Bảng giá xe ô tô Audi
8AT
Công suất
(mã lực)
118
Mô-men
(Nm)
250
Giá bán
(VNĐ)
1,460,000,000
2.0L/I4
6AT
168
280
1,890,000,000
CBU
3.0L/V6
8AT
247
549
4,100,000,000
Audi A8 4.2
CBU
4.2L/V8
8AT
350
445
5,200,000,000
Audi Q5 2.0
CBU
2.0L/I4
7AT
211
350
1,911,000,000
Audi Q7 3.0
Audi Q7 4.2
FSI
CBU
3.0L/V6
8AT
272
400
3,200,000,000
CBU
4.2L/V8
6AT
350
440
2,430,000,000
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Audi A4
CBU
1.8L/I4
Audi A6
CBU
Audi A8 3.0
Bảng giá xe ô tô Chevrolet
Mẫu xe
Chevrolet Aveo LT
1.0 MT
Chevrolet Aveo
LTZ 1.5 AT
Chevrolet Captiva
LTZ 2.4 AT FWD
Chevrolet
Colorado Bán tải
LTZ Crew cab 2.8
MT
Chevrolet Cruze
LS 1.6L MT
Chevrolet Cruze
LT-Z 1.8 AT
Chevrolet Lacetti
EX 1.6 MT
Chevrolet Orlando
LTZ
Xuất xứ
Động
cơ
Hộp
số
Công suất
(mã lực)
Mô-men
(Nm)
Giá bán
(VNĐ)
CKD
1.0
5MT
68
89
439,000,000
CKD
1.5
4AT
68 HP
89Nm
472,000,000
165
230
929,000,000
178HP
440 Nm
733,000,000
CKD
Nhập
nguyên
chiếc từ
Thái
Lan
2.4L/I4 6AT
2.8L
Tay 5
cấp
CKD
1.6L/I4 5MT
107
150
544,000,000
CKD
1.8L/I4 6AT
139
176
662,000,000
CKD
1.6L/I4 5MT
107 HP
150 Nm
459,000,000
139 HP
176 Nm
743,000,000
CKD
1.8L
6AT
Chevrolet Spark
1.0 LT
CKD
1.0
Số
6400
4800
sàn 5 Vòng/phút@68 Vòng/phút@89 352,000,000
cấp
hp
Nm
Chevrolet Spark
LTZ 1.0
CKD
1.0
4AT
68HP
89Nm
384,000,000
Bảng giá xe ô tô Honda
Mẫu xe
Xuất xứ
Động cơ Hộp số
Công suất Mô-men
(mã lực) (Nm)
Giá bán
(VNĐ)
Honda Accord 2.4L
AT
Honda Accord 3.5
Honda City 1.5 AT
LE
Honda City 1.5AT
Nhập
khẩu
CBU
3.5L/V6
5AT
270
339
CKD
1.5L
5AT
88
145
CKD
1.5L
5AT
88
145
Honda City 1.5MT
Honda Civic 1.8L
5AT
Honda Civic 1.8L
5MT
Honda Civic 2.0L
5AT
Honda CR-V 2.0L AT
CKD
1.5
5 MT
88
145
CKD
1.8L
5AT
104
174
780,000,000
CKD
1.8L
5MT
104
174
725,000,000
CKD
2.0L
5AT
114
190
860,000,000
CKD
2.0L
5AT
114
190
998,000,000
Honda CR-V 2.4L AT
CKD
2.4L/I4
5AT
161
220
1,140,000,000
1,435,000,000
1,780,000,000
Bảng giá xe ô tô Lexus
Mẫu xe
Công suất Mô-men
Giá bán
(mã lực)
(Nm)
(VNĐ)
272
346
2,571,000,000
Xuất xứ
Động cơ
Hộp số
Lexus ES 350
CBU
3.5L/V6
6AT
Lexus GS 350
CBU
3.5L/V6
6AT
317
378
3,595,000,000
Lexus GX 460
CBU
4.6/V8
6AT
301
446
3,766,000,000
Lexus LS 460L
CBU
4.6L/V8
8AT
382
493
5,673,000,000
Lexus LX 570
CBU
5.7L/V8
6AT
362
530
5,354,000,000
Lexus NX
CBU
Twin Turbo
Lexus RX 350
CBU
3.5L/V6
346
2,932,000,000
200
6AT
274
- Xem thêm -