Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Từ vựng hsk4

.PDF
36
1503
90

Mô tả:

tieng hoa
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 TỪ VỰNG HSK4 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CHỮ HÁN 阿姨 啊 矮 爱 爱好 爱情 安静 安排 安全 按时 按照 八 把 爸爸 吧 白 百 百分之 … 班 搬 办法 办公室 半 帮忙 帮助 棒 包 包子 饱 保护 保证 PHIÊN ÂM NGHĨA/CÁCH DÙNG āyí dì; cô. ā a; chà; à (thán từ, tỏ ý ngạc nhiên, khen ngợi). ǎi lùn; thấp. ài ham, yêu; thương; mến; thích. àihào sở thích; thích; yêu thích. àiqíng ái tình; tình yêu. ānjìng yên lặng; yên tĩnh, bình tĩnh. ānpái sắp đặt; sắp xếp; bố trí; thu xếp. ānquán an toàn. ānshí đúng hạn. ānzhào dựa theo; dựa vào; căn cứ vào. bā số 8. bǎ cầm; nắm; … , câu chữ 把 (giới từ). bàba ba; cha; bố. ba nào; nhé; chứ; thôi; đi (trợ từ). bái trắng; sáng. bǎi một trăm; 100. bǎifēnzhī … … phần trăm; … %. bān lớp; ca; ban; tuyến; chuyến. bān dọn; dời; chuyển; xê dịch; dời chỗ. bànfǎ biện pháp; phương pháp; cách làm. bàngōngshì phòng làm việc; văn phòng. bàn một nửa; rưỡi. bāngmáng giúp; giúp đỡ. bāngzhù giúp đỡ; giúp; cứu giúp; viện trợ. bàng giỏi; tuyệt, cây gậy; gậy. bāo bao; gói; đùm; quấn; cặp; túi; bọc. bāozi bánh bao. bǎo no. bǎohù bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn. bǎozhèng cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 1 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 bàomíng đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia. bàozhǐ (tờ) báo. bào ôm, bế, mang. bàoqiàn xin lỗi; không phải; ân hận; có lỗi. bēizi cốc; chén; ly; tách. běifāng phương Bắc. Běijīng Bắc Kinh. bèi lần. bèi bị; được. běn gốc; thân; cuốn; vở; quyển; tập. běnlái lẽ ra; đáng lẽ; lúc đầu. bèn đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch. bízi mũi; cái mũi. bǐ so; so với; so sánh. bǐjiào so sánh; so với; hơn; tương đối; khá. bǐrú ví dụ như; thí dụ; chẳng hạn như. bǐsài thi đấu; đấu. bǐjìběn quyển sổ. bìxū phải; nhất định phải; nhất thiết phải. bìyè tốt nghiệp. biànhuà biến hoá; biến đổi; thay đổi. 53 报名 报纸 抱 抱歉 杯子 北方 北京 倍 被 本 本来 笨 鼻子 比 比较 比如 比赛 笔记本 必须 毕业 变化 遍 biàn lần; lượt; đợt; khắp; khắp cả; khắp nơi. 54 标准 biāozhǔn tiêu chuẩn; mẫu mực; đúng chuẩn; chuẩn mực. 55 表格 表示 表演 表扬 别 别人 宾馆 冰箱 饼干 并且 biǎogé bảng; bảng biểu; bản kê; bản khai. biǎoshì biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ. biǎoyǎn biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày. biǎoyáng khen; biểu dương; tán dương. bié đừng; không được; chớ. biérén người khác; người ta. bīnguǎn nhà khách. bīngxiāng tủ lạnh; tủ đá. bǐnggān bánh bích quy; bánh khô. bìngqiě đồng thời; và; hơn nữa; vả lại; mà còn. 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 56 57 58 59 60 61 62 63 64 Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 2 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 bóshì tiến sĩ. bù không. bùdàn … érqiě … không những … mà còn … bùdébù phải; không thể không; cần phải. 69 博士 不 不但…而且… 不得不 不管 bùguǎn cho dù; bất kể; bất luận. 70 不过 bùguò nhưng; nhưng mà; có điều là; song; chỉ có điều. 71 不仅 不客气 部分 擦 猜 材料 菜 菜单 参观 参加 餐厅 草 厕所 层 茶 差 差不多 长(形容词) 长城 长江 尝 场 唱歌 超过 超市 衬衫 成功 bùjǐn không những; chẳng những; không chỉ. bùkèqi không có gì; không sao cả; không sao. bùfen bộ phận; phần. cā chùi; chà; cọ; lau; bôi; xoa, tô, phết. cāi đoán; suy đoán. cáiliào vật liệu. cài món ăn; thức ăn; đồ ăn; rau. càidān thực đơn. cānguān tham quan; đi thăm. cānjiā tham gia; tham dự. cāntīng phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn. cǎo cỏ. cèsuǒ nhà vệ sinh. céng tầng; lớp. chá trà; chè. chà thiếu; kém; sai sót. chàbuduō xấp xỉ; gần giống nhau. cháng dài. Chángchéng Trường Thành; Vạn Lý Trường Thành. Chángjiāng Trường Giang; sông Trường Giang. cháng nếm; thử. chǎng nơi, bãi, sân. chànggē hát; ca hát. chāoguò vượt qua; vượt lên trước; vượt quá. chāoshì siêu thị. chènshān áo sơ-mi. chénggōng thành công. 65 66 67 68 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 3 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 成绩 成为 诚实 城市 乘坐 吃 吃惊 迟到 重新 抽烟 出 出差 出发 出生 出现 出租车 除了 厨房 穿 传真 船 窗户 春 词典 词语 次 聪明 从 从来 粗心 存 错 错误 答案 SĐT : 0964.558.286 chéngjì thành tích; thành tựu. chéngwéi trở thành; biến thành; trở nên. chéngshí thành thực; thành thật; trung thực. chéngshì thành thị; đô thị; thành phố. chéng zuò đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón; chuyến đi. chī ăn. chījīng giật mình; hết hồn; hoảng hốt. chídào muộn; đến trễ; đến muộn. chóngxīn lần nữa; lại lần nữa; làm lại từ đầu. chōuyān hút thuốc. chū ra; xuất. chūchāi đi công tác. chūfā xuất phát; ra đi; rời. chūshēng sinh ra; ra đời. chūxiàn xuất hiện; nảy sinh; hiện ra. chūzūchē taxi. chúle ngoài ra; trừ ra; ngoài … ra. chúfáng nhà bếp; bếp; phòng bếp. chuān mặc; đi; mang; đeo. chuánzhēn fax; sao chép; bản sao. chuán thuyền; đò; ghe. chuānghu cửa sổ. chūn xuân; mùa xuân. cídiǎn từ điển. cíyǔ từ ngữ; cách diễn đạt. cì thứ; sau; kế; lần; lượt; chuyến. cōngmíng thông minh; nhạy bén; minh mẫn. cóng từ; qua. cónglái chưa hề; từ trước đến nay; trước đến giờ. cūxīn sơ ý; không cẩn thận; khinh suất. cún gởi; gửi; tồn tại; ở; dự trữ; tích trữ; bảo tồn. cuò sai; sai lầm; nhầm; lỗi. cuòwù sai lầm; sai phạm; sai sót; lỗi; lỗi lầm. dá'àn đáp án; câu trả lời; lời giải. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 4 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 dǎban trang điểm; diện; làm dáng. dǎdiànhuà gọi điện thoại; gọi điện. dǎlánqiú đánh bóng rổ. dǎrǎo quấy rối; làm phiền; quấy rầy. dǎsǎo quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét. dǎsuan dự định; định; tính toán; lo liệu. dǎyìn đóng dấu; đóng mộc. dǎzhāohu chào hỏi; chào. dǎzhé giảm giá. dǎzhēn chích; tiêm. dà to; lớn; rộng. dàgài đại khái; khoảng. dàjiā mọi người. dàshǐguǎn đại sứ quán; toà đại sứ. dàyuē khoảng chừng; khoảng; ước chừng. dàifu bác sĩ; thầy thuốc. dài dẫn; dẫn dắt; mang; mang theo. dài đội; đeo; cài; mang. dānxīn lo lắng; không yên tâm; lo âu. dàngāo bánh ngọt; bánh bông lan. dāng làm; đảm đương. dāngrán đương nhiên; dĩ nhiên. dāngshí lúc đó; khi đó; đương thời. dāo đao; dao. dǎoyóu hướng dẫn du lịch; hướng dẫn tham quan. dào đến; tới. dàochù khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi. dàodǐ đến cùng; cuối cùng; rốt cuộc. dǎo ngã; đổ. dàoqiàn xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi. 162 打扮 打电话 打篮球 打扰 打扫 打算 打印 打招呼 打折 打针 大 大概 大家 大使馆 大约 大夫 带 戴 担心 蛋糕 当 当然 当时 刀 导游 到 到处 到底 倒 道歉 得意 déyì đắc ý; hài lòng; tâm đắc. 163 地(助词) de (trợ từ nối trạng ngữ với động từ, kết cấu động từ). 164 的 de ngữ chữ 的 ; của. 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 5 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 de dùng sau động từ, chỉ sự có thể; khả năng. děi cần; cần phải; phải. dēng đèn; đăng. 168 得 得 灯 登机牌 dēngjī pái thẻ đăng kí. 169 等(助词) děng dùng sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người, biểu thị số nhiều. 170 等(动词) 低 底 地点 地方 地球 地铁 地图 地址 弟弟 第一 点 电脑 电视 电梯 电影 电子邮件 调查 掉 丢 东 东西 冬 懂 动物 动作 都 读 děng đợi; chờ; chờ đợi. dī thấp; dưới. dǐ đáy; đế; cuối. dìdiǎn địa điểm; nơi; chỗ. dìfang chỗ; nơi; vùng; miền; địa phương. dìqiú địa cầu; trái đất; quả đất. dìtiě đường sắt ngầm; tàu điện ngầm. dìtú địa đồ; bản đồ. dìzhǐ địa chỉ. dìdi em trai. dìyī thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên. diǎn giọt; hạt; chấm; vết; điểm; giờ. diànnǎo máy vi tính; máy tính. diànshì ti-vi; truyền hình. diàntī thang máy; cầu thang điện. diànyǐng điện ảnh; phim. diànzǐ yóujiàn E-mail; hộp thư điện tử. diàochá điều tra; xem xét; kiểm tra; khảo sát. diào rơi; rớt; tụt hậu; mất. diū mất; thất lạc. dōng phía đông; phương đông. dōngxi đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật. dōng mùa đông; đông. dǒng hiểu; biết; thạo; thông thạo. dòngwù động vật; loài vật; thú vật. dòngzuò động tác. dōu đều; đã. dú đọc; xem; đi học. 165 166 167 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 6 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 SĐT : 0964.558.286 堵车 肚子 短 短信 段 锻炼 对(形容词) 对(介词) 对…来说 对…有帮助 对不起 对话 对面 对于 多 多么 多少 饿 儿童 dǔchē kẹt xe; ùn tắc giao thông. dùzi bụng; cái bụng. duǎn ngắn. duǎnxìn SMS, tin nhắn. duàn đoạn; quãng; khúc; khoảng. duànliàn rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện. duì đúng. duì đối với. duì ... lái shuō đối với ... mà nói duì ... yǒu bāng zhù có ích cho ... duìbuqǐ xin lỗi; có lỗi với … duìhuà đối thoại. duìmiàn đối diện; trước mặt. duìyú đối với … ; về … duō nhiều. duōme bao nhiêu; bao xa; mấy. duōshǎo nhiều ít; bao nhiêu; mấy. è đói; đói bụng; bị đói. értóng nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em. 儿子 而 耳朵 二 发 发烧 发生 发现 发展 法律 翻译 烦恼 反对 饭店 方便 érzi con trai; người con (dùng đối với cha mẹ). ér và; mà; nhưng. ěrduo tai; lỗ tai. èr số 2. fā phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi; phát sinh. fāshāo phát sốt; sốt; lên cơn sốt. fāshēng sinh ra; xảy ra; phát sinh. fāxiàn phát hiện; tìm ra; tìm tòi. fāzhǎn phát triển. fǎlǜ pháp luật; luật. fānyì dịch; phiên dịch. fánnǎo phiền não; phiền muộn; buồn phiền. fǎnduì phản đối; không tán thành; không đồng ý. fàndiàn khách sạn; tiệm cơm; quán cơm. fāngbiàn thuận tiện; thuận lợi. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 7 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 方法 方面 方向 房东 房间 放 放弃 放暑假 放松 放心 飞机 非常 分 分钟 份 丰富 否则 服务员 符合 父亲 付款 负责 附近 复习 复印 复杂 富 改变 干杯 干净 赶 敢 感动 感觉 SĐT : 0964.558.286 fāngfǎ phương pháp; cách; cách thức. fāngmiàn phương diện; mặt; phía. fāngxiàng hướng; phương hướng. fángdōng chủ cho thuê nhà; chủ nhà. fángjiān gian phòng; phòng. fàng tha; thả; đặt; để; nở. fàngqì vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ. fàng shǔjià nghỉ hè. fàngsòng thả lỏng; buông lỏng. fàngxīn yên tâm; yên lòng; yên bụng. fēijī máy bay; chuyến bay. fēicháng rất; vô cùng; cực kỳ; hết sức. fēn chia; phân; phút; phần; xu. fēnzhōng phút. fèn suất; phần. fēngfù phong phú; dồi dào; nhiều. fǒuzé bằng không; nếu không; nếu không thì. fúwùyuán người phục vụ; nhân viên phục vụ. fúhé phù hợp; ăn khớp. fùqīn phụ thân; bố; cha; ba. fùkuǎn trả tiền; chi tiền; chuyển khoản; gửi. fùzé phụ trách; chịu trách nhiệm. fùjìn phụ cận; lân cận; gần đây. fùxí ôn tập. fùyìn phô-tô-cóp-py; sao chép. fùzá phức tạp. fù giàu; giàu có; sung túc. gǎibiàn thay đổi; biến đổi. gānbēi cạn ly; cạn chén. gānjìng sạch sẽ; sạch; sạch gọn. gǎn đuổi; đuổi theo; vội; gấp; vội vã; tranh thủ. gǎn can đảm; dám; dũng cảm. gǎndòng cảm động; xúc động. gǎnjué cảm thấy; cảm giác. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 8 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 感冒 感情 感谢 感兴趣 干 刚 刚才 高 高速公路 高兴 告诉 哥哥 胳膊 个 个子 各 各种各样 给 根据 跟 更 工资 工作 公共汽车 公斤 公里 公司 公园 功夫 共同 狗 购物 够 估计 SĐT : 0964.558.286 gǎnmào cảm mạo; cảm cúm. gǎnqíng cảm tình; lòng yêu mến; tình cảm. gǎnxiè cảm tạ; cảm ơn. gǎnxìngqù thích, quan tâm, có hứng thú. gān khô. gāng vừa; vừa mới. gāngcái vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy. gāo cao. gāosùgōnglù đường cao tốc. gāoxìng vui vẻ; vui mừng; phấn chấn; cao hứng. gàosù nói cho biết; bảo. gēge anh trai. gēbo cánh tay. gè cái; con; quả; trái (lượng từ). gèzi vóc dáng; vóc người; thân hình. gè các; những; mỗi. gèzhǒng gèyàng đủ loại; đủ kiểu. gěi cho; giao cho; đưa cho. gēnjù căn cứ; căn cứ vào; dựa vào. gēn cùng; với; theo; đi theo. gèng càng; thêm; hơn nữa; lại. gōngzī tiền lương; lương. gōngzuò làm việc; công tác; công việc. gōnggòngqìchē xe taxi; xe buýt công cộng. gōngjīn ki-lô-gam; kg. gōnglǐ km. gōngsī công ty. gōngyuán công viên; vườn hoa. gōngfu bản lĩnh; trình độ; võ thuật. gòngtóng chung; cộng đồng; cùng. gǒu chó; (con) chó. gòuwù hàng đã mua; hàng mua. gòu đủ; đầy đủ. gūjì đánh giá; đoán; dự tính; nhận định. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 9 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 SĐT : 0964.558.286 鼓励 故事 故意 顾客 刮风 挂 关 关键 关系 关心 关于 观众 管理 光 广播 广告 逛 规定 贵 国籍 国际 国家 果汁 gǔlì khuyến khích; khích lệ. gùshi truyện; câu chuyện. gùyì cố ý; cố tình. gùkè khách hàng. guā fēng có gió; thổi gió; nổi gió. guà treo; móc; khoác. guān đóng, tắt. guānjiàn then chốt; mấu chốt; chủ yếu; quan trọng. guānxì quan hệ; liên quan. guānxīn quan tâm; lo lắng. guānyú về; liên quan đến. guānzhòng khán giả; người xem; công chúng. guǎnlǐ quản lý; phụ trách; trông nom. guāng ánh sáng. guǎngbō phát thanh; tuyên truyền; phổ biến. guǎnggào quảng cáo. guàng đi dạo; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du. guīdìng quy định. guì đắt; mắc; quý. guójí quốc tịch. guójì quốc tế. guójiā quốc gia. guǒzhī nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả. 过(动词) 过程 过去 过(助词) 还(副词) 还是 孩子 海洋 害怕 害羞 寒假 guò đón (tết); ăn (sinh nhật)… guòchéng quá trình. guòqù đã qua; quá khứ; trước đây; đi qua; qua. guò (trợ từ động thái). hái còn; vẫn; vẫn còn. háishi vẫn; còn; vẫn còn; hoặc; hay; hay là. háizi con cái; con; nhi đồng; trẻ em; trẻ con. hǎiyáng hải dương; biển; biển cả. hàipà sợ; sợ hãi; sợ sệt. hàixiū xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng. hánjià nghỉ đông. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 10 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 汉语 汗 航班 好 好吃 好处 好像 号 号码 喝 合格 合适 和 盒子 黑 黑板 很 红 后悔 后来 后面 厚 互联网 互相 护士 护照 花(名词) 花(动词) 画 怀疑 坏 欢迎 还(动词) 环境 SĐT : 0964.558.286 Hànyǔ Hán ngữ; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc. hàn mồ hôi. hángbān chuyến bay; lịch bay. hǎo tốt; hay; giỏi; vâng. hǎochī ngon; ngon lành. hǎochu có lợi; có ích. hǎoxiàng hình như; dường như; như; giống như. hào số; cỡ; ngày. hàomǎ số; số thứ tự; chữ số; con số. hē uống; húp; hớp; hít. hégé hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn. héshì hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn. hé với; cùng. hézi hộp; cái hộp. hēi màu đen; đen; tối. hēibǎn bảng đen. hěn rất. hóng đỏ; màu đỏ. hòuhuǐ hối hận; ân hận. hòulái về sau; sau này. hòumian phía sau; mặt sau; đằng sau. hòu dày. hùliánwǎng Internet. hùxiāng tương hỗ; lẫn nhau; với nhau. hùshi y tá; hộ sĩ. hùzhào hộ chiếu; giấy thông hành. huā hoa; bông; bông hoa. huā dùng; tốn; tiêu; xài. huà vẽ; hoạ; tranh. huáiyí hoài nghi; ngờ vực; nghi ngờ. huài xấu; hư; hỏng; tệ. huānyíng hoan nghênh; chào đón; chào mừng. huán trở về; về; trả; trả lại; trả về. huánjìng môi trường; hoàn cảnh; điều kiện. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 11 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 换 黄河 回 回答 回忆 会 会议 活动 活泼 火 火车站 或者 获得 几乎 机场 机会 鸡蛋 积极 积累 基础 激动 及时 极 即使 几 计划 记得 记者 技术 季节 既然 继续 寄 加班 SĐT : 0964.558.286 huàn đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán. Huánghé (sông) Hoàng Hà. huí về; trở về; trả về. huídá trả lời; đáp; giải đáp. huíyì hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm. huì biết; sẽ; có thể; họp; gặp mặt. huìyì hội nghị. huódòng hoạt động; vận động. huópo hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn. huǒ lửa. huǒchēzhàn trạm xe lửa. huòzhě hoặc; hoặc là; có lẽ; có thể; chắc là. huòdé được; thu được; giành được; đạt được. jīhū hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần. jīchǎng sân bay; phi trường. jīhuì cơ hội; dịp; thời cơ. jīdàn trứng gà. jījí tích cực; hăng hái. jīlěi tích luỹ; gom góp lại. jīchǔ nền móng; cơ sở; nền tảng; căn bản. jīdòng xúc động; làm xúc động; khuấy động. jíshí đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; lập tức; ngay. jí hết sức; cực độ; rất; cực kỳ (phó từ). jíshǐ cho dù; dù cho. jǐ vài; mấy. jìhuà kế hoạch. jìdé nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được. jìzhě ký giả; phóng viên; nhà báo. jìshù kỹ thuật. jìjié tiết; mùa; vụ; mùa vụ; thời vụ; thời kỳ. jìrán đã. jìxù tiếp tục; kéo dài. jì gửi; gởi. jiābān tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 12 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 402 加油站 jiāyóuzhàn trạm xăng dầu; cây xăng. 403 家 jiā gia đình; nhà; ngôi; hiệu; tiệm; quán; nhà (lượng từ, dùng chỉ nhà hoặc xí nghiệp). 404 家具 假 价格 坚持 检查 减肥 减少 简单 见面 件 建议 健康 将来 讲 奖金 降低 降落 交 交流 交通 郊区 骄傲 教 角 饺子 脚 叫 教室 教授 教育 接 jiājù đồ dùng trong nhà; gia cụ. jiǎ giả dối; không thật; giả; dối; sai. jiàgé giá cả; giá. jiānchí kiên trì; giữ vững. jiǎnchá kiểm tra; kiểm soát; khám. jiǎnféi giảm béo; giảm cân. jiǎnshǎo giảm bớt; giảm thiểu. jiǎndān giản đơn; đơn giản. jiànmiàn gặp mặt; gặp; gặp nhau. jiàn chiếc; kiện; cái; vụ. jiànyì đề nghị; đề xuất; kiến nghị; đưa ra. jiànkāng khoẻ mạnh; tráng kiện. jiānglái tương lai; sau này; mai sau. jiǎng nói, giảng, kể. jiǎngjīn tiền thưởng. jiàngdī hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm. jiàngluò rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống. jiāo giao; nộp; giao nộp; đưa; trả. jiāoliú giao lưu; trao đổi. jiāotōng giao thông; liên lạc. jiāoqū vùng ngoại ô; khu vực ngoại thành. jiāo'ào kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn; tự hào. jiào dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo; làm cho; bảo. jiǎo góc, hào (đơn vị tiền tệ). jiǎozi bánh chẻo; sủi cảo. jiǎo bàn chân. jiào kêu; gọi; tên là. jiàoshì phòng học; lớp học; giảng đường. jiàoshòu giáo sư. jiàoyù giáo dục; dạy dỗ; dạy bảo. jiē đón; nhận. 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 13 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 接受 接着 街道 节 节目 节日 节约 结果 结婚 结束 姐姐 解决 解释 介绍 借 今天 尽管 紧张 进 进行 近 禁止 京剧 经常 经过 经济 经理 经历 经验 精彩 景色 警察 竞争 竟然 SĐT : 0964.558.286 jiēshòu tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận. jiēzhe đón; đỡ lấy; chụp lấy; tiếp theo; tiếp tục. jiēdào đường phố; phố; đường. jié tiết, tết, lễ. jiémù tiết mục; chương trình. jiérì ngày lễ; ngày hội; ngày tết. jiéyuē tiết kiệm. jiéguǒ kết quả. jiéhūn kết hôn; đám cưới; lấy nhau. jiéshù kết thúc; hết; chấm dứt. jiějie chị gái. jiějué giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp. jiěshì giải thích; giải nghĩa; nói rõ nguyên nhân. jièshào giới thiệu; mở đầu. jiè mượn; vay. jīntiān hôm nay; hiện tại. jǐnguǎn cho dù; dù rằng; vẫn cứ; cứ. jǐnzhāng khẩn trương; căng thẳng; hồi hộp. jìn tiến; vào. jìnxíng tiến hành; làm. jìn gần; bên; cận; kề; kế. jìnzhǐ cấm; không cho phép. jīngjù kinh kịch. jīngcháng thường thường; thường xuyên; luôn luôn. jīngguò kinh qua; trải qua; đi qua; qua. jīngjì kinh tế. jīnglǐ giám đốc. jīnglì từng trải; trải qua; những việc trải qua. jīngyàn kinh nghiệm; trải qua; gặp qua. jīngcǎi ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời. jǐngsè cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh. jǐngchá cảnh sát. jìngzhēng cạnh tranh; đua tranh; ganh đua. jìngrán mà; lại; vậy mà. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 14 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 jìngzi mắt kính; kính; kiếng; cái gương; tấm gương. jiūjìng kết quả; kết cục; rốt cuộc; cuối cùng . jiǔ số 9. jiǔ lâu dài; lâu; bao lâu; lâu mau. jiù cũ; xưa. jiù chính; thì; bèn; sẽ; liền. jǔ nêu; đưa ra; nêu lên. jǔbàn tổ chức; cử hành. jǔxíng tiến hành; tổ chức. jùzi câu. jùjué cự tuyệt; từ chối; khước từ. jùlí cách; khoảng cách; cự ly. jùhuì tụ họp; gặp; gặp gỡ (người). juédìng quyết định; định đoạt. juédé cảm thấy; thấy; cho rằng; thấy rằng. kāfēi cà phê. kāi lái; mở; bật. 486 镜子 究竟 九 久 旧 就 举 举办 举行 句子 拒绝 距离 聚会 决定 觉得 咖啡 开 开始 kāishǐ bắt đầu; giai đoạn đầu; lúc đầu. 