Mô tả:
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
1.notify Sb that: thông báo cho ai rằng
Notify Sb of St: thông báo cho ai về cái gì
4. itinerary for the convention: lịch trình
cho hội nghị
2. Highly regarded: đc đánh giá cao
5.encourage development: khuyến khích sự
phát triển
3. Reimbursement for expenses: sự hoàn
kinh phí cho những chi phí…
6.Enable Sb to do St: làm cho ai có khả
năng làm gì
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
7. seating capacity: sức chứa
10.a written estimate: bản báo giá, bản dự
toán
8. relatively small: tương đối nhỏ
11. related paperwork: giấy tờ có liên quan
9. presentation on St: thuyết trình về cái gì
12.enroll in program: đký vào chương
trình
13.seeking experienced pharmacists: tìm
kiếm dược sĩ có kinh nghiệm
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
14. minor errors: lỗi nhỏ
17.forms of correspondence: cách thức,
hình thức liên lạc/ thư tín
15.source of information: nguồn cung cấp
thông tin
18. incidential details: chi tiết ngẫu nhiên
16.once an executive: từng là 1 người điều
hành/ giám đốc
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
19.respond to inquiries: đáp ứng/ phản hồi
lại yêu cầu/ đòi hỏi…
22.presence at the banquet: sự có mặt tại
bữa tiệc
20.unavailable every weekend: ko có mặt
vào các ngày cuối tuần
23.be ignored: bị phớt lờ
21.strong work ethic: tinh thần làm việc,
đạo đức nghề nghiệp tốt
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
24.long-term agreements: hợp đồng dài
hạn
28.clearly changed: thay đổi rõ rệt
25.monitor the risks: kiểm soát rủi ro
29.forward the results to..: chuyển kết quả
đến…
26.personal items: đồ vật cá nhân
30.maintenance: sự bảo trì
27.have a tendency to do St: có xu hướng,
có ý định làm gì
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
31.available for privatization: sẵn sàng cho
việc tư nhân hóa..
35.address concerns: trình bày, bày tỏ sự lo
lắng
32.approximately 4 days: xấp xỉ 4 ngày..
1 more minute
More than 4 days
36.allow Sb to do St: cho phép ai làm gì
33.announce the winning entry: thông báo
việc thắng giải
34.easily and quickly: dễ dàng và nhanh
chóng
37.install the air-conditioners: lắp đặt máy
điều hòa
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
41.must do immediately: phải làm ngay lập
tức
38.advertising budgets: ngân sách quảng cáo
42.probably due to: có lẽ là do….
39.operating costs: chi phí vận hành
40.hold(held) the meeting: tổ chức cuộc họp
43.be rewarded with bonus: đc trao tiền
thưởng
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
44.be ready before: sẵn sàng trc khi
47.attend conferences: tham dự hội nghị
45.indicate that: chỉ ra rằng…
48.research project: đề tài nghiên cứu
46.leading companies: công ty hàng đầu
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
49.diagnose illnesses: chẩn đoán bệnh tật
52.the connection between A and B: sự kết
nối của A và B..
50.recruit additional staff: tuyển dụng thêm
nhân viên
51.protective measure: phương pháp, cách
thức bảo vệ
53. recommend that S + Vo; đề xuất, đề nghị
rằng….
54.regulary review: thường xuyên xem xét lại
55. no extra charge: ko tính thêm phí
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
59.strict standard: tiêu chuẩn nghiêm ngặt
56. a guided tour: 1 tour có người hướng dẫn
60. be handled efficiently: đc xử lý 1 cách
hiệu quả
57. accept credit