Mô tả:
Môn học kết cấu thép và thép tấm
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
KHOA ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
TIỂU LUẬN MÔN HỌC
ỔN ĐỊNH ḰT CẤU TH́P VÀ ḰT CẤU TH́P NH
*************
Hướng dẫn: PGS-TS. Bùi Hùng
Cương
Họ viên : Nguyên Thanh Luân
Lớp : XDPY1612
Đề số: 04
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
1
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
Bai tập 1.
Cho Sơ đồ cấu kiê ̣n như hinh:
H
hc
H
H
bc
t wc
H
tfc
TIEÁT DIEÄN COÄT
D
t fd
H
C
D
H
C
D
D
twd
hd
Ho
H
C
bd
L
L
L
L
TIEÁT DIEÄN DAÀM
Hãy xác định chìu dài tính toán của cổ ̣t troonu khunu th́p đực đánh dấu troên hinh vẽ.
Cho biêt liên kêt dầ và cổ ̣t là liên kêt cưnug hê ̣ uiănu đủ cưnu đà bao nut khunu là cô
định khi tính toán ổn định. Bỏ qua anh hươnu của llưc ńn troonu dầ.
Kích thước khunu: H0 = 3g9̀; H = 3g4̀; L = 5g5̀
Tiêt diê ̣n cổ ̣t: hc = 490̀̀; bc = 290̀̀; tfc = 18̀̀; twc = 14̀̀
Tiêt diê ̣n dầ: hd = 590̀̀; bd = 290̀̀; tfd = 20̀̀; twd = 12̀̀
Giải:
Ta có :
Đôi với Cổ ̣t:
I
I
1
x gc
2
x gc
=>
1g4 45g4 3
10917g28(cmô 4 )
12
29 1g8 3
( 29 1g8) 23g6 2 29085g3(cmô 4 )
12
I x gc I 1x gc 2 I x2gc 10917g28 2 29085g3 69087g9(cmô 4 )
Đôi với Dầ:
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
2
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
I
x gd
29g0 59g0 3
13g9 55g0 3
2 (
) 110897g2(cmô 4 )
12
12
- Khunu này là khunu cô định nên có:
Kc
E I c E 69087g9
203g2 E
H
340
Kd
E I d E 110897g2
201g63E
l
550
- Đổ ̣ cưnu phân phôi của nut troên: 1 và nut dưới 2
1
K c K c1
2 203g2 E
0g49
K c K c1 K b11 K b12 (2 203g2 E ) (2 210g63E )
2
K c K c2
2 203g2 E
0g49
K c K c 2 K b 21 K b 22 (2 203g2 E ) (2 201g63E )
Vâ ̣y ta thấy 1 = 2 = 0g49
Vi bỏ qua llưc dọc troonu dầ nề ta có Hê ̣ sôô chìu dài tính toán cổ ̣t là:
0g5 0g14(1 2 ) 0g055(1 2 ) 2
0g5 0g14(0g49 0g49) 0g055(0g49 0g49) 2 0g69
Vâ ̣y chìu dài tính toán của cổ ̣t là:
l H 0g69 340 234g6(cmô)
Bai tập 2.
Cho dầ tiêt diê ̣n chư I tổ ḥp hàng liên kêt với cổ ̣t như hinh vẽ.
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
3
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
qy
tf
y
tw
X
tf
h
C
L
b
Y
a. Xác định Mònn tới han MCro của dầ.
b. Xác định Mònn kha nănu chịu llưc (Muh) của dầ khi x́t đìu kiê ̣n ổn định tổnu thê
thno Euroocodn3 sôư ddnu phươnu pháp áp ddnu chunu cho tất ca các loai dầ (phươnu pháp
thiên v̀ an toàn)
Biêt:
Th́p S275 có: fy=275N/̀̀2 = 2750 daN/c̀2;
E=2g1x105 N/̀̀2 = 2g1x106 daN/c̀2;
k=kw=1g0;
L=5g8̀;
H=490̀̀
B=280̀̀
Tf=20̀̀
Tw=10̀̀
(Các đìu kiê ̣n ổn định cdc bổ ̣ xǹ như đực đà bao)
Giải:
a. Xác đinh Momen tới hhan MCr của dầm:
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
4
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
Ta có
Iê
45 13
2 283
2
7321g1(cmô 4 )
12
12
Với tiêt diê ̣n dầ chư I chiê ̣u M đ̀u ta có:
1
1
I ́ ( b ́ 3 ) (45 13 2 28 2 3 ) 164g33(cmô 4 )
3
3
Có ̀ònn quán tính quat của tiêt diê ̣n:
Iw
Có:
G
o 2f ́ f b 3f
24
47 2 2 283
4040997(cmô 6 )
24
E
2g1 106
807692(daNg / cmô 2 )
2 (1 ) 2 (1 0g3)
Ta có th́p S275 có k=1 troa banu ta có:
C1 = 1g13
C2 = 0g46
C3 = 0g53
Mă ̣t khác ttư hinh vẽ ta có:
êg
o 490
24g5(cmô) ; ê j 0 :
2
2
Vi 2 ban cánh là 2 ban đôi xưnu với nhau qua trodc X
Vâ ̣y ̀ònn tới han của dầ là:
M
1g13
r
2 .E.I ê
1
( .l ) 2
w
I w ( .l ) 2 .G.I ́
2
.E.I ê
Iê
2
.ê g
.ê j
2
3
2
.êg
3
. ê j .
2 .2g1 10 6 7321g1 1 4040997 (1 580) 2 807692 164g22
2
0g46 24g5 0g46 24g5
2
2
6
7321g1
(1 .580)
2g1 10 7321g1
1
509703g8
551g97 294g06 127g01 11g27
509703g8 19g92
10153299g7(daNg .cmô) 101g53(T .mô)
b. Xác đinh khả nnăng chiu lực Mgh của dầm theo Eurocode 3
Ta có: : x A ê x
Vâ ̣y : x (2g0 28g0) 23g5 (1g0 22g5) 11g25 1569g13(cmô 3 )
W ́l 2 : x 2 1569g13 3138g26(cmô 3 )
=> M ́l W ́l f ê 3138g26 2750 8630215(daNg .cmô)
Vâ ̣y ta có Đổ ̣ ̀ãnh ̀ất ổn định dân:
M ́l
M
r
8630215
0g922
10153299g7
Ta có th́p chư I tổ ḥp hàn có h/b=490/280=1g75<2 nên troa banu xác định:
αLT = 0g49; β=1;
=0g2
Vâ ̣y:
LT g 0
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
5
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
2
LT 0g5 1 LT ( LT LT g 0 ) LT
LT 0g5 1 0g49 (0g922 0g2) 1 0g9222 1g102
Vâ ̣y ta có:
M go
1
2
2
LT LT
LT
M ́l
mô
1
8630215
M go
4818989(daNg .cmô) 48g19(T .mô)
2
2
1g05
1g102 1g102 1 0g922
- Ttư sôơ đồ tai troọnu phân bô đ̀u như hinh vẽ ta có:
q.l 2
48g19(T .mô)
M̀ax =
8
48g19 8 48g19 8
q
11g46(T )
l2
5g8 2
Vâ ̣y q tôi đa đă ̣t lên dầ khổnu quá 11g46 Tấn.
Bai tập 3.
Cho hinh danu tiêt diê ̣n như sôau:
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
6
h
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
t
b
Sư ddnu phân ̀̀̀ CUFSSM đê xác định hê ̣ trodc quán tính chính trounu tầ XYg troọnu
tầ C và tầ xoăn M của tiêt diê ̣n thành ̀ỏnu chư UF tao hinh nuuổ ̣i troên hinh vẽ troên và
xác định các đă ̣c troưnu hinh học của tiêt diê ̣n: tiêt diê ̣n Sg các ̀ònn quán tính I x; Iy;
̀ònn quán tính khi xoăn thuân tuy It và ̀ònn quán tính quat Iω.
Biêt:
Y
H= 150̀̀; b = 75̀̀g t = 2g1̀̀; ro = 3̀̀
Giải:
Chọn hê ̣ trodc tọa đổ ̣ uôc xOy tai uóc như hinh vẽ.
E
2g1 106
807692(daNg / cmô 2 )
2 (1 ) 2 (1 0g3)
Mă ̣c khác có:
Và
ro = 3̀̀ 5 t 5 2g1 10g5̀̀
r
3
0g04 0g15
b 75
Vâ ̣y => Ta xǹ các uóc của tiêt diê ̣n là vuổnu uóc và sôơ
đồ tính sôẽ là tính ttư đườnu trounu binh các thanh (tính ttư tầ
đên tầ)với các thổnu sôô hinh học như sôau:
h = 147g9̀̀; b = 73g95̀̀; t = 2g1̀̀.
Sau đó ta nhâ ̣p các thổnu sôô vào chươnu troinh MUFSSM ta
có đực các thổnu sôô tiêt diê ̣n hinh học như sôau:
- Diê ̣n tích tiêt diê ̣n: S = 6g2 c̀2
- Tọa đổ ̣ troọnu tầ: C = (1g8487 ; 7g395) c̀
- Mòǹ quán tính xoăn thuân tuy: It = 0g0913 c̀4
- Mònn quán tính: Ix = 226g4658 c̀4
- Mònn quán tính: Iy = 35g3853 c̀4
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
h=147g9
Ta có :
G
t=2g1
O
X
b=73g95
SÔ ÑOÀ TÍNH
7
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
- Tọa đổ ̣ troọnu tầ xoăn: M = (-2g7731;7g395) c̀
- Mònn quán tính quat: Iω = 1354g5561 c̀6
Bai tập 4.
Cho cổ ̣t chịu ńn đunu tầ có hai đâu liên kêt khớp đôi với uôn và liên kêt nuà̀ đôi với
xoăn có tiêt diê ̣n chư UF tao hinh nuuổ ̣i như troonu bài 3. Biêt L = 4g5̀; f y = 235 N/̀̀2; E
=2g1 x 105 N/̀̀2; G = 0g81x105 N/̀̀2. Hãy xác định kha nănu chịu llưc của cổ ̣t thno
Euroocodn 3g parot 1.3.
Giải:
Xác đinh khả nnăng chiu lực N của cộtt.
Ta có:
rx
rê
Ix
226g4658
6g05(cmô)
A
6g2
Iê
A
35g3852
2g34(cmô)
6g2
Xác định độ ̀ãnh của thanh thno 2 phươnu:
Có: l x x l
l ê ê l
Thno phươnu y có 2 đâu là liên kêt khớp ta có:
1
l x 1 450 450(cmô)
Thno phươnu x có là liên kêt nuà̀ ta có:
0g7
l ê 0g7 450 315(cmô)
l
450
x
Có x r 6g05 74g38
x
ê
lê
rê
315
134g61
2g34
- Ta kiề troa độ ổn định của cột ttư cổnu thưc:
Ng
f
A
(*)
Ta có:
f
fê
M
235
223g8( Ng / mômô 2 )
1g05
f
f
223g8
̀ax( X ; Y )
134g61
4g39
E
E
2g1 10 5
Ta thấy:
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
8
Tiểu luu ̣n mônn ọc: Ôn đno kế cấu ́oé và kế cấu ́oé noh
2g5 4g5
f
f
f
(0g371 27.3 ) (0g0275 5g53 ) 2
E
E
E
223g8
223g8
223g8
1g47 13g0
(0g371 27.3
) 4g39 (0g0275 5g53
) 4g392
5
5
5
2g1 10
2g1 10
2g1 10
1g47 13g0
1g47 0g01385 1g5 0g4163
0g372
Vậy ta có ưnu sôuất của cột ttư (*) là
Ng
f Ng f ( A)
A
Ng 223g8 1g0 (0g372 620)
Ng 51617g2( Ng ) 51g617( Ng ) 5g16(T )
- Kiề troa lai với đìu kiện b̀n:
Ng
51617g2
f
83g25( Ng / mômô 2 ) 223g8( Ng / mômô 2 )
A
620
Vậy cột có kha nănu chiệu llưc tôi đa đặt lên là N = 5g16 Tấn.
Giảng viên: PGTTT:: ùi H̀ng Cưng
Ḥc viên: Ngguễn Toàno Luun
Lớ́: XDPY1612
9
- Xem thêm -