Cẩm nang điều trị bệnh theo y học cổ truyền
Tên
bệnh:
01.
NGẤT
Ngất xỉu, kinh phong
XỈU,KINH PHONG
Phác đồ : 19, 0, 127, 61, 1, 34, 124, 103
Tên bệnh: 02. ĐAU BỤNG TIÊU CHẢY
(Đau bụng tiêu chảy)
Phác đồ : 19, 0, 365, 22, 63, 37, 50, 1, 103
Tên bệnh: 03. TÁO BÓN, KIẾT LỊ
(Táo bón, kiết lỵ)
Phác đồ : 19, 143, 38, 41 + Vuốt ra vùng gờ mày
Tên bệnh: 04. ĐAU MẮT ĐỎ CẤP TÍNH
(Đau mắt đỏ cấp cấp tính)
Phác đồ : 215, 50, 51, 70, 16
Tên bệnh: 05. NHỨC RĂNG
(Nhức răng)
Phác đồ : 186, 16, 57, 0, 14, 26, 297, 61, 3, 196, 188, 45, 38, 51
Tên bệnh: 06. VIÊM MŨI DỊ ỨNG
(Viêm mũi dị ứng)
Phác đồ : 16, 138, 170, 0, 126, 300, 175, 184, 287, 127, 365
Tên bệnh: 07. SUYỄN
(Suyễn)
Phác đồ : 240, 26, 8, 491, 61, 127, 87, 51, 57, 61, 0, 27, 5, 28
Tên bệnh: 08. VIÊM HỌNG HO
(Viêm họng ho)
Phác đồ : 14, 275, 12, 20, 8, 73, 189, 276, 61, 3, 37, 38, 17, 51
Tên bệnh: 09. HUYẾT ÁP CAO
(Huyết áp cao)
Phác đồ : 180, 57, 0, 560, 106, 26, 188, 3, 61, 41, 85, 156, 15
Tên bệnh: 10. VIÊM TAI GIỮA CÓ MỦ
(Viêm tai giữa có mũ)
Phác đồ : 16, 138, 0, 14, 61, 37, 38, 17
Tên bệnh: 11. MẤT NGỦ
(Mất ngủ)
Phác đồ : 217, 16, 14, 124, 34, 267, 51
Tên bệnh: 12. NẤC CỤC
(Nấc cục)
Phác đồ : 74, 19, 26, 312, 61, 39
Tên bệnh: 13. BIẾNG ĂN
(Biếng ăn)
Phác đồ : 41, 50, 39, 37, 38, 55, 54
Tên bệnh: 14. SUY NHƯỢC THẦN KINH
(Suy nhược thần kinh)
Phác đồ : 0, 19, 22, 127, 50, 1, 34, 106, 124, 103, 126
Tên bệnh: 15. GIẢM TRÍ NHỚ
(Giảm trí nhớ)
Phác đồ : 127, 1, 34, 106, 107, 103, 300, 0
Tên bệnh: 16. ĐAU LƯNG
(Đau lưng)
Phác đồ : 87, 45, 1, 103, 300, 342, 126, 558, 0, 170
Tên bệnh: 17. HUYẾT TRẮNG (BẠCH ĐỚI)
(Huyết trắng)
Phác đồ : 87, 22, 127, 53, 63, 7, 61, 26, 0, 16
Tên bệnh: 18. RONG KINH
(Rong kinh)
Phác đồ : 127, 7, 287, 37, 50, 1, 103, 0, 16
Tên bệnh: 19. ĐAU BỤNG KINH
(Đau bụng kinh)
Phác đồ : 156, 127, 63, 7, 50, 3, 1, 19
Tên bệnh: 20. TIỂU KHÔNG CẦM ĐƯỢC
(Tiểu không cầm được)
Phác đồ : 87, 50, 37, 1, 103, 126, 0
Cẩm Nang 1 (Phần 2)
Tên
bệnh:
21.
MẮC
CỔ
Phác
đồ : 19,
14, 53,
63
Mắc cổ
Tên bệnh: 22. XỔ LÃI, ĐAU BỤNG LÃI
Phác đồ : 19, 127, 29, 38, 39, 41, 3
(Xổ lãi, đau bụng lãi)
Tên bệnh: 23. SUYỄN (ÍT ĐÀM)
Phác đồ : 0, 275, 265, 288, 14, 51, 37
(Suyễn)
Tên bệnh: 24. CẢM NÓNG
Phác đồ : 180, 60, 14, 16, 143, 26, 65, 3, 61, 39, 38, 29, 85, 51, 87
(Cảm nóng)
Tên bệnh: 25. CẢM LẠNH
Phác đồ : 0, 170, 300, 360, 73, 1, 37, 17, 7, 156, 127
(Cảm lạnh)
Tên bệnh: 26. NHỨC ĐẦU SAU GÁY
Phác đồ : 560, 8, 1, 37, 41, 50, 53, 127, 22, 87
(Nhức đầu sau gáy)
Tên bệnh: 27. NHỨC ĐẦU MỘT BÊN
Phác đồ : 50, 180, 124, 61, 41, 51
(Nhức đầu một bên)
Tên bệnh: 28. NHỨC ĐẦU TRƯỚC TRÁN
Phác đồ : 60, 106, 1, 50, 39, 51, 87
(Nhức đầu trước chán)
Tên bệnh: 29. NHỨC ĐỈNH ĐẦU
Phác đồ : 126, 103, 37, 50, 51, 87
(Nhức đỉnh đầu)
Tên bệnh: 30. VẸO CỔ
Phác đồ : 100, 477, 65, 61, 50, 511, 156
(Vẹo cổ)
Tên bệnh: 31. NHỨC MỎI CỔ, GÁY, VAI
Phác đồ : 0, 106, 477, 65, 97, 99, 8, 37, 50, 53, 127, 87
(Nhức, mỏi cổ, gáy, vai)
Tên bệnh: 32. MỤN CÓC
Phác đồ : 0, 26, 8, 3, 50, 37, 51
- Xem thêm -