reach = reap = gain = attain(v) đạt được
Acknowlegde (v) công nhận, xác nhận = confirm
Actually (adv) quả thực
Adapt to S.T = thích hợp, thích ứng
Address (1,v) hướng đến, giải quyết; (2,n) bài phát biểu trang trọng
Adequate = sufficent (a) (1) enough; (2) appropriate/suitable
Administration (n) điều hành, quản trị
Admit (v) thừa nhận, tiếp nhận
Adopt (v) thông qua
Advance (n) cao cấp, nâng cao
Advance/advancement = development (n)
Advantage (n) ưu thế, ưu điểm, thuận lợi
Advertisement (n) mẫu quảng cáo
Advertising (n) quảng cáo
Advise (v) khuyên => Advice (n) lời khuyên
Affect = influence (v) tác động, ảnh hưởng
Afford (v) có khả năng chi trả => Affordable = reasonable (a) giá cả phải chăng
Agency (n) đại lý
Agenda (n) chương trình nghị sự
Agent = representative (n) người đại diện
Agreement (n) hợp đồng, thỏa thuận
Aid = support (n,v) hỗ trợ => Aide = assistant (n) trợ lý
Alert (a,v) cảnh giác, cảnh báo
All – inclusive (n) trọn gói
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Allot = allocate = give (v) đưa ra, chia, phân bổ
Almost = nearly (adv) gần như
Alter = change (v) thay đổi
Alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn
Altogether = completely (adv)
Amend = change (v)
Among (pre) ở giữa, trong số
Analyze (v) phân tích
Annual (a) thường niên
Anticipate (v) (1) = expect; (2) = predict
Any way = theo một cách nào đó
Anyway = dù sao đi nữa
Apparent (a) clear/seeming
Appear = seem = turn out
Appearance (n) vẻ bề ngoài
Apply in (v) bằng hình thức
Apply to S.T = có hiệu lực, có giá trị
Appointment (n) cuộc hẹn, sự bổ nghiệm
Apprehensive = anxious = worried = concerned (a)
Approach + O (1,v) tiếp cận; (2,n) phương pháp tiếp cận
Approaching (n) đến gần
Appropriate = suitable (a) phù hợp
Approve (v) chấp thuận => Approval (n) sự chấp nhận
Approximately = about
Architecture (n) công trình xây dựng, kiến trúc
Argue (v) tranh luận
Arise = emerge (v) phát sinh
Arrive (v) đến => Arrival (n) đến nơi
Ascertain = discover (v) xác minh, làm rõ
Aspect (n) phương diện, khía cạnh
Asset = valuables (n)
Assign = appoint (v) phân công, bổ nhiệm
Assignment (n) bài tập về nhà, công việc được giao
Associate (v) liên kết => Association (n) sự liên kết
Assume (v) cho rằng, đảm nhiệm
Assure = ensure (v) đảm bảo
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Attack = draw = appeal to (v) thu hút
Attempt (v) nổ lực
Attendant (n) tiếp viên
Attendee (n) người tham dự
Attitude (n) thái độ
Attorney (n) luật sư ủy quyền
Audit (n) kiểm toán
Author (n) tác giả
Authorize = allow = entitle = permit (v) cho phép
Awake (a) thức
Back ground (n) thông tin, tiểu sử
Balance (n) số dư, sự cân bằng
Barely = just (adv) chỉ
Bargain (1,v) trả giá; (2,n) sự giảm giá, món hời (rẻ)
Base (v) = locate
Behaviour (n) hành vi, cách cư xử
Beloved (a) yêu quý
Benefit (n) lợi ích
Best (v) = defeat = đánh bại
Blizzard = snow storm
Blueprint (n) bản vẽ, bản thiết kế
Board = embark = get on/get in chỉ dùng cho xe hơi
Booklet = brochure (n) sách quảng cáo (thông tin)
Brake (n,v) thắng, phanh
Brand (1,v) quảng bá thương hiệu; (2,n) thương hiệu
Brand new = completely new : hoàn toàn mới
Budget (n) quỹ, ngân sách
Burden (v,n) gánh nặng, trách nhiệm
Candidate (n) ứng viên
Capacity (n) sức chứa, khả năng, dung lượng, công suất
Capital (n) vốn
Career (n) sự nghiệp
Cash register = máy đếm tiền
Cause (1,v) gây ra; (2,n) nguyên nhân (mang lại kết quả KO hay)
Causing death = gây tử vong, chết người
Cautious (a) thận trọng
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Celebrate (v) tổ chức ăn mừng, kỷ niệm
Ceremony = protocol (n) nghi thức, nghi lễ
Certain = sure (nào đó)
Chance (n) cơ hội, thời cơ, khả năng => opportunity (n) cơ hội (một nghĩa)
Character (n) tính cách, nhân cách
Charge (1,v) tính phí; (2,n) phí dịch vụ
Checkout (v) thanh toán, trả phòng
Circumstances = situation (n) tình huống, hoàn cảnh, trường hợp
Claim (v) giải quyết, khẳng định
Claim = take S.T as a right
Clauses = term (n) điều khoản
Clerk (n) thư ký, nhân viên bán hàng
Client = customer = patron (n) khách hàng
Climate (n) bối cảnh (nghĩa bóng), khí hậu
Code (v) mã hóa
Coincide (v) trùng hợp với
Collapse (n) sự sụp đỗ, phá sản
Commitment (n) sự cam kết, trách nhiệm
Committee (n) ủy ban
Commodity (n) goods/ thing
Common sense (n) hiểu biết thông thường
Comparative = relative (a) tương đối
Compatible (a) tương thích
Compensation (n) sự bồi thường, đền bù
Competence (n) năng lực
Competent = talented (a) có tài năng
Competition = sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh, contest (n) cuộc thi
Compitition (n) đối thủ cạnh tranh, sự cạnh tranh
Complain (v) phàn nàn => complaint (n) sự phàn nàn
Complete (1,v) hoàn thành; (2,a) hoàn chỉnh, hoàn tất, hoàn toàn
Complile = collect (v)
Compliment (n,v) = praize : ca ngợi, tán dương
Complimentary (a) = given free (complimentary coffe)
Comprehensive = radical (a) toàn diện, bao quát
Compromise (n) sự thỏa hiệp
Conceal = hide (v)
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Concede = admit (v) thừa nhận
Concept (n) khái niệm
Conclude (v) kết luận, kết thúc
Conclusion (n) sự kết thúc
Conclusive (v) thuyết phục
Conference = convention (n) hội nghị
Confidential = secret (a)
Confirm = verify = attest to S.T (v) xác nhận
Conflict (n) mâu thuẫn
Confusion = mix up : bối rối, lộn xộn
Congestion (n) sự tắt nghẽn
Consecutive = successive (a) = in a row = liên tiếp
Consequence (n) hậu quả
Consequently = as a result = kết quả là
Consider (v) cân nhắc, xem xét
Considerable (a) = significant = substantial : đáng kể
Considerate (a) chu đáo, tỉ mỉ
Consistent (a) kiên định, liên tục
Constitutionally (adv) theo hiến pháp
Constraint = limit = restriction (n)
Construct = build (v)
Consult (v) tham vấn
Contact = partner = counter part (n)
Contemporary (n) người đương thời, người sống cùng thời=>temporary (a)tạm thời
Continue = keep up
Contractor (n) nhà thầu
Contribution (n) sự đóng góp
Controversial (a) gây tranh cãi
Controvert = argue (v) tranh cải => Controversial (a) => Controversy (n)
Convene = summon = call (v) triệu tập
Convey (v) truyền đạt, truyền tải
Coordinate (v) sắp xếp, tổ chức, kết hợp
Copyright (n) bản quyền
Cordially = sincerely (adv)
Corporation = company (n)
Corridor = lobby (n)
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Council (n) hội đồng
Counter = stand = court : quầy
Coupon (n) phiếu khuyến mãi
Course = progress (n) tiến trình => in progress = is happening
Cover (v) bao gồm, trang trải, đưa tin, bảo hiểm
Coverage (n) phạm vi bảo hiểm, phạm vi bảo hành
Credible = dependable (a) có thể tin cậy được
Crew (n) nhóm
Criteria (n) tiêu chí
Criticize (v) phê bình, chỉ trích
Crucial = vital = integral = essential = critical = chief = principal (a)
Curb/controll inflation = kiềm chế, kiểm soát lạm phát
Current (a) hiện tại, hiện hành
Custom (n) phong tục, tập quán => Customs (n) hải quan
Customize = personalize (v) làm theo yêu cầu của KH (tùy biến)
Deal = agreement (n)
Debate (n,v) tranh luận
Decade = 10 years
Dedication = devotion (n) sự cống hiến
Deduct (v) khấu trừ
Defect (n) lỗi, khuyết điểm
Definite (a) xác định ; chắc chắn = sure/certain
Definitive = best (a) tốt nhất
Delay = postpone = put off = drag
Delegation (n) phái đoàn, đoàn đại biểu
Delicately (adv) tế nhị, tinh tế
Demanding (a) đòi hỏi khắc khe (ngoại lệ)
Demonstrate (v) minh họa
Denomination (n) mệnh giá
Depart (v) khởi hành
Department (n) sự khởi hành
Department store = cửa hàng tạp hóa
Deposit (n,v) gửi, đặt cọc
Depression = recession = crisis
Designate (v) phân công, chỉ định (chỉ vật)
Desire (v) khao khát, mong muốn => desired = enviable (a) mong muốn
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Destroy (v) phá hủy
Detail (n,v) chi tiết, trình bày chi tiết
Detect (v) phát hiện
Determine = define (v) xác định
Digress (v) đi lạc đề
Diligently (adv) = hard/hard working
Dine = eat dinner
Disapprove (v) không chấp nhận
Discard = dispose of (v) loại bỏ
Discover (v) khám phá
Discrepancy = difference (n)
Discriminate (v) phân biệt đối xử
Dismissal (n) sự sa thảex
Displace = replace (v)
Display (v) trưng bày, hiển thị
Disposable (a) dùng một lần => disposal (n) sự loại bỏ
Dispute (n,v) tranh cải, tranh chấp
Disruption (n) sự gián đoạn
Distinguish (v) phân biệt
Distract (v) làm phân tâm
Diversify (v) đa dạng hóa, mở rộng
Donate (v) quyên góp
Donor (n) người biếu tặng
Doubt (n,v) nghi ngờ
Down payment = tiền thanh toán trả trước
Downsizing (a) giảm biên chế (trong công ty)
Draft (v) phát thảo
Drastic (a) mạnh mẽ, quyết liệt
Draw (v) vẽ, thu hút, rút thăm
Drive (n) = effort
Drop = fall = decrease = decline
Due date = ngày đáo hạn
Duration (n) = period
Duty (n) nhiệm vụ
Earlier = trước đó
Ease (v) làm giảm đi, làm nhẹ đi => easy (a)
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Economic (a) thuộc về kinh tế
Economical (a) tiết kiệm
Economy (n) kinh tế
Edit (v) biên tập, chỉnh sửa
Edition (n) phiên bản, ấn bản (dành cho sách)
Effect (n) hiệu quả, sự ảnh hưởng
Efficient (a) có hiệu quả
Election (n) bầu cử
Eligible = qualified (a) có đủ năng lực, khả năng
Embarrassed (a) ngại ngùng
Enable (v) làm cho có thể
Enclose = attach (v) đính kèm
Encounter (v) gặp phải
Endeavor = attempt (n,v)
Enforce (v) thi hành
Engagement (n) sự đính hôn, sự tham gia
Enhance = reinforce = strengthen (v) cải thiện, tăng cường
Enroll (v) ghi danh, đăng ký
Entail = involve S.T (1) = include (2) = require (đòi hỏi, yêu cầu)
Enter (v) đi vào, tham gia
Entire = whole (a) toàn bộ, hoàn toàn
Entry (n) lối vào
Equivalent (n,a) sự tương đương
Establish = set up (v)
Estimate (v) ước lượng
Evaluate = judge = assess = appreciate (v) đánh giá
Even (adv) thậm chí
Except (v) ngoại trừ
Exceptional (a) excellent/outstanding (nổi bật)
Excessive (a) quá mức, quá đáng
Exclusive = only = dành riêng, độc quyền
Excursion = trip (n)
Excuse = tolarate (v) tha thứ
Executive (n) nhà điều hành
Exemption (n) sự miễn (thuế)
Exhausted (a) kiệt sức
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Expand = extend (v) mở rộng
Expedite = accelerate = speed up (v) tăng tốc, thúc đẩy
Expense account = công tác phí
Expenses (n) chi phí
Expert = professional = specialist : chuyên gia
Expertise (n) chuyên môn, chuyên ngành
Explore (v) khám phá, thám hiểm
Expose (v) cho tiếp xúc => Exposure (n) tiếp xúc
Extend = expand/ prolong + O(kéo dài)/ send
Extraordinary = exceptional (a) = excellent/ out standing (nổi bật)
Fabric (n) sợi vải
Facilities (n) cơ sở vật chất
Facility (n) cơ sở vật chất
Factor (n) nhân tố
Fair = quite (a) khá
Fancy (1,a) = expensive; (2,v) = like
Fantastic = great (a)
Fare (n) tiền vé (xe, máy bay,…)
Fatal (a) = causing death
Faulty (a) thiếu sót
Favor (1,a) = beautyful; (2,adv) = very
Favorable = thuận lợi, ưu đãi # adverse (a) bất lợi
Favorite (a) được yêu thích nhất
Fear (n,v) sợ hãi
Feature (1,n) tính năng, đặc điểm; (2,v) có, bao gồm; (3,a) featured : nổi bật
Feedback = response (n) phản hồi
Figure (n) số liệu, nhân vật
File = submit = turn in = hand in = nộp
Finalize (v) hoàn tất (hoàn thành những công đoạn cuối cùng)
Finding (n) phát hiện
Fine (n,v) tiền phạt, phạt tiền
Fire = sack = dismiss (v) sa thải
First class = hạng nhất
Fitness (n) thể dục thể thao
Fitter (a) khỏe hơn
Flexibility (n) sự linh hoạt
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Fluctuate (v) biến động
Force (v) bắt buộc
Force (v) bắt buộc, cưỡng chế
Forecast (n,v) dự báo
Foremost = leading (a) hàng đầu
Form (n) mẫu đơn
Formal = official (a) chính thức
Former (a) cựu
Forthcoming = coming = upcoming = sắp đến, sắp tới
Forward (v) chuyển tiếp
Fragile (a) mong manh, dễ vỡ
Franchise (n) nhượng quyền kinh doanh
Fraud (n) gian lận => fraudulent (a)
Freelance (n) người hành nghề tự do
Frequent (v) = often visit (I do not frequent bars any longer)
Fufill (v) đáp ứng, hoàn thành
Fulfillment (n) đáp ứng, hoàn thành
Fund (n) quỹ
Fund = finance (v) tài trợ, cấp vốn
Fundraiser (n) đợt gây quỹ
Furthermore = moreover = hơn thế nữa
Gain = increase in value
General (a) chung
Generate = create (v)
Genuine (a) thật (hàng hóa)
Gradually (adv) dần dần
Grant = give (v) đưa ra
Grateful (a) biết ơn
Gratitude (n) => grateful (a)
Guarantee (v) đảm bảo, bảo hành
Guidance (n) sự hướng dẫn
Guide (n,v) sách hướng dẫn, hướng dẫn
Guideline (n) quy định, đường lối chỉ đạo
Handout (n) tài liệu phát tay
Handy = useful (a) hữu ích
Hardly (adv) hầu như không
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Harm (v) gây hại (cho người) => damage (cho vật)
Hassle = inconvenience (n)
Hazard = danger (n)
Hearing impaired = deaf
Hesitate (v) do dự, ngần ngại
Hire (n) = imployee = nhân viên
Hold (v) chứa, tổ chức, nắm giữ
Homemaker (n) người nội trợ
Honest (a) thành thật
Honor (n,v) vinh dự, tôn vinh/tôn kính/ưu tiên
Hospitable (a) hiếu khách
Hospitality (n) lòng hiếu khách, ngành nhà hàng, khách sạn
Host (1,n) chủ nhà (2,v) đang cai, tổ chức
Housekeeper (n) nhân viên tạp vụ
Hygiene (n) vệ sinh
Ideal (a) lý tưởng
Identify (v) nhận dạng
Illustration (n) minh họa
Immediate (a) trực tiếp
Impair (v) làm suy yếu
Impeccable = perfect (a)
Implement = conduct = Commit = Carry out (v) thực hiện
Imply (v) ngụ ý
Impress S.O = gây ấn tượng
Inaugurate (v) khai trương, khánh thành
Incentive (n) sự ưu đãi, sự khích lệ
Incident (n) sự cố, vụ việc
Incidental (a) less important/minor
Indeed (adv) quả thật (thể hiện sự đồng tình với ý kiến trước đó)
Index = indicator (n) chỉ số
Indicate = specify = state = refer to = point out (v) chỉ ra
Indication = sign = signal (n) dấu hiệu
Individual (n,a) cá nhân, riêng lẻ
Industry (n) nghành
Inevitale /in'evitəbl/ (a) không thể tránh được
Ingredient (n) thành phần
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Inhabit (v) = live in
Initial = first (a) ban đầu, sơ bộ
Initiate (v) khởi xướng => initiation (n)
Initiative (a) sáng kiến
Inquiry = a request/question for information
Inspect (v) kiểm tra, xem xét
Inspector (n) thanh tra
Inspire (v) truyền cảm hứng
Instantly = immediately = at once = right away = ngay lập tức
Institute (n) viện, học viện
Institute = introduce (v)
Instruct = guide (v)
Insure (v) mua bảo hiểm
Intend (v) dự định/design = thiết kế => intention (n) => intent (n) (formal)
Intensive (a) chuyên sâu
Intern (n) nhân viên thực tập
Internship (n) sự thực tập
Interrupt (v) làm gián đoạn
Invalidate (v) làm mất hiệu lực
Inventory = stock (n) sự kiểm ke hàng hóa
Investigate (v) điều tra
Ironically (adv) một cách mỉa mai, châm điếm
Issue (1,v) cấp, phát; (2,n) vấn đề, ấn phẩm
Item (n) mục, món hàng, món đồ
Itinerary (n) lịch trình
Job vacancy/opening (n) vị trí còn thiếu
Join (v) gia nhập
Joint (a) chung # separate
Judge (n) ban giám khảo, quan tòa
Just in case (adv) để phòng hờ
Lack S.T (v) thiếu
Launch (n,v) phóng, triển khai, tung ra
Law (n) => Legal (a)
Leading (n) hàng đầu
League (n) giải đấu
Learn = know
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Leisure = entertainment (n)
Liability (n) nợ, trách nhiệm
License (n,v) giấy phép, cấp phép
List (n,v) danh sách, niêm yết/ liệt kê
Loan (n) khoản vay
Locate (v) đặt => relocate (v) chuyển, dời
Locate = define = determine (v) xác định
Lot = zone = area = spot (n)
Lower (v) = decrease
Loyal (a) trung thành
Loyalty card = thẻ khách hàng thân thiết
Lucrative = profitable (a)
Lure = tempt (v) lôi kéo, cám dỗ
Machine (n) máy móc => machinery (n) (luôn ở dạng số ít)
Maintain (v) duy trì, bảo trì => maintenance (n)
Majority (n) phần lớn, đa số # minority
Malfunction (n,v) = gặp rắc rối, khó khăn
Mandatory = obligatory = imperative = compulsory (a) bắt buộc
Manual (n) sách hướng dẫn
Manuscript (n) bản thảo
Material (n) vật liệu, tài liệu, chất liệu
Means = method (n)
Measure (n,v) phương pháp, đo lường => take measure = có phương pháp
Meet (v) đáp ứng
Merely (adv) đơn thuần
Merger (v) sáp nhập
Minor (n) người vị thành niên
Misuse v.s misunderstand (n) (mis = wrong)
Monitor = supervise = oversee (v) giám sát
Moody (a) buồn rầu, ủ rủ
Morale (n) tinh thần
Mortgage (n,v) thế chấp
Multiple = great (a) nhiều
Murder (n,v) sát hại
Mutual (a) chung, tương hỗ
Mysterious (a) huyền bí => mystery (n)
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Narrow down = limited = restricted
Naturally = ofcourse
Nature (n) tự nhiên, bản chất
Necessarily (adv) nhất thiết
Negotiate (v) đàm phán, thương lượng
Nevertheless = nonetheless = however
Newest = lastest (a) mới nhất
Nominate (v) đề cử
Note (v) chú ý
Notice (1,n) thông báo; (2,v) = realize = nhận ra
Obey S.O/S.T (KO đi vs g.từ) = vâng lời (nghĩa đen) ; = observe (nghĩa bóng)
Objection (n) sự phản đối
Objective (n,a) mục tiêu ngắn, khách quan
Obstacle = barrier (n) rào cản, chướng ngại vật
Occasionally = sometimes
Occupation = profession (n) nghề nghiệp
Occupy = assume (v) cho rằng, đảm nhận
Officcial (a,n) chính thức, quan chức
Offset (v) bù đắp lại
Omit = leave out (v) bỏ
Once = một khi, kể từ khi, đã từng là
Open (a) = complete
Operate (v) hoạt động, vận hành
Opportune = timely (a) kịp thời
Opportunity = chance (n)
Opt (v) => option (n) => optional (a) tùy chọn
Order (v) đặt hàng, ra lệnh, thứ tự
Orientation (n) sự định hướng
Original (a) gốc, ban đầu, độc đáo
Outcome = result (n) kết quả
Outdated (a) lỗi thời
Output (n) sản lượng
Outsource (v) thuê ngoài
Outstanding = nổi bật, chưa thanh toán
Overall = tổng cộng, chung
Overcome (v) vượt qua
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Overdose (n,v) quá liều
Overwhelming = very great = enormous
Paradigm (n) mô hình
Particularly = especially (adv) đặc biệt là
Pay (n,v) tiền lương, trả/thanh toán
Paycheck = pay (n) tiền lương
Payment (n) sự thanh toán
Peak season (n) mùa cao điểm
Penalty (n) hình phạt
Performance (n) sự thực hiện, hiệu suất làm việc (job performance)
Periodically (adv) 1 cách định kỳ
Permanent # temporary (a)
Personel = staff (n)
Perspective = viewpoint = stand (n) quan điểm
Pertinent = relevant (a) có liên quan
Pessimistic (a) bi quan # optimistic
Petition (n) đơn xin, đơn yêu cầu
Physician (n) bác sĩ nội khoa # surgeon
Place (v) đặt, để
Pleasure (n) niềm vinh dự, vinh hạnh
Poll = survey (n)
Possible (a) có thể => possibility (n) = ability = capability = competence
Postage (n) bưu phí
Potential (n,a) tiềm năng
Practice (n) hoạt động
Precaution (n) sự phòng ngừa, sự đề phòng
Precedent (n) tiền lệ
Predict = forecast (n,v) dự báo
Prefer = honor (v) ưu tiên
Prefer/favor/would rather/had rather (v) thích hơn
Premises (n) cơ ngơi
Premium (n) phí bảo hiểm
Prerequisite (n) điều kiện tiên quyết
Present (v) trình bày, xuất trình
Press conference (n) cuộc họp báo
Press release (n) thông cáo báo chí
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Pressure (n) áp lực
Prestigious (a) có uy tín => take precaution
Pretty (1,a) = beautyful; (2,adv) = very
Prevalent (a) thịnh hành
Primary = main (a) chủ yếu
Principal (1,a) = vital; (2,n) hiệu trưởng
Principle (n) nguyên tắc
Priority (n) sự yêu tiên
Prison = jail (n) nhà tù
Private (a) riêng tư, tư nhân
Privatization (n) cổ phần hóa
Privilege (n) đặc quyền, đặc ân
Procedure (n) thủ tục
Proceed (v) xúc tiến
Proceeds (n) = returns = profit
Process (n,v) quá trình, xử lý
Procure (v) mua lại
Produce (n,v) nông sản, sản xuất
Product (n) sảm phẩm
Productivitive (a) có năng suất, hiệu quả
Productivity (n) năng suất
Profession = occupation (n) nghề nghiệp
Proficiency (n) sự thông thạo, thành thạo
Progress (n) tiến trình
Project (n,v) dự án, dự kiến
Promise (v) cam kết
Promote (v) thăng tiến, khuyến mãi, thúc đẩy, quảng bá
Prompt = quick (a)
Proof (n,v) = evidence, look for error
Propably (adv) có lẽ
Proper (a) đúng cách, thích hợp # improper
Property = possession = valuables = contents (n) tài sản, bất động sản
Proportion (n) tỷ lệ
Propose (v) đề xuất => Proposal (n) sự đề xuất
Pros and cons = advantages and disadvantages
Prosecute (v) truy tố
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Prospective (a) có triển vọng
Protest (v) biểu tình
Prove (v) chứng minh
Provision (n) điều khoản, sự dự phòng
Proximity = closeness (n) sự gần gũi
Publicity = advertisement (n)
Puncture (adv) on time
Purchase (n) món hàng được mua
Pursue = seek (v) theo đuổi
Qualification (n) khả năng chuyên môn, bằng cấp
Qualified = có đủ khả năng
Qualify (v) có đủ điều kiện, tiêu chuẩn
Quickly (a) nhanh chống, sớm = soon
Quota (n) hạn ngạch
Quote (n,v) trích dẫn, báo giá
Raise (n,v) khoảng lương tăng, tăng lên
Rate (n) tỷ lệ, giá
Reach = contact (v)
React (v) phản ứng lại => reactor (n) lò phản ứng hạt nhân
Realistic (a) thực tế
Realize (v) nhận ra, hiện thực hóa
Rear = back (n) phía sau (at the rear of the building)
Rebate = reimburse = refund (v) hoàn tiền lại
Receipt (n) biên lai, biên nhận
Recepient (n) người nhận
Reception (n) sự chiêu đãi, sự tiếp đón
Receptionist (n) nhân viên lễ tân
Recognize (v) nhận ra, công nhận
Recommend = suggest (v) đề nghị
Record (n,v) hồ sơ, ghi lại
Record (v) đạt được (đối với lợi nhuận)
Record label = công ty thu âm
Recover (v) => Recovery (n) phục hồi, khôi phục
Rectify = fix (v) sửa chữa
Recur = occur again (v) tái diễn
Redeem = exchange (v) => in exchange for S.T = trao đổi
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Refer to = chỉ ra, kham khảo
Reference (n) khảo khảo, người giới thiệu # referral (n) người được giới thiệu
Reflect (v) phản ánh
Reform (n,v) cải cách
Refrigerate (v) làm đông
Regard = view/consider/evaluate (v)
Regarding = concerning = as to = related to = with respect to = có liên quan đến
Registed mail = thư bảo đảm
Regular (a) thường lệ, thường xuyên, điều đặn
Regulate (v) quy định, kiểm soát => regulation (n)
Rehearse (v) diễn tập
Reject # accept
Relative (1,a) = comparative = tương đối; (2,n) bà con, họ hàng
Release = reveal = disclose = unveil (v) tung ra, tiết lộ
Remain (v) còn lại, vẫn còn => remain (n) phần còn lại
Remainder = the rest = phần còn lại
Remaining (a) còn lại
Remarkable (a) đáng chú ý => remarkably (adv)
Reminder (n) thông báo nhắc nhở
Remittance (n) số tiền gửi về
Renew (v) gia hạn, phục hồi => renewal (n)
Renovate = innovate (v) tân trang, đổi mới
Renowned = well-known = famous (a)
Reputation (n) danh tiếng
Resemble + S.O = look like
Reserve = book (v)
Reserve = keep (v)
Resign (v) từ chức
Resources (n) tài nguyên, tài sản
Respective (a) tương ứng
Respondent (n) người trả lời
Rest (n,v) nghỉ ngơi
Retain = keep (v) giữ
Review (v) đánh giá
Revise (v) ôn tập, duyệt lại
Revolution (n) cuộc cách mạng
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Right (1,n) quyền => human right = nhân quyền (2,a) đúng, thích hợp
Right (n) quyền
Risk (1,n) rủi ro (2,v) liều, mạo hiểm
Rival (n,a) = competitor (n)
Routine (n,a) lề thói hàng ngày, thường xuyên/thường lệ
Sacrifice (v) hy sinh
Safe (n) két sắt
Sale (n) sự bán hàng, sự giảm giá
Sales (n) sự bán hàng, doanh số
Sanction (n) biện pháp trừng phạt
Satisfy/please S.O
Scam (n) lừa đảo
Scarce = rare (a) hiếm khi
Schedule (n,v) time table, arrange
School (n) buổi học (KO đi với giới từ)
Scratch (v) khắc
Secure (1,a) = safe = an toàn; (2,v) = obtain = reach
Sensitive (a) nhạy cảm
Service (n) dịch vụ, sự làm việc
Session (n) phiên họp
Settle = deal with = handle = process (v)
Shipping (n) vận chuyển hàng
Shortage (n) khan hiếm, thiếu hụt
Shortly = soon
Sign up = đăng ký
Site = location = facility = establishment (n) địa điểm, vị trí
Situate = locate (v)
Skeptical = doubtfull (a) hoài nghi
Slightly = a little
Soar (v) = quickly increase
Sociable (a) hòa đồng
Social (a) thuộc về xã hội
Society (n) xã hội, hiệp hội
Solicit = ask for
Solve (v) => resolve
Source (n) nguồn, nguyên nhân
Nguyen Khue’s Collection
VOCABULARIES FOR THE TOEIC TEST
Spacious (a) = large
Spatial (a) thuộc không gian
Stage (n) sân khấu, giai đoạn
Standard (n,v) tiêu chuẩn
Standing/existing/current (a) hiện hữu, hiện tại
Steady = stable (a) ổn định => stabilize (v) bình ổn
Stock (n,v) hàng trong kho, tích trữ hàng
Store (v) cất giữ, bảo quản
Streamline = improve (v) cải thiện
Stretch (v) duỗi thẳng
Strict = rigid = rigorous = severe = stringent (a) nghiêm ngặt
Strive = try = attempt (n,v) cố gắng, nổ lực, phấn đấu
Struggle (v) đấu tranh, nổ lực
Subcribe (v) đặt mua
Subjective (a) chủ quan # objective
Subscription (n) đặt mua, sử dụng dài hạn
Subsidize (v) trợ cấp
Substitute = replace (v)
Success (n) => successful (a) => successive = consecutive
Sufficent = enough/ oppropriate
Superb = excellent (a)
Supplies (n) hàng hóa, đồ dùng
Surcharge (n) phụ phí
Surpass = exceed (v) vượt quá
Surplus (1,n) thặng dư (2,a) excessive = vượt mức, vượt quá
Survey (n) cuộc khảo sát
Suspension (n) sự đình chỉ
Symptom (n) triệu chứng
Tariff (n) thuế (xuất nhập khẩu)
Tariff (n) thuế (xuất nhập khẩu)
Task (n) nhiệm vụ
Technique (n) kỹ thuật
Tempt = lure (v) cám dỗ, lôi kéo
Term (n) điều khoản, kỳ hạn, học kỳ, thuật ngữ
Terminate = end (v)
Theft (n) trộm cắp
Nguyen Khue’s Collection
- Xem thêm -