PHỤ LỤC 02
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Công ty CP thương mại và dịch vụ Hoằng Hóa
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm: 2014
Số dư đầu năm
Số
hiệu
TK
Tên tài khoản
111
Tiền mặt
112
131
133
30.463.426
Tiền gửi ngân hàng
Phải thu khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
138
141
156
211
Phải thu khác
Tạm ứng
Hàng hóa
Tài sản cố định
Nợ
Có
29.542.726.11
7
19.695.211
411.692.311
34.872.713
57.714.715
639.186.459
5.035.870.925
Số phát sinh trong năm
Nợ
Có
Số dư cuối năm
Nợ
29.351.239.456
221.950.087
23.486.896.934
2.258.489.890
2.375.209.103
2.375.209.103
1.124.658.752
24.950.000
23.312.336.829
23.469.697.050
2.478.469.581
36.895.095
191.712.620
1.150.667.437
31.250.000
22.684.444.975
5.422.761.184
8.864.028
51.414.715
1.291.341.827
Có
386.890.259
2113
214
221
242
311
331
3331
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Hao mòn TSCĐ
Đầu tư vào công ty con
Chi phí trả trước dài hạn
Vay ngắn hạn
Phải trả người bán
Thuế GTGT phải nộp
3334 Thuế TNDN
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất
906.293.200
1.342.134.452
8.000.000
1.627.839.644
906.293.200
5.049.110.000
644.147.882
137.468.023
85.441.118
3.637.824
18.798.000
33.000.000
630887.799
185.325.625
11.656.750.000
26.670.611.584
2.456.800.324
2.550.337.117
46.656.028
41.236.460
11.627.000.000
27.255.600.190
8.835.800
27.633.800
1.076.022.251
8.000.000
1.771.928.809
5.019.360.000
1.229.136.488
143.931.239
23.328.014
62.113.104
3.637.824
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí , lệ phí và các khoản phải
nộp khác
334 Phải trả người lao động
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3338
341
353
411
421
511
515
632
Phải trả phải nộp khác
Vay dài hạn
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn vốn kinh doanh
Lợi nhuận chưa phân phối
Doanh thu bán hàng
Doanh thu hoạt động tài chính
Giá vốn hàng bán
5.000.000
64.114.000
5.500.000
10.500.000
64.114.000
52.201.300
1.057.816
482.292.388
19.505.142
327.000.000
430.091.088
32.221.249
326.885.000
115.000
109.904.300
1.802.510.000
30.875.326
1.556.922.972
243.656.938
21.000.000
950.000.000
37.730.100
23.956.000
13.208.230
24.153.859.589
1.982.048
22.488.537.681
11.658.291
88.904.300
852.510.000
3.156.456
4.066.939.972
297.190.247
10.011.230
2.533.973.000
66.741.539
24.153.859.589
1.982.048
22.488.537.68
1
635
642
821
911
Chi phí tài chính
Chi phí quản lý kinh doanh
Chi phí thuế TNDN
Xác định kết quả hoạt động kinh
doanh
Tổng cộng:
9.755.556.781
612.045.048
612.045.048
965.189.355
965.189.355
23.328.014
23.328.014
24.155.841.637
24.155.841.637
9.755.556.781 198.315.208.595 198.315.208.595
11.250.095.211
11.250.095.211
Đơn vị báo cáo: Công ty CPTM&DV Hoằng Hóa
Địa chỉ:Thị Trấn Bút Sơn, H. Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm : 2014
Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- Tài sản ngắn hạn( 100= 110+
120+130+140+150)
I. Tiền và các khản tương đương
Mã
Thuyết
số
minh
100
110
tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư ài chính ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm gía đầu tư tài chính
129
ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1.Phải thu khách hàng
131
2. Trả trước cho người bán
132
3. Các khoản phải thu khác
138
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khác
139
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
1. Thuế GTGT được khấu trừ150
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.Thuế các khoản phải thu nhà nước
3. Tài sản ngắn hạn khác
B - Tài sản dài hạn ( 200= 210 + 220
+ 230 +240)
I. Tài sản cố định
1. Nguyên giá
2. Giá trị hao mòn lũy kế
3. Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang
II. Bất động sản đầu tư
Số cuối năm
3.141.112.018 2.177.553.012
258.845.182
50.158.637
1.420.964.108 1.091.770.722
191.712.620