487 开玩笑 kāiwánxiào nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn; chuyện đùa; chuyện chơi. 488 开心 看 看法 看见 考虑 考试 烤鸭 科学 棵 咳嗽 可爱 可怜 可能 可是 kāixīn hài lòng; vui vẻ; chọc ghẹo; đùa cợt; trêu chọc. kàn nhìn; xem; coi; thấy; thăm. kànfǎ quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ. kànjiàn thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy. kǎolǜ suy nghĩ; suy xét; cân nhắc. kǎoshì thi; kiểm tra; sát hạch. kǎoyā vịt quay. kēxué khoa học. kē cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật). késou ho. kě'ài đáng yêu; dễ thương. kělián đáng thương; tội nghiệp. kěnéng khả năng; có thể. kěshì nhưng; thế nhưng; nhưng mà. 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 15 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa SĐT : 0964.558.286 kěxī đáng tiếc; tiếc là. kěyǐ có thể; có khả năng; cho phép; được phép. kě khát. kè khắc (15 phút). kèrén khách mời; khách. kètīng phòng khách; phòng tiếp khách. kè bài học, bài giảng. kěndìng khẳng định; quả quyết. kōng rỗi; trống (thời gian). 511 可惜 可以 渴 刻 客人 客厅 课 肯定 空 空气 kōngqì không khí. 512 空调 kōngtiáo máy điều hoà nhiệt độ; điều hoà không khí. 513 kǒngpà sợ rằng; e rằng; liệu rằng. kǒu miệng. kū khóc. kǔ khổ; đắng. 517 恐怕 口 哭 苦 裤子 kùzi quần; cái quần. 518 块 kuài (lượng từ) viên; hòn; tấm; bánh; mảnh; thỏi; cái; miếng; cục; tảng; tờ; đồng, 519 快 快乐 筷子 矿泉水 困 困难 垃圾桶 拉 辣 来 来不及 来得及 来自 蓝 懒 浪费 kuài nhanh. kuàilè vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn. kuàizi đũa. kuàngquánshuǐ nước khoáng; nước suối. kùn khó khăn; buồn ngủ. kùnnàn khó khăn; trắc trở; trở ngại. lājītǒng thùng rác. lā lôi; kéo. là cay. lái đến; tới. láibují không kịp. láidejí kịp; còn kịp. láizì đến từ. lán màu xanh (da trời). lǎn lười; nhát; làm biếng. làngfèi lãng phí; phí phạm. 502 503 504 505 506 507 508 509 510 514 515 516 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 16 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 浪漫 老 老虎 老师 了 累 冷 冷静 离 离开 礼拜天 礼貌 礼物 里 理发 理解 理想 力气 历史 厉害 例如 俩 连…也/都… 联系 脸 练习 凉快 两 辆 聊天 了解 邻居 零 零钱 SĐT : 0964.558.286 làngmàn lãng mạn; trữ tình. lǎo cũ, già, xưa. lǎohǔ hổ; hùm; cọp; ông ba mươi. lǎoshī thầy cô giáo; giáo viên. le rồi; đã; nữa. lèi mệt mỏi; mệt; mệt nhọc. lěng lạnh; rét. lěngjìng vắng vẻ; yên tĩnh; bình tĩnh. lí cách; khoảng cách; cự ly. líkāi rời khỏi; tách khỏi; ly khai. lǐbàitiān ngày chủ nhật; chủ nhật. lǐmào lễ phép; lễ độ. lǐwù lễ vật; quà biếu; quà tặng. lǐ bên trong; phía trong; trong; dặm. lǐfà cắt tóc; hớt tóc. lǐjiě lý giải; hiểu; đã thông. lǐxiǎng lý tưởng; ước vọng; hy vọng. lìqi sức lực; hơi sức. lìshǐ lịch sử. lìhai lợi hại; kịch liệt; gay gắt. lìrú ví dụ; thí dụ; ví như. liǎ hai; đôi. lián … yě / dōu … ngay … cũng/đều … liánxì liên hệ; gắn liền. liǎn mặt. liànxí luyện tập; ôn tập; bài tập; tập. liángkuai mát mẻ; mát. liǎng hai (chỉ số lượng). liàng chiếc (lượng từ chỉ xe cộ). liáotiān trò chuyện; tán gẫu. liǎojiě hiểu rõ; biết rõ. línjū hàng xóm; láng giềng. líng số lẻ; lẻ; số 0. língqián tiền lẻ; tiền tiêu vặt. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 17 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 另外 留 留学 流利 流行 六 楼 路 旅行 旅游 律师 绿 乱 妈妈 麻烦 马 马虎 马上 吗 买 卖 满 满意 慢 忙 猫 毛 毛巾 帽子 没关系 没有 每 美丽 妹妹 SĐT : 0964.558.286 lìngwài ngoài ra; ngoài; việc khác. liú lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại. liúxué du học; lưu học. liúlì lưu loát; trôi chảy; thông thạo. liúxíng lưu hành; thịnh hành; phổ biến. liù số 6. lóu lầu; gác; tầng. lù đường; lộ. lǚxíng lữ hành; du lịch. lǚyóu du ngoạn; du lịch. lǜshī luật sư. lǜ xanh lá cây; xanh lá. luàn loạn; rối; lộn xộn. māma mẹ; má. máfan phiền phức; phiền toái; phiền hà. mǎ ngựa. mǎhu qua loa; đại khái; tàm tạm. mǎshàng lập tức; ngay lập tức; tức khắc; liền lập tức. ma ư; à (trợ từ dùng ở cuối câu để hỏi). mǎi mua. mài bán. mǎn đầy; chật. mǎnyì hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng. màn chậm. máng bận. māo mèo. máo lông. máojīn khăn mặt. màozi mũ; nón. méiguānxi không sao; không việc gì; đừng ngại. méiyǒu không; chưa; không có. měi mỗi; từng. měilì mỹ lệ; đẹp. mèimei em gái. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 18 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 门 梦 迷路 米 米饭 密码 免费 面包 面条 秒 民族 名字 明白 明天 母亲 目的 拿 哪 哪儿 那 奶奶 耐心 男 南 难 难道 难过 难受 呢 内 内容 能 能力 你 SĐT : 0964.558.286 mén cửa; ngõ. mèng mộng; giấc mơ; chiêm bao. mílù lạc đường; lạc hướng. mǐ gạo; mét. mǐfàn cơm tẻ; cơm. mìmǎ mật mã. miǎnfèi miễn phí; không mất tiền. miànbāo bánh mì. miàntiáo mì; mì sợi. miǎo giây. mínzú dân tộc; tộc người. míngzi tên. míngbai rõ ràng; dễ hiểu. míngtiān ngày mai. mǔqīn mẹ; má; mẫu thân. mùdì mục đích. ná lấy; đem; cầm; nắm. nǎ nào; cái gì; đâu. nǎr chỗ nào; đâu. nà kia; ấy; đó. nǎinai bà nội. nàixīn kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ. nán con trai; nam. nán phía nam. nán khó; khó khăn. nándào lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ. nánguò khó chịu; buồn. nánshòu khó chịu; khó ở; bực bội. ne thế; nhỉ; vậy; nhé; nhỉ; cơ; đấy; ư. nèi trong; phía trong. nèiróng nội dung. néng có thể. nénglì năng lực; khả năng. nǐ anh; chị; ông; bà; mày. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 19 Website : hoangukhoinguyen.com Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670 年 年级 年龄 年轻 鸟 您 牛奶 弄 努力 女 女儿 暖和 偶尔 爬山 排队 排列 盘子 判断 旁边 胖 跑步 陪 朋友 批评 皮肤 皮鞋 啤酒 脾气 篇 便宜 骗 票 漂亮 乒乓球 SĐT : 0964.558.286 nián năm. niánjí lớp; cấp học (theo năm). niánlíng tuổi; tuổi tác. niánqīng tuổi trẻ; thanh niên. niǎo chim. nín ngài; ông . niúnǎi sữa bò. nòng làm; xách; cầm. nǔlì cố gắng; nỗ lực; gắng sức. nǚ con gái; nữ. nǚér con gái. nuǎnhuo ấm áp. ǒuěr thỉnh thoảng; tình cờ; ngẫu nhiên. pá shān leo núi. páiduì xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự. páiliè sắp xếp; xếp đặt; thứ bậc. pánzi khay; đĩa; mâm. pànduàn phán đoán; nhận xét. pángbiān bên cạnh. pàng mập; béo. pǎobù chạy bộ; chạy. péi cùng; đi cùng. péngyou bạn bè; bạn; bằng hữu. pīpíng phê bình; bình luận; góp ý. pífū da; da dẻ. píxié giầy da. píjiǔ bia; rượu bia. píqi tính tình; tính cách; phát cáu; nóng nảy. piān phần; bài; trang; tờ; quyển. piányi rẻ. piàn lừa gạt; lừa dối. piào vé; phiếu. piàoliang đẹp; xinh xắn; xinh đẹp. pīngpāngqiú bóng bàn. Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên 20 Website : hoangukhoinguyen.com
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan