MỘT SỐ BÀI TẬP ÔN TẬP BẤT ĐẲNG THỨC
Bài 1. Chứng minh rằng: 3x
2y
4z
a8
b8
c8
4
4
4
Bài 2. Chứng minh rằng:
b
c
a
xy
3 yz
ab 3
5 zx ,
bc 3
x, y, z
0
ca 3 , x , y, z
Bài 3. Chứng minh rằng: a b 1 b a 1 ab, a 1, b 1
Bài 4. Cho a,b, c 0 và thỏa ab bc ca 3 . Chứng minh rằng:
a6
b6
b6
1
c6
a
Bài 5. Chứng minh rằng:
b
b
c
c6
1
c
c
a
a
a6
3 3, a
1
3
, a, b, c
2
b
1,b
1
0 (*)
(Bất đẳng thức Nesbit)
Bài 6. Chứng minh rằng:
1
a
1
2
bc
b
Bài 7. Chứng minh rằng:
1
a 3 b3
Bài 8. Cho a,b, c
ca
c
b c
,
2abc
ab
1
1
,
abc b 3 c 3 abc c 3 a 3 abc abc
0 và thỏa mãn a b c 1 . Chứng minh rằng:
Chứng minh
a2
b2
c2
2
2
2
b
c
a
Bài 10. Chứng minh 16(abc
Bài 11. Chứng minh
1
1
a
bcd
b
c
cda
dab)
c3
a2
b2
c2
b3
c3
a3
b2
c2
a2
1
b)
a5
c)
c(c
x3
yz
b5
b3
c3
c3
a
b c
0, abc
(1
a3
b)(1
b5
z3
xy
2c 4
a2
0 (*)
27
2(a
c)2
b
bc
b8
Bài 17. Chứng minh
0
a,b, c
,
0
1 Chứng minh:
ab
y3
zx
a, b, c
d )3, a, b, c, d
c
a, b, c
a)
0
0 (*)
b
,
a, b, c
64
1
b(b
Bài 15. Chứng minh a 8
Bài 16. Chứng minh
(a
b3
a(a
1
c
c
, a, b, c
a
ab
Bài 14. Chứng minh
1
1
b
a3
0 và abc
Bài 13. Cho a,b, c
a
b
1
Bài 12. Chứng minh
Bài 18. Cho a,b, c
2
1
1
Bài 9.
a
1
2
x
a3
a3
c
c2
(1
b3
0
b3
c)(1
2(ab
3
, a, b, c
2
a)
(1
1
a5
ca
8abcd, a,b, c, d
c a a b
1 . Chứng minh:
c)
c5
z , x , y, z
b
b2
c5
bc
y
4d 2
ca
0
bc
ca ), x, y, z
0 và abc
c3
a )(1
b)
1.
3
4
0
- Xem thêm -