Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Bài tập giải tích 12 chương 2

.DOC
13
360
120

Mô tả:

I. MỨC BIẾT 1) Giá trị của biểu thức: K = A. -10 23.2  1  5  3.54 10  3 :10  2   0, 25  B. 10 0 là C. 12 D. 15 4 3 2) Biểu thức a : 3 a 2 , a>0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là 2 5 5 A. a 3 B. a 3 3) Giá trị của biểu thức log4 4 8 là A. 3 8 3 8 B. 7 C. a 8 C. D. a 3 5 4 D. 2  a2 3 a2 5 a4   a  0, a 1 là 15 7  a   9 C. 5 4) Giá trị của biểu thức log a  A. 3 12 5 B. 1 5) Kết quả rút gọn biểu thức a   a 2 1 (a > 0), là 2 A. a B. 2a 6) Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? 2 A.    3 2  3 B. D. 2 e C. 3a D. 4a C. e D. e  8) Cho hàm số f(x) = esin 2x . Giá trị f’(0) là A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 9) Với a, b, x, y là những số dương khác 1, phát biểu nào sau đây là đúng 1 1 log x x B. log a x  log x C. loga  x  y  loga x  loga y D. log a y  log a y a a A. log b x log b a.log a x 1 là 16 2 10) Tập nghiệm của phương trình : 2 x  x  4  A.  0; 1 B. {2; 4} C.  D.   2; 2 11) Giải phương trình: 9 x  6 x 2.4 x A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 12) Giải phương trình: l o g x  l o g  x  9  1 A. 10 B. -1;10 C. -1 D. 5 13) Giải phương trình: ln  x  1  ln  x  3  ln  x  7  A. 1 B. 1; -4 C. -4 1 D. 3 2 14) Phương trình: 4  lg x  2  lg x = 1 có tập nghiệm là: A.  10; 100 B.  1; 20 1  ; 10   10  C.  15) Giải phương trình log 4  x  3  log 4  x  1 2  log 4 8 D.  A. x B. x= -7 C. x = 7 D. x = -3 x1 16) Giải phương trình log 2  2 1 .log 2  2  2  2 x A. x = 0 B. x = 1 C. x = 2 5 17) Giải phương trình   4 1 x 2 D. x = 3. 2 x 2  16       25  B.x 1; x  5 C.x  1; x 3 D.x 1; x  3 A.x  1; x 5  cos 2 x 18) Cho hàm số f  x  e . Giá trị của f '( ) là 6 A.  3e 3 3 B. 3e C.  e 2 D.e 2 19) Giải phương trình log 2 (3x  2) 3 A. x= 10 3 B. x=3 C. x x x=2 D. x= 11 3 20) Giải phương trình  2  3    2  3  4 A. x 1 B. x 2 C. x  2 D. x  3 21) Giải phương trình 4 x  x  2x  x 1 3 2  x 0 2  x 1 A.   x 1  x 0 B.   x 2  x  1 C.   x 2 D.   x 1 C. x=1 D. x=-7 22) Giải phương trình log 2 x  log 2  x  6  log 2 7 A. x=7 B. x=-1 2 1 23) Giá trị của biểu thức:  0, 001  3  2 2.64 3  8 A. 95 16 C. 95 4 B. 16 95 D. 1 1 3 là: 95 2 24) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: (1) : 4 3  4 2 (2) : 2 3  21,7  1 (3) :    8 1,4  1    8 2   1 1 (4) :       5  5 A . Cả (2) và (3) đúng. C . Cả (2) và (4) đúng. B . Chỉ có (2) đúng. D. Chỉ có (4) đúng. 25) Trong các số sau, số nào bé hơn 1: A . (0,7) 2017 C . (0, 7)  2017 B . (1, 7)2017 3,14 D . (2, 7) 2017 1 a 26) Giá trị của log a ,  a  0, a 1 là: A. -1 B. 1 C. a C. 1 a 27) Cho hai số dương a và b, a 1 . Mệnh đề nào sau đây sai? A. log a 0 1 B. log a 1 0  C. log a  a   C. a log b b 28) Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây. A. Đồ thị của hàm số y log a x,  a  0, a 1 luôn nằm phía trên trục hoành. a B. Hàm số y log a x,  a  1 đồng biến trên khoảng  0;   C. Hàm số y log a x,  a  0, a 1 Có TXĐ là  0;   D. Đồ thị của hàm số y log a x,  a  0, a 1 có tiệm cận đứng là trục Oy   2 29) Đạo hàm của hàm số y ln x  1  x tại x 0 là: A. 1 B. 1 2 30) Đạo hàm của hàm số y 2 A. 0 1sin x 1log 3 11 a a a D. 4 C. 2 2 ln 2 D. 2  là: 2 tại x  B. 2ln2 31) Giá trị của biểu thức a C. 2 ,  a  0, a 1 là: 3 A. a 2 2 B. a 2 C. 1 2 D. a 32) Cho phương trình 2 x  5 , chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. Phương trình vô nghiệm. B. Phương trình có 1 nghiệm duy nhất. C. Phương trình có 2 nghiệm phân biệt. D. Phương trình có vô số nghiệm. 33) Điều kiện của phương trình log 3 x 7  5log 2 x là: A. x  0 B. x  0 C. 5  x  7 D.  5  x  7 34) Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. Nghiệm của phương trình log3  x  1 0 là: 4 2 1 2 B. Nghiệm của phương trình log3 x  là: 3 1 2 C. Nghiệm của phương trình log 4  x  2   là: 0 2 D. Nghiệm của phương trình log3 x log 3  x  2  là: 2 35) Giải phương trình log 24 x  2 log 4 x  1 0 A. x =1 B. x = -2 C. x = -1 36) Giải phương trình log 3 x  log 9 x  log 27 x 11 A. 729 B. 216 37) Giải phương trình 0.125.4 2x-3  2 =    8  D. x = 2 C. 24 D. 18 x A. x =6 B. x = 3 C. x = 9 38) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai: D. x = 18 A. log 13 a  log 13 b  a  b  0 A. ln x  0  x  1 B. ln a  ln b  0  a  b C. log 2 x  0  0  x  1 39) Giá trị của biểu thức a log 4 bằng: a2 A. 2 B. 4 C. 8 1 1   16   40) Giá trị của biểu thức : 814   D. 16  0,75  360,5 bằng: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 41) Giá trị của biểu thức log 2 64 bằng A. 12 B. 4 C. 8  1  42) Giá trị của biểu thức    27  A. 1 125 B. log9 25 D. 16 bằng 1 25 C. 125 D. 25 43) Giải phương trình log 5 x log 7  x  2  A. x 5 B. x  1 5 44) Giải phương trình  2  2  A. x 1 B. x  1 7 C. x 7 log 2 x 1 2   x. 2  2  log 2 x D. x  .  x 2  1 là: C. x 2 D. x 4 . 2 45) Tập nghiệm của phương trình log 3  x  6  log3  x  2  1 là: A.  3 B.  0;3 C.  0 D.  46) Tập nghiệm của phương trình 4 x  2.2 x  8 0 là: A.  1 B.  2;  4 C.  1;  2 D.  1; 2 47) Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng, mệnh đề nào sai ? 1 (I)    5 3 1    5 1,7 (II) 4 5  42,23 A. (I) sai, (II) đúng B. (I) đúng, (II) sai C. Cả (I) và (II) đều đúng D. Cả (I) và (II) đều sai 3log 32log 5 48) Giá trị của biểu thức 4 bằng A. 45 B. 25 C. 16 D. 8 8 49) Giá trị của của biểu thức A.  91 60 B.  60 91 16 5 3 3 2 log 1  a. a 4. a  a. a  a     C. bằng 60 91 D. 91 60 50) Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng (0; ) A. y log 3 x B. y log 23 x C. y log 3 3 x D. y log 12 x 51) Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên tập xđ 1   A. y    3 2   1  C. y    5 2 x x 1   B. y    3 2  x  3 2  D. y   3   x 52) Giải phương trình log 4  log 2 x   log 2  log 4 x  2 A. x 16 B. x 8 C. x 4 D. x 2 . 2 53) Tập nghiệm của phương trình log 3  1  x  log 1  1  x  là: 3  1  A. 0;  5   2  B.  0;1  1  D. 0; C.  0  5 1  5  ;  2 2  54) Tập nghiệm của phương trình 42 x  2.4 x  x  42 x 0 là: 2 A.  0;1 B.  0;  1 2 C.  1 D.  0 2 55) Tập xác định của hàm số y log 2  x  1 là: A. R \  1 C.  1;   B.R D.   ;1 2 56) Cho f ( x) ln  x  2 x  3 . Tìm tất cả các giá trị của x để f '  x  0 A. x   B. x = 1 57) Giá trị của biểu thức C. x = 3  x=1 D .x = -1 log 3 2 2  log 4 9  log 1 6 2 A. 2 B. 3 C.-2 D. 4 58) Cho a > 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành B. loga x > 0 khi x > 1 C. loga x < 0 khi 0 < x < 1 D. Nếu x1 < x2 thì loga x1  loga x 2 59) Cho a > 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax B. ax > 1 khi x > 0 C. 0 < ax < 1 khi x < 0 D. Nếu x1 < x2 thì a x  a x 60) Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: 1 A. 2 e B. 2 1 e C. 3 e D. 4 e  a2 3 a2 5 a4   là 15 7  a   9 C. D. 2 5 61) Giá trị của biểu thức log a  A. 3 B. 12 5 62) Giá trị của A log n 10m ( m, n  N , n  2 ) là A. m n B. mn C. 63) Giải phương trình 22 x  1  4 x 1 72 A. x = 2 B. x = 1 C. x = 3 D. x =4 n m D. n m 64) Giải phương trình x  2 3 A. x = 2 và x = -2   2  3  B. x = 2 x 4 C. x = -2 D. Vô nghiệm x 1 65) Giải phương trình 5x.8 x  500 0 A. x = 3 và x  log 5 2 B. x = 3 và x  log 2 5 C.x = 3 và x log 5 2 D. x = 3 và x log 2 5 66) Giải phương trình 3x  4 x 5 x A. x = 2 B. x =1 C. x =3 D.x=4 x x x x 2x 67) Giải phương trình 2  4.2  2  4 0 A. x = 0, x = 1 và x = 3 B. x = 0, x = 1 và x = 2 C. x = 0, x = 1 và x = 4 D. x = 0, x = 1 và x = 5 2 2 68) Giải phương trình log  x  1  1  3log 3 x  40 0 A. x = 48 B. x = 46 C. x = 47 D. x = 49 69) Giải phương trình log3  2 x  1  2 log 2 x1 3  1 0 1 và x = 4 3 C. x = 3 và x  1 4 A. x  B. x =  4 và x  1 3 D. x  1 và x =  3 4 70) Giải phương trình log x  x 1 lg1,5 B. x  1 A. Vô nghiệm D. x  1 và x = 2 C. x = 2 71) Giải phương trình log 2 x  2 log 7 x 2  log 2 x.log 7 x A. x = 4 và x = 7 C. x = -4 và x = 7 2 B. x = -4 và x = -7 D. x = 4 và x = -7 72) Giải phương trình log3  152  x3  log 3  x  2  A. x = 4 B. x = 6 3 C. x = 4 và x = 6 D. x = -4 và x = -6 II. MỨC HIỂU 2 x 1) Hàm số y =  x  2x  2  e có đạo hàm là A. y’ = x2ex B. y’ = -2xexC. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác 2) Hàm số y = ln   x  5x  6  có tập xác định là 2 A. (2; 3) B. (-; 0) C. (0; +) D. (-; 2)  (3; +) 2 3) Tập xác định của hàm số y e ln(  x 5 x 6) là: A. (-1;6) B. (-6;1) C. (2; 3) 4) Đặt b log 3 . Biểu diễn log 9000 theo b là A. 2b+3 B. b 2  3 C. 3 b 2 5) Tập xác định của hàm số : y  x 2  4 x  3 A . x 1, x 3 C .  1;3 2 D.(-2;3) D. 9b là: B.  D . ( ;1)   3;   1 6) Tập xác định của hàm số : y  x 3  3x 2  2 x  4 là: A . (0;1)   2;  C .  1; 2  7) Đạo hàm của hàm số : y  x 2  1 A. 2 x 3( x 2 1) ( x 2 1) x 3( x 2  1) B. ( x 2  1) D . ( ; 0)   1; 2  B.  3 là: 3 C . 2 3( x 2  1) 3 1 3 D . 2 3( x 2  1) 3 1 8) Đạo hàm của hàm số : y  3 (3 x  2) 2 là: A. 3 2 3x  2 C. 23 3x  2 3 9) Đạo hàm của hàm số: y  A. 1 C. 1616 x15 B. 2 3 3x  2 3 D . 2 3 3x  2 x là: 1 B. 8 8 x7 1 16 x15 D. 16 3232 x31 10) Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 1 x A. log 6 12  log 6 3 log 6 4 B.  ln x  2 x.cos x  '   2 x.ln 2.cos x  2 x.sin x C. 41log 3 36 D. log 3 5  log 7 4 2 11) Biểu thức log 3  2  5x  được xác định khi: A. x  2 5 B. x  2 5 12) Tập xác định của hàm số y log 2 A.   ;1   2;   C. x  2 5 D. x  2 5 x 1 là: x 2 B.   ;1 C.  1; 2  D.  2;   13) Cho pt 2 x 3x 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng A. Phương trình vô nghiệm. B. Phương trình có nghiệm x = 0 C. Phương trình có nghiệm x = 1 D. Phương trình vô số nghiệm 2 2 4x 14) Đạo hàm của hàm số y  x  1 .e là: 4x 2 A. 2e .  2 x  x  2  B. 8 x.e4 x 15) Tập xác định của hàm số y log 2 A.   ;10  C. 2 x.e 4 x D. 1 4x 2 e .  x  1 4 3 là: 10  x B.  10;   16) Tâ ̣p xác định của hàm số y ln( x 2  4) là: A. ( ; 2)  (2; ) C. (- 2; 2) C.  D. Cả a, b, c đều đúng. B. ( ; 2]  [2; ) D. (2; ) 17) Cho hàm số y ln 1 . Hê ̣ thức nào sau đây đúng x 1 A. xy ' 1 e y C. xy ' 1 e y B. yy ' 1 e x D. xy ' 1 e x 18) Phương trình: 0.75 2 x 3  4    3 5 x có mấy nghiệm? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 19) Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3x  3 x 2 9 . Tổng x1  x2 ? 2 A. 3 B. 1 C. 2 1 x 1   20) Giải bất phương trình     2 8 A. x3 B. x3 C. x  3 21) Giải bất phương trình log 4  2 x  1  A. x  3 2 D. 5 B. x 1 D x 3 1 2 C x 1 D. x  2 22) Bất phương trình 2 x1 4 có tập nghiệm là: A.   ;1 B.   ;1 C.  1;  D.  1;   23) Đặt a log 3 15 . Biểu diễn log 3 5 theo a A. a - 1 B. a + 1 C. 1 - a 24) Giải bất phương trình 2 x2   1  D. 1 + a 1 4  4 A. x  5 2 B. x  5 2 C. x  5 2 25) Giải bất phương trình 25 x  125 x 2 A. x  6 B. x  6 C. x  5 26) Giải bất phương trình log3 (4 x  3)  2 A. 3  x 3 4 B. 3 x4 4 27) Tập xác định của hàm số y ln A. (0;10) B. (3;10) 3 4 C.  x  5 D. x  5 2 D. x  5 D. 3  x 8 4 3x là: 10  x C.(0;9) D. (-1;10) 28) Hàm số y =  x  2x  2  e có đạo hàm là: 2 x A. y’ = x2ex B. y’ = -2xexC. y’ = (2x - 2)ex 29) Giá trị của a 3 2 log b (a > 0, a  1, b > 0) bằng: A. a 3b  2 B. a 3 b C. a 2 b 3 D. ab 2 D. Kết quả khác a 1 2 30) Tìm tất cả các giá trị của x để loga x  loga 9  loga 5  loga 2 , (a > 0, a  1): 6 5 A. B. 3 5 C. 2 5 31) Đặt a =log5. Biểu diễn log D. 3 1 theo a 64 A. 6(a - 1) B. 1 - 6a C. 4 - 3a 32) Cho c log15 3 . Giá trị của log 25 15 theo c là 1 A. 2(1  c) B. 1 1 c C. D. 2 + 5a 2 1 c D. 2 c 1 III. MỨC VẬN DỤNG THẤP 1) Bất phương trình: 9 x  3x  6  0 có tập nghiệm là : A.   ;1 B.  1;  C.   1;1 D. Kết quả khác 2) Bất phương trình : log4  x  7   log 2  x  1 có tập nghiệm là: A.   1;2  B.  5; C. (1; 4) D. (-; 1)  3 3) Giải bất phương trình    4 A.( ;  1] B.   ;1 2 x 1  3    4 x 2 C.   ;1 có tập nghiệm là: D.(  ; ) 2x  3 4) Tập xác định của hàm số y  log  x  2  là : 5 A.  2;3   3;   3  C.  ;   2  B.  2;  D.R 2 5) Cho log 2 a 3  a  0  . Tổng log 2 a  log 2 a  log 1 a  2 log 2 a là: 2 A. 6 B. 2 C. 3 D. 5 6) Cho log 2 5 a; log 2 3 b . Biểu diễn log3 135 theo a, b được kết quả là A. a  3b b B. 3a  b b C. 3a  b a D. 7) Cho y ln 1 . Biểu thức x. y ,  1 là x 1 A. e y B. e C. y a  3b a D. 1 8) Gọi x1 ; x2 là 2 nghiệm của phương trình log32 x  log 32 x 1  5 0 . Giá trị P= x1.x2 A.P=1 B. P=3 C.P=9 9) Điều kiện của phương trình log  x  1 A.  5  x  1  5 D. P  4 5 x 2 B. 1  5  x  1  5 1 3  2 x  3 2.log 2  x 2  2 x  4  C. x 0 10) Tập xác định của hàm số y  5 x  2 x 2  2  ln A. D  1; 2 B. D  1; 2  C. D  1;3 D. D  1;3 1 là: x 1 2 D. x  1  5 2 11) Với a, b dương, biểu thức A . a b  3  2 B . a b 2  3 3 a  b  a b   3 2 3  ab  có giá trị là:  3 C . a3  b3 3 D . a2  b2 1 1  3 a b 3   12) Với a, b dương, biểu thức  a  b  :  2  3  3  có giá trị là: b a    3 A. 3 ab a3b 3 C. 3 a 2b a3 b B . 3 ab D.3 a3b 13) Đặt a log 4 12 . Biểu diễn log 6 16 theo a là: A. 4 2a  1 B. 8 1 a C. 1 4 a 2 D. 4  2a  1 x 14) Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm 4.3x – 9.2x = 5.6 2 A. Phương trình có 1 nghiệm B. Phương trình có 2 nghiệm. C. Phương trình có vô số nghiệm D. Phương trình vô nghiệm. 15) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3x  4x 5 9m có 2 nghiệm trái dấu. 2 A. m > 5 2 16) Giải bpt B. m <  6 A. x < - 1 17) Giải bpt 5  x 5 2 C. m =  6 5  D. Đáp án khác  6 5 B. x >1 x 5 2 C. x > -1 D. x <1  6 5 A. x < - 1 B. x >1 C. x > -1 18) Tập nghiệm của bất phương trình log 0.5 (2 x  5) 0 là: 5  A.  ;3 2  B. [3; ) D. x <1 5  D.  ;3 2  C. ( ;3] 1 4 x 1 19) Tập nghiệm của bất phương trình:  1    1  là: 2 2 5   A.  1;  4   5  B.   ;   4 5  C.  ;   4  20) Bất phương trình: 9 x  3x  6  0 có tập nghiệm là: A.   ;1 B.  1;  C.   3;2  20) Giải bất phương trình: 64.9 x  84.12 x  27.16 x  0 5 4   D.   ;1   ;   D. (-2; 3)  A. 1 < x < 2 B. x < 1 hoặc x > 2 C. 9 3 x 4 4 D. vô nghiệm 21) Bất phương trình: log 4  x  7   log 2  x  1 có tập nghiệm là: A. (-1; 2) B.   ;5 C.   3;2  D.   1;5 3x  1 22) Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x  2  1 là: 3 5 8 1 5   A. ( ;  2)   ;      1 23) Bất phương trình    3  8 1  B.   ;   4  1  4   C.   ;     D.   ;    19) Rút gọn biểu thức đơn giản biểu thức : B. 2xy2 A. 0  5  D.   ;   9 x  0 có tập nghiệm là: 4 1  4 C.  ;  3 8 2 x 1 1  A.   ;    1 5   B.   ;  2    ;  3 8 C. -xy2 x 6 y12   5  3  xy 2   10 ,với x  0 D. -2xy2   2 20) Đạo hàm của hàm số y ln x  x 1 là: A. 1 B. 1  2 x 2  1 2 x 1 21) Tập xác định của hàm số y log3 A.  2;   B.   ;  1 C. x 1 2 x  x 2 1 2x D. 2 x 1 2x x2 1 là: C.   ;  1   10;   D.   1;   22) Số nghiệm của phương trình: 1 lg  x 2  x  5 lg 5 x  lg 1 là 2 5x A. 1 B. 0 C. 2 D. Nhiều hơn 2 23) Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình: 16 x  17.4 x 16 0 . Khi đó x1.x2 bằng A. 0 B. 1 C.3 24) Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2 x1 6 là: A.   ;1 B.   ; 0  D. Một số khác C.   ; 2  25) Bất phương trình log 3  x  2   log 3  2 x  1 có tập nghiệm là: A.  5;   B.  1;5  C.   ;1   5;   26) Bất phương trình 2 2 x 1 A.   ; 0 C.   ; 2   4;  D.  5;   1  32.    2 2 x 3  2 0 có tập nghiệm là: B.  0;   D.  2; 4 D.   ;3 3 27) Biết log b a  3  b  0, b 1, a  0  . Giá trị của P log A.  1 3 3 3 B.  . C.  3 a b a là: b D.  3 2 1 2 28) Giá trị lớn nhất của hàm số f  x   x  1 .ln x trên đoạn  ;e  là: e  2 A. 2.  e  1 B. 1 1 e 1 e 2 C. 3.  e  1 D. .  e2  1 2 29) Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x  log 2  x  6  là: A.   2;3 \  0 B.   3; 2  \  0 C.   2;3 D.   ;  3   2;  30) Giải bất phương trình 2 x  23 x 9 A. 0  x 3 B. 1  x 3 C. 3 x 5 31) Giải bất phương trình 4 x  2.52 x  10 x 1 A. x  log 5 2 2 B. x  log 5 D. 3  x 4 1 1 2 C. x  log 5 2 2 1 D. x  log5 1 2 1 32) Giải bất phương trình 4 x  1  2 x  2  3 A. 0  x  1 2 33) Giải bất phương trình A. 5  x 6 1 2 log3 ( x  3)  log 1 ( x  5) 1 B. 0  x  2 C.  x  1 D. 1 x2 2 3 B. 5  x  6 C. 5  x  6 D. 6  x  7 34) Cho f ( x ) log 2 x 2  1 . Tìm tất cả các giá trị của x để f '  x   0 A.x < -1 B. x > 0 C. x >1 D. -1 - Xem thêm -

Tài liệu liên quan