jTh.S NGUYEN FHUUNL. MAI
NHA XUAT BAN
DAI HOC QUOC GIA
HA N6l
9
TÙTVUNG TIÊNG ANH
THEO CHÙ OIÊM
T hS.N guyển Phương Mai
TỪ VỤNG TIẾNG ANH
THEO CHỦ ĐIỂM
S V W P fC S
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
íờ /m o M
Cùng với sụ phớt triển mạnh mê của nền kinh tế
và nhu cầu mỏ cùa đối ngoại, Việt Nam thiết lộp
mạng lưới quan hệ quốc tế ngày càng rộng khắp.
Mọi người dùng tiếng Anh ngày càng nhiều hơn
trong các hoạt động giao lưu vân hóa và hợp tác
kinh tế.
Do vậy, nhu cầu học tiếng Anh dã và đang trỏ
thành xu thế của thòi đại. Bên cạnh việc trau dồi kỹ
năng nghe nói, nám vững các cấu trúc ngữ pháp,
thì việc tích lũy vốn tù vựng phong phú là điều mà
bốt kỳ người học tiếng Anh nào cũng mong muốn
đ ạ t đến. Xuất phát từ nhu cáu đó, chúng tôi biên
soạn cuốn "Từvựng tiếng Anh theo chủ điểm
Với 45 chủ điểm khác nhau, được sắp xếp và hê
thống theo trình tự thường gộp nhất trong cuộc sống,
sẽ giúp bạn đọc dễ dàng sủ dụng sách và tra cứu tù
vựng cần dùng theo chủ đề một cách tập trung và
chính xác.
Mặc dù đã cố gắng hết sức trong quá trình tổng
hợp, lụa chọn các tù vụng theo tùng chủ điểm môt
cách lô-gíc và đầy đủ nhất, nhưng trong quá trình
5
biên soạn, chác chán không tránh khỏi thiếu sót, rât
mong bạn đọc góp ý để lổn tái bàn cuỏn sach
được hoàn thiên hơn.
Xin trân trọng càm ơn.
Tóc giả
/
TOPIC 1
CHRISTMAS -GIÁNGSÍNH
bell
caroler
celebrate
chimney
Christmas Eve
/bel/
/'kaeral/
/'selibretid/
/'tjimni/
/'krismas i:v/
Christmas tree
decorate
eggnog
/’krismas tri:/
/'dekareit /
/'egnog/
elf
feast
fruitcake
holly
mistletoe
nativitv* scene
/elf/
/fi:st/
/’fru:tkeik/
rhoììl
/fmisltou/
/na'tiviti si:n/
ornam ent
present
reindeer
Santa Claus
sleigh
star
stocking
tinsel
tradition
turkev%
w rapping paper
w reath
/'Dinament/
/'preznt/
/’reindia/
/’saenta kb:z/
/slei/
/sta:/
/'stDkin/
/'tinsl/
/tra'dijn/
/fta:ki/
/’raepin’peipa/
/ri:0/
chuông
bài hát mừng
ngày lễ
ống khói
đêm trước Giáng
sinh
cây thông Nô-en
trang hoàng
rượu nóng đánh
trứng
người lùn, tí hon
lễ hội
bánh trái cây
cây nhựa ruồi
cây tầm gửi
ngày sinh của
Chúa
đồ trang trí
quà tặng
tuần lộc
ông già Nô-en
xe trượt tuyết
ngôi sao
bít tất dài
kim tuyến
truyền thông
gà tây
giấy gói
tràng hoa
7
TOPIC 2
HALLOWE’EN - DÈM TR litre
N B A n ic A c
bat
bones
broom
candy
cauldron
cem etery
tfoffin
costum e
creepy
frig h ten in g
ghost
goblin
h a u n te d
Jack -O -L a n te rn
magic
m um m y
owl
p a rty
pie
potion
p u m p k in
scary
scream
shadow
■8
thánh
/baet /
/boun/
/bru:m /
/’kaendi/
/fkD:ldran/
/'sem itri/
/'koíìn/
/’kostjuim/
/'kri:pi/
/’fraitniq/
/gous/
/’goblin/
/'hDrntid/
/’c^aekajaentany
/’maed3Ìk/
/'mAmi/
/aul/
/'pa:ti/
/pai/
/’p o u / n /
/'pAmpkin/
/’skeari/
/skri:m/
/'Jaedou/
con dơi
xươrtg
cái chỏi
keo
vac (đ ể nấu)
n g h ĩa tra n g
q u a n tài
y phục
sờn g a i ốc
k h ủ n g khiếp
ma
yêu tin h
có m a
m a trơi
m a th u ả t
xác ướp
con cú
bữa tiêc
b á n h nướng
thuốc đôc
quả bí ngô
rù n g rợn
gào rú
bóng tôĩ
•
♦
•
•
•
skeleton
skull
spell
spider
spirit
spooky
superstition
to carve
to hollow out
tombstone
tre a t
/'skelitn/
/skAl/
/spel/
/’spaida/
/'spirit/
/’spu:ki/
/,su:pa’s tijn /
/ka:v/
/'hDlou/
/'tu:mstoun/
/tri:t/
trick
vampire
warlock
werewolf
witch
/trik/
/'væmpaia/
/’wDibk/
/’wiawulfy
/’w itj/
bo xi/ctng
dâu lau
thân chu, 6ùa mê
con nhen
/ion
nhit ma quy
sit me tin di doan
khâCy duc, &/ioeï
cfào sâu, trüng
bia mô
(n) tiêc, buoi chiêu
dài ; (v) dài tiêc
thu thuât
ma cà rông
thây phù thuy
ma soi
mu phù thuy
•
•
•
♦
9
TOPIC ĩ
ANIMALITY - GIỚI DỘNG VẬT
m
m
A m phibians - Đông vât lưỡng cư
frog
newt
tadpolề
toad
/frog/
/nju:t/
/’taedpoul/
/toud/
ếch
sa g iô n g
nòng nọc
cóc
A rachnids - Động v ậ t thuộc lớp nhện
scorpion
sp id er
taran tu la
/'skDipian/
/’sp aid e/
/ta'raentjula/
bọ cạp
n h ện
n h ện đen lớn
Birds - Các loài chim
a lb a tro ss
beak
blackbird
b u z z a rd
c a n a ry
coat
c rest
crow
cuckoo
dove, pigeon
duck
eagle
10
/faelb9trDs/
/bi:k/
/'blaekb 0 :d/
/’bAzad/
/k a ’n e ari/
/kout/
/k rest/
/krou/
/'kuku:/
/dAv/, /'pic^in/
/dAk/
ri:gV
c h im h ả i â u lớn
m ỏ c h im
c h im két
c h im ó
c h im h o à n g yến
bộ lông
m ào
con quạ
ch im cu cu
bồ cảu
vit
đ ạ i bàng
•
falcon
finch
flamingo
goose
gull
hawk
jackdaw
jay
kestrel
kookaburra
m allard
nightingale
ostrich
owl
parakeet
p arro t „
peacock
pelican
penguin
p h easan t
raven
robin
rooster
sparrow
stork
swallow
swan
swift
talon
tit
tu rkey
vulture
woodpecker
wren
/'fD:lkan/
/fin tj/
/fla'mingou/
/gu:s/
/gAl/
/hD:k/
/’c^aekdD:/
ld$eil
/'kestral/
/’kukabAra/
/'maelad/
/'naitirjgeil/
/’DstritJ/
/aul7
/'paeraki:t /
/'paerat/
/’piikok/
/'pelikan/
/'pengwin/
/'feznt/
/'reivn/
/'rDbin/
/’ru:sta/
/'spaerou/
/stD:k/
/' swdIou/
/swDn/
/swift/
/'taelan/
/tit /
/'ta:ki/
/’vAltJa/
/'wud,peipa/
/ren/
c/ura z/ng
c/iim ho• se
c/ura /icing /iac
ngiing
chim mong bien
dieu hau
qua gay xam
chim gie ciii
chim cat
chim boi ca to d Uc
vit
m trdi
chim s(fn ca
da dieu
chim cu
vet
• duoi dai
vet.
.
con cong trong
bo nong
chim canh cut
chim tri
con qua
chim co do
ga trong nha
chim se
con co
chim nhan
•
thien nga
chim en
mong, vuot
chim se ngo
ga tay
ken ken
chim go kie'n
chim hong tUdc
11
B utterflies - Các loài bướm
peacock butterfly
red a d m ira l
silkworm
swallowtail
bướm
bướm
/’p i:lo k bAtsflai/
/red ’aedmaral/
/fsilkwa:m /
/’swolou’teil/
công
giáp
con tằm
bướm đuôi nhạn
F ish es and M arine A n im als - Các loài cá và đ ộ n g
vâ t biển
barbel
carp
catfish
cod
crab^)
eet"^
goldfish
haddock
h a lib u t
jellyfish
lobster
m a n a te e
perch
pike
plaice
ra y
salm on
saw fish
scales
scallop
seahorse
seal
s h a rk
shell
12
/'ba:bal/
/ka:p/
/'kaetfij/
rkodJ
/kraeb/
H'M
/'g o u ld fij/
/'haedak/
/'haelibat/
/’d3e lifij/
/’b b s t a /
/,maen9fti:/
/p a :tj/
/paik/
/pleis/
/rei/
/’saemanI
/fsD:fiJ/
/skeil/
/’skolap/
/'si:'hD:s/
/si:I/
/Ja :k I
/Je l/
cá raw
cá c/iép
cá trê
cá tuyết
con cua
cá ch ìn h ; lươn
cá v à n g
cá êfin
cá bơn
con sứa
tôm h ừ m
lơn biển
cá rô
cá chó
cá bơn sao
cá đuối
con hồi
cá đao ră n g n h o n
vảy
con sò, điệp
cá ngựa
hải câu
cá m ập
vỏ, m ai
•
shrimpT)
squid
starfish
sturgeon
swordfish
gill
dorsal fin
tail fin
trout
tu n a (fish)
/Jrimp/
/skwid/
/’sta:fiJ7
/’staic^an/
/'SDld fij/
/d3Ìl/
/'cb:sl,fin/
/teil/
/traut/
/'tjuina’fijv
con tôm
mực ống
sao biển
cá tầm
cá kiếm
m ang cá
vây ở lưng
vây ở đuôi
cá hồi
cá ngừ California
Insects - Côn trùng
ant
aphis
bee
beetle
bumblebee
caterpillar
cockroach
dragonfly
flea
fly
gadfly
grasshopper
harvestm an
ladybug
larva
louse
maggot
midge
millipede
moth
nymph
wasp
/aent/
/’eifis/
/bi:/
/fbi:tl/
/'bAmbl’bi:/
/’kaetapila/
/’kokroutj/
/’draeganflai/
/fli:/
/flai/
/'gaedflai/
/'gra:shDpa/
/'ha:vistmaen/
/’leidibAg/
/’la:v0/
/laus/
/'maegat/
/midV
/'milipiid/
/m D0/
/nimfy
/wDSp/
kiến
rệp vừng
ong
bọ cánh cứng
ong nghệ
sâu bướm
con gián
con chuồn chuồn
bo chét
ruồi
con mòng
châu chấu
con chôm chôm
bo rùa
ấu trùng
rận, chấy
con giòi
ruồi nhuê, muỗi vằn
động vật nhiều chân
con nhậy
con nhộng
ong bắp cày
•
•
13
Mammals - Dong vat co vu
a n te a te r
antelope
a n tle r
arm adillo
b ad g er
b at
bear
beaver
blowhole
bullock
camel
cat
ch im p an zee
claw
coat, fur
dachshund
deer, h a r t
dog
dolphin
donkev
e le p h a n t
elk
fox
gazelle
gerbil
giraffe
goat
grizzly b ear
14
/'aent,i:ta/
/’aentiloup/
/’aentla/
/,a:ma’dilou/
/'baec^a/
/baet/
/bea/
/’bi:va/
/'blouhoul/
*
th u an kicn
I in h du'rfng
g a c , 'hu'(fu)
con tcitu
con 1itng
con dcti
gau
hai /v
/0
ni/dc (ca
/’bulak/
/’kaemal/
/kaet/
/ , t j i m p a n ’zi:/
/k b :/
/kout/, /fa:/
/’daeshundJ
/dia/, /ha:t/
/dDg/
/’dDlfin/
/’dDr|ki/
/’elifant/
/elk/
/foks/
/g a’zel/
/'ds3: bil, 'ds3:bl/
/c^i'rcr.f/
/gout/
/’grizli/
voi)
bo thien
lac
• da
meo
con tin h tin h
vuot, c a n g
da, lo ng th u
cho chon
hitcfu na i
cho
ca heo m o
lita
con voi
n a i sitn g ta m
con cdo
lin h d tfo n g g a z e n
chuot n h a x
hitau cao co
con de
g a u x d m bac A/v
V
guinea pig
h am ster
fra re
horse
hyena
kangaroo
lion
llama
/’ginipig/
/'haemsta/
/hea/
iho:s/
/hai'iina/
/,kaenga'ru:/
/'laian/
/'la:ma/
lynx
m am m oth
m arm ot
mink
mole
mongoose
monkey
mouse
mule
muzzle, stout
orang utan
otter
panda
paw
pig, hog
platypus
polar bear
polecat
porcupine
prairie dog
pum a
rabbit
/links/
/’maema0/
/'ma:m9t/
/mink/
/moul7
/'mDngu:s/
/’mAqki/
/m aus/
/mju:l/
/'mAzl/, /staut/
/D:,raenu:'taen/
Pot a/
/’paenda/
lp o :l
/pig/, /hog/
/’plaetip 0s /
/’poulabea/
/’poulkaet/
/'pDikjupain/
/’prearidDg/
/’pjurma/
/’raebit/
chuqt lang
chuqt dong
tho ritng
ngi/a
link cau
chuöt tüi
sit tit
lac da khöng
bitdu
meo ritng
voi ma m üt
con macmöt
chon uizon
chuöt chili
cäy mangüt
khi
chuöt
con la
mom
d it til itöi
con räi cd
gäu true
chan (co möng)
con lön
räi mo vit
gäu Bäc Cite
chon hoi
con nhim
soc cho
bao sit tit
tho
15
raccoon
rat
rein deer
rhino
seal
sheep
skunk
sloth
squirrel
tail
tiger
tr u n k
tu sk
weasel
w hale
w h isk er
/ra'ku:n/
/raet/
/’reindi a/
/’rainou/
/si:l/
/Ji:p/
/skAqk/
/slou9/
/'skwiraL/
/teiiy
/’tai ga/
/trAqk/
/tAsk/
/!wi:zl/
/weil/
/'wiskaz/
wolf
zebra
/wulfy
/'zi:br 0/
¿ríic A/ỹ
chuôt
n a i tuyết
tê giác
hải cáu
cừu
chon hôi
con lười
con sóc
đuôi
hô] cọp
vòi (voi)
n g à , ră n g n a n h
con chồn
cá voi
lông d à i mọc g ầ n
m ồ m (mèo, chuột)
chó sói
ngựa vãn
•
M olluscs -Đông vat thản mềm
slug
snail
/sIag/
/sneil/
con sên
ốc sên
R eptiles - Các loài bò sá t
blindworm
boa
cham eleon
copperhead
coral snake
16
/’b lain d ’wDim/
/’boua/
/ka’miiljan/
/’lo p a h e d /
/'kDral sneik/
rắn thủy tinh
trăn X a m M ỹ
tắc kè hoa
răn hô m a n g
rắn san hô
cottonm outh
■j crocodile
gecko
iguana
python
rattlesnake,
sidewinder
sa lam an d e r
saurian, lizard
sea snake
snake
tortoise, tu rtle
venomous snake
’kDtnmauG /
’krokadail/
'gekou/
'igwcrna/
fpai0an/
'raetlsneik/,
'said’wainda/
’saelamaenda/
’sD:rian/, /’lizad1
si: sneik/
sneik/
’tD:tas/, /'ta:tl/
'venamas
sneik/
ran ho m ang ca
ca sau
tac ke
con ci/ da
m ang xa
ran chuong
ran chuong
con ky nhong
than Ian
ran bien
ran
rua can
ran doc
a
Worms - Cdc loai giun^ sau
earthw orm
leech
round worm
tapew orm
/'a:0wo:mJ
/li:tJ7
/ra u n d wD:m/
Ateipw a:m/
giun dat
con dia
giun tron
san xcf m it
17
ĨOPIC If
ENVIRONMENT - MÕ! ĨRUỪNG
acid rain
""aerosol, spray
atm osphere
balance
/’aesid’rein/
/'edrdsjl/
/'aetmasfia/
/’baelans/
biodegradable
/,baiDdi'greid0bl/
* biosphere
— carbon
— carbon dioxide
-fit* ca ta s tro p he
—■climate
coastal w ater
contam inate
^ -creatu re
~- destruction
detergent
dirt
-p d a u n /
'kDmbaet/
di’stroi/
dai a u t/
chat doc
doc
sit 6 nhiem
nha m a y dien
mita, mita tuyet
sit bao ton
sit ngan ngita
p h o n g xa
ritng m ita nhiet
ddi
hoat d o n g dieu tri
co the hoi p h u c
cd the d u n g lai
mite nitdc bien
chat th ai
b un dacf nitdc
cong
d a t trong
d u n g m o i y co the
hod tan
ta n g b in h liCu
be m a t
th u y trieu
go
a n h hitdng
la m om d a u
co y thitc
co hai
don nga
cudc
9 chien
p h a hu y
chet sach
to diminish
to disappear
to dry up, to
parch
to dump
to emit
to erode
to harm
to leak
to load
to menace
to pollute
to protect
to purify
to recycle
to th re a te n
toxic fumes
toxic waste
urbanization
waste paper
wind energy
/di’m in ij/
/,disa'pia/
/drai Ap/,
/pa:tJ7
/'dAmp/
/i'mit/
/i’roud/
/harm/
/li:k/
/loud/
/' menas/
/pa'lu:t/
/pra'tekt/
/’pjuarifai/
/,ri:'saikl/
/'Bretn/
/'toksik fju:ms/
/'tDksik weist/
/,a:banai’zeijn /
/’weist'peipa/
/wind ’enac^i/*
giam bdt
bien mat
lam kho ne
do thanh dong
phat ra
xoi mon
sit• ton hai•
lot ra, ro ri
nhet, nhoi
moi de doa
lam o nhiem
bao ve
got sach, tay ue
tai sink, tai che
de doa
k h i doc
chat thai doc
• hai
sit do thi hod
giay Ion
nang li/Ong gio
♦
21
- Xem thêm -