Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Kỹ năng nói tiếng Anh Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh giao tiếp nhà hàng mới nhất 2016 _ aroma...

Tài liệu Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh giao tiếp nhà hàng mới nhất 2016 _ aroma

.PDF
10
368
127

Mô tả:

Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh giao tiếp nhà hàng mới nhất 2016 AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm TRANG CHỦ AROMA » KHÓA HỌC » HỌC TIẾNG ANH » LIÊN HỆ Tiếng anh giao tiếp nhà hàng căn bản aroma tiếng anh cho người đi làm xin giới thiệu tới các bạn các câu nói giao tiếp tiếng anh căn bản trong lĩnh vực nhà hàng: Nhận kiến thức, tài liệu học và dùng tiếng anh miễn phí gửi qua email Đăng ký email nhận kiến thức Gửi Lưu ý: kiểm tra mail ngay (cả spam/bulk mail) để kích hoạt đăng ký 1. Booking a table – Đặt bàn Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? ) /də ju həv ˈeni ˈfriː ˈteɪbl̩ z/ A table for …, please: (Cho tôi đặt một bàn cho … người) /ə ˈteɪbl̩ fər <…> | ˈpliːz / I’d like to make a reservation: (Tôi muốn đặt bàn) /aɪd ˈlaɪk tə ˈmeɪk ə ˌrezərˈveɪʃn̩ / I’d like to book a table, please: (Tôi muốn đặt bàn) aɪd ˈlaɪk tə ˈbʊk ə ˈteɪbl̩ | ˈpliːz When for? (đặt cho khi nào?) /ˈwen fɔːr/ For what time? (Đặt cho mấy giờ?) /fər ˈhwət ˈtaɪm/ This evening at (Cho tối nay lúc …) /ðɪs ˈiːvn̩ ɪŋ æt/ Seven o’clock: Bảy giờ – seven thirty: Bảy rưỡi – eight o’clock: Tám giờ – eight thirty: Tám rưỡi /ˈsevn̩ əˈklɑːk/ – /ˈsevn̩ ˈθɝːti/ – /ˈeɪt əˈklɑːk/ – /ˈeɪt ˈθɝːti/ Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …) /təˈmɑːˌroʊ æt/ Noon (Trưa) /ˈnuːn / For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? ) /fər ˈhaʊ məni ˈpiːpl̩ / I’ve got a reservation: (Tôi đã đặt bàn rồi) /aɪv ˈɡɑːt ə ˌrezərˈveɪʃn̩ / Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?) /də ju həv ə ˌrezərˈveɪʃn̩ / 2. Ordering the meal – Gọi món /ˈɔːrdərɪŋ ðə ˈmiːl/ Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? ) /kəd ˈaɪ ˈsiː ðə ˈmenjuː | ˈpliːz/ Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?) /kəd ˈaɪ ˈsiː ðə ˈwaɪn ˈlɪst | ˈpliːz/ Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?) /kən ˈaɪ ˈɡet ju ˈeni ˈdrɪŋks/ Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?) /ər ju ˈredi tə ˈɔːrdər/ Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?) /də ju həv ˈeni ˈspeʃl̩ z/ What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?) /ˈwəts ðə ˈsuːp əv ðə ˈdeɪ/ What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?) /ˈhwət də ju ˌrekəˈmend/ What’s this dish? (Món này là món gì?) /ˈwəts ðɪs ˈdɪʃ/ I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng) /ˈaɪm ɑːn ə ˈdaɪət/ I’m allergic to (Tôi bị dị ứng với …) /ˈaɪm əˈlɝːdʒɪk tuː/ Wheat: Bột mì – dairy products: Sản phẩm bơ sữa /ˈwiːt / – /ˈderi ˈprɑːdəkts/ I’m severely allergic to… (Tôi bị dị ứng nặng với … ) /ˈaɪm səˈvɪrli əˈlɝːdʒɪk tuː/ I’m a vegetarian: Tôi ăn chay /ˈaɪm ə ˌvedʒəˈteriən/ I don’t eat … (Tôi không ăn …) /ˈaɪ ˈdoʊnt ˈiːt/ Meat: thịt pork: Thịt lợn /ˈmiːt / – /ˈpɔːrk / I’ll have the … (Tôi chọn món …) /ˈaɪl həv ði:/ Chicken breast (Ức gà) – roast beef (Thịt bò quay) – pasta (Mì Ý) /ˈtʃɪkən ˈbrest/ – /roʊst ˈbiːf/ – /ˈpɑːstə / I’ll take this (Tôi chọn món này) /ˈaɪl ˈteɪk ðɪs/ I’m sorry, we’re out of … (Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món … rồi) /ˈaɪm ˈsɑːri/, /wɪr ˈaʊt əv / For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak (Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính) /fər ˈmaɪ ˈstɑːrtər/, /ˈaɪl həv ðə ˈsuːp/, /ənd fər ˈmaɪ ˈmeɪn ˈkɔːrs ðə ˈsteɪk/ How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?) /ˈhaʊ ˈwʊd ju ˈlaɪk jər ˈsteɪk/ Rare: Tái – medium-rare: Tái chín – medium: Chín vừa – well done: Chín kỹ /ˈrer / – /ˈmiːdiəm /- /ˈwel ˈdən/ Is that all? (Còn gì nữa không ạ?) /ɪz ðət ˈɒl/ Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?) /ˈwʊd ju ˈlaɪk ˈeniˌθɪŋ ˈels/ Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn /ˈnʌθɪŋ ˈels | ˈθæŋk ju/ We’re in a hurry: Chúng tôi đang vội /wɪr ɪn ə ˈhɜːri/ How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?) /ˈhaʊ ˈlɔːŋ wl̩ ˈɪt ˈteɪk/ It’ll take about twenty minutes (Mất khoảng 20 phút) /ˈɪtl̩ ˈteɪk əˈbaʊt ˈtwenti ˈmɪnəts/ 3. During the meal – Trong bữa ăn /ˈdʊrɪŋ ðə ˈmiːl/ Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là: Excuse me! (Xin lỗi!) /ɪkˈskjuːs ˈmiː/ 4. Và sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn: Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!) /enˌdʒɔɪ jər ˈmiːl/ Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?) /ˈwʊd ju ˈlaɪk tə ˈteɪst ðə ˈwaɪn/ Could we have …? (Cho chúng tôi …) /kəd wi hæv/ Another bottle of wine (Một chai rượu khác) /əˈnʌðr̩ ˈbɑːtl̩ əv ˈwaɪn/ Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa /səm ˈmɔːr ˈbred/ Some more milk: Thêm ít sữa nữa /səm ˈmɔːr ˈmɪlk/ A jug of tap water: Một bình nước /ə ˈdʒəɡ əv ˈtæp ˈwɒtər/ Some water: Ít nước /səm ˈwɒtər/ Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?) /ˈstɪl ɔːr ˈspɑːrkl̩ ɪŋ/ Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?) /ˈwʊd ju ˈlaɪk ˈeni ˈkɑːfi ɔːr ˌdɪˈzɝːt/ Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?) /də ju həv ˈeni ˌdɪˈzɝːts/ Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?) /kəd ˈaɪ ˈsiː ðə ˌdɪˈzɝːt ˈmenjuː/ Was everything alright? (Mọi việc ổn cả chứ ạ?) /wəz ˈevriθɪŋ ˌɒlˈraɪt/ Thanks, that was delicious (Cám ơn, rất ngon) /ˈθæŋks | ðət wəz dəˈlɪʃəs/ This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi ) /ðɪs ˈɪzənt ˈhwət ˈaɪ ˈɔːrdərd/ This food’s cold (Thức ăn nguội quá ) /ðɪs ˈfuːdz koʊld/ This is too salty (Món này mặn quá) /ðɪs ɪz ˈtuː ˈsɒlti/ This doesn’t taste right (Món này không đúng vị) /ðɪs ˈdʌzənt ˈteɪst ˈraɪt/ We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi) /wiv ˈbɪn ˈweɪtɪŋ ə ˈlɔːŋ ˈtaɪm / Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?) /ɪz ˈaʊər ˈmiːl ɑːn ˈɪts ˈweɪ/ Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)/ /wl̩ ˈaʊər ˈfuːd bi ˈlɔːŋ/ 5. Paying the bill – Thanh toán hóa đơn /ˈpeɪɪŋ ðə ˈbɪl/ The bill, please: Cho xin hóa đơn /ðə ˈbɪl | ˈpliːz / Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?) /kəd wi həv ðə ˈbɪl | ˈpliːz/ Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?) /kən ˈaɪ ˈpeɪ baɪ ˈkɑːrd/ Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? ) /də ju ˈteɪk ˈkredət ˈkɑːrdz/ Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?) /ɪz ˈsɝːvəs ˌɪnˈkluːdəd/ Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?) /kən wi ˈpeɪ ˈsepərətli/ I’ll get this: Để tôi trả /ˈaɪl ˈɡet ðɪs/ Let’s split it (Chúng ta chia đi) /ˈlets ˈsplɪt ˈɪt/ Let’s share the bill (Chia hóa đơn đi) /ˈlets ˈʃer ðə ˈbɪl/ 6. Things you might see – Các dòng chữ bạn có thể gặp /ˈθɪŋz ju ˈmaɪt ˈsiː/ Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ) /ˈpliːz ˈweɪt tə bi ˈsiːtəd/ Reserved: Đã đặt trước /rəˈzɝːvd / Service included (Đã baogồm phí dịch vụ) /ˈsɝːvəs ˌɪnˈkluːdəd/ Service not included (Chưa bao gồm phí dịch vụ) /ˈsɝːvəs ˈnɑːt ˌɪnˈkluːdəd/ Tham khảo thêm: danh ngôn tiếng anh hay, câu lạc bộ tiếng anh, luyện phát âm tiếng anh. Tags: tieng anh chuyen nganh, tieng anh giao tiep, tieng anh nha hang khach san ← NHỮNG CẤU TRÚC CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH WORDS THAT GO WITH UNCOUNTABLE NOUNS → Để lại lời nhắn - Ghi rõ Hà Nội hay Tp HCM *Họ tên (Bắt buộc) *Email (sẽ không công bố) (Bắt buộc) *Điện thoại (sẽ không công bố) (Bắt buộc) BẠN CHỌN HỌC Ở ĐÂU? Sài Gòn Hà Nội - Tôn Đức Thắng (Đống Đa) Hà Nội - Yên Hòa (Cầu Giấy) Nơi Khác ♥Click Facebook Like/Google +1 bên trái nếu thấy nội dung hữu ích nhé♥ [ GỬI LỜI NHẮN ĐI ] 63 lời nhắn tới nội dung “Tiếng anh giao tiếp nhà hàng căn bản” 1. Reply Nguyễn Đăng Quân 30/05/2016 at 18:20 # Mình làm kinh doanh nhà hàng . Bạn cho mình xin 1 số hội thoại giao tiếp trong nhà hàng nha . Mình cảm ơn bạn . AROMA Đăng Quân thân mến, Để nhận được tài liệu tiếng Anh của aroma, bạn vui lòng làm theo các hướng dẫn trên website. Tài liệu của aroma sẽ được gửi qua email cho bạn, bạn check email trong cả inbox và spam để chắc chắn nhận được thông tin nhé! Chúc bạn ngày mới nhiều niềm vui! BẠN CHỌN HỌC Ở ĐÂU?: Hà Nội 2. Reply Nguyễn Tuyết Kha 29/05/2016 at 09:26 # cho em xin cv tieng anh trong nganh hanh chinh van phong cho sinh vien moi ra truong AROMA Tuyết Kha thân mến, Để nhận được tài liệu tiếng Anh của aroma, bạn vui lòng làm theo các hướng dẫn trên website. Tài liệu của aroma sẽ được gửi qua email cho bạn, bạn check email trong cả inbox và spam để chắc chắn nhận được thông tin nhé! Chúc bạn ngày mới nhiều niềm vui! BẠN CHỌN HỌC Ở ĐÂU?: Sài Gòn « Older Comments HÀ NỘI [email protected] 04.3537 9410 0903 456 594 Địa chỉ & Liên hệ SÀI GÒN [email protected] 08. 62 75 35 65 0917 309 091 Địa chỉ & Liên hệ Đăng ký email nhận kiến thức Gửi Học tiếng anh qua email Chuẩn hóa phát âm Miễn phí test & tư vấn lộ trình học Tập KickFitness miễn phí với LYKOS Comments Popular Latest Phạm Thảo: Chào bạn. Vui lòng cho mình biết thông tin về hok ... trần hoài thanh: bị mất căn bản ,muốn học để nói được bao lâu vậy .... Phan Hồng Ánh: cho mình xin tài liệu nghe tiếng anh ạ... Y makta: Mình muốn xin bài tập để nghe ạ... Trần Văn Chính: Mê Linh_ Hà Nội... Tiếng Anh Cho Người Đ… 467,180 likes Like Page Share 17 friends like this Link :Tieng anh cho nguoi di lam | Trường ngoại ngữ | Tieng Anh Giao Tiep | trung tam tieng anh | Anh Van Van Phong | Anh Van Giao Tiep AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm Copyright © 2016. All Rights Reserved.
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan