Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Tiếng Anh Từ vựng ôn thi thpt quốc gia theo chủ điểm sách giáo khoa-Moon.vn...

Tài liệu Từ vựng ôn thi thpt quốc gia theo chủ điểm sách giáo khoa-Moon.vn

.PDF
34
3433
92

Mô tả:

Từ vựng ôn thi thpt quốc gia theo chủ điểm sách giáo khoa-Moontv
Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 ÔN TẬP TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐIỂM TIẾNG ANH 12 SƯU TẦM và BIÊN SOẠN bởi cô Phan Điệu _MOON.VN MỤC LỤC UNIT 1: HOME LIFE ................................................................................................................................. 3 UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY ........................................................................................................... 4 UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING........................................................................................................... 6 UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM ............................................................................................. 8 UNIT 5: HIGHER EDUCATION ............................................................................................................. 10 UNIT 6: FUTURE JOBS ........................................................................................................................... 12 UNIT 7: ECONOMIC REFORMS............................................................................................................ 13 UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE.............................................................................................................. 15 UNIT 9: DESERTS ................................................................................................................................... 16 UNIT 10: ENDANGERED SPECIES ....................................................................................................... 18 UNIT 11: BOOKS ..................................................................................................................................... 19 UNIT 12: WATER SPORTS ..................................................................................................................... 20 UNIT 13: THE 22ND SEA GAMES .......................................................................................................... 21 UNIT 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS ................................................................................ 23 UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY ............................................................................................................ 25 MỘT SỐ QUY LUẬT VỀ TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH ........................................................... 28 BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC ........................................................................................................ 30 1 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 PRONUNCIATION AND PHONETIC SYMBOLS CONSONANTS /p/ /b/ /t/ /d/ /k/ /g/ /t∫/ /dʒ / /f/ /v/ /θ/ /đ/ pen bad tea did cat get chain jam fall van thin this /pen / /bæd/ /ti: / /did / /kæt/ /get/ /t∫ein/ /dʒ æm/ /fɔ :l/ /væn/ /θin/ /đis/ /s/ /z/ /∫/ /ʒ / /h/ /m/ /n/ /η/ /l/ /r/ /j/ /w/ see zoo shoe vision hat man now sing leg red yes wet /si:/ /zu:/ /∫u:/ /viʒ n/ /hæt/ /mæn/ /naʊ / /siη/ /leg/ /red/ /jes/ /wet/ /i:/ see /si: / /ʌ / cup /kʌ p/ 2 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu /i/ /I/ /e/ /æ/ /ɑ :/ /ɔ / /ɔ :/ /ʊ / /u:/ happy sit ten cat father got saw put too Facebook: phandieu89 /’hæpi/ /ə:/ fur /fə:(r)/ /ten / /kæt/ /’fa:đə(r)/ /gɔ t/ /sɔ :/ /pʊ t/ /tu:/ /ei/ /əʊ / /aI/ /ɔ I/ /aʊ / /Iə/ /eə/ /ʊ ə/ say go my boy now near hair pure /sei/ /gəʊ / /maI/ /bɔ I/ /naʊ / /nIə/ /heə/ /pjʊ ə(r)/ VOWELS AND /sit / /ə/ DIPTHONGS /ə’baʊ t/ about UNIT 1: HOME LIFE A – READING shift (n) join hands (v) take responsibility (v) (to sbd/ for sth) attempt (n) under the pressure household chore (n) take out the garbage (v) mischievous (a) obedient (a) mend (v) close-knit (a) supportive (+of) (a) frankly (adv) confidence (n) separately (adv) play tricks (v) /∫ift/ /dʒ ɔ in hændz/ ca, kíp cùng nhau /ris,pɔ nsə'biləti/ chịu trách nhiệm /ə'tempt/ /'pre∫ə(r)/ /'haushəuld t∫ɔ :/ /teik aut ðə 'gɑ :bidʒ / /'mist∫ivəs/ /ə'bi:djənt/ /mend/ /kləusnit/ /sə'pɔ :tiv/ /'fræηkli/ /'kɔ nfidəns/ /'seprətli/ / plei triks/ cố gắng, nỗ lực chịu áp lực việc nhà đổ rác tinh nghịch, láu lỉnh ngoan ngoãn, biết vâng lời sửa chữa quan hệ khăng khít ủng hộ, giúp đỡ thẳng thắn, trung thực sự tin cậy, sự tin tưởng tách biệt, riêng rẽ chơi xỏ, chơi khăm 3 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 (be) willing (to do sth) secure (a) allow somebody to do sth (v) be allowed to do sth (v) permit somebody to do sth (v) /wiliɳ / /si'kjuə/ /ə'lau/ /bi: ə'laud/ /pə'mit/ sẵn sàng (làm cái gì) an toàn cho phép được phép cho phép B – SPEAKING rule (n) /ru:l/ quy tắc, luật lệ C – LISTENING flight (n) reserve (v) spread out (v) leftovers (n) /flait/ /ri'zə:v/ /spred aut / /'left'ouvəz/ chuyến bay đặt trước, dành trước lan ra, tỏa ra, sống rải rác thức ăn thừa UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY A – READING cultural (a) diversity (n) marriage (n) groom ( n) bride (n) contractual (a) precede (v) conduct (v) determine (v) response (n) confide (v) (+in) majority unwise (a) reject (v) sacrifice (v) oblige (v) counterpart (n) (thuộc) văn hóa tính đa dạng hôn nhân chú rể cô dâu bằng hợp đồng, bằng giao kèo đi trước, đến trước tiến hành xác định, quyết định câu trả lời, câu đáp lại kể (bí mật) cho ai nghe, tâm sự đa số, phần lớn dại dột, ngu xuẩn bác bỏ, khước từ hy sinh, cống hiến bắt buộc, có trách nhiệm bên tương ứng, đối tác /'kʌ lt∫ərəl/ /dai'və:siti/ /'mæridʒ / /gru:m/ /braid/ /kən'trækt∫uəl/ /pri'si:d/ /kən'dʌ kt/ /di'tə:min/ /ri'spɔ ns/ /kən'faid/ /mə'dʒ ɔ riti/ /,ʌ n'waiz/ /ri'dʒ ekt/ /'sækrifais/ /ə'blaidʒ / /'kauntəpɑ :t/ 4 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 B- SPEAKING point of view (n) generation (n) live under one roof nursing home (n) lead independent life(v) corresponding (a) income (n) /pɔ int əv vju:/ /,dʒ enə'rei∫n/ /ru:f/ /'nə:siɳ həum/ / li:d/ /,indi'pendənt/ /,kɔ ris'pɔ ndiɳ / /'iɳ kʌ m/ quan điểm thế hệ sống cùng một mái nhà nơi an dưỡng, viện dưỡng lão sống một cuộc sống độc lập tương ứng, đúng với thu nhập C- LISTENING altar (n) Master of Ceremony (n) banquet (n) ancestor (n) tray (n) schedule (n) blessing (n) wrap (v) /'ɔ :ltə/ /'mɑ :stə əv 'seriməni/ /'bæɳ kwit/ /'ænsistə/ /trei/ /'∫edju:l/ /'skedʒ u:l/ /'blesiɳ / /ræp/ bàn thờ chủ hôn (của buổi lễ) tiệc lớn tổ tiên khay, mâm bản kế hoạch, chương trình điều hạnh phúc, điều may mắn bọc D- WRITING conical leaf hat (n) rim (n) rib (n) strap (n) spirit (n) palm (n) conical form (n) diameter (n) /'kɔ nikəl li:f hæt/ /rim/ /rib/ /stræp/ /'spirit/ /pɑ :m/ /'kɔ nikəl fɔ :m/ /dai'æmitə/ nón lá vành, mép sườn, gân quai tinh thần, linh hồn lá cọ hình nón đường kính 5 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING A - READING attract (v) get attention (v) pay attention (v) + to verbal/ nonverbal (a) wave the hand (v) raise the hand (v) signal (n) appropriate (a) nod (v) assistance (n) whistle (v) clap the hands (v) informality (n) approach (v) point at sb (v) for instance acceptable (a) /ə'trækt/ /ə'ten∫n/ /ə'ten∫n/ /'və:bəl/ /weiv/ /'reiz ðə hænd/ /'signəl/ /ə'prəupriət/ /nɔ d/ /ə'sistəns/ /'wisl/ /klæp/ /,infɔ :'mæləti/ /ə'prəut∫/ /pɔ int/ /fɔ : 'instəns/ /ək'septəbl/ thu hút, cuốn hút thu hút /gây chú ý chú ý bằng lời / không bằng lời vẫy tay giơ tay dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh thích hợp, phù hợp gật đầu, cúi đầu chào giúp đỡ, hỗ trợ huýt sáo vỗ tay sự thân mật đến gần, lại gần chỉ tay vào ai ví dụ có thể chấp nhận B - SPEAKING respond (v) /ris'pɔ nd/ đáp lại 6 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 compliment (n) terrific (a) decent (a) handle (v) kid (v) suit (v) tune (n) /'kɔ mplimənt/ /tə'rifik/ /'di:snt/ /'hændl/ /kid/ /sju:t/ /tju:n/ lời khen ngợi, ca tụng tuyệt vời, tuyệt đẹp lịch sự, tử tế buộc, túm, nắm đùa phù hợp giai điệu C - LISTENING marvelous (a) argument (n) regulation (n) absolute (a) object (v) install (v) chitchat (v) startling separate (a) (v) the shank of the evening fright (n) /'mɑ :vələs/ /'ɑ :gjumənt/ /,regju'lei∫n/ /'æbsəlu:t/ /'ɔ bdʒ ikt/ /in'stɔ :l/ /t∫itt∫æt/ /'stɑ :tliɳ / /'seprət/ /'sepəreit/ /∫æɳ k/ /frait/ kỳ diệu, phi thường sự tranh cãi, tranh luận quy tắc, luật lệ hoàn toàn, tuyệt đối phản đối cài đặt, lắp đặt chuyện phiếm, chuyện gẫu làm giật mình, làm hoảng hốt D- WRITING addition (n) omission (n) depend (v) on observe (v) abruptly (adv) departure (n) farewell (n) apology (n) indicate (v) regret (n) sorrow (n) discourtesy (n) permission (n) interruption (n) /ə'di∫n/ /ə'mi∫n/ /di'pend/ /əb'zə:v/ /ə'brʌ ptli/ /di'pɑ :t∫ə/ /'feə'wel/ /ə'pɔ lədʒ i/ /'indikeit/ /ri'gret/ /'sɔ rəu/ /dis'kə:tisi/ /pə'mi∫n/ /,intə'rʌ p∫n/ thêm vào bỏ đi dựa vào tuân theo, quan sát bất ngờ sự khởi hành lời tạm biệt lời xin lỗi chỉ ra, cho thấy sự hối hận sự buồn rầu, nỗi buồn sự bất lịch sự, sự thô lỗ sự cho phép sự gián đoạn D- LANGUAGE FOCUS successful (adj) upset (adj) turn up (v) break down (v) otherwise (conj) /sək'sesful/ / ʌ p'set/ /'tə:n ʌ p/ /breik daun/ /'ʌ ðəwaiz/ thành công khó chịu, tức giận xuất hiện hỏng mặt khác, nếu không thì riêng rẽ, riêng biệt lúc sẩm tối sự hoảng sợ 7 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM A- READING fact (n) schooling (n) compulsory (adj) consist (of) (v) academic (adj) divide (into) (v) term (n) break (n) parallel (adj) system (n) independent (adj) fee-paying (adj) curriculum (n) certain (adj) attend (v) tuition (n) put into force (v) detailed (adj) thực trạng sự giáo dục bắt buộc gồm có, bao gồm học viện, đại học chia thành học kỳ thời gian nghỉ, giờ giải lao song song hệ thống độc lập trả học phí chương trình môn học nào đó tham gia dạy học, giảng dạy bắt buộc cặn kẽ, chi tiết /fækt/ /'sku:liɳ / /kəm'pʌ lsəri/ /kən'sist/ /,ækə'demik/ /di'vaid/ /tə:m/ /breik/ /'pærəlel/ /'sistəm/ /,indi'pendənt/ /fi:-´peiiη/ /kə'rikjələm/ /'sə:tn/ /ə'tend/ /tju:i∫ən/ /put 'intu /fɔ :s/ /'di:teild/ B- SPEAKING 8 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu nursery (n) kindergarten (n) optional (adj) Primary Education Secondary Education /´nə:səri/ /´kindəga:tn/ /´ɔ p∫ənəl/ /'praiməri ,edʒ u'kei∫n/ /'sekəndəri ,edʒ u'kei∫n/ nhà trẻ mẫu giáo tùy ý, không bắt buộc giáo dục tiểu học giáo dục phổ thông Upper Secondary /´ʌ pə 'sekəndri/ trung học phổ thông Lower Secondary /'ləuə 'sekəndri/ GCSE : General Certificate of Secondary Education: chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học C- LISTENING tearaway (n) methodical (adj) trung học cơ sở vô trách nhiệm ngăn nắp, cẩn thận well-behaved (adj) /'teərəwei/ /mi'θɔ dikəl/ /wel bi'heivd/ disruptive (adj) /dis'rʌ ptiv/ lơ đãng, mất tập trung actually (adv) /'æktjuəli/ thực sự, thật sự struggle (n) /'strʌ gl/ cuộc đấu tranh E – LANGUAGE FOCUS conference (n) commercially (adv) progress (n) progress (v) forecast (v) memory (n) /'kɔ nfərəns/ /kə'mə:∫əli/ /'prəugres/ /prə'gres/ /'fɔ : kɑ :st/ /'meməri/ hội thảo, hội nghị mang tính thương mại sự tiến bộ tiến bộ dự báo, dự đoán bộ nhớ cư xử lễ độ 9 Facebook: phandieu89 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu UNIT 5: HIGHER EDUCATION A – READING campus (n) /'kæmpəs/ khu sân trường 10 Facebook: phandieu89 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu explain (v) roommate (n) existence (n) tear (n) blame sbd for sth (v) daunt (v) scary (adj) creativity (n) inflation (n) get on well with (v) /iks'plein/ /'rummeit/ /ig'zistəns/ /tiə/ /bleim/ /dɔ :nt/ /'skeəri/ /kri:ei'tivəti/ /in'flei∫n/ /get/ /ɔ n/ /wel/ /wið/ giải thích bạn cùng phòng sự tồn tại nước mắt đổ lỗi cho ai vì cái gì làm nản lòng sợ hãi sự sáng tạo lạm phát có quan hệ tốt B – SPEAKING application form (n) /,æpli'kei∫n/ /fɔ :m/ đơn xin học, đơn xin việc identity card (n) reference letter (n) original (n) entrance exam (n) /ai'dentəti/ /kɑ :d/ /'refrəns/ /'letə/ /ə'ridʒ ənl/ /'entrəns/ /ig'zæm/ chứng minh thư thư giới thiệu bản chính kỳ thi đầu vào đại học C – LISTENING proportion (n) appointment (n) thoroughly (adv) tutor (n) make use of (v) undergraduate course (n) overseas (adj) (adv) apply to sb (v) / for st /prə'pɔ :∫n/ /ə'pɔ intmənt/ /'θʌ rəli/ /'tju:tə/ /meik/ /ju:s/ /əv/ /,ʌ ndə'grædʒ uət/ /kɔ :s/ /,ouvə'si:z/ / ə'plai/ tỷ lệ sự chỉ định, bổ nhiệm kỹ lưỡng, triệt để gia sư tận dụng khoá học đại học nước ngoài nôp đơn xin học/ xin việc D – WRITING admission (n) requirement (n) tertiary (adj) accommodation (n) proficiency (n) /əd'mi∫n/ /ri'kwaiəmənt/ /'tə:∫əri/ /ə,kɔ mə'dei∫n/ /prə'fi∫nsi/ việc được nhận vào yêu cầu thứ ba, đại học chỗ ở trình độ thông thạo E – LANGUAGE FOCUS sociology (n) psychology (n) archaeology (n) /,səusi'ɔ lədʒ i/ /sai'kɔ lədʒ i/ /,ɑ :ki'ɔ lədʒ i/ xã hội học tâm lý học khảo cổ 11 Facebook: phandieu89 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 UNIT 6: FUTURE JOBS A - READING casual (adj) pressure (n) make impression (v) (+on) /'kæʒ juəl/ /'pre∫ə/ /im'pre∫n/ bình thường áp lực gây ấn tượng 12 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 vacancy (n) résumé (n) /'veikənsi/ /'rezjumei/ vị trí trống, chức vụ trống bản tóm tắt letter of recommendation /,rekəmen'dei∫n/ thư giới thiệu jot down (v) concentrate on st (v) sense of responsibility (n) keenness (n) comment (n) shortcoming (n) /dʒ ɔ t/ /daun/ /'kɔ nsntreit/ /sens/ /ris,pɔ nsə'biliti/ /'ki:nnəs/ /'kɔ ment/ /'∫ɔ :tkʌ miɳ / ghi lại tóm tắt tập trung tinh thần trách nhiệm sự say mê ý kiến đóng góp sự thiếu sót B – SPEAKING construct (v) irrigation system (n) rewarding (adj) challenging (adj) fantastic (adj) fascinating (adj) /kən'strʌ kt/ /,iri'gei∫n/ /'sistəm/ /ri'wɔ :diɳ / /'t∫ælindʒ iɳ / /fæn'tæstik/ /'fæsineitiɳ / xây dựng hệ thống tưới tiêu đáng xem, đáng làm thử thách, kích thích to lớn lôi cuốn, hấp dẫn C – LISTENING accountant (n) lawyer (n) workforce (n) manufacture (v) retail (n) wholesale (n) finance (n) transportation (n) /ə'kauntənt/ /'lɔ :jə/ /'wə:kfɔ :s/ /,mænju'fækt∫ə/ /'ri:teil/ /'həulseil/ /fai'næns/ /,trænspɔ :'tei∫n/ kế toán luật sư lực lượng lao động sản xuất bán lẻ bán buôn tài chính vận tải D – WRITING diploma (n) manner (n) /di'pləumə/ /'mænə/ bằng cấp tính cách / 'meʒ ə/ /,i:kə'nɔ mik/ /ri'fɔ :m/ /bi:/ /ə'weə/ /'kɔ ɳ gres/ thực hiện biện pháp cải cách kinh tế nhận thức được đại hội UNIT 7: ECONOMIC REFORMS A – READING take measure (v) economic reform (n) be aware of (v) congress (n) 13 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Communist Party initiate (v) restructure (v) dominate (v) stagnant (adj) solve (v) renovation (n) eliminate (v) subsidy (n) shift (v) priority (n) state (n) intervention (n) domestic (adj) private (adj) investment (n) subsequent reaffirm (v) commitment (n) administrative (adj) Land Law Enterprises Law legal ground (n) dissolve (v) inefficient (adj) co-operative (n) expand (v) substantial (adj) present (adj) present (v) B – SPEAKING positive (adj) effect (n) scholarship (n) sensitivity (n) insurance (n) dyke (n) drainage system (n) C – LISTENING rationally (adv) ruin(v) (n) drug (n) negative (adj) illegal (adj) D – WRITING agriculture (n) fishery (n) Facebook: phandieu89 /'kɔ mjunist 'pɑ :ti/ /i'ni∫ieit/ / ri:'strʌ kt∫ə/ /'dɔ mineit/ /'stægnənt/ /sɔ lv/ /,renə'vei∫n/ /i'limineit/ /'sʌ bsədi/ /∫ift/ /prai'ɔ rəti/ /steit/ /,intə'ven∫n/ /də'mestik/ /'praivit/ /in'vestmənt/ /'sʌ bsikwənt/ /,ri:ə'fə:m/ /kə'mitmənt/ /əd'ministrətiv/ /lænd lɔ :/ /'entəpraiziz lɔ :/ /'ligl graund/ /di'zɔ lv/ /,ini'fi∫ənt/ /kəu'ɔ pərətiv/ /iks'pænd/ /səb'stæn∫əl/ /'preznt/ /pri'zent/ Đảng cộng sản bắt đầu cơ cấu lại, tổ chức lại chiếm ưu thế, chi phối trì trệ giải quyết đổi mới loại bỏ, xóa bỏ sự bao cấp chuyển dịch sự ưu thế, quyền ưu tiên nhà nước sự can thiệp nội địa, trong nhà cá nhân sự đầu tư tiếp theo tái xác nhận sự cam kết hành chính Luật Đất đai Luật Doanh nghiệp cơ sở pháp lý giải thể không hiệu quả đơn vị, cơ quan mở rộng lớn, đáng kể có mặt đưa ra, trình bày, trao tặng /'pɔ zətiv/ /i'fekt/ /'skɔ lə∫ip/ /,sensə'tivəti/ /in'∫uərəns/ /daik/ /'dreinidʒ / /'sistəm/ tích cực hiệu quả học bổng sự nhạy cảm bảo hiểm con đê hệ thống thoát nước /'ræ∫ənəli/ /'ru:in/ /drʌ g/ /'negətiv/ /i'li:gl/ có lý phá huỷ ma tuý tiêu cực bất hợp pháp /'ægrikʌ lt∫ə/ /'fi∫əri/ nông nghiệp ngư nghiệp 14 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu forestry (n) achievement (n) overcome (v) Facebook: phandieu89 /'fɔ ristri/ /ə't∫i:vmənt/ /,əuvə'kʌ m/ lâm nghiệp thành tựu vượt qua /,pesi'mistik/ /,ɔ pti'mistik/ /di'pre∫n/ /waip aut/ /'terərizəm/ bi quan lạc quan suy thoái xoá bỏ sự khủng bố UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE A – READING pessimistic (adj) optimistic (adj) depression (n) wipe out (v) terrorism (n) 15 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 terrorist group (n) on the contrary burden (n) labour-saving device (n) micro technology (n) telecommunication(n) be bound to link (v) space-shuttle technology (n) confident (adj) political aim (n) spacecraft (n) /'terərist gru:p/ /ɔ n ðə 'kɔ ntrəri/ /'bə:dn/ /'leibə 'seiviɳ di'vais /'maikrəu tek'nɔ lədʒ i/ /'telikə,mju:ni'kei∫n/ /bi: baund tu/ /liɳ k/ /'speis '∫ʌ tl tek'nɔ ləddʒ i/ /'kɔ nfidənt/ /pə'litikl eim/ /'speiskrɑ :ft/ nhóm khủng bố ngược lại gánh nặng thiết bị giúp tiết kiệm sức lao động công nghệ vi mô viễn thông chắc chắn làm gì kết nối công nghệ tàu vũ trụ con thoi tin tưởng mục đích chính trị tàu vũ trụ B – SPEAKING land (v) Mars (n) Jupiter (n) fatal disease (n) /lænd/ /mɑ :z/ /'dʒ u:pitə/ /'feitl/ /di'zi:z/ hạ cánh Sao Hoả Sao Mộc bệnh chết người C – LISTENING incredible (adj) centenarian (n) eradicate (v) life expectancy (n) eternal (adj) curable (adj) factor (n) mushroom (n) mushroom (v) /in'kredəbl/ /,senti'neəriən/ /i'rædikeit/ /laif iks'pektənsi/ /i:'tə:nl/ /'kjuərəbl/ /'fæktə/ /'mʌ ∫rum/ /'mʌ ∫rum/ không thể tin được người sống tới trăm tuổi thủ tiêu, xóa bỏ tuổi thọ vĩnh cửu, vĩnh hằng có thể chữa trị nhân tố nấm mọc lên như nấm D – WRITING ideal (adj) conflict (n) threat (n) harmony (n) desire (n) materialistic (adj) /ai'di:əl/ /'kɔ nflikt/ /θret/ /'hɑ :məni/ /di'zaiə/ /mə,tiəriə'listik/ lý tưởng xung đột sự đe doạ, mối đe dọa sự hoà hợp mong ước thực dụng, vật chất UNIT 9: DESERTS A - READING desert stretch of sandy desert (n) circle comprise (n) /'dezət/ /stret∫ əv 'sændi/ (n) (v) (v) /'sə:kl/ /kəm'praiz/ 16 sa mạc dải sa mạc cát đường tròn, hình tròn xoay quanh, vây quanh gồm có, bao gồm Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 /'eəriəl/ /'kæməl/ /,æbə'ridʒ ini:z/ /,ekspi'di∫n/ /'hʌ mək/ /dju:n/ /krest/ /'spainəfeks/ /'kɔ ridɔ :/ a steep slope shrubland (a) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (n) /sti:p sləup/ /∫rʌ blænd/ trên không, trên trời lạc đà thổ dân Úc cuộc thám hiểm gò, đống cồn cát, đụn cát đỉnh, nóc cỏ lá nhọn hành lang dốc, đường dốc dốc xuống, nghiêng dốc thẳng đứng cây bụi B - SPEAKING eucalyptus cactus date palm crocodile lizard goat mosquito rabbit rainfall (n) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) /,ju:kə'liptəs/ /'kæktəs/ /'deitpɑ :m/ /'krɔ kədail/ /'lizəd/ /gəut/ /məs'ki:təu/ /'ræbit/ /'reinfɔ :l/ cây bạch đàn cây xương rồng cây chà là cá sấu thằn lằn con dê con muỗi con thỏ lượng mưa C - LISTENING needle cool agent edge (n) (v) (n) (v) /'ni:dl/ /ku:l/ /'eidʒ ənt/ /edʒ / lá kim làm nguội đi, làm mát tác nhân bờ, rìa (v) (a) (n) /iks'tend/ /'ærid/ /'mɔ ist∫ə/ (n) /ou'eisi:z/ (n) (n) (n) (n) /'teibllænd/ /gə'zel/ /'æntiləup/ /'dʒ ækəl/ kéo dài, vươn tới khô cằn hơi ẩm ốc đảo những ốc đảo vùng cao nguyên linh dương con sơn dương chó rừng (n) (a) (n) /pʌ ls/ /'æpitaiziɳ / /'meidʒ ə/ mạch ngon lành, làm ngon miệng chủ yếu aerial camel Aborigines expedition hummock dune crest spinifex corridor slope /sləup/ D – WRITING extend arid moisture oasis oases tableland gazelle antelope jackal E - LANGUAGE FOCUS pulse appetizing major 17 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 UNIT 10: ENDANGERED SPECIES A - READING tortoise rhinoceros leopard identify habitat (n) (n) (n) (v) (n) /'tɔ :təs/ /rai'nɔ sərəs/ /'lepəd/ /ai'dentifai/ /'hæbitæt/ con rùa con tê giác con báo nhận ra, nhận biết môi trường sống 18 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu destruction exploitation drainage wetland urbanization verge biodiversity vulnerable enact enact the law threatened with extinction rely on Facebook: phandieu89 (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (a) (v) (v) (a) (v) /dis'trʌ k∫n/ /,eksplɔ i'tei∫n/ /'dreinidʒ / /'wetlænd/ ,ə:bənai´zei∫ən/ /və:dʒ / /,baiəudai'və:səti/ /'vʌ lnərəbl/ /i'nækt/ /i'nækt/ /iks'tiɳ k∫n/ /ri'lai ɔ n/ sự phá hoại, phá hủy sự khai thác sự rút nước khu vực đầm lầy sự đô thị hóa bờ, ven đa dạng sinh học dễ bị tổn thương ban hành ban hành luật có nguy cơ bị tuyệt chủng dựa vào B - SPEAKING panda rhino decline swamp bark root illegal hunting C - LISTENING gorilla bared teeth sociable sub-adult silverback nest ranger civil war worm (n) (n) (v) (n) (n) (n) (n) /'pændə/ /'rainəu/ /di'klain/ /swɔ mp/ /bɑ :k/ /ru:t/ /i'li:gl 'hʌ ntiɳ / con gấu trúc con tê giác giảm sút, sa sút đầm lầy vỏ cây rễ cây sự săn bắn bất hợp pháp (n) (n) (a) (a) (n) (n/v) (n) (n) (n) /gə'rilə/ /,beəd 'ti:θ/ /'səu∫əbl/ /sʌ b'ædʌ lt / /'silvəbæk/ /nest/ /'reindʒ ə/ /'sivl wɔ :/ /wə:m/ khỉ đột răng hở chan hòa, thân thiện chưa trưởng thành khỉ đột đực lớn tổ, làm tổ người gác rừng hoặc công viên lớn nội chiến con giun D - WRITING sufficient livelihood reserve (a) (n) (n) /sə'fi∫ənt/ /'laivlihud/ /ri'zə:v/ đủ, đầy đủ sinh kế, cách kiếm sống khu bảo tồn /'mæntlpi:s/ mặt lò sưởi /teist/ /'swɔ ləu/ /t∫u:/ /dai'dʒ est / /dip 'intu/ /bit/ nếm (đọc thử, qua loa) nuốt chửng (đọc ngốn ngấu) nhai (nghiền ngẫm) tiêu hóa (đọc và suy ngẫm) chấm vào (đọc qua loa) miếng, mẩu, 1 chút, 1 ít E - LANGUAGE FOCUS mantelpiece (n) UNIT 11: BOOKS A - READING taste swallow chew digest dip into bit (v) (v) (v) (v) (v) (n) 19 Từ vựng ôn thi THPTQG theo chủ điểm SGK – GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 reviewer love affair knit (n) (n) (v) /ri'vju:ə/ /lʌ v ə'feə/ /nit/ nhà phê bình sách, phim chuyện yêu đương đan B – SPEAKING science fiction thriller craft book wizard wizard school brave witty (n) (n) (n) (n) (n) (a) (a) /'saiəns 'fik∫n/ /'θrilə/ /krɑ :ft buk/ /'wizəd/ /'wizəd sku:l/ /breiv/ /'witi/ truyện khoa học viễn tưởng truyện ly kỳ sách dạy thủ công thầy phù thủy trường đào tạo phù thủy dũng cảm hóm hỉnh, dí dỏm C - LISTENING incredible wilderness survive reunite distinct faithful impressive resolve recommend (a) (n) (v) (v) (a) (a) (a) (v) (v) /in'kredəbl/ /'wildənəs/ /sə'vaiv/ /,ri:ju:'nait/ /dis'tiɳ kt/ /'feiθful/ /im'presiv/ /ri'zɔ lv/ /,rekə'mend/ không thể tin được, lạ thường vùng hoang dã tồn tại sum họp khác biệt trung thành gây ấn tượng, xúc động quyết tâm, kiên quyết giới thiệu E - LANGUAGE FOCUS embarrass mystery tablet pre-package preference (v) (n) (n) (v) (n) /im'bærəs/ /'mistəri/ /'tæblit/ /pri'pækidʒ / /'prefərəns/ làm bối rối, làm lúng túng điều thần bí viên thuốc đóng gói trước sự thích hơn (n) (n) (n) (n) (v)/n /'wɔ :tə 'pəuləu/ /'və:tikl pəust/ /'krɔ sbɑ :/ /'gəuli:/ /sprint/ môn bóng nước cột đứng xà ngang thủ thành, người giữ gôn chạy nước rút UNIT 12: WATER SPORTS A - READING water polo vertical post crossbar goalie sprint for st 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan