PHỤ LỤC 1: BẢNG KÊ NHẬP VẬT TƯ
Công trình: Xây lắp kênh múc từ cống múc 20 đến đập Xuân Hương Hải Hậu
Trích tháng 10 năm 2014
NGÀY
THÁNG
2/10/14
TÊN VẬT TƯ
ĐƠN VỊ
TÍNH
Kg
Kg
Kg
M3
M3
Kg
Tấn
Thép D12
Thép D14
Thép D18
Cát vàng
Đá 1x2
Thép 1 ly
Xi măng
10/10/14
22/10/14
24/10/14
Người lập
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán đội
(Ký, ghi rõ họ tên)
PHỤ LỤC 2: HOÁ ĐƠN
GTGT
KHỐI
LƯỢNG
3.040
3.221
7.023
79,8
65
11,7
30
GHI
CHÚ
Kỹ thuật
(Ký, ghi rõ họ tên)
Mẫu số: 01 GTTT- 3LL
TT/10P
Liên 2: Giao khách hang
Ngày 23 tháng 11 năm 2014
Số: 0085020
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Thương mại và ĐTXD Tuấn Thu
Địa chỉ: Khu 4 – TT Ngô Đồng – Giao Thuỷ
Số tài khoản: 0600283208
Điện thoại:
Họ tên người mua hàng: Anh Toàn
Tên đơn vị: Công ty Cổ phần Tiến Triển 38
Địa chỉ: Giao Thuỷ - Nam Định
Số tài khoản: 0160003868
Hình thức thanh toán : TM hoặc CK
MS: 006598523
ST
T
A
1
Tên hàng hoá,dịch vụ
B
Xi măng PCB30
Đơn vị tính Số lượng
C
Tấn
1
50
Đơn giá
2
645.454
Cộng tiền hàng:
Thuế suất GTGT 10%, Tiền thuế GTGT:
Tổng cộng tiền thanh toán:
Số tiền viết bằng chữ: Ba mươi năm triệu năm trăm nghìn đồng
chẵn./.
Người mua hàn
(Ký, ghi rõ họ tên)
tên)
Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thành tiền
3= 1x 2
32.272.700
32.272.700
3.227.300
35.500.000
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ
PHỤ LỤC 3:
Công ty cổ phần
Mẫu số: 01-VT
Tiến Triển 38
QĐ số:15/2006/QĐ-BTC
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 13 tháng 11 năm 2014
Số: 05
NỢ TK 152: 32.272.700
NỢ TK 133: 3.227.300
CÓ TK 141: 35.500.000
Họ và tên người giao hàng: Anh Toàn.
Theo HĐ số 0085020 ngày 23 tháng 11 năm 2014
Nhập tại kho công trình Xây lắp kênh múc từ cống múc 20 đến đập Xuân Hương Hải
Hậu
ST
T
A
1
Tên, nhãn hiệu, quy cách
phẩm chất vật tư,
(sản phẩm, hàng hoá)
B
Xi măng PCB30
Tổng cộng
Mã
số
C
Đơ
Số lượng
Thực
n vị Yêu
xuất
tính cầu
D
1
2
Tấn
50
Đơn giá Thành tiền
3
4
645.454 32.272.70
0
32.272.70
0
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi hai triệu hai trăm bẩy mươi hai nghìn
bẩy trăm đồng chẵn./.
Số chứng từ gốc kèm theo: 3
Người lập phiếu
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 4:
Công ty cổ phần
Tiến Triển 38
Mẫu số:01-VT
QĐ số:15/2006/QĐ-BTC
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 24 tháng 11 năm 2014
Số: 08
NỢ TK 621: 32.272.700
CÓ TK 152: 32.272.700
Họ và tên người nhận hàng: Anh Tuấn
Lý do xuất kho: Xây lắp kênh múc từ cống múc 20 đến đập Xuân Hương Hải Hậu
Xuất tại kho công trình : Thị Trần - Yên Định - Hải Hậu
ST
T
A
1
Tên, nhãn hiệu, quy cách
phẩm chất vật tư,
(sản phẩm, hàng hoá)
B
Xi măng PCB30
Tổng cộng
Mã
số
C
Đơ
n vị
tính
D
Tấn
Số lượng
Yêu
Thực
cầu
xuất
1
2
50
Đơn giá Thành tiền
3
4
645.454 32.272.70
0
32.272.70
0
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi hai triệu hai trăm bẩy mươi hai nghìn
bẩy trăm đồng chẵn./.
Số chứng từ gốc kèm theo: 3
Người lập phiếu
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán
trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 5:
Công ty cổ phần Tiến Triển 38
Mẫu số: 07-VT
(Theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC)
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU
Trích công trình: Xây lắp kênh múc từ cống múc 20 đến đập Xuân Hương
Hải Hậu
Tháng 11 năm 2014
T
T
Ghi
có TK
TK152
Giá HT
Giá thực tế
Ghi nợ các TK
1 TK621: Chi phí NVL
trực tiếp
- CT Xây lắp kênh múc 132.272.700 132.272.700
từ cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
2 TK623: CP sử dụng
máy TC
- CT Xây lắp kênh múc
từ cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
3 TK627: CP sản xuất
chung
- CT Xây lắp kênh múc
5.420.500
5.420.500
từ cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
Cộng
137.693.200 137.693.200
Người lập
(Ký, họ tên)
TK153
Giá HT
Giá thực tế
7.823.500
7.823.500
2.536.640
2.536.640
10.360.140
10.360.140
Kế toán trường
(Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 6:
TK242
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Trích quý IV/2014
(Công trình: Xây lắp kênh múc từ cống múc 20 đến đập Xuân Hương Hải Hậu)
Đơn vị tính : VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
2/10/14
31/10/14
31/10/14
Chứng từ
SH
Diễn giải
NT
623
141
16.329.000
6271
334
6.562.516
6277
111
3.260.540
6278
111
3.623.000
621
152
622
334
132.272.70
0
27.132.000
623
141
9.062.000
6271
334
7.281.642
6277
6278
111
111
2.361.520
15.453.200
621
621
152
141
31/12/14 K/C CP NVLTT- xác
154
621
định giá trị DD quý
IV/2013
31/12/14 Tính ra tiền lương phải
56.235.682
261.454.62
8
605.792.80
0
622
334
BTTL
T10
31/10/14
31/10/14
TT51
31/10/14
31/10/14
TT50
31/10/14
24/11/14
XK08
24/11/14
30/11/14
BPBT
LT11
08
30/11/14 Tính ra tiền lương phải
30/11/14
30/11/14
30/11/14
BTTL
T11
TT64
TT53
10/12/14
31/12/14
XK12
NK09
10/12/14
31/12/14
31/12/14
KCCP
BPBT
31/12/14
Có
152
141
334
31/10/14
30/11/14
Nợ
Số tiền
621
621
622
2/10/14 Xuất NVL thi công
31/10/14 Xuất vật tư thi công
31/10/14 Tính ra tiền lương phải
30/11/14
TK đối ứng
xxxxxxxx
90.560.250
65.269.540
27.623.000
XK05
NK07
BPBT
LT10
06
31/10/14
Đã
ghi
SC
31/10/14
30/11/14
30/11/14
30/11/14
trả công nhân T10/13
Thanh toán tiền thuê
máy T10/13
Tính ra tiền lương phải
trả nhân viên quản lý
T10/13
Mua NVL phục vụ phân
xưởng
Chi phí tiền sửa chữa
máy thi công
Xuất vật tư thi công
trả công nhân T11/13
Thanh toán tiền thuê
máy T11/13
Tính ra tiền lương phải
trả NV quản lý T11/13
Chi trả tiền điện, nước.
TT tiền mua một số
dụng cụ phục vụ phân
xưởng
Xuất NVL
Xuất vật tư thi công
25.650.000
31/12/14
LT12
KC
31/12/14
trả công nhân T12/13
31/12/14 Kết chuyển CPNC
154
622
80.405.000
14
31/12/14
623
141
12.639.600
31/12/14
KC
31/12/14
154
623
38.030.600
31/12/14
BTTL
T12
31/12/14
6271
334
7.281.642
31/12/14
KC
31/12/14
154
6271
21.125.800
31/12/14
TT68
31/12/14
6277
111
2.356.500
31/12/14
KC
31/12/14
154
6277
7.978.560
31/12/14
TT59
31/12/14
6278
334
2.530.200
31/12/14
KC
31/12/14
154
6278
21.606.400
để
xác đinh GTDD cuối kỳ
Thanh toán tiền thuê
máy T12/13
KCCP sử dụng máy thi
công quý IV/2013
Tính ra tiền lương phải
trả nhân viên quản lý
T10/13
Kết chuyển CP sản xuất
chung để xác đinh
GTDD cuối kỳ
Thanh toán tiền điện,
nước
Kết chuyển CPNC để
xác đinh GTDD cuối kỳ
Thanh toán tiền mua
sửa chữa MTC
Kết chuyển CPNC để
xác đinh GTDD cuối kỳ
Tổng cộng
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Công ty CP Tiến Triển 38
Trích sổ cái TK 621
Ngày
Chứng từ
tháng ghi Số hiệu Ngày
sổ
tháng
2/10/14
XK05 02/10/1
xxxxxxxxx
Thủ Trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, họ
PHỤ LỤC 7:
TÀI KHOẢN 621
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Quý IV/2014
Đơn vị tính : VNĐ
Diễn Giải
Xuất NVL thi công CT
Trang TK đối
sổ
ứng
NKC
152
Số tiền
Nợ
90.560.250
Có
4
Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
31/10/14 NK07 31/10/1 Xuất vật tư thi công
4
Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
24/11/14 XK08 24/11/14 Xuất vật tư thi công
Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
10/12/14 XK12 10/12/1 Xuất NVL CT Xây lắp
4
kênh múc từ cống múc
20 đến đập Xuân
Hương Hải Hậu
31/12/14 NK09 31/12/1 Xuất vật tư thi công
4
Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
31/12/14 KCC 31/12/1 K/C CP NVLTT- xác
P
4
định giá trị DD quý
IV/2013 CT Xây lắp
kênh múc từ cống múc
20 đến đập Xuân
Hương Hải Hậu
Tổng phát sinh
Người lập biểu
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
141
65.269.540
152
132.272.700
152
56.235.682
141
261.454.628
154
605.792.800
605.792.800 605.792.800
Thủ Trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, họ tên)
PHỤ LỤC 8:
Công ty CPTiến Triển 38
Trích Sổ Cái TK 623
Ngày
tháng ghi
sổ
31/10/14
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
tháng
06
31/10/1
4
TÀI KHOẢN 623
Chi phí sử dụng máy thi công
Quý IV/2014
Đơn vị tính : VNĐ
Diễn Giải
Thanh toán tiền
thuê máy T10 CT
Trang
sổ
NKC
TK
đối
ứng
Số tiền
Nợ
141
16.329.000
Có
Xây lắp kênh múc
từ cống múc 20
đến đập Xuân
Hương Hải Hậu
30/11/14
08
30/11/14 Thanh toán tiền
thuê máy T11 CT
Xây lắp kênh múc
từ cống múc 20
đến đập Xuân
Hương Hải Hậu
31/12/14
14
31/12/1 Thanh toán tiền
4
thuê máy T12
công trình Xây lắp
kênh múc từ cống
múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải
Hậu
31/12/14
KC 31/12/1 KCCP sử dụng
4
máy thi công quý
IV/2014
Tổng phát sinh
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
141
9.062.000
141
12.639.600
154
38.030.600
38.030.600 38.030.600
Thủ Trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, họ tên)
PHỤ LỤC 9:
Đơn vị: Công ty cổ phần Tiến Triển 38 BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Đội XD số: 01
Trích tháng 10 năm 2014
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Họ và tên
Cao Việt Bách
Trần Dũng Toàn
Phan văn Cao
Trần Thị Hà
Vũ Văn Hồng
Hoàng Văn Hà
Trần thị Hoa
Cao Thị Hồng
Nguyễn Văn Tiến
Phạm Thu Hằng
Lê Văn Duẩn
Phan Thị Thắm
Trần Thu Hương
Phan Thị Hoài
Vũ Văn Tình
Trsàn Văn Hới
Trần Văn Hoàn
Tổng
Người lập
(Ký, họ tên)
tên)
Lương t/gian
Phụ cấp
2.300.000
2.200.000
2.000.000
1.800.000
1.800.000
1.800.000
1.750.000
1.750.000
1.500.000
1.500.000
1.500.000
1.400.000
1.350.000
1.400.000
1.200.000
1.200.000
1.200.000
27.650.000
Kế toán đội
(Ký, họ tên)
Tạm ứng
200.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
100.000
1.000.000
500.000
500.000
1.000.000
500.000
500.000
800.000
500.000
500.000
800.000
Các khoản
khấu trừ
138000
132000
120.000
113.000
108.000
108.000
108000
100.000
500.000
500.000
900.000
500.000
8.100.000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
927.000
Kỳ II lĩnh
Ghi chú
1.462.000
1.768.000
1.580.000
887.000
1.342.000
1.192.000
842.000
1.350.000
1.000.000
800.000
1.600000
1.000.000
1.350.000
1.500.000
1.000.000
1.200.000
8.000.000
27.873.000
Thủ trưởng
(Ký, họ
Công ty CP Tiến Triển 38
Trích sổ cái TK 622
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu tháng
31/10/14 BPBT
LT10
PHỤ LỤC 10:
TÀI KHOẢN 622
Chi phí nhân công trực tiếp
Quý IV/2014
Đơn vị tính : VNĐ
Diễn Giải
Tran
g sổ
NKC
31/10/14 Tính ra tiền lương
phải trả công nhân
T10/14 Xây lắp
kênh múc từ cống
múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải
Hậu
30/11/14 BPBT 30/11/14 Tính ra tiền lương
LT11
phải trả công nhân
T11/14 CT Xây lắp
kênh múc từ cống
múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải
Hậu
31/12/14 BPBT 31/12/14 Tính ra tiền lương
LT12
phải trả công nhân
T12/14 CT Xây lắp
kênh múc từ cống
múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải
Hậu
31/12/14 KC
31/12/14 Kết chuyển CPNC
để XĐGTDD cuối
kỳ
Tổng phát sinh
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 11:
TK
đối
ứng
Nợ
334
27.623.000
334
27.132.000
334
25.650.000
154
Số tiền
Có
80.405.000
80.405.000 80.405.000
Thủ Trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, họ tên)
Công ty CPTiến Triển 38
Trích Sổ Cái TK 623
Ngày
tháng ghi
sổ
31/10/14
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
tháng
06
TÀI KHOẢN 623
Chi phí sử dụng máy thi công
Quý IV/2014
Đơn vị tính : VNĐ
Diễn Giải
Trang
sổ
NKC
31/10/1
4
Thanh toán tiền
thuê máy T10 CT
Xây lắp kênh múc
từ cống múc 20
đến đập Xuân
Hương Hải Hậu
30/11/14
08
30/11/14 Thanh toán tiền
thuê máy T11 CT
Xây lắp kênh múc
từ cống múc 20
đến đập Xuân
Hương Hải Hậu
31/12/14
14
31/12/1 Thanh toán tiền
4
thuê máy T12
công trình Xây lắp
kênh múc từ cống
múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải
Hậu
31/12/14
KC 31/12/1 KCCP sử dụng
4
máy thi công quý
IV/2014
Tổng phát sinh
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
TK
đối
ứng
Số tiền
Nợ
141
16.329.000
141
9.062.000
141
12.639.600
154
38.030.600
38.030.600 38.030.600
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ Trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, họ tên
PHỤ LỤC 12:
Công ty CP Tiến Triển 38
Trích sổ cái TK 154
Có
TÀI KHOẢN 154
Chi phí SXKD Dở dang
CT: Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
Quý IV/2014
Đơn vị tính : VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu tháng
Diễn Giải
Tran
g sổ
NKC
TK
đối
ứng
Dở dang đầu kỳ
Phát sinh trong k ỳ
31/12/14
KC
31/12/14 Kết chuyển chi phí
NVL trực tiếp CT
Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
Kết chuyển chi phí
NC trực tiếp CT Xây
lắp kênh múc từ cống
múc 20 đến đập Xuân
Hương Hải Hậu
Kết chuyển chi phí
máy TC trực tiếp CT
Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
Kết chuyển chi phí
SXC trực tiếp CT
Xây lắp kênh múc từ
cống múc 20 đến đập
Xuân Hương Hải Hậu
Cộng số phát sinh
Dở dang cuối kỳ
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Số tiền
Nợ
Có
356.586.840
621
605.792.800
622
80.405.000
623
38.030.600
627
50.710.760
774.939.160
1.131.526.000
Thủ Trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, họ tên)
- Xem thêm -