411.692.311
1.229.136.488
644.147.882
115.000
35.930.529
1.291.341.827
1.291.341.827
151
154
158
Số đầu năm
639.186.459
639.186.459
137.468.023
109.682.158
60.278.743
176.900.942
81.978.229
200
7.198.607.248 6.667.627.824
210
211
5.418.687.439 5.031.788.180
6.329.054.384 5.942.164.125
( 910.375.945
( 910.375.945)
)
212
213
220
1. Nguyên giá
221
2. Giá trị hao mòn lũy kế
222
III. Các khoản đầu tư tài chính dài
230
hạn
1. Đầu tư tài chính dài hạn
231
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính
239
dài hạn
IV. Tài sản dài hạn khác
240
1. Phải thu dài hạn
241
2. Tài sản dài hạn khác
248
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
( 250=
250
100+200)
5.972.432.5917.013.725.600NGUỒN
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
1.771.928.809 1.627.839.644
1.771.928.809 1.627.839.644
10.339.719.266 8.845.180.836
VỐN
I. Nợ ngắn hạn300
A - Nợ phải trả ( 300 =310+320)
1. Vay ngắn hạn
2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
310
5.119.922.591 5.211.215.600
311
312
5.019.360.000 5.049.110.000
313
5. Phải trả người lao động314
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà 315
nước
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1.Vay và nợ dài hạn
321
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
3.Phải trả, phải nộp dài hạn khác
4. Dự phòng phải trả dài hạn
B – Vốn chủ sở hữu ( 400= 410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
52.201.300
316
318
319
320
100.562.591
852.510.000 1.802.510.000
852.510
.000
322
328
329
400
410
109.904.300
1.802.510.000
4.367.286.675 1.831.455.236
4.364.1
30.219
1.800.579.910
1. Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu
2.Thặng dư vốn cỏ phần
3. Vốn khác của chủ sỡ hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch tỷ gúa hối doái
6. các quỹ thuộc vốn chủ sỡ hữu
7. Lợi nhuận chưa thuế sau phân phối
II. Quỹ khen thưởng phúc lợi
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=
411
412
413
414
415
416
417
430
4.066.939.972 1.556.922.972
297.190.247
3.156.456
440
300+400)
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
NB
1. Tài sản thuê ngoài
NB1
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữu hộ, nhận
NB2
gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ
NB3
4. Nợ khó đòi đã xữ lý
NB4
5. Ngoại tệ các loại
NB5
243.656.938
30.875.326
10.339.719.266 8.845.180.836
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2015
Người lập
(ký, ghi họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, ghi họ tên)
Giám đốc
(ký, đóng dấu, ghi họ tên)
Đơn vị: Công ty CP thương mại & dịch vụ Hoằng Hóa
Địa chỉ:
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm: 2014
Đơn vị tnh: đồồng
Chỉ tiêu
Mã
số
A
B
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 10
dịch vụ (10= 01 – 02)
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 20
vụ ( 20= 10 – 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó chi phí lãi vay
8.Chi phí quản lý kinh doanh
21
22
23
24
Thuyết
minh
C
IV. 08
Năm nay
Năm trước
1
24.153.859.589
2
22.874.020.238
24.153.859.589
22.874.020.238
22.488.537.681
1.665.321.908
21.520.011.720
1.354.008.518
1.982.048
612.045.048
612.045.048
965.189.355
5.956.678
497.506.665
497.506.665
795.883.515
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
90.069.553
66.575.016
(40=31-32)
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp50
51
23.328.014
29.401.796
13. Tổng LNKT trước thuế(50=30+40)
15.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 60
66.741.539
37.173.220
( 30= 20+ 21_22_24)
10.Thu nhập khác
11.Chi phí khác
31
32
IV.0990.069.55366.575.01612.Lợi nhuận khác 40
nghiệp(60=50-51)
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2015
(ký, họ và tên)
(ký, họ và tên)
(ký,họ tên,đóng dấu)
Đơn vị : Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hoằng Hóa
Địa chỉ:
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm: 2014
ĐVT: đồồng
Chỉ tiêu
Mã Thuyết
Năm nay
Năm trước
1
2
doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp hàng hóa và 01
28.216.344.011
27.264.176.240
doanh thu khác
2.Tiền chi trả cho người cung cấp dịch vụ
3.Tiền chi trả cho người lao động
28.091.018.100
422.474.900
28.214.763.460
612.045.048
497.506.665
31.832.059
564.241.408
số
A
B
I. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh 001
minh
C
02
03
428.29
2.388
4.Tiền chi trả lãi vay
5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7.Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
04
05
06
07
1.017.383.882
1.004.947.235
1.324.3
86.728
Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II.Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 002
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ đầu 21
(1.276.014.371) (2.343.107.271)
56.089.132
1.274.579.431
tư và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, 22
BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ đơn vị 23
khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ 24
khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
26
357.922.214
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận 27
được chia
Lưu chuyển thuần từ lợi nhuận đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.982.042
30
3.195.345
(54.107.084) (1.629.306.300)
003
1. Thu tiền từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn 31
2.533.973.000
280.980.000
góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu , 32
12.218.000
128.121.000
mua lại cổ phiếu cho doanh nghiệp đã phát
hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ thue tài chính
6.Cổ tức lợi nhuận đã cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài
33
34
35
36
40
11.627.000.000
12.606.750.000
13.649.110.000
10.250.000.000
3.197.000
1.538.800.000
86.081.000
3.465.888.000
chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
50
(280.686.545)
(506.525.571)
(50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy 61
50.158.637
556.684.208
258.845.182
50.158.637
đổi ngoại tệ
Tiền
và
tương
đương
tiền
cuối 70
năm(70=50+60+61)
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2015
Người lập
Kế toán trưởng
(ký, ghi họ tên)
(ký, ghi họ tên)
Công ty CPTM – DV Hoằng Hóa
TT. Bút Sơn –Hoằng Hóa
Thanh Hóa
Giám đốc
(ký, đóng dấu,ghi họ tên)
Mẫu số B 09 – DNN
(Ban hành theo QĐ 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/09/2006 của bộ tài chính
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Năm 2014
I – Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty cổ phần
2. Lĩnh vực kinh doanh: xăng dầu
3. Tổng nhân viên và người lao động: 69 người
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến
báo cáo tài chính doanh nghiệp:
Trong năm do suy thoái nền kinh tế toàn cầu và lĩnh vực kinh doanh dịch vụ
thương mại chịu tác động nhiều nên doanh thu trong năm tài chính giảm so vơi các
năm về trước.
II. Chính sách kế toán ap dụng tại doanh nghiệp
1. kỳ kế toán năm bắt đầu từ ngày 01/01/ 2014 đến hêt ngày 30/12/ 2014
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : đồng Việt Nam
3. Chế độ kế toán áp dụng : theo quyếtđịnh số 48/2006/QĐ-BTC
4. Hình thức kế toán áp dụng: chứng từ ghi sổ
5. Phương thức kế toán hàng tồn kho: nhập trước- xuất trước
Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: ghi nhận hàng tồn kho
Phương pháp tính giá trịn hàng tồn kho cuôi kỳ: giá cuối kỳ nhập hàng
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên
6. phương pháp khấu hao tài sản đang áp dụng: phương pháp đường thẳng
7. nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: là các khoản chi phí thực tế đã phát sinh
nhưng chưa trả được tính vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ, tuân thủ
nguyên tắc ghi nhận chi phí phù hợp với doanh thu.
8. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng ppair trả: không phát
sinh
9. nguyên tắc ghi nhận tỷ giá hối đoái: không phát sinh
10.Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: tuân thu theo chuẩn mực kế
toán Việt Nam số 14” doanh thu và thu nhập khác”
III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng cân đối kế
toán
ĐVT: đồng
01. Tiền và tương đương tiền
-Tiền gửi ngân hàng
Cuối năm
221.950.087
Đầu năm
30.463.426
-Tương đương tiền
36.895.095
19.695.211
-Tiền mặt
Cộng
258.845.182
50.158.637
02. Hàng tồn kho
-Nguyên liệu, vật liệu
...
Cuối năm
...
Đầu năm
-Công cụ , dụng cụ
24.263.514
24.263.514
-Chi phí sản xuất kinh 39.497.000
39.497.000
doanh dở dang
-Thành phẩm
...
....
-Hàng hóa
1.227.581.313
599.689.459
-Hàng gửi đi bán
....
.....
Cộng
1.291.341.827
663.449.973
03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định
Khoản mục
Nhà, cửa, vật
kiến trúc
Máy móc ,
thiết bị
Phương
tiện vận tải
truyền dẫn
1. Nguyên giá TSCĐ 1.655.278.984 616.262.545 506.389.617
hữu hình
-Số dư đầu năm
1.376.652.620 507.998.650 506.389.617
-Số tăng trong năm
278.626.364
108.263.895
Trong đó:
+mua sắm
+ xây dựng
-Số giảm trong năm
Trong đó:
....
TSCĐ hữu
hình khác
Tổng cộng
1.661.571.534 4.139.502.680
1.661.571.534 4.052.612.421
+ thanh lý
+nhượng bán
+ chuyển sang
BĐS đầu tư
-Số dư cuối năm
2. Gía trị đã hao mòn
lũy kế
-Số dư đầu năm
-Số tăng trong năm
-Số giảm trong năm
-Số dư cuối năm
3. Gía tri còn lại của
TSCĐ hữu hình(1- 2)
-Tại ngày đầu năm
-Tại ngày cuối năm
Trong đó:
+ Tài sản cố định đã
dùng để thế chấp
Cầm cố các khoản vay
+Tài sản cố định tạm
thời không sử dụng
+Tài sản cố định chờ
thanhn lý
1.655.278.984 616.262.545 506.389.617
356.878.747
66.599.775 103.307.799
1.661.571.534 4.439.502.680
383.589.624
910.375.945
356.878.747
383.589.624
66.599.775
103.307.799
910.375.945
356.878.747
66.599.775 103.307.799
1.298.400.237 549.662.770 403.081.818
383.589.624
910.375.945
1.277.981.910 3.529.126.753
1.019.773.873 549.662.770 403.081.818
1.298.100.237 441.398.875 403.081.818
1.277.981.910 2.372.455.476
1.277.981.910 3.420.862.840
04. Tình hình tăng giảm tài sản cố định vô hình
Bản
Khoản mục
Quyền sử
dụng đất
Quyền
quyền,
phát
bằng
hành
sáng
...
TSCĐ vô
hình khác
Tổng cộng
chế
1. Nguyên giá TSCĐ vô hình
-Số dư đầu năm
-Số tăng trong năm
Trong đó:
+mua trong năm
+tạo ra từ nôi bộ doanh nghiệp
906.293.200
983.258.504 1.889.551.704
-Số giảm trong năm
Trong đó:
+thanh lý, nhượng bán
+giảm khác
-Số dư cuối năm
2. Gía trị hao mòn lũy kế
-Số dư đầu năm
906.293.200
983.258.504 1.889.551.704
906.293.200
983.258.504 1.889.551.704
-Số tăng trong nă,
-Số giảm trong năm
-Số dư cuối năm
3. Gía trị còn lại của TSCĐ vô
hình
- Tại ngày đầu năm
-Tại ngày cuối năm
05.tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư Cuối năm
Đầu năm
vào đơn vị khác
1. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
-chứng khoán đầu tư ngắn hạn
-Đầu tư tài chính ngắn hạn khác
2. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
8.000.000
-đầu tư vào cơ sở kinh danh đồng kiểm soát
-đầu tư vào công ty liên kết
-đầu tư tài chính dài hạn khác
Cộng
Lý do tăng , giảm
06 – Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước
-Thuế GTGT phải nộp
Cuối năm
Đầu năm
(43.931.230)
(137.168.023)
(67.290.455)
(85.441.118)
-Thuế tiêu thụ đặc biệt
-Thuế xuất nhập khẩu
-Thuế thu nhập doanh nghiệp
-Thuế thu nhập cá nhân
-Thuế tài nguyên
(3.637.824)
-Thuế nhà đất, tiền thuê đất
-Các loại thuế khác
-Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng
07- Tình hình tăng giảm nguồn vốn chũ sỡ hữu
Tăng trong
Giảm trong
Chỉ tiêu
Số đầu năm
năm
năm
A
1
2
3
1.Vốn đầu tư của chủ sở 1.556.922.972 2.533.973.000 23.956.000
Số cuối năm
4
4.066.939.972
hữu vốn
2. Thặng dư vốn cổ phần
243.656.938
66.741.539
13.208.230
297.190.247
30.875.326
16.611.230
37.730.100
3.156.456
3. Vốn khác của chủ sở
hữu
4.Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch tỷ giá hôi
đoái
6. Cá quỹ thuộc vốn chũ
sỡ hữu
7.Lợi nhuận sau thuế,
chưa phân phối.
Cộng:
1.831.455.236
2.616.725.769 74.891.330
66.741.539
4.434.028.214
IV. Thồng tn bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kếết qu ả ho ạt đ ộng kinh doanh
08- Chi tiết doanh thu và thu Năm nay
Năm trước
nhập khác
-Doanh thu bán hàng
24.153.859.589
22.874.020.238
1.982.048
5.956.678
1.928.048
5.956.678
Trong đó:
+Doanh thu trao đoiỉ hàng hóa
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó:
+Doanh thu trao đổi dịch vụ
-Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó:
+ Tiền lãi cổ tức, lợi nhuận được
chia
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiên
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực
hiện
+ ………….
09- Điều chỉnh các khoản tăng, giảm thu
nhập chịu thuế TNDN
1. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
2. Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập
chịu thuế TNDN
3. Các khoản chi phí không được khấu trừ vào
thu nhập chịu thuế TNDN
4. Số lỗ chưa sử dụng ( Lỗ các năm trước được
trừ vào lợi nhuận trước thuế)
Năm nay
Năm trước
86.431.729
66.575.016
5. Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm ( 5=
1-2+3-4)
86.431.729
10- Chi phí sản xuất kinh doanh Năm nay
66.575.016
Năm trước
theo yếu tố:
-Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao TSCĐ
-Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng:
V- Thồng tn bổ sung cho các khoản mục trong báo cáo l ưu chuy ển tếồn t ệ
11- Thông tin về các giao dịch không bằng Năm nay
Năm trước
tiền phát sinh trong năm
-Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản
nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp
vụ thuế tài chính
- Việc chuyển nợ thành vốn chũ sỡ hữu
12- Thông tin về các giao dịch không bằng Năm nay
Năm trước
tiền phát sinh trong năm
-Các khoản tiền nhận ký quỹ ,ký cược
- Các khoản khác
VI. Các thông tin khác
1. Những khoản nợ tiềm tang, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
2. Những sự kiện phát sinh sau ngàu kết thúc kỳ kế toán
3. Những thông tin về các bên lien quan
4. Trình bày tài sản, doanh thu
5. Thông tin so sánh
6. Thông tin về hoạt độngliên tục
7. Những thông tin khác
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2015
Người lập biểu
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Giám đốc
(ký, họ tên)
- Xem thêm -