Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh văn thương mại Từ vựng tiếng anh về các loài bò sát...

Tài liệu Từ vựng tiếng anh về các loài bò sát

.PDF
10
504
144

Mô tả:

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát A Alligator: cá sấu Mỹ Anaconda: trăn Nam Mỹ Asp: rắn mào Anaconda B Basilisk: giông túi Bearded dragon: rồng Úc Black caiman: cá sấu đen Black racer: rắn lải đen Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới Bull snake: rắn trâu Bearded dragon C Chameleon: tắc kè hoa Cobra: rắn mang bành Copperhead: rắn hổ mang Coral snake: rắn san hô Corn snake: rắn ngô Cottonmouth: rắn hổ mang nước Crocodile: cá sấu Crocodile D Desert tortoise: rùa sa mạc Diamondback rattlesnake: rắn chuông vảy kim cương Desert tortoise E Emerald tree boa: trăn cây ngọc lục bảo F Frilled lizard: thằn lằn cổ diềm G Galapagos tortoise: rùa Galapagos Garter snake: rắn nịt tất Gavial: cá sấu Ấn Độ Gecko: tắc kè Gila monster: thằn lằn quái vật Gila Glass lizard: thằn lằn Green iguana: cự đà xanh Ground skink: rắn mối Galapagos tortoise H Horned lizard: thằn lằn có sừng I Iguana: cự đà Indigo snake: rắn chàm Iguana K King cobra: rắn hổ mang chúa Kingsnake: rắn vua Komodo dragon: rồng Komodo King cobra L Leatherback turtle: rùa da Lizard: thằn lằn Loggerhead turtle: rùa Quản Đồng Leatherback turtle M Mamba: rắn độc châu Phi Mountain viper: rắn núi Mud snake: rắn bùn Mud turtle: rùa bùn Musk turtle: rùa xạ Mud turtle N Nile crocodile: cá sấu sông Nile P Painted turtle: rùa vẽ Ploughshare tortoise: rùa lưỡi cày Python: trăn nhiệt đới Python R Rattlesnake: rắn chuông Reptile: động vật bò sát Ringneck snake: rắn vòng cổ Rattlesnake S Skink: thằn lằn bóng chân ngắn Slow worm: rắn thủy tinh Snake: rắn Snapping turtle: rùa cá sấu Softshell turtle: rùa mai mềm Spiny lizard: thằn lăn gai Spiny lizard T Timber rattler: răn chuông gỗ Tortoise: rùa Turtle: rùa biển Turtle V Veiled chameleon: tắc kè hoa đeo mạng Viper: rắn độc Veiled chameleon W Water moccasin: rắn nước Water turtle: rùa nước Whipsnake: rắn roi Whiptail lizard: thằn lằn đuôi dài Whiptail lizard Y Yellow-foot tortoise: rùa chân vàng
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan