Mô tả:
Bảng giá xe máy Honda
Loại xe
SH 150cc
SH 125cc
MSX 125
PCX 125 - Bản cao cấp
PCX 125 - Bản tiêu chuẩn
Sh mode
Air Blade 125 Phiên bản sơn từ tính cao cấp
Air Blade 125 Phiên bản cao cấp
Air Blade 125 Phiên bản Đen sơn mờ
Air Blade 125 Phiên bản Tiêu chuẩn
LEAD 125 FI Phiên bản Cao cấp: Xanh Vàng, Vàng nhạt, Trắng
Vàng, Đen Vàng
LEAD 125 FI Phiên bản Tiêu chuẩn: Đen, Trắng, Xám, Đỏ, Nâu
VISION 2014 (Phiên bản thời trang & thanh lịch)
Future 125 FI (Phanh đĩa, Vành đúc)
Future 125 FI (Phanh đĩa, Vành nan hoa)
Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa vành nan hoa)
Wave RSX - Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, Vành đúc)
Wave RSX - Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, Vành nan hoa)
Wave RSX - Phun xăng điện tử (Phanh cơ, Vành nan hoa)
Wave RSX - Chế hòa khí (Phanh đãi, Vành đúc)
Wave RSX - Chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành nan hoa)
Wave RSX - Chế hòa khí ( Phanh cơ, Vành nan hoa)
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh căm (Vành nan hoa)
Blade - Phiên bản Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc)
Blade - Phiên bản Thời trang / Thể thao (Phanh đĩa, vành nan hoa)
Blade - Phiên bản Tiêu chuẩn / Thời trang (Phanh cơ, vành nan hoa)
Super Dream 2013
Wave Alpha
Giá (VNĐ)
79.990.000
65.990.000
59.990.000
54.490.000
51.990.000
49.990.000
40.990.000
39.990.000
39.990.000
37.990.000
38.490.000
37.490.000
29.990.000
30.990.000
29.990.000
25,500.000
23.990.000
23.490.000
21.490.000
21.990.000
20.490.000
19.490.000
20.490.000
20.600.000
19.100.000
18.100.000
18.700.000
16.990.000
- Xem thêm -