Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi Thi THPT Quốc Gia 600 câu trắc nghiệm chuyên đề mũ logarit +đáp án...

Tài liệu 600 câu trắc nghiệm chuyên đề mũ logarit +đáp án

.PDF
89
333
65

Mô tả:

600 câu trắc nghiệm chuyên đề mũ logarit +đáp án
600 câu nghiêm chuyên dê mu logarit + dáp án GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017 CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT ĐỀ 01 y x ln( x x2 ) 1 A. Hàm số có đạo hàm y' ln( x nghịch biến trên khoảng : x2 .e x B. ; 2) Giá trị của biểu thức P 9 A. 5.0,2x 1 A. 4 2 Nghiệm của bất phương trình B. ( (0; ) ) ;1) D. 10 26 có tổng các nghiệm là: D. 3 C. 1 32.4 x 1 16 x 18.2x 1 2 1 0 là: C. 2 ma 4 D. ) 10 C. B. 2 A. 1 x (1; (0; 23.2 1 5 3.54 là: 10 3 :10 2 (0,1) 0 B. 9 C©u 4 : Phương trình 5x C©u 5 : C. ( 2;0) n.c C©u 3 : ( D. Hàm số giảm trên khoảng D thv A. y B. Hàm số tăng trên khoảng x2 ) 1 C. Tập xác định của hàm số là C©u 2 : Hàm số . Mệnh đề nào sau đây sai ? x2 1 om C©u 1 : Hàm số x 4 D. 4 x 1 C©u 6 : Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 4x  2x 2  6  m A. 2  m  3 C©u 7 : Phương trình 31 2 B. m  3 x 31 x 2 C. m  2 D. m  3 10 A. Có hai nghiệm âm. B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm dương D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương C©u 8 : 1 Tập nghiệm của phương trình 25 x 1 1252x bằng 1 A. 1 B. 4 1 4 C. C©u 9 : Nghiệm của phương trình log 4 (log2 x ) log2 (log 4 x ) x 2 C©u 10 : Nếu a B. log30 3 và b x 4 x C. 1 8 D. x 16 2 là: 8 log30 5 thì: om A. D. A. log30 1350 2a b 2 B. log30 1350 a 2b 1 C. log30 1350 2a b 1 D. log30 1350 a 2b C©u 11 : Tìm tập xác định hàm số sau: f ( x)  log 1 A.  3  13   3  13  D ; 3    ;1 2 2     C.  3  13   3  13  D   ; 3    ;1 2 2     3  2x  x 2 x 1 n.c 2 2 B. D   ; 3  1;     D. D   ;   3  13   3  13 ;    2 2    2 x  1 A.  x  2 thv C©u 12 : Phương trình 4x  x  2x  x1  3 có nghiệm: 2  x  1 B.  x  1 x  0 C.  x  1  x  1 D.  x  0 C©u 13 : Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x x f '( x)  x x1 ( x  ln x) f '( x)  x x (ln x  1) ma A. B. f '( x)  x ln x C. f '( x)  x x D. C. 29 3 D. 87 C©u 14 : Phương trình: log3 (3x  2)  3 có nghiệm là: A. 11 3 B. 25 3 C©u 15 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: A. Hµm sè y = loga x víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (0 ; +) B. Hµm sè y = loga x víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (0 ; +) C. Hµm sè y = loga x (0 < a  1) cã tËp x¸c ®Þnh lµ R 2 D. §å thÞ c¸c hµm sè y = loga x vµ y = log 1 x (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc hoµnh a C©u 16 : Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng? B. loga b  log a c  b  c C. log a b  log a c  b  c D. loga b  log a c  b  c C©u 17 : Hàm số B. ) f '( x)  4 (e  e  x ) 2 C. f '( x)  ex (e x  e  x ) 2 x C©u 19 : Nếu a log15 3 thì: A. log 25 15 3 5(1 a ) C. log 25 15 1 2(1 a ) A. m 1)m ( 2 n B. m Nghiệm của phương trình 8 x 1, x 2 7 B. n 2x 1 x 1 \ {2} x 0 0,25. (x 2 7x 2 7 2) 3 0; 1 e f '( x)  e x  e x D. f '( x)  5 (e  e  x ) 2 B. log 25 15 5 3(1 a ) D. log 25 15 1 5(1 a ) B. x x 32 x n D. m n D. x 1, x là: 2 7 x 1, x C. ( ;2) D. (2; 3 D. C. 2 7 là: B. C©u 23 : Nghiệm của phương trình 32 A. B. C. m 1, x x C©u 22 : Tập xác định của hàm số y A. D. (0;1) 1)n . Khi đó ma C©u 20 : Cho ( 2 A. C. e x  e x Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x  x e e A. C©u 21 : 1 ; e n.c C©u 18 : (0; đồng biến trên khoảng : x ln x thv A. y om A. Cả 3 đáp án trên đều sai ) 30 là: Phương trình vô nghiệm C. x x 1 3 10  x Tập xác định của hàm số y  log3 x 2  3x  2 là: A. (1; ) B. (;10) C©u 25 : Giá trị của a 8 loga2 7 0 A. 7 2 C©u 26 : a D. (2;10) C. 716 D. 7 4 1 bằng B. 7 8    Cho f(x) = ln sin 2x . §¹o hµm f’   b»ng: 8 A. 1 B. 3 C©u 27 : Phương trình 32 x 1 4.3x C. 4 1 có hai nghiệm 0 2 x1 x1 2x2 C©u 28 : Tập xác định của hàm số f x x2 0 B. D. 2 trong đó x1 , x 2 n.c đúng? A. C. (;1)  (2;10) om C©u 24 : 1 log x1 C. 2 x log 8 x 1 , chọn phát biểu x2 2 x2 1 log 1 3 x x1 D. 3 x1.x 2 1 là: 2 A. C©u 30 : 1 x 3 x 1 Nghiệm của phương trình 3 .5 x 1 B. Giá trị của biểu thức P A. 8 C©u 31 : Cho A. B. 1 A C. thv C©u 29 : x 2x  2 x log 2 m với 3 a a m B. D. x4 D. 1 1 x C. x  3, x  log3 5 25log5 6 49 log7 8 3 là: 31 log9 4 4 2 log2 3 5log125 27 B. 10 a 3 x  15 là: x  2, x   log 2 5 ma A. 0; m A 1 và 3 a C. 9 A log m 8m a D. 12 . Khi đó mối quan hệ giữa C. A 3 a a D. A A và a 3 là: a a C©u 32 : Hµm sè y = ln  x2  5x  6  cã tËp x¸c ®Þnh lµ: A. (-; 2)  (3; +) B. (0; +) D. (2; 3) C. (-; 0) C©u 33 : Tập các số x thỏa mãn log0,4 ( x  4)  1  0 là:  13  A.  4;   2  13  B.  ;  2  13  C.  ;    2  D. (4;  ) 4 A. C. y x.e max y 1 ; min y e x 0; min y 1 ; e x 0; x 0; x , với x 0; . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 1 e B. không tồn tại D. max y x 0; C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x A. ( 5; 2) 18.2x B. ( 4; 0) max y 1 ; min y e x 0; max y 1 ; e x 0; x 0; 1 0 không tồn tại min y x 0; 0 là tập con của tập : om C©u 34 : Cho hàm số C. (1; 4) C©u 36 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: D. ( 3;1) A. Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +) n.c B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +) C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1) x 1 D. §å thÞ c¸c hµm sè y = a vµ y =   (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung a x thv C©u 37 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? B. logx2 3 2007 A. log3 5 0 C. log3 4 log4 1 3 D. log0,3 0, 8 logx2 3 2008 0 ma C©u 38 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x. cot gx A. f ' ( x)  cot gx  C. f ' ( x)  cot g1 C©u 39 : C©u 40 : 3 1 3 2 Cho (a A. a 2 3 B. 1) B. f ' ( x)  x. cot gx D. f ' ( x)  tgx  3 . Khi đó giá trị của biểu thức log Cho loga b A. x sin 2 x 2 3 1 b b a C. a 3 x cos 2 x là 1 D. 3 1 3 2 1 (a 1) 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là: B. a 1 C. 1 a 2 D. 0 a 1 5 Hµm sè y = log 1 cã tËp x¸c ®Þnh lµ: 6x 5 B. R C©u 42 : Đạo hàm của hàm số f (x ) A. C. x ) là: 2cos2x .ln2 (1 x) 2 sin 2x .ln(1 1 x x) f '(x ) 2cos2x.ln2(1 x) 2 sin 2x.ln(1 x) A. Đạo hàm y' y ex x 1 ex (x D. f '(x ) A. P P 4 x log2 4 x là: 1;2 B. x log 2 5.2 x 8 2x 2 Giải phương trình trị 3x 1 16 thv 2; C. 3 x với ma C©u 45 : ;1 2 ln(1 D. Hàm số tăng trên (0;1) Nghiệm của bất phương trình log 4 3x 1 .log 1 x 2cos2x 2 sin 2x 1 x x) B. Hàm số đạt cực đại tại 1)2 4 A. 2cos2x .ln2 (1 B. f '(x ) x) . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? C. Hàm số đạt cực tiểu tại C©u 44 : sin 2x.ln2 (1 f '(x ) C©u 43 : Cho hàm số D. (-; 6) C. (6; +) om A. (0; +) n.c C©u 41 : B. P 8 x x (0;1) \ 1 3 là: 4 1;2 D. x 0;1 2; là nghiệm của phương trình trên. Vậy giá C. P D. 2 P 1 C©u 46 : Bất phương trình log2 (2x  1)  log3 (4x  2)  2 có tập nghiệm: A. (;0) C©u 47 : Phương trình 3x.5 2x 2 x 15 có một nghiệm dạng x dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a A. 13 C©u 48 : Cho phương trình A. log 2 6 4 2 B. 8 log 4 3.2 x B. 2 D.  0;   C. (;0] B. [0; ) loga b , với a và b là các số nguyên 2b bằng: D. 5 C. 3 1 x 1 có hai nghiệm C. 4 x1 , x 2 . Tổng x1 x2 D. là: 6 4 2 6 C©u 49 : Giải bất phương trình: ln( x  1)  x C. 0  x  1 x0 B. C©u 50 : Nghiệm của phương trình: 4log A. x  0, x  1 4 x B. 2 2x D. x2  xlog2 6  2.3log2 4x . 2 1 4 x C. 2 3 D. Vô nghiệm om A. Vô nghiệm C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng? B. am  an  m  n C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai. m m D. Nếu a  b thì a  b  m  0 C©u 52 : Nếu a log 2 3 và b log 2 5 thì: A. log 2 6 360 1 3 1 a 4 1 b 6 C. log 2 6 360 1 2 1 a 3 1 b 6 A. Phương trình 1 5 lg x 2 1 lg x B. log 2 6 360 1 2 1 a 6 1 b 3 D. log 2 6 360 1 6 1 a 2 1 b 3 thv C©u 53 : n.c A. am  an  m  n 2 1 có số nghiệm là B. 1 C. 3 D. 4 C. (0; ) D. C©u 54 : Tập giá trị của hàm số y  a x (a  0, a  1) là: A. [0; ) ma C©u 55 : Bất phương trình: xlog 1 \{0} B.  2 x4  32 có tập nghiệm: 1 A.  ; 2  10   B.  ; 4   32  1 1   D.  ; 4  10  C.  ; 2   32  C©u 56 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x)  2x1  23 x A. 4 C©u 57 : B. 6 D. Đáp án khác C. -4  x  y  30 có nghiệm: log x  log y  3log 6 Hệ phương trình   x  16  x  14  và  y  14  y  16 A.   x  15  y  15 và B.   x  14   y  16 7  x  15  y  15  x  18  x  12   y  18 và  y  12 D.  C.  C©u 58 : Hµm sè y =  x2  2x  2  ex cã ®¹o hµm lµ : B. y’ = -2xex A. KÕt qu¶ kh¸c C. y’ = (2x - 2)ex D. y’ = x2ex B. [0; ) C©u 60 : Cho biểu thức 2 1 4 ab B. a , với b a Cả 3 đáp án trên đều sai 0 . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là C. a b D. a b thv a b D. ma A. b a C. n.c A. (0; ) om C©u 59 : Tập giá trị của hàm số y  loga x( x  0, a  0, a  1) là: 8 ĐÁP ÁN ~ ~ ~ ) ~ ) ) ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ) ) ~ } } ) } } } } } } } } } } } } } } } ) } } } } ) ) } ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ) ) ~ ~ ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ 55 56 57 58 59 60 { ) { { { ) | | | | | | ) } ) } ) } ~ ~ ~ ) ~ ~ om } ) } } } } } } ) } ) } ) } ) } } ) } } } } ) } } } ) ) | ) | | ) | | | | | | | | ) | ) | | ) ) ) | | | | n.c ) | | | ) | | | | | | ) | | | ) | | | | | | | | | ) { { { { { ) { ) { { ) ) ) { ) { { { { ) { { { { { ) { thv { { ) { { { { { { ) { { { { { { ) { ) { ) { { { { { 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 ma 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 9 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017 CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT ĐỀ 02 C©u 1 : Số nghiệm của phương trình: 3x  31 x  2 là C©u 2 : B. 3 C. 1 log 2 x  3  1  log3 y . Tổng x  2 y bằng (x; y) là nghiệm của hệ  log 2 y  3  1  log3 x B. 9 A. 6 C. 39 n.c C©u 3 : Số nghiệm của phương trình 3x  31 x  2 A. Vô nghiệm B. 3 C. 2 C©u 4 : Số nghiệm của phương trình x+ 2x+5 -2 1+ 2x+5 A. 4 D. 3 D. 1 + 26-x - 32 = 0 là : thv 2 D. 2 om A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 5 : Hàm số y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi: A. m < 2 A. 1; 2 C©u 7 : 1 Phương trình   2 A. -1 B. C. m = 2 2 x 2  5 x  2  ln Tập xác định của hàm số ma C©u 6 : B. -2 < m < 2 D. m > 2 hoặc m < -2 1 là: x 1 1; 2  2 C. 1; 2 D. 1; 2  3 x  2.4 x  3.( 2)2 x  0 B. log2 5 C. 0 D. log2 3 C©u 8 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x 2  4 x)  log 1 (2 x  3)  0 là: 3 A. 3 C©u 9 : C. Vô nghiệm. B. 2  y2  4x  8 Số nghiệm của hệ phương trình  2 x 1  y 1  0 D. 1 là: 1 A. Vô nghiệm B. 2 C. 3 D. 1 C©u 10 : Tập xác định của hàm số y  ( x2  3x  2)e là: (1; ) A. (; 2) B. C. (2; 1) D.  2; 1 3 2 Nếu a 3  a 2 và logb 3 4  logb thì: 4 5 om C©u 11 : A. 0 < a < 1, 0 < b < 1 B. 0 < a < 1, b > 1 C. a > 1, 0 < b < 1 D. a > 1, b > 1 1 2 A. 3log(a  b)  (log a  log b) C. 2(log a  log b)  log(7ab) n.c C©u 12 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn a2  b2  7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 3 2 B. log(a  b)  (log a  log b) D. log ab 1  (log a  log b) 3 2 A.  1;1 thv C©u 13 : Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1 10.3x  3  0 là : B.  1;0  C.  0;1 D.  1;1 C©u 14 : Phương trình 4x  m.2x1  2m  0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1  x2  3 khi C©u 15 : B. m  2 ma A. m  4 C. m  1 Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log 3 D. m  3 (12-x) là : A. (0;12) B. (0;9) C. (9;16) D. (0;16) C©u 16 : Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là : A. C©u 17 : 1 x B. Đạo hàm của hàm số y  lnx + 1 C. lnx D. 1 2x 1 là : 5x 2 x A. 2 x 2   ln  5 ln 5 5 5 C. 2 x.   5 1  x  5 B. D. 2 x.   5 x 1 Cho phương trình: 23 x  6.2 x  A. Vô nghiệm. 1 3( x 1) 2  9a 6  2a B. 2 B. x 1 1  x.   5 x 1 12  1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là: 2x C. 1 C©u 19 : Tính log36 24 theo log 12 27  a là A. x om C©u 18 : x 1 x 2 1 2   ln    ln 5 5 5 5 9a 6  2a D. 3 9a 6  2a C. D. 9a 6  2a A. 1 B. 2 n.c C©u 20 : Số nghiệm của phương trình log25(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là : C. 4 D. 3 C©u 21 : Tính log30 1350 theo a, b với log30 3  a và log30 5  b là C©u 22 : B. 2a  b  1 5 4 Rút gọn biểu thức D. 2a  b  1 5 4 x y  xy (x, y  0) được kết quả là: 4 x4 y B. xy xy C. ma A. 2xy C. a  2b  1 thv A. 2a  b  1 D. 2 xy C©u 23 : Tích hai nghiệm của phương trình 22 x 4 x 6  2.2x 2 x 3  1  0 là: A. -9 4 2 B. -1 4 2 C. 1 D. 9 C©u 24 : Tập nghiệm của bất phương trình (2- 3 )x > (2 + 3)x+2 là : A. (-2;+ ) B. (- ;-1) C. (-1;+ ) D. (- ;-2) C©u 25 : Nghiệm của phương trình A. 1 3 B. 1 3 x 4 1   9 3 x 1 là C. 6 7 D. 7 6 3 C©u 26 : Tập nghiệm của bất phương trình log2 2 (2x) - 2log2 (4x2) - 8  0 là : [2;+ ) B. 1 [ ;2] 4 C. [-2;1] D. 1 (- ; ] 4 C©u 27 : Biểu thức A = 4 log23 om A. có giá trị là : 9 C©u 28 : 16 B. Rút gọn biểu thức A. a4 7 1 a (a C. 12 .a 2 2 2 ) 7 2 2 D. 3 (a  0) được kết quả là n.c A. C. a5 B. a D. a3 C©u 29 : 10.Đạo hàm của hàm số: y  (x 2  x) là: C. C©u 30 :  (x 2  x) 1 (2 x  1) Hàm số y  ln x x D.  (x 2  x) 1 B. Có một cực đại ma A. Có một cực tiểu thv B.  (x 2  x) 1 (2 x  1) A. 2 (x 2  x) 1 C. Không có cực trị  D. Có một cực đại và một cực tiểu   C©u 31 : Nghiệm của phương trình 3  5 x  3  5  x  3. x2 là: A. x = 2 hoặc x = -3 B. Đáp án khác C. x = 0 hoặc x = -1 D. x = 1 hoặc x=-1 C©u 32 : Số nghiệm của phương trình ln3x – 3ln2x – 4lnx+ 12 = 0 là A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 C©u 33 : Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của A   log3b a  2logb2 a  logb a   log a b  log ab b   logb a là A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 4 C©u 34 : log2 ( x3  1)  log2 ( x2  x  1)  2 log2 x  0 C©u 35 : x  1 B. A. 2 x 3 2 0 1 3 4 thì :  logb 4 5 B. C.a>1,b>1 D. a>1,01 C©u 37 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x  2)  1 là A. 3 D. x > 0 2    là: 5 B. x < -2 hoặc x > 1 .Nếu a 3  a 2 và logb x C. 2 Tập nghiệm của bất phương trình   5 A. 1  x  2 C©u 36 : x0 om A. C©u 38 : Tích các nghiệm của phương trình: 6x  5x  2x  3x bằng: A. 4 B. 3 C. 0 D. 1 C©u 39 : Nghiệm của bất phương trình log 1 log2 (2  x2 )  0 là:   A. (1;1)  (2; ) thv 2 C. Đáp án khác B. (-1;1) D. (1;0)  (0;1) C©u 40 : Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiêm x1, x2 ( x1  x2 ) Giá trị của A  2 x1  3x2 B. 4 log2 3 A. 0 D. 3log3 2 C. 2 A. 0 ma C©u 41 : Phương trình: 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) .Giá trị của A  2 x1  3x2 là: B. 4log 2 3 C©u 42 : Tập xác định của hàm số log A.  2   1    ;   \  ;0  B.  3   3  3x2 C. 3log3 2 1  1  4 x2  2   1   ;   \    3   3 C©u 43 : Giá trị rút gọn của biểu thức A  1 9 1 4 5 4 a4  a4 a a A. 1 + a B. 1-a D. 2  là  2  C.   ;   \ 0  3   2  D.   ;    3  là: C. 2a D. a C©u 44 : Số nghiệm của phương trình log2 x.log3 (2 x  1)  2 log2 x là: 5 B. 1 C©u 45 : 1 Rút gọn biểu thức 1  3 (ab) 1 3 a 2  3 b2 B. 2 3 D. 2 1 a 3b 3  a 3b 3 1 A. C. 3 (a, b  0, a  b) được kết quả là: C. C. (ab)2 C©u 46 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau 1 3 ab 3 D. A. log 1 a  log 1 b  a  b  0 B. ln x  0  x  1 C. log3 x  0  0  x  1 D. log 1 a  log 1 b  a  b  0 3 3 ab om A. 0 2 2 C©u 48 : B. 3  m   ;0   ;   2 C.   0;   3 D.  ;  2  1  Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên 2;e theo thứ tự là : 1 + ln2 và e-1 2 C. 1 1 và + ln2 2 ma A.  thv A.  3 m  0;   2 n.c C©u 47 : Phương trình log 2 x  log 2 x  1  2m  1  0 có nghiệm trên 1;3 3  khi : 3 3   B. 1 và e-1 D. 1 và e 2  C©u 49 : Nghiệm của bất phương trình 2.2x  3.3x  6x  1  0 là: A. x3 B. x2 C. Mọi x D. x < 2 C. 0 D. 3 C©u 50 : Số nghiệm của phương trình 22 x 7 x5  1 là: 2 A. 2 C©u 51 : B. 1 x 2 Tập nghiệm của bất phương trình 4.3  9.2  5.6 là x A.  ; 4  B. x  4;   C.  ;5 D.  5;   C©u 52 : Nghiệm của phương trình e6 x  3e3 x  2  0 là: A. 1 x  0, x  ln 2 3 1 B. x = -1, x  ln 2 3 C. Đáp án khác D. x = 0, x = -1 6 C©u 53 : 2 1  1 x  1 x Bất phương trình       12  0 có tập nghiệm là 3  3 A. (0; ) B. (; 1) C©u 54 : Phương trình: (m  2).22(x 2 1) C. (-1;0)  (m  1).2x 2 2 D. R \ 0 .  2m  6 A. 2  m  9 om có nghiệm khi B. 2  m  9 C. 2  m  9 . D. 2  m  9 C. 1 D. C©u 55 : Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là: A. lnx -1 B. lnx 1 1 x A. 2 < x < 5 B. -4 < x < 3 n.c C©u 56 : Nghiệm của bất phương trình log2 ( x  1)  2 log2 (5  x)  1  log2 ( x  2) C. 1 < x < 2 D. 2 < x < 3 C©u 57 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  x(2  ln x) trên  2;3 A. C. C©u 59 : D. 1 x2 Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x trên đoạn [-1;1] theo thứ tự là : e 0 và 1 e 1 và e e ma C©u 58 : C. 4  2 ln 2 thv B. 2  2 ln 2 A. e 1 Tập nghiệm của bất phương trình: A.  ;0 B.  ;1 2 x2  2 x  B. 0 và e D. 1 và e 2x  0 là 2 C.  2;   D. 0; 2 . 7 ĐÁP ÁN ~ ) ) ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 { { { { { ) { ) { { { { { { ) ) { { ) ) { { ) ) ) { { | | ) | ) | | | | | | | | | | | | | | | ) | | | | | | ) ) } } } } } } ) } ) } } ) } } } ) } } } } } } } ) ) ~ ~ ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ) ~ ) ) ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ 55 56 57 58 59 { { { { { ) | | ) | } } } } ) ~ ) ) ~ ~ om ) } } } } } } ) } ) } } } } } } } ) } } } } ) } ) } } n.c | | | ) ) | | | | | ) | | | ) ) | | | ) | ) | ) | ) ) thv { { { { { ) { { { { { { ) ) { { ) { ) { ) { { { { { { ma 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 8 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017 CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT C©u 1 : Tập xác định của hàm số y  log x 2  x  12 : 3 A. (4;3) B. (; 4)  (3; ) om ĐỀ 03 D. R \ 4 C. (4;3] C©u 2 : Tập nghiệm của phương trình log 2 x  4log x  0 2 2 B. S  1; 2 C. S  1; 4 D. S  4 n.c A. S  1;16 C©u 3 : Cho hàm số y  ex  e x . Nghiệm của phương trình y'  0 là: A. x  ln 3 Nếu log 3  a thì 1 bằng log81 100 A. a 4 thv C©u 4 : C. x  0 B. x  1 B. 16a C. a 8 D. x  ln 2 D. 2a C©u 5 : Các kết luận sau , kết luận nào sai A. I 3 28 II. 1 3 3 1 2 2 III. 4 ma I. 17 5 4 7 B. II và III IV. 4 13 5 23 C. III D. II và IV C©u 6 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R? A.  y  x 4 2  0,1 B. y   x  4 1/2 3 C.  x2 y    x  D.  y  x2  2 x  3 C©u 7 : Nếu log12 6  a và log12 7  b thì A. log12 7  a 1 b B. log12 7  a 1 b C. log12 7  a a 1 D. log12 7  b 1 a C©u 8 : Tìm m để phương trình log 22 x  log 2 x  m  0 có nghiệm x  (0;1) 1  2 B. m  A. m  1 1 4 C. m  1 4 D. m  1 C©u 9 : Số giá trị nguyên âm của m để m.9x   2m  1 6x  m.4x  0 với x 0;1 là A. 6 B. 4 C. 5 D. 3 1  A.  ;   2  B. 1    2 om C©u 10 : Tập xác định của hàm số y   2 x  1 12 là: 1  C.  ;   2  C©u 11 : Phát biểu nào sau đây không đúng? A. Hai hàm số y  a x và y  loga x có cùng tập giá trị. D. n.c B. Hai đồ thị hàm số y  a x và y  loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x C. Hai hàm số y  a x và y  loga x có cùng tính đơn điệu. Hai đồ thị hàm số y  a x và y  loga x đều có đường tiệm cận. D. thv C©u 12 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  4sin2 x  4cos2 x B.  A. 2 C. 2 D. 4 C©u 13 : Cho a  0; b  0 và a2  b2  7ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng? ab 1   log 7 a  log 7 b  3 2 B. log3 ab 1   log3 a  log 3 b  2 7 C. log3 ab 1   log3 a  log 3 b  7 2 D. log 7 ab 1   log 7 a  log 7 b  2 3 C©u 14 : ma A. log 7  Số nghiệm của phương trình cos360 A. 3 C©u 15 : Giá trị của a 4log A. 58    cos72  x B. 2 a2 5 0 x  3.2 x là: C. 1 D. 4 C. 5 D. 52 ( a  0 và a  1 ) bằng B. 54 C©u 16 : Cho hàm số y  ax , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y 0 2 N 1; a C. Đồ thị hàm số không có điểm uốn C©u 17 : D. Đồ thị hàm số luôn tăng 4 x2 16  3 x  x 2  1  4 y2 8 y  3 y  4  y 2  8 y  17  Hệ phương trình  có 1 cặp nghiệm ln( x2  3x  3)  x 2  1 y  4 x 2  3x  8     A. -1 B. om  x; y  . Giá trị của 3x  y là: -3 C. 0 D. -2 C©u 18 : Phương trình log2 x  log2  x  1  1 có tập nghiệm là: C©u 19 : A. B.   1  5      2   S  1; 2 C. S   n.c A. S  1 3   1  5      2   D. S   5 a 2 . a 2 .a. a 4 Tính giá trị biểu thức: A  log a 3 a 67 5 B. 62 15 C. thv C©u 20 : Đạo hàm của hàm số y  22 x3 là: 22 5 A. 2.22 x3 ln 2 B. 22 x3 ln 2 C. 2.22 x3 D. 16 5 D.  2 x  3 22 x2 C©u 21 : Tập nghiệm của bất phương trình log2 x  log 2  2 x  1 là: B. S  1;3 ma A. S   C. S   ; 1  1  D. S    ;0   2  C©u 22 : Cho hàm số y  2x  31x . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x  0 : A.  C©u 23 : 2 3 B. ln 54 2 Bất phương trình   3 2 x   A.  ;1 C©u 24 : B. C. 3ln 3 D. 2ln 6 x  2    có tập nghiệm là:  3 1;  C. 1;2 D. 1;2   Cho hàm số y  x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai A. Tập xác định D 0; B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định 3
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan