Mô tả:
28 bài tập - Trắc nghiệm Công thức Lượng giác - File word có lời giải chi tiết
Câu 1. Cho sin a cos a
A. 1
5
. Khi đó sin a.cos a có giá trị bằng
4
B.
Câu 2. Cho cot a 3 . Khi đó
A.
1
4
9
32
C.
3
16
D.
5
4
D.
1
4
3sin a 2cos a
có giá trị bằng
12sin 3 a 4cos3 a
B.
5
4
C.
3
4
Câu 3. Cho tan a cot a m . Khi đó cot 3 a tan 3 a có giá trị bằng
A. m3 3m
B. m3 3m
C. 3m3 m
D. 3m3 m
Câu 4. Biểu thức sin 2 a.tan 2 a 4sin 2 a tan 2 a 3cos2 a không phụ thuộc vào a và có giá trị bằng
A. 6
B. 5
C. 3
D. 4
sin a tan a
Câu 5. Kết quả rút gọn của biểu thức
1 bằng
cos a 1
2
B. 1 tan a
A. 2
C.
1
cos 2 a
D.
Câu 6. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai.
A. tan a tan b
sin a b
cos a cos b
B. tan a tan b
sin a b
cos a cos b
C. cot a cot b
cos a b
sin a sin b
D. tan a cot a
2
sin 2a
Câu 7. Rút gọn biểu thức A
sin 2 x 1
ta được
cos 2 x
A. A tan x
4
B. A cot x
4
C. A tan x
4
D. A cot x
4
cos 2 x sin 2 x
Câu 8. Rút gọn biểu thức A
ta được.
cot 2 x tan 2 x
1
sin 2 a
1
A. A sin 2 2 x
4
1
B. A sin 2 2 x
4
1
C. A cos 2 2 x
4
D. A cos2 2 x
Câu 9. Cho biểu thức: A sin 2 a b sin 2 a sin 2 b . Rút gọn biểu thức trên ta được
A. A 2cos a sin b sin a b
B. A 2sin a cos b cos a b
C. A 2cos a cos b cos a b
D. A 2sin a sin b cos a b
Câu 10. Cho biểu thức A cos2 x a cos2 x 2cos a cos x cos a x . Rút gọn biểu thức A ta được
A. A sin 2 a
B. A 1 cos2 a
C. A 2sin 2 a
D. A cos 2a
Câu 11. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. tan 3x
C. tan 3x
tan x 3 tan 2 x
B. tan 3x
1 3tan 2 x
tan x 3 tan 2 x
D. tan 3x
1 3tan 2 x
tan x 3 tan 2 x
1 3tan 2 x
tan x 1 3tan 2 x
3 tan 2 x
Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. tan x cot x 2sin 2 x
C. tan x cot x
B. tan x cot x 4sin 2 x
2
sin 2 x
D. tan x cot x
4
sin 2 x
Câu 13. Biết rằng sin 4 x cos4 x m cos 4 x n m, n ¤ . Tính tổng S m n .
B. S
A. S 1
5
4
D. S
C. S 2
7
4
Câu 14. Biết rằng sin 6 x cos6 x m cos 4 x n m, n ¤ . Tính tổng S m n .
A. S
13
8
B. S
11
8
C. S 2
D. S 1
Câu 15. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. sin a b sin a b cos2 a cos2 b
B. sin a b sin a b cos2 b cos2 a
C. sin a b sin a b sin 2 a sin 2 b
D. sin a b sin a b sin 2 b sin 2 a
1
sin 3 sin
Câu 16. Cho cos . Tính giá trị của biểu thức P
.
3
sin 2
A. P
7
3
B. P
1
3
C. P
4
3
D. P
7
6
Câu 17. Biết sin
3
và . Tính giá trị của cos 2 .
2
2
3
C. P
B. P 1
A. P 0
1
2
D. P
Câu 18. Cho góc thỏa mãn tan 2 . Tính giá trị biểu thức P
B. P
A. P 4
1
2
1 cos cos 2
.
sin sin 2
D. P
C. P 2
Câu 19. Tính giá trị biểu thức P sin a sin b cos a cos b biết a b
2
A. P
2
2
B. P 2
Câu 20. Tính giá trị của biểu thức P
A. P
3
4
B. P
2
C. P 2 2
4
.
sin 2a.sin a
2
biết cos a .
1 cos 2a
3
1
3
C. P
2
3
D. P
B. 2
C. 3
D. 4
A. cot x tan x
2
sin 2 x
B. cot x tan x
1
sin 2 x
C. cot x tan x
1
2sin 2 x
D. cot x tan x
4
sin 2 x
Câu 23. Giá trị của biểu thức M sin a b sin a b cos2 b cos2 a là
B. 2
Câu 24. Giá trị của biểu thức T
A. 3
C. 0
D. 3
cos a b cos a b 1
là
cos 2 a cos 2 b
B. 2
Câu 25. Giá trị của biểu thức S sin8 x cos8 x
C. 1
1
7
cos8 x cos 4 x là:
64
16
5
6
4cos3 a cos3a
.
cos a
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 1
1
4
D. P 2 2
Câu 21. Cho góc lượng giác a thỏa mãn cos a 0 . Tính giá trị biểu thức A
A. 1
3
2
D. 4
A.
19
64
B.
3
8
Câu 26. Giá trị của biểu thức cos
A. 2
C.
35
64
D.
37
64
5x
3x
7x
x
cos sin sin cos x cos 2 x .
2
2
2
2
B. 3
C. 0
D. 4
3
Câu 27. Giá trị của biểu thức cos3 x cos3x sin 3 x sin 3x cos 4 x .
4
A.
5
4
B.
3
4
C.
1
4
D. 0
1
Câu 28. Giá trị của biểu thức A sin 4 x cos 4 x cos 4 x là:
4
A. 0,2
B. 0,5
C. 0,75
D. 0,25
HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1. Chọn đáp án B
Ta có sin a cos a
5
25
25
9
2
.
sin a cos a
1 2sin a cos a
sin a cos a
4
16
16
32
Câu 2. Chọn đáp án A
3
cos a 1
2
2
2
.
2
3sin a 2cos a
sin a
sin a sin 2 a 3 1 cot a 2cot a 1 cot a 1 .
Ta có
cos3 a
12sin 3 a 4cos3 a
12 4cot 3 a
4
12 4 3
sin a
Câu 3. Chọn đáp án B
Ta có cot 3 a tan 3 a cot a tan a 3cot a.tan a cot a tan a m3 3m .
3
Câu 4. Chọn đáp án C
1
Ta có sin 2 a.tan 2 a 4sin 2 a tan 2 a 3cos 2 a sin 2 a
1 4sin 2 a tan 2 a 3cos 2 a
2
cos a
sin 2 a
sin 2 a 4sin 2 a tan 2 a 3cos 2 a 3sin 2 a 3cos 2 a 3 .
2
cos a
Câu 5. Chọn đáp án C
sin a cos a 1
2
2
1
sin a tan a
sin a
2
cos a
Ta có
.
1
1
1 tan a 1
cos a 1
cos 2 a
cos a 1
cos a
2
Câu 6. Chọn đáp án C
Ta có tan a tan b
sin a sin b sin a cos b sin b cos a sin a b
suy ra A đúng
cos a cos b
cos a cos b
cos a cos b
Tương tự ta có B đúng.
tan a cot a
sin a cos a sin 2 a cos 2 a
2
nên D đúng.
cos a sin a
sin a cos a
sin 2a
cot a cot b
cos a cos b sin a b
nên C sai.
sin a sin b sin a sin b
Câu 7. Chọn đáp án A
sin x cos x
1 2sin x cos x sin 2 x 2sin x cos x cos 2 x
Ta có: A
cos 2 x sin 2 x
cos 2 x
cos x sin x cos x sin x
2
2 sin x
sin x cos x
4
tan x .
cos x sin x
4
2 cos x
4
Câu 8. Chọn đáp án B
cos 2 x sin 2 x cos 2 x sin 2 x
sin 2 x cos 2 x
1
2
2
2
Ta có: A
.sin x cos x
2sin x cos x
2
2
4
4
2
2
cos x sin x cos x sin x
sin x cos x 4
2
2
sin x cos x
1
sin 2 2 x .
4
Câu 9. Chọn đáp án D
Ta có: A sin a cos b cos a sin b sin 2 a sin 2 b
2
sin 2 a cos 2 b 2sin a cos a sin b cos b cos 2 a sin 2 b sin 2 a sin 2 b
sin 2 a cos 2 b 1 sin 2 b cos 2 a 1 2sin a cos a sin b cos b
2sin a cos a sin b cos b 2sin 2 a sin 2 b
2sin a sin b cos a cos b sin a sin b 2sin a sin b cos a b
Câu 10. Chọn đáp án A
Ta có: A cos x a cos x a 2cos a cos x cos2 x
cos x a cos x cos a sin x sin a cos 2 x cos x a .cos x a cos 2 x
1
1 cos 2 x 1 cos 2a
sin 2 a
cos 2 x cos 2a
2
2
2
Câu 11. Chọn đáp án B
2 tan x
tan x
2
tan 2 x tan x
3tan x tan 3 x
Ta có tan 3x tan 2 x x
1 tan x
1 tan 2 x tan x 1 2 tan x .tan x
1 3tan 2 x
1 tan 2 x
Câu 12. Chọn đáp án C
sin x cos x sin 2 x cos 2 x
1
2
Ta có tan x cot x
1
cos x sin x
sin x cos x
sin 2 x sin 2 x
2
Câu 13. Chọn đáp án A
1
Ta có sin x cos x sin x cos x 2sin x cos x 1 2 sin 2 x
2
4
4
2
2
2
2
2
2
1 1 cos 4 x 1
3
1 .
cos 4 x S m n 1 .
2
2
4
4
Câu 14. Chọn đáp án D
Ta có sin 6 x cos6 x sin 2 x cos 2 x 3sin 2 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x
3
3 1 cos 4 x 3
5
1
1 3 sin 2 x 1
cos 4 x S m n 1.
4
2
8
8
2
2
Câu 15. Chọn đáp án B
Ta có sin a b sin a b
1
cos 2b cos 2a
2
1
2
2
2
2
2cos b 1 2cos a 1 cos b cos a .
2
Câu 16. Chọn đáp án A
sin 3 sin 2.cos 2 .sin cos 2 2.cos 2 1
7
.
Ta có P
sin 2
2.sin .cos
cos
cos
3
Câu 17. Chọn đáp án B
2
2
4
Dễ thấy với
2
cos 2 cos 1 .
3
3
3
sin 3
2
Câu 18. Chọn đáp án B
Ta có P
cos 1 2cos
1 cos cos 2
2cos 2 cos
1
cot .
sin sin 2
sin 2sin .cos sin 1 2cos
2
Câu 19. Chọn đáp án C
Ta có P sin a sin b cos a cos b
2
2
sin 2 a 2sin a sin b sin 2 b cos 2 a 2cos a cos b cos 2 b
2 2 sin a.sin b cos a.cos b
2 cos a b cos a b cos a b cos a b
2 2.cos a b 2 2cos
4
2 2
Câu 20. Chọn đáp án D
2
sin 2a.sin a 2sin a cos a.sin a 2sin 2 a cos a 2cos a 1 cos a
5
Ta có P
1 cos 2a
2cos 2 a
2cos 2 a
2cos 2 a
6
Câu 21. Chọn đáp án C
4cos3 a cos3a 3cos a
A
3
cos a
cos a
Câu 22. Chọn đáp án A
cot x tan x
sin x cos x
1
2
cos x sin x sin x cos x sin 2 x
Câu 23. Chọn đáp án C
Do các đáp án đều là hằng số nên ta có thể chọn giá trị cho a, b.
Thực nghiệm M sin 0 sin 0 cos2 cos2 0 0 .
Câu 24. Chọn đáp án C
Thực nghiệm T
cos 0 cos 0 1
1
cos 2 cos 2 0
Câu 25. Chọn đáp án C
Thực nghiệm, S sin8 cos8
1
7
35
cos8 cos 4
64
16
64
Câu 26. Chọn đáp án C
Thực nghiệm cos
5
3
7
cos
sin
sin cos cos 2 0
2
2
2
2
Câu 27. Chọn đáp án C
3
1
Thực nghiệm cos3 cos3 sin 3 sin 3 cos 4
4
4
Câu 28. Chọn đáp án C
2
1
1
Ta có A sin 4 x cos 4 x cos 4 x sin 2 x cos 2 x 2sin 2 x cos 2 x cos 4 x
4
4
1
1
1
1
3
1 sin 2 2 x cos 4 x 1 (1 cos 4 x) cos 4 x
2
4
4
4
4
- Xem thêm -