Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ TOEFL - IELTS - TOEIC Từ vựng + mẹo làm bài tổng hợp eco 12345 ets + 600 từ toeic ...

Tài liệu Từ vựng + mẹo làm bài tổng hợp eco 12345 ets + 600 từ toeic

.PDF
27
2171
56

Mô tả:

Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 WORD MEAN Các TRẠNG TỪ/CỤM TỪ/TỪ hay xuất hiện trong đáp án: + regularly: thường xuyên + quickly: nhanh chóng + finally: cuối cùng + currently: hiện nay + recently: gần đây + consistently: kiên định, nhất quán, kiên quyết, cứng rắn + flexibility: linh hoạt, linh động + already: đã rồi + (Un)usually: (bất thường) thường xuyên + dramatically/significantly/considerably: đột ngột, đáng kể + occasionally: thỉnh thoảng + relatively: tương đối + absolutely: hoàn toàn, tuyệt đối + accordingly: thích hợp + promptly/rapidly: nhanh chóng, chính xác + completely: hoàn thành, hoàn toàn + conveniently: thuận tiện + directly: trực tiếp + easily: dễ dàng + effectively/efficiently: hiệu quả, hiệu lực + exclusively: độc quyền, riêng biệt, dành riêng + finally: cuối cùng + highly: cao + immediately: ngay lập tức + mutually: lẫn nhau + shortly = soon: sớm/trong thời gian ngắn + temporarily: tạm thời + previously: trước đây + definitely: dứt khoát, chắc chắn, rõ ràng + Once ==> 70% Đáp án đúng + Primarily/primary: chính, chủ yếu, quan trọng + feature: tính năng, chức năng, đặc biệt, đặc chưng, riêng biệt + Present/Represent/Presence: có mặt, đại diện, hiện nay + outstanding: nổi bật, xuất sắc/ số dư còn nợ/tiền chưa trả + advancement: sự thăng chức, tiên tiến, tiến bộ + remaining: còn lại Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 + overwhelming: lớn, rất lớn + characteristic: đặc điểm đặc trưng, đặc tính + sales representative: đại diện bán hàng + acceptable form of payment + exceed target/goal + plats ==> grow + Process….into + expert in the field + After/Before/upon/When + Ving (V3/Ved + by O) ==> Xuất hiện 90% ở đáp án là đáp án đúng. Nếu có 2 đáp án trên trùng nhau thì ==> DỊCH các đáp án trạng từ khác LOẠI Các Danh từ ĐẶC BIỆT cần nhớ: - assembly line: dây chuyền sản xuất - pay increase: sự tăng lương - financial aid: hỗ trợ tài chính - potential: tiền năng - removal: sự xóa bỏ - renewal: sự đổi mới - arrival: sự đến - proposal: đề xuất - approval: sự chấp thuận - Critic: sự chỉ trích - building: tòa nhà - planning: kế hoạch - funding: gây quỹ - finding: sự tìm ra - holding: sở hữu, cầm giữ, nắm giữ - objective: mục tiêu, khách quan - initiative: sáng kiến, sáng tạo - alternative: sự thay thế 1. Be close to Ving = Be about to V Sắp sửa làm gì 2. As a WHOLE Toàn bộ 3. contribute/sponsor/support/help ==> Đóng góp/hỗ trợ/hỗ trợ/giúp đỡ ==> hào Generous/appreciate/exceptional phóng/cảm kích/đặc biệt 4. Housing development Sự phát triển nhà ở 5. Move quickly Di chuyển nhanh chóng Những nhiệm vụ/thói quen/kiểm tra thường 6. Routine tasks/inspection ngày 7. conduct ==> Survey tiến hành ==> Cuộc khảo sát Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 8. most likely = very likely = most probably 9. Record ==> hours/samples/expeneses/oders 10. postpone until + trạng từ chỉ thời gian 11. Throughout ==> the year/the month/the day/ the countryside/the world/ the conference/the district/the ceremony 12. Be Aware of/that 13. Be eligible/responsible/qualified/considered for/to V 14. Considering (giới từ) Concerning = regarding (giới từ ) Given: (giới từ) Given THAT + CLAUSE 15. take precaution/advantage of 16. Besides (bên cạnh đó, ngoài ra) + N/Cụm N 17. matters/items = goods = merchandise/belongings ==> Personal 18. hire = recuirt = employ ==> more addition person 19. Plan/Prepared/Take/Fail/choose/option/ready /Obligation/Promise/Mean/Precaution/Wish/willin g/seek Afford to V 20. Help/ (V/sb/sth) to V 21. at no additional/extra charge/cost = at no cost = at a low cost 22. There are/ is = there remain/exsit 23. Interested in 24. Completely/absolutely free of charge = Complimentary = free 25. charge/expenses Shipping/handling/living 26. efforts/growth ==> Considerable/significant/sustainable 27. To ease congestion 28. First…then…finally… 29. invalidate = cancellation 30. sale/price/market/profit/condition/rate ==> rise/fall/decline =decrease/(un)reasonable=affordable/favorable/co mpetivive/discount/target 31. attached ST for 32. used to V be/get used to Ving 33. be subject/dedicate to sth Có thể/có khả năng Ghi lại ==> giờ/mẫu/chi phí/đơn đặt hàng Trì hoãn cho đến tận Xuyên suốt ==> năm/tháng/ngày/miền quê/thế giới/hội nghị/quận/lễ kỉ niệm Am hiểu về/rằng Thích hợp/chịu trách nhiệm/tiêu chuẩn/xem xét cân nhắc cho Cho rằng, xem xét kĩ rằng Liên quan đến, về việc gì Dựa vào/Bởi vì Biện pháp phòng ngừa/tận dụng bên cạnh, ngoài ra việc gì đó Vấn đề/mặt hàng/hành lý cá nhân Thuê thêm người Kế hoạch/chuẩn bị/thực hiện/thất bại/chọn/lựa chọn/sẵn sàng/bắt buộc/hứa hẹn/nghĩa vụ/phòng ngừa,tránh/muốn/sẵn sàng/khả năng làm gì Giúp đỡ (làm gì/ai đó/cái gì) để làm gì K tính thêm phí/phí thấp Vẫn còn Quan tâm đến Hoàn toàn miễn phí Chi phí/phí ==> vẫn chuyển/sử lý/sinh hoạt Nỗ lực/tăng trưởng ==> đáng kể Giảm tắc nghẽn giao thông Đầu tiên…sau đó…cuối cùng là Hủy bỏ Doanh thu/giá/thị trường/lợi nhuận/điều kiện/tỷ lệ ==> tăng/giảm/giá rẻ/không thuận lợi/cạnh tranh/giảm giá/mục tiêu Đính kèm cái gì cho Đã từng Quen với Phải chịu, chịu/tận tâm, cống hiến cái gì Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 34. in advance = ago = before = by = by the time = prior to 35.report/information/program/manual/booklet/ph amphlet/guide ==> details/error ==> minor/incidental 36. transaction ==> fail/improper 37.It looks like ==> chủ ngữ giả ==> k ảnh hưởng chia thi/ngôi trong câu 38. Require/Request/ask/advice (sb) to V 39. Please + V Be Pleased to + V 40. until further notice. 41. Among N were.... 42. protect TÂN NGỮ/ĐTPT against/from 43. Prolong ==> life/equitment 44. Even if…still… 45. Information from/about 46. Expose/Oppose…to 47. Familiarize yourself/sb with 48. discussion on/about/of 49. A(an) summary/copy/list/source/variety/series/array/act/b lend of 50. nature/ place ==> confidential /secure 51. Enter ==> password 52. Sensitive client information. 53. structured/regarded/trainable/rated ==> highly 54. In an effort to V 55. To the point 56. As anticipated/expected/requested (V3/Ved) 57. undergo ==> renovation /maintenance work ==> subtantial = significant = considerable 58. + result in + result from 59. customer/client satisfication 60. Issue ==> magazine /journal ==> subscriber/subscription/contract ==> renew 61. located ==> Conveniently/perfectly/ideally 62. get (adv) out of (cụm adj) ==> Giống với available (adv) to: cụm (adj) Trước Báo cáo/thông tin/chương trình/mở rộng ==> chi tiết/lỗi ==> nhỏ, k đáng kể/không đáng kể Giao dịch ==> không thành công/không thích hợp Có vẻ như Yêu cầu/khuyên (ai đó) làm gì Vui lòng làm gì Hài lòng, vui lòng làm gì Cho đến khi có thông báo thêm Trong số sth có…. Bảo vệ Kéo dài ==> tuổi thọ/thiết bị Ngay cả khi…..vẫn Thông tin từ/về Lộ ra, phơi bày ra/phản đối Quen với Thảo luận Tóm tắt/sao chép/danh sách/nguồn/đa dạng/loạt/dàn hàng, danh sách/ hành động/pha trộn Tính chất/nơi ==> bí mật/an toàn Nhập ==> mật khẩu Thông tin nhạy cảm khách hàng Cấu trúc/đánh giá/có thể đào tạo/bình chọn ==> cao Trong cố gắng nỗ lực để làm gì Đi thẳng vào vấn đề Dự đoán/ dự kiến/ yêu cầu Trải qua ==> Đổi mới, sửa chữa/bảo trì công việc ==> đáng kể Do bởi, nguyên nhân bởi Kết quả từ Sự hài lòng khác hàng Phát hành, số ra ==> tạp chí ==> Người đặt mua dài hạn/ sự đặt mua dài hạn/hợp đồng ==> gia hạn, đổi mới Vị trí/nằm tại ==> Thuận tiện/ hoàn hảo/ lý tưởng Hết, mất ==> có sẵn Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 63. Giới từ (adv) Ving 64. A later time/ at all times/later this time 65. like sb to V 66. be highly recommend practice 67. Relationship/consent ==> matual 68. Consideration for 69. Knowledge/directory ==> comprehensive 70. A List of + N(Số nhiều) 71. Effective technique skilled technician 72. Make money 73. improve on/upon sth 74. + under tight deadline pressure + under consideration + under any circumstance + under supervision + under the insurance policy = under guarantee + upon request 75. schedule ==> appointment 76. hesitant ==> share/please 77. To be honor (sb) for sth 78. participate in = take part in = engage in = involved in = be present at = join in = enter = attend 79. (in retail sale) (on sale growth) 80. Forward sth to sth/sb 81. Intend (for/to) 82. Particularly in =especially 83. Equal to 84. to take (st) into account = take account of sth = consider 85. customer/product ==> warranty/limit ==> date/refund <==> receipt 86. Reserve the right to V 87. Enclose đứng đầu câu lun ở hình thức bị động: Enclosed = Attached 88. Expected/supposed to V 89. come to a halt = Stop 90. come to someone's attention 91. Reserve sth for s.th/s.b 92. Especially considering/preferred Một thời gian sau/ mọi lúc/sau đó Thích/muốn ai đó làm gì Thói quen được đánh giá cao Mối quan hệ ==> lẫn nhau Cân nhắc, xem xét cho Kiến thức/danh bạ ==> toàn diện Danh sách của Kĩ thật hiệu quả Kĩ sư có kinh nghiệm Kiếm tiền Cải thiện +Dưới áp lực hạn chót +đang xem xét, cân nhắc +Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào +Dưới sự kiểm soát +Dưới các chính sách bảo hiểm, dưới sự đảm bảo +Theo yêu cầu Lịch trình ==> cuộc hẹn gặp Ngại ngùng, do dự ==> chia sẻ Vinh danh (ai đó) cho cái gì Tham gia Danh thu,doanh số bán lẻ/sự tăng trưởng danh số/doanh thu Chuyển tiếp cái gì đến cái gì/cho ai Có ý muốn cho Đặc biệt Tương đương với Xem xét cân nhắc việc gì khách hàng, sản phẩm ==> bảo hành/giới hạn ==> ngày/hoàn trả tiền <==> hóa đơn Có quyền làm gì Đính kèm, Gắn kèm Mong đợi, mong chờ làm gì Dừng lại Sự chú ý của ai đó Đặt trước cho Cân nhắc đặc biệt/ thích hơn Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 93. Dedicate sth to 94. Declining sales 95. And would/and then 96. Range from 97. Retirement party 98. Side of 99. Woker native Productive woker 100. Suggest/recommend/difficult/commit to/look forward to/enjoy/advoid/admit/practice/in addtion to/consider + Ving - It's no use / It's no good...+ Ving - There's no point ( in)...+ Ving - It's ( not) worth ...+ Ving - Have difficult/trouble ( in) ...+ Ving - It's a waste of time/ money ...+ Ving - Spend/ waste time/money ...+ Ving - Be/ get used to ...+ Ving - Be/ get accustomed to ...+ Ving - Do/ Would you mind ... + Ving? - be busy + Ving - What about + Ving...? How about ...+ Ving? - Go + V-ing…? Go shopping, go swimming... 101. suit/fit/meet/customize/accommodate <==> need 102. effects of 103. Waive (sb/sth) right to V/sth for 104. Controversy new book professional agricultural advisors 105. more room for 106. notify of/about 107. To reach at/by sth To arrive at somewhere 108. employment/job ==> openings = job vacancies 109. customer ==> percent ==> discount 110. On sale For sale 111. Indicate/(be) noted/(be)advised/apparent/fact/ reminder/confirm (that) 112. As anticipated/expected/requested (V3/Ved) 113. explains, describe, know, predict, comfirm, review… WHAT remains, pleased….==> CHỌN NGAY “WHAT” Cống hiến Sự giảm doanh thu Và sẽ, và sau đó Phạm vi từ Bữa tiệc nghỉ hưu Khía cạnh, bên cạnh Người bản địa/bản xứ Năng suất nhân viên Gợi ý/ khuyên/ khó khăn/mong chờ mong đợi/thích thú/tránh/thừa nhận/thực hành/bên cạnh đó, ngoài ra Phù hợp/phù hợp/đáp ừng/tùy chỉnh/đáp ứng ==> nhu cầu ảnh hưởng của Từ bỏ quyền/quyền lợi của ai đó Cuốn sách mới gây tranh cãi Chuyên gia nông nghiệp chuyên nghiệp Vẫn còn khả năng Thông báo của/về Đến/với tới nơi nào đó Việc làm/ công việc ==> cơ hội = vị trí còn trống Khách hàng ==> phần trăm ==> giảm giá Giảm giá Để bán Chỉ ra/chú ý/khuyên/rõ ràng/thực tế/nhắc nhở/xác nhận (rằng) Dự đoán/ dự kiến/ yêu cầu Giải thích/mô tả, biết, dự đoán, xác nhận, xem lại….WHAT …còn lại, vui lòng Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 114. Enable (sb/sth) to V 115. a relatively/comparatively small number of + N(số nhiều) ==> Số nhiều 116. Estimate/permission written 117. appreciative of sth 118. Superior to sth 119. Be fairly common for 120. in conjunction/compliance/contend/keeping with 121. Spend sth (on) Ving sth 122. Provide/offer sb with sth/sb sth/sth to sb Provide with 123. In order for/Both of + sb (Tân ngữ) 124. Suggest Ving/that+S+V(nguyên thể) Require/Request/ask/advice/wish (sb) to V 125. Turn sb attention toward/to sth/Ving sth 126. optimisti cabout 127. Talk/respond/reply to 128. Concern about/over/with 129. Inquire about/into sth 130. Apply sth to 131. Put on 132. Aircarft manufacture 133. Priority to/for 134. Dress code compliant 135. Adapt to 136. Comment on 137. Government regulations 138. Employment agency 139. Enrollment fee 140. Except for/to (k có FOR/TO khi trước nó là all/everyone/anything/everything/everyday….) 141. Discount = 15% off 142. Years/day/sales ==> proceeding/consecutive/following 143. In keeping with = obey = abide by = adhere to = comply with 144. Invite sb to V Có khả năng cho ai đó/cái gì làm gì Một số lượng tương đối nhỏ Bản ước tính,báo giá/sự cho phép ==> viết bằng tay Đánh giá cao Ưu việt hơn Khá phổ biến Kết hợp/ tuân thủ/tranh chấp/ hòa hợp, kết hợp Chi tiêu cho việc gì Cung cấp/ đề nghị Cung cấp với Để cho Gợi ý Yêu cầu/ khuyên/ muốn Chuyển sự chú ý của ai đó sang cái gì Lạc quan về Phản hồi, trả lời Lo ngại/ trên/ với Yêu cầu, câu hỏi Áp dụng cái gì đến cái gì Đưa vào Sản xuất động cơ Ưu tiên Nguyên tắc ăn mặc Thích nghi với Bình luận Quy định chính phủ Đại lý Việc làm Phí đăng kí Ngoại trừ Giảm giá Năm/ ngày/doanh thu ==> trước đây/liên tục/sau Tuân thủ Mời ai đó làm gì Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 145. To V, Please V, Let’s V.........., V (nguyên thể) 146. Receptive to Sth 147. Priority (to/for) 148. In stock 149. To do either of these 150. Count to/up to 151. Devise sth 152. The vicinity of the city 153. An affordable rate 154. Rank among 155. Encourage sb to V 156. Be open to 157. Business use 158. All or part of/as part of 159. (Only)(For)those(Who) 160. Number ==> capacity/approximately/exceed/Over/up to/nearly/at least 161. paperwork/information ==> related to 162. attend = take part in = enroll in = participate in = enter 163. Would prefer to V Had better = should + V 164. Account for = explain 165. (un)certain that/about… 166. expenses => reimbursement 167. Forms of correspondence 168. Preference for/on 169. Debate/dispute ==> settle 170. Office supplies 171. Be (Dis)satisfied with 171. Deem sth (that) 172. Involve in Involvement in 173. For instance = for example 174. Last until 175. Reach an agreement 176. Take action/time Để/làm ơn/cho phép… Dễ tiếp thu, nhận thức Ưu tiên Có sẵn 1 trong 2 Tính toán/đếm đến/lên đến Sửa lại Vùng lân cận Tỷ lệ giá Hạng loại Khuyến khích/động viên ai đó làm gì Mở rộng, sẵn sàng Sử dụng kinh doanh Như là 1 phần Số ==> sức chứa/xấp xỉ, khoảng/ vượt quá/ trên, quá/lên đến/gần như, hầu như/ít nhất Sổ sách, giấy tờ/ thông tin ==> liên quan đến Tham gia Thích làm gì Nên làm gì Giải thích Nhất định mà Chi phí ==> sự hoàn trả Hình thức thư tín/mẫu thư tín Sở thích ưu chuộng Tranh luận/ tranh chấp ==> dàn xếp Đồ dùng văn phòng Hài lòng,không hài lòng với Dường như Bao gồm, bao hàm Tình trạn rắc rối, gặp phải Ví dụ Kéo dài cho đến tận Đạt được thỏa thuận, hợp đồng Hoạt động Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 177. Be reluctant to V 178. Available in/for/to/from 179. Diagnose ==> illnesses 180. While on duty/in transit/at school/in a foreign country 181. Comply/Deal/Equipped/Crowded with 182. When it come to + Ving 183. Company/institute/research facilities ==> leading 184. Lack of 185. Guide ==> tour/tips 186. Training/computer session Extensive session 187. property ==> Exclusive (for) 188. Unless specific otherwise 189. Continue to V/Ving 190. Beginning + Thời gian 191. address/express ==> Concern 192. Chance/Some/Most/One of/several of + Mạo từ + N 193. Of …ability 194. Motivation ==> boost 195. Enough + N + to V Adj + enough to V 196. features/instructions ==> Specific ==>feature => xuất hiện 96.69 % là đáp án đúng 197. Access to/across 198. The same N + as The same N The same as The same 199. Within walking distance 200. ,And/,And then 201. Compare to 202. Conference call 202. Work/employee productivity 203. Yet to V Miễn cưỡng làm gì Có sẵn, sẵn sàng Chuẩn đoán ==> Bệnh Trong khi làm nhiệm vụ/quá trình di chuyển/ở trường/ở nước ngoài Tuân theo/giải quyết, cư xử/trang bị/quá đông Khi nhắc đến, kể đến việc gì Công ty/hiệp hội/cơ sở vật chất nghiên cứu ==> hàng đầu Thiếu Hướng dẫn ==> du lịch/mẹo Phiên tập huấn, huấn luyện/máy tính Tập huấn, huấn luyện mở rộng Tài sản ==> Độc quyền cho Trừ khi có quy định/quyết định khác Tiếp tục Bắt đầu + thời gian Bày tỏ ==> lo lắng, băng khoăn Cơ hội/ Một vài/Hầu hết/ Một trong số Khả năng Động lực ==> thúc đẩy Đủ để làm gì Hướng dẫn/tính năng ==> cụ thể Truy cập, đi vào, lỗi vào So sánh giống nhau Trong vòng khoảng cách đi bộ Và/và sau đó So sánh Cuộc gọi hội nghị Năng suất công việc/nhân viên Chưa làm gì Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 204. Inspection/test/procedures/regulation ==> stringent/strict/rigorous/safety ==> Standard (for) 205. Until further notice 206. In honor/celebration of 207. Accustomed/access to 208. Go on a business trip 209. Take on 210. Accompanied (sth) by/with 211. Place on 212. Implement sth for sb toV 213. Came as no surpise 214. High Board Kiểm tra/thử nghiệm /thủ tục/ quy định ==> nghiêm ngặt/nghiêm ngặt/nghiêm ngặt/an toàn ==> tiêu chuẩn cho Đến khi có thông báo mới Nhân danh/nhân kỉ niệm Quen với, thói quen Chuyến công tác Gánh vác, đảm nhận Đi kèm Giới từ "on" được dùng để chỉ sự ảnh hưởng lên trên cái gì đó. Thực hiện, thi hành, tiến hành Không mất ngạc nhiên + Tức là hiểu biết sâu về 1 lĩnh vực nào đó. + Là để nói về 1 người hiểu biết rông trong nhiều lĩnh vực. 215. Walk past Walk over Walk down đi qua đi xuống 216. Cleaning service Dịch vụ lau dọn 217. Facility houses/company 218. Accounting firm 219. Ability to 210. Lead to/by = result in 211. decide/know ==> whether (or)..or (NOT either…or) 212. Briefly on 213. Be crowded with 214. Be close to somewhere = near somewhere 215. Escort sb to sth 216. Eager to sth 217. Be on time for st 218. Outsource sth 219. Integrate something into something 220. Priority to/for Cở sở vật chất Nhà máy/công ty Công ty kế toán Có khả năng Dẫn đến Quyết định/biết ==> liệu rằng Ngắn gọn xúc tích Đông đúc Gần nơi nào đó Hộ tống Háo hức cái gì đó Đã đến lúc làm gì Hợp thành, hợp nhất Tích hợp cái gì đó vào cái gì Ưu tiên Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 600 TỪ TOEIC Written by Đào Mạnh Cường Words (TỪ) 1. contracts (n) 2. abide by=Comply with = adhere to = obey (v) 3. agreement(n) 4. Assurance (n) 5. cancellation (n) 6. determine (v) 7. engagement (n) Engage in = enroll in = take part in = join in = attend (v) 8. establish (v) 9. obligate (v) 10. party (n) 11. specific (adj) 12. resolve (v) 13. provision (n) 14. attract (v) 15. compare (v) 16. competition (n) 17. consume (v) 18. convince (v) 19. currently (adv) 20. inspiration (n) 21. market (n) 22. persuasion (n) 23. productive (adj) 24. satisfaction (n) 25. Warranty (n) 26. characteristic (adj) 27. consequence (n) 28. consider (v) 29. cover (v) 30. expiration (n) 31. frequently (adv) Mean (NGHĨA) hợp đồng Tuân theo, tuân thủ thỏa thuận, hợp đồng đảm bảo, bảo hiểm sự hủy bỏ Xác định Đính hôn, đính ước (n) Tham gia (v) Thành lập bắt buộc Bên cụ thể, đặc biệt, riêng biệt giải quyết điều khoản, sự cung cấp Thu hút, hấp dẫn So sánh cuộc thi, cạnh tranh Tiêu dùng, tiêu thụ thuyết phục hiện nay, hiện tại cảm hứng thị trường thuyết phục Năng suất, sản xuất sự hài long Sự bảo hành đặc điểm, đặc tính, đặc trưng hậu quả, kết quả Xem xét, cân nhắc bảo hiểm, bao hàm, bao gồm,toàn bộ Sự Hết hạn thường xuyên Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 32. imply (v) 33. promise (n, v) 34. protect sb/one’self from (v) 35. reputation (n) 36. require (sb) to V (v) 37. a variety (n) of 38. business planning 39. address (n, v) 40. demonstrate (v) 41. develop (v) 42. evaluate (v) 43. gather (v) 44. offer (n, v) 45. primarily (adv) 46. risk (n) 47. strategy (n) 48. strong (adj) 49. substitution (n) 50. avoid (v) 51. conference (n) 52. accommodate (v) 53. arrangement (n) 54. association (n) 55. attend = take part in = enroll in = participate in = enter (v) 56. get in touch (v) 57. hold (v) 58. location (n) 59. overcrowded (adj) 60. register (n, v) 61. select (v) 62. session (n) 63. computers and the internet (n) 64. access (n, v) Ám chỉ, ngụ ý hứa hẹn bảo vệ Danh tiếng Yêu cầu Đa dạng lập kế hoạch kinh doanh Bài nói, bài diễn thuyết, thuyết trình, địa chỉ (n) Bày tỏ, thuyết trình (v) chứng minh Phát triển Đánh giá tụ tập, tụ họp Cung cấp, đưa ra, đề nghị Chính, chủ yếu, quan trọng rủi ro Chiến lược, chiến thuật khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên định, kiên quyết Thay thế tránh hội nghị Cung cấp nơi ăn chốn ở, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, đáp ứng, chứa được Sự thu xếp, sắp xếp, sắp đặt Liên kết, kết hợp, hiệp hội, đoàn thể Tham gia, tham dự giữ liên lạc, giữ quan hệ với, tiếp xúc với cầm,nắm, giữ, tổ chức, tiến hành định vị, xác định vị trí Quá đông Đăng kí (v) Sổ đăng kí, sự đăng kí (n) lựa chọn Phiên, hội, họp Máy tính và mạng internet Truy cập (v) Lối vào, đường vào, sự truy cập, quyền truy cập Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 65. allocate (v) 66. compatible with (adj) 67. delete (v) 68. display (n, v) 69. duplicate (v) 70. failure (n) 71. figure out (v) 72. ignore (v) 73. search (n, v) 74. Shut down (v) 75. warning (n) 76. technology (n) 77. affordable (adj) 78. as need = necessary (adv) 79. be in charge of (v) 80. capacity (n) 82. durable (adj) 83. initiative (adj) 83.provider (n) 84. physiscally (adv) 85. recur (v) 86. reduction (n) 87. stock (n, v) 88. Office procedures (n) 89. appreciation (n) 90. Be made of (v) 91. Bring in (v) 92. casually (adv) 93. code (n) 94. expose…to (v) 95. glimpse (n, v) 96. out of (adv) 97. outdated (adj) 98. practice (n) (n) Phân bố, phân bổ, phân phát, chỉ định, định rõ Tương thích với, tương hợp Xóa Trưng bày (n) Hiển thị, trưng bày, trình bày (v) Sao chép, nhân đôi, bản sao hỏng hóc, thất bại, không thành công Tìm hiểu, tìm ra, đoán ra bỏ qua, phớt lờ Sự Tìm kiếm (n) Tìm kiếm, điều tra, thăm dò, tỉm hiểu (v) Đóng lại, ngừng lại, tắt máy cảnh báo Công nghệ đủ khả năng, giá cả hợp lí cần thiết chịu trách nhiệm Công suất, sức chứa, dung tích, khả năng, năng lực Lâu bền Sáng kiến, khởi xướng Nhà cung cấp thuộc về thân thể, tự nhiên, 1 cách vật lý Tái diễn, tái hiện, tái phát, lặp đi lặp lại sự giảm, thu nhỏ cố phiếu, cổ phẩn, kho/hàng dự trữ (n) tích trữ, lưu trữ (v) Thủ tục trong văn phòng sự đánh gia cao được làm bằng Thuê, mướn, tuyển dụng Tình cờ, ngẫu nhiên, thân mật Mã, bộ luật, điều lệ, quy định để lộ ra, phơi bày ra, trưng bày Thoáng qua, lướt qua hết, mất lỗi thời thực hành, thực tiễn, thói quen Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 99. reinforce (v) 100. verbally (adv) 101. Electronics (n) 102. disk (n) 103. network (n) 104. facilitate (v) 105. popularity (n) 106. process (n, v) 107. replace (v) 108. revolution (n) 109. sharp (adj) 110. skill (n) 111. software (n) 112. Store 113. form of Conrrespondence (n) 114. negotiate (v) 115. Complication (n) 116. assemble (n) 117. courier (n) 118. express (adj, v) 119. layout (n) 120. mention (v) 121. petition (n, v ) 122. proof (n, v) 123. be eligible for (adj) 124. revise (v) 125. job advertising and recruiting (n) 126. abundant (adj) 127. accomplishment (n) 128. candidate (n) 129. come up with (v) 130. commensurate WITH Tăng cường, củng cố, cải thiện bằng lời nói, bằng miệng Điện tử Đĩa mạng lưới Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tiện lợi sự phổ biến, sự nổi tiếng Quá trình, tiến trình, quy trình, phương pháp, cách thức (n) Xử lý (v) Thay thế cuộc cách mạng sắc, nét, thông minh, đột ngột Kĩ năng, sự khéo léo, tinh vi phầm mềm Cửa hàng, kho hàng (n) Lưu trữ, cất trữ (v) Mẫu Thư tín Đàm phán, thương lượng Sự phức tạp, rắc rối lắp ráp, sưu tập, thu nhập Người đưa thư, ng chuyển phát (adj) Nhanh, chuyển phát nhanh (v) bày tỏ bố trí, sắp xếp, bố cục nhắc đến, đề cập đến, nói đến thỉnh cầu, đề nghị, cầu xin (n) cầu xin, kiến nghị (v) Chứng minh, bằng chứng, chứng cớ (n) Kiếm tra (v) đủ tư cách cho, thích hợp cho sửa đổi, xem lại, đọc lại, duyệt lại quảng cáo công việc và tuyển dụng nhiều, thừa thãi, phong phú Thành quả, thành tích, thành tựu, hoàn thành ứng viên, thí sinh dự thi Ý tưởng, phát minh xứng với, tương thích, tương xứng Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 131. match (n, v) 132. profile (n) 133. qualification 134. recruit (n, v) 135. submit (v) 136. time-consuming (adj) 137. interview (v) 138. ability (n) 139. apply for (v) 140. background (n) 141. be ready for (v) 142. confident (adj) 143. constantly (adv) 144. expert (n) 145. follow up (n) 146. weakly (adv) 147. hesitant (adj) 148. present (adj, n, v) 149. hiring and training (n) 150. conduct (v) 151. generate (v) 152. keep up with (v) 153. hire (n, v) 154. mentor (n) 155. reject (n, v) 156. set up (v) 157. update (v) 158. success (n) 159. traning (n) 160. salaries and benefits 161. basic (n) cuộc thi đấu, đối thủ, phù hợp với, xứng với (n) hợp, xứng với (v) hồ sơ cá nhân bằng cấp, trình độ chuyên môn, năng lực, khả năng Nhân với mới, thành viên mới (n) tuyển dụng, thuê (v) nộp, đệ trình tốn thời gian phỏng vấn khả năng, năng lực nộp đơn cho Kinh nghiệm, nền tảng sẵn sàng cho tự tin Liên tục, liên miên, biến đổi không ngừng Chuyên gia Theo sau Yếu ớt, yếu ngần ngại, do dự, ngập ngừng Có mặt, hiện diện, hiện tại, hiện nay (adj) Hiện tại, món quà (n) Trình bày, đưa ra, bày tỏ (v) Thuê và đào tạo tiến hành tạo ra, phát ra bắt kịp, theo kịp Sự thuê mướn, tiền trả công (n) Thuê, mướn (v) người cố vấn Đồ bỏ đi, đồ thừa (n) Từ chối, loại bỏ (v) Cài đặt, thiết lập cập nhật Thành công Đào tạo Lương và chế độ đãi ngộ Nền tảng, cơ bản, cơ sở Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 162. be aware of (v) 163. Benefit (n, v) 164. compensate (v) 165. be eligible for (adj) 166. flexibly (adv) 167. raise (n, v) 168. retire (v) 169. wage (n) 170. award (n) 171. achievement (v) 172. contribute (v) 173. be dedicated to (v) / dedication (n) 174. loyal (adj) 175. merit (n, v) 176. obviously (adv) 177. productive (adj) 178. promote (v) 179. recognition (n) 180. value (n, v) 180. bargain (v) 181. bear (n, v) 182. behavior (n) 183. checkout (n) 184. comfort (n) 185. expand (v) 186. explore (v) 187. mandatory (adj) 188. merchandise (n) = items =goods 189. strictly (adv) 190. trend (n) 191. diversify (v) 192. enterprise (n) = company 193. essentially (adv) Am hiểu về, có ý thức, nhận biết được Tiền lương, lợi ích, trợ cấp (n) Làm lợi ích cho (v) bồi thường, đề bù đủ tiêu chuẩn, đủ tư cách cho Linh hoạt, linh động Sự nâng lên, sự tăng lên, nâng lương (n) Nâng lên, đưa lên (v) nghỉ hưu tiền công, tiền lương – theo giờ Giải thưởng Thành tựu, thành tích Đóng góp, góp phần cống hiến, tận tâm Trung thành Giá trị, công lao (n) xứng đáng, đáng (v) Rõ ràng, hiển nhiên Năng xuất, sản xuất Thăng chức, đề bạt, xúc tiến, quảng cáo sự công nhận, nhận ra Giá trị (n) Đánh giá, định giá, coi trọng (v) mặc cả (v) Con gấu (n) phải chịu, chịu, chịu đựng (v) Hành vi, cư xử, thái độ Thanh toán thoải mái mở rộng Khám phá, khảo sát, thăm dò bắt buộc Hàng hóa Nghiêm ngặt, nghiêm khắc Xu hướng, xu thế Làm cho đa dạng, nhiều vẻ Kinh doanh, doanh nghiệp, tổ chức, công ty về bản chất, cơ bản Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 194. function (n) 195. maintain (v) 196. obtain (v) 197. prerequisite (n) 198. quality (n) 199. smooth (adj) 200. source (n) 201. stationery (n) 202. ship (n, v) 203. accurately (adv) 204. carrier (n) 205. catalog (n) 206. fulfill (v) = conduct = implement 207. Integral (adj) 208. inventory (n, v) 209. sufficiently (v) 210. supply (n, v) 211. remember (v) 212. invoice (n) 213. Charge (n, v) 214. Compile (v) 215. Customer (n) 216. Discount (n, v) 217. Efficient (adj) 218. estimate (n, v) 219. Impose….on (v) 220. Mistake (n, v) 221. Order (n, v) 222. Promptly (adv) 223. Rectify (v) 224. terms (n) Tính năng, chức năng bảo đảm, duy trì, bảo trì, bảo vệ đạt được, lấy được điều kiện tiên quyết chất lượng, phẩm chất, khả năng, năng lực Êm ấm, suôn sẻ, trôi chảy nguồn, nguồn gốc đồ dùng văn phòng Tàu (n) Vận chuyển (v) 1 cách chính xác người đưa hàng, người đưa thư Sách các danh mục hình ảnh Hoàn thành, thi hành Cần thiết, không thể thiếu kiểm kê hàng hóa, hàng tồn kho (n) kiểm kê (v) 1 cách đầy đủ sự cung cấp, dự trữ (n) cung cấp (v) Nhớ Hóa đơn Tiền phải trả, thù lao, thù công (n) Tính phí, chi phí (v) soạn thảo Khách hàng giảm giá hiệu quả, có năng suất bản báo giá, bản ước tính (n) ước tính, ước lượng (v) Áp đặt, ép buộc lỗi (n) sai lầm, hiểu lầm (v) Đơn đặt hàng (n) Đặt hàng (v) 1 cách nhanh chóng, chính xác sửa lại, sửa đổi điều khoản, điều kiện, kì hạn Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 225. adjustment (n) 226. automatically (adv) 227. crucial (adj) 228. discrepancy (n) 229. Disturb (v) 230. liability (n) 231. reflection (n) 232. tedious (adj) 233. verify (v) 234. scan (v) 235. subtract (v) 236. accept (v) 237. balance (n, v) 238. borrow (v) 239. cautiously (adv) 240. deduct (v) 241. dividend (n) 242. payment (n) 243. mortgage (n, v) 244. restricted (adj) 245. signature (n) 246. check in (v) 247. transaction (n) 248. Take out (v) 249. accounting (n) 250. accumulate (v) 251. asset (n) 252. audit (n, v) 253. budget (n, v) 254. client (n) 255. debt (n) 256. outstanding (adj) 257. profitably (adv) 258. Turnover (n) 259. investments (n) Điều chỉnh 1 cách tự động quyết định, cốt yếu, chủ yếu Phân biệt, khác biệt Quấy rối, quấy rầy, làm phiền Trách nhiệm pháp lí phản ánh, phản chiếu Chán nản, buồn chán, nhạt nhẽo thẩm tra, kiếm tra, xác minh Quét, lướt Trừ, khấu trừ, loại ra chấp nhận Thăng bằng, cân bằng, số dư tài khoản (n) Quyết toán (v) Vay, mượn 1 cách thận trọng khấu trừ Phân chia Thanh toán Vay mượn, cầm cố, thế chấp Bị giới hạn, hạn chế chữ kí Đăng kí Giao dịch Rút tiền Tính toán, thanh toán Tích lũy, gom góp Tài sản Kiểm tra hàng hóa, sổ sách (n) kiểm toán (v) Ngân sách, ngân quỹ Khách hàng khoản nợ nổi bật, xuất sắc, khoản nợ còn tồn tại, chưa giải quyết xong Có lời, có lợi nhuận Doanh thu, doanh số sự đầu tư Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 260. aggressively (adv) 261. long-term (adj) 262. attitude (n) 263. commit to (v) 264. conservative (adj) 265. fund (n, v) 266. invest (v) 267. portfolio (n) 268. resource (n) 269. return (v) 270. wisely (adv) 271. taxes (n) 272. Calculation (n) 273. deadline (n) 274. File (n, v) 275. withhold (v) 276. fill out (v) 277. Give up (v) 278. owe (v) 279. penalty (n) 280. preparation (n) 281. refund (n, v) 282. spouse (n) 283. financial statements 284. desire (n, v) 285. detail (n, v) 286. forecast (n, v) 287. level (n) 288. Overall (adj) 289. perspective (n) 290. project (n, v) 291. realistic (adj) 292. target (n, v) 293. translation (n) 294. responsibility (n) Hung hăng, hống hách Dài hạn Thái độ Cam kết Thận trọng, bảo thủ quỹ dự trữ, tiền vốn (n) gây quỹ, tài trợ (v) đầu tư Sách danh mục đầu tư Tài sanr, tài nguyên, nguồn lực trở lại, quay trở về 1 cách thông minh thuế Sự tính toán hạn chót Tài liệu (n) Sắp xếp, sắp đặt (v) Giấu, giấu giếm, kìm lại, giữ lại Hoàn thành, điền vào Từ bỏ, bỏ nợ phạt sự chuẩn bị Sự trả lại, hoàn tiền (n) Trả lại (v) vợ chồng Báo cáo tài chính Đáng mong ước, mơ ước, ước muốn Chi tiết dự đoán, dự báo mức độ, thứ hạng Tổng thể, tổng cộng, tất cả, nói chung Viễn cảnh, triển vọng, luật phối cảnh xa gần dự án thực tế, hiện thực mục tiêu dịch Trách nhiệm Written by: Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 295. typically (adv) 296. property and department 297. adjacent (n) 298. collaboration (n) 299. concentrate (v) 300. disruption (n) 301. Hamper (v) 302. lobby (n) 303. opt (v) 304. Board meeting and committees 305. adhere to (v) 306. agenda (b) 307. conclude (v) 308. goal (n) 309. lengthy (adj) 310. matter (n) 311. periodically (adv) 312. priority to (v) 313. progress (n, v) 314. waste (adj) 315. quality control 316. brand (n) 317. conform (v) 318. defect (n) 319. enhance (v) 320. garment (n) 321. inspect (v) 322. perceptive (adj) 323. take back (v) 324. throw out (v) 325. uniformly (adv) 326. product development 327. anxious (adj) 328. assume (v) điển hình, tiêu biểu, đặc trưng Bất động sản (tài sản) và Căn hộ, văn phòng Ngay cạnh, liền kề, kế bên hợp tác, cộng tác tập trung sự gián đoạn Làm vướng, gây trở ngại, cản trở Hành lang, sảnh chờ lựa chọn, chọn, quyết định Họp hội đồng chủ tịch quản trị và ủy ban Tuân theo, tuân thủ Chương trình nghị sự, thời sự kết luận mục tiêu Lâu dài, dài dòng Vấn đề định kì, thường kì Ưu tiên tiến trình, tiến triển, quá trình Lãng phí kiểm soát chất lượng Nhãn Làm cho thích hợp, làm cho phù hợp Sai sót, nhược điểm, khuyết điểm Củng cố, tăng cường Áo quần kiểm tra nhận thức được, cảm giác lấy lại, mang về Ném đi, vứt đi Giống nhau, đồng bộ Phát triển sản phẩm Lo lắng, băn khoăn Cho rằng, giả sử rằng, thừa nhận rằng 329. Decade (n) 330. examine (v) 331. experiment (n, v) 10 năm kiểm tra, xem xét Thí nghiệm (n) Làm thí nguyện, trải nghiệm (v)
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan