Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu B-ng cân --i phát sinh (1)

.PDF
2
258
50

Mô tả:

Đơn vị : CÔNG TY TNHH NHẬT LỆ Địa chỉ : 97 Lê Văn Lương, Quận 7, TP.HCM Mẫu số S06-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính) BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH Tháng 3/2015 SHTK Tên tài khoản Số dư đầu kỳ Nợ Có Số phát sinh trong kỳ Nợ Có 1111 Tiền Việt Nam 1.597.670.065 2.300.000 1121 Tiền Việt Nam 12.091.472.500 1131 1311 Tiền Việt Nam Phải thu của khách hàng ngắn hạn 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của HH-DV 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1411 Tạm ứng ngắn hạn 1521 Nguyên liệu 1541 1542 Số dư cuối kỳ Nợ 64.239.010 1.535.731.055 445.000.000 11.000 12.536.461.500 45.000.000 445.000.000 -400.000.000 1.882.800.000 1.460.800.000 3.343.600.000 60.256.908 51.695.320 111.952.228 7.800.000 4.800.000 12.600.000 10.000.000 10.000.000 262.031.250 436.175.000 273.000.000 Chi phí SXKD sản phẩm dở dang ngắn hạn Chi phí SXKD dở dang - dài hạn -40.578.900 36.404.314 518.524.100 770.117.850 1551 Thành phẩm nhập kho 703.246.668 770.117.850 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2112 2113 Máy móc, thiết bị Có 425.206.250 -292.172.650 36.404.314 686.148.888 787.215.630 960.000.000 960.000.000 2.646.000.000 2.646.000.000 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 960.000.000 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 315.000.000 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 477.541.666 3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn 440.843.959 33311 Thuế GTGT đầu ra 184.800.000 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Thuế thu nhập cá nhân 74.766.259 3341 Phải trả công nhân viên 1.155.579.891 3382 Kinh phí công đoàn 3383 Bảo hiểm xã hội 3384 Bảo hiểm y tế 960.000.000 84.000.000 399.000.000 35.979.166 513.520.832 589.509.510 1.030.342.469 132.800.000 317.600.000 51.081.067 51.081.067 37.748.567 112.514.826 636.550.000 1.731.388.424 8.787.400 4.379.600 13.167.000 114.236.200 56.934.800 171.171.000 19.771.650 9.854.100 29.625.750 11.000 60.741.467 Trang 1 / 2 SHTK Tên tài khoản 3386 Bảo hiểm thất nghiệp 41111 4211 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 5111 Doanh thu bán hàng hoá 621 Số dư đầu kỳ Có Nợ Số phát sinh trong kỳ Nợ Có Số dư cuối kỳ Nợ 4.379.600 8.787.400 18.000.000.000 948.754.314 51.081.067 132.512.646 1.328.000.000 1.328.000.000 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 281.399.100 281.399.100 622 Chi phí nhân công trực tiếp 163.085.800 163.085.800 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 45.327.600 45.327.600 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 20.312.500 20.312.500 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 8.399.100 8.399.100 Giá vốn hàng bán 686.148.888 686.148.888 Chi phí nhân viên 140.712.400 140.712.400 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 5.970.000 5.970.000 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 10.000.000 10.000.000 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 7.000.000 7.000.000 6421 Chi phí nhân viên quản lý 339.979.400 339.979.400 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 5.666.666 5.666.666 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 10.000 10.000 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51.081.067 51.081.067 911 Xác định kết quả kinh doanh 1.379.081.067 1.379.081.067 8.412.419.392 8.412.419.392 632 6411 6413 Tổng cộng : 13.167.000 18.000.000.000 948.754.314 48.234.066 21.482.102.805 21.482.102.805 Có 129.665.645 23.061.998.327 23.061.998.327 Ngày 01 Người lập (Ký và ghi rõ họ tên) Kế toán trưởng (Ký và ghi rõ họ tên) tháng 03 năm 2015 Giám đốc (Ký và ghi rõ họ tên) Trương Thị Tâm Trang 2 / 2
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan