Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Báo cáo thực hành kỹ thuật thực phẩm bơm – ghép bơm ly tâm...

Tài liệu Báo cáo thực hành kỹ thuật thực phẩm bơm – ghép bơm ly tâm

.DOCX
10
149
139

Mô tả:

Họ Và Tên: Lê Huỳnh Như Thứ 5, ngày 31 tháng 03 năm 2016 MSSV: 14051491 BÁO CÁO THỰC HÀNH KTTP2 Lớp: DHTP10A Bài 2: BƠM – GHÉP BƠM LY TÂM Nhóm: 2 Tổ: 5  Thí nghiệm 1: Xác định các thông số đặc trưng của bơm 1 1. Xác định các đại lượng Ví dụ: Q −3 = 10 (l/phút) ¿ 10∗10 60 m s 3 ( ) kg cm 2 ( ) = 172597.04 Pa kg =−0.095 ( = -9316.32 Pa cm ) Pđẩy =1.76 Phút =¿0.000167 2 1 kg cm 2 = 98066.5 Pa  Đặc tuyến thực của bơm H = H s + H v+ H e Ta có: Trong đó: Hs= P out −P¿ Pđẩy −Phút 172597 .04+ 9316.32 = = =18.544(m) ρg ρg 1000∗9.81 v 2out −v 2¿ H v= =0 ( m ) 2g 2 2 Vì: v out =v ¿ (lưu lượng đầu vào và đầu ra là như nhau) H e =z out −z ¿ =1.24−0.985=0.255(m) H = H s + H v + H e ¿ 18.544+ 0.255=18.799(m)  Đặc tuyến mạng ống Ta có: H mo=C + K Q2 Trong đó: C= p 2− p1 + ( z 2−z 1 ) =0 ρg Vì: áp suất đầu vào và đầu ra tại quá trình khảo sát này đều đặt trong 1 thùng nên p2− p1=0 và chiều cao đầu vào và đầu ra của ống cũng là như nhau nên z 2−z 1=0 K= (∑ ξ+ λ dl ) π d162 g 4 ∑ ξ=56 λ=0.0298 Do: 0.0167 ∗0.0234 Q π 0.02342 ∗D VD F 4 ℜ= = = =11195.87 v v 0.81∗10−6 4000 < Re < 100000  Chế độ chảy xoáy 2  1 λ= =0.0298 1.8∗log ( ℜ )−1.5 l=2.88 m d=0.027−0.0018∗2=0.0234(m) ( K= 56+ 0.0298  2.88 16 =¿16445191.60 0.0234 π∗0.0234 4 .2∗9.81 ) H mo=C + K Q =0+16445191.60 *0.0001672 =0.456811(m) 2 Q (l/p) Q (m3/s) 10 15 20 25 30 P hút (Pa) P đẩy (Pa) 0.000167 -9316.32 172597.04 -9806.65 166713.05 -11767.98 160829.06 -12748.65 149061.08 -14709.98 141215.76 0.000250 0.000333 0.000417 0.000500 K 16445191.6 0 16342804.6 1 16279296.9 6 16234505.6 9 16200495.9 2 H (m) Hmo (m) 18.799 0.456811 18.249 1.021425 17.849 1.808811 16.749 2.818491 16.150 4.050124 35 0.000583 40 -17651.97 127486.45 -20593.97 117679.80 -23535.96 98066.50 -28439.29 78453.20 -31381.28 58839.90 0.000667 45 0.000750 50 0.000833 55 0.000917 16173401.5 5 16151074.2 2 16132207.7 2 16115953.9 2 16101733.8 0 15.050 5.503449 14.350 7.178255 12.651 9.074367 11.151 11.191635 9.452 13.529929 Bảng 1: Bảng xử lý số liệu của Bơm 1 2. Biểu đồ Ø Đặc tuyến thực của Bơm 1 ( H – Q ) H (m) Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến thực của Bơm 1 20.000 18.000 16.000 14.000 12.000 10.000 8.000 6.000 4.000 2.000 0.000 50 33 17 67 17 00 83 67 50 33 1 2 3 4 5 5 6 7 8 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 . . . . . . . . . . 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Q (m3/s) Ø Đặc tuyến mạng ống của Bơm 1 ( Hmo – Q ) Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến mạng ống của Bơm 1 16.000000 Hmo (m) 12.000000 8.000000 4.000000 0.000000 6 7 2 5 0 3 3 3 4 1 7 50 0 58 3 66 7 75 0 8 3 3 9 1 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 . . . . . . . . . . 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Q (m3/s) Ø Điểm làm việc của Bơm 1 ( Giao điểm của đường H – Hmo ) H - Hmo (m) Biểu đồ biểu diễn điểm làm việc của Bơm 1 20.000 18.000 16.000 14.000 12.000 10.000 8.000 6.000 4.000 2.000 0.000 7 0 3 7 0 3 7 0 3 7 16 25 33 41 50 58 66 75 83 91 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. Q (m3/s) H (m) Hmo (m)  Thí nghiệm 2: Xác định các thông số đặc trưng của bơm nối tiếp Q (l/p) Q (m3/s) P hút (Pa) P đẩy (Pa) K H (m) Hmo (m) 30 35 40 42.5 0.000500 0.000583 0.000667 0.000708 -15690.64 -17651.97 -20593.97 -22555.30 279489.53 264779.55 242224.26 227514.28 18602131.73 18602130.01 18602128.59 18602127.97 30.345 29.045 27.046 25.746 45 0.000750 -23535.96 220649.63 18602127.39 25.146 50 0.000833 -27458.62 196133.00 18602126.36 23.047 55 0.000917 -31381.28 166713.05 18602125.45 20.448 60 0.001000 -35303.94 130428.45 18602124.65 17.149 65 0.001083 -37265.27 117679.80 18602123.94 16.050 70 0.001167 -43149.26 61781.90 18602123.29 10.951 4.650533 6.329891 8.267613 9.333359 10.46369 7 12.91814 3 15.63095 3 18.60212 5 21.83165 9 25.31955 7 Bảng 2: Bảng xử lý số liệu của Bơm nối tiếp Ø Đặc tuyến thực của Bơm nối tiếp ( H – Q ) Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến thực của Bơm nối tiếp 35.000 30.000 25.000 H (m) 20.000 15.000 10.000 5.000 0.000 00 67 33 00 83 83 08 50 17 67 5 5 6 7 7 8 9 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 . . . . . . . . . . 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Q (m3/s) Ø Đặc tuyến mạng ống của Bơm nối tiếp ( Hmo – Q ) Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến mạng ống của Bơm nối tiếp 30.000000 25.000000 Hmo (m) 20.000000 15.000000 10.000000 5.000000 0.000000 3 7 8 0 7 3 0 3 0 7 50 58 66 70 75 83 91 00 08 16 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. Q(m3/s) Ø Điểm làm việc của Bơm nối tiếp ( Giao điểm của đường H – Hmo ) H - Hmo (m) Biểu đồ biểu diễn điểm làm việc của Bơm nối tiếp 35.000 30.000 25.000 20.000 15.000 10.000 5.000 0.000 0 8 3 0 7 3 7 0 7 3 50 58 66 70 75 83 91 00 08 16 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. Q (m3/s) H (m) Hmo (m)  Thí nghiệm 3: Xác định các thông số đặc trưng của bơm song song Q (l/p) Q (m3/s) P hút (Pa) P đẩy (Pa) 0.00050 -13729.31 152003.08 0 0.00058 35 -16671.31 147099.75 3 0.00066 40 -20593.97 137293.10 7 0.00075 45 -21574.63 132389.78 0 0.00083 50 -27458.62 120621.80 3 0.00091 55 -29419.95 114737.81 7 0.00100 60 -31381.28 107873.15 0 0.00108 65 -35303.94 93163.18 3 0.00116 70 -43149.26 73549.88 7 Bảng 3: Bảng xử lý số liệu của Bơm song song 30 Ø Đặc tuyến thực của Bơm song song ( H – Q ) K H (m) Hmo (m) 18326566.87 17.149 4.581642 18326564.39 16.949 6.236123 18326562.34 16.350 8.145139 18326560.61 15.950 18326559.13 15.350 18326557.82 14.950 18326556.67 14.450 18326555.64 13.351 18326554.70 12.151 10.30869 0 12.72677 7 15.39939 9 18.32655 7 21.50824 9 24.94447 7 Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến thực của Bơm song song 20.000 18.000 16.000 14.000 12.000 H (m) 10.000 8.000 6.000 4.000 2.000 0.000 00 83 33 83 67 50 17 00 67 5 5 6 7 8 9 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 00 00 00 00 00 00 00 00 00 . . . . . . . . . 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Q (m3/s) Ø Đặc tuyến mạng ống của Bơm song song ( Hmo – Q ) Biểu đồ biểu diễn đặc tuyến mạng ống của Bơm song song 30.000000 25.000000 Hmo (m) 20.000000 15.000000 10.000000 5.000000 0.000000 00 83 67 50 33 17 00 83 67 5 5 6 7 8 9 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 00 00 00 00 00 00 00 00 00 . . . . . . . . . 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Q (m3/s) Ø Điểm làm việc của Bơm song song ( Giao điểm của đường H – Hmo ) Biểu đồ biểu diễn điểm làm việc của Bơm song song 30.000 25.000 H - Hmo (m) 20.000 15.000 10.000 5.000 0.000 00 83 67 50 33 17 00 83 67 5 5 6 7 8 9 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 00 00 00 00 00 00 00 00 00 . . . . . . . . . 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Q (m3/s) H (m) Hmo (m)
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan