Mô tả:
November
Date
Code
Name
30/10/2017 Nuoc
Content
Balance
15 PL
PL
Phương lớn
453
3
313.125
-139.875
785.125
30/10/2017 Thuc an
20 O
P
Phượng
265
2
208.75
-56.25
868.75
31/10/2017 Rau can
1-Nov Ca+thit+bi
Name
40
1
104.375
64.375
989.375
Oanh
77
2
208.75
131.75
1056.75
Total
835
8
52 P
18 O
Trung+rau
44 PL
38 PL
9 PL
Lay thit
40 PL
7-Nov An sang 4 dua
40 PN
15 PL
62 P
13-Nov Chanh
10 P
14-Nov Ca+hanh toi
75 PL
17-Nov Thit
30 P
15-Nov Bong den
Dau an
22-Nov Trung
Kem danh rang
Balance/pp
Tien phong
3700
Nợ
Tổng nợ
0
1200 2068.75
-500
489375
0 1056.75
3,614.88
925
1000
70 PL
Trung
Trung+nuoc
Phòng+Ăn
Phương nhỏ
Ca+rau
Nuoc
Them
O
10 O
7-Nov Nuoc mam+mi chinh
Chia
PN
29 O
Trung
Tỉ lệ
8 P
Du du
6-Nov Xa bong
Chi
70 PL
Dau an+rua chen
2-Nov Thit+rau
Note
20 P
20 PL
20 PL
15 PL
22 PL
26-Nov Xa bong
33 P
30-Nov Khau trang
50 P
4,614.88
4000
614.88
December
Date
Content
1-Dec Gà
Táo
Balance
Code
Name
53 PN
Name
Note
PL
Phương lớn
20 PN
P
Phượng
2-Dec Mì
100 PN
PN
Phương nhỏ
3-Dec Dầu ăn
200 PL
O
Oanh
Rửa chén
Chi
Tỉ lệ
526.75
405
2
526.75
1055
2
526.75
526.75
340
2
Total
2107
8
Tien phong
3800
Tương ớt
10 PN
Bịch rác
25 PL
Tấy tb chết
90 PN
17 PL
Nước
15 PL
Rau
38 PL
Rau
Muỗng
26-Dec TS
Tổng
12 PL
15 P
10 P
280 P
Thịt + gạo
730 PN
Thịt + ruốc +..
340 O
Thịt
100 P
Nợ
Tổng nợ
219.75 1169.75
121.75 1071.75
100
1171.75
-528.25 421.75
186.75 1136.75
Balance/pp
52 PN
15-Dec Trứng
Them
2
Mắm
5-Dec Trứng gà
7-Dec Rau
Chia
307
421.75
1136.75
2,730.25
950
1000
3,730.25
4000
(269.75)
- Xem thêm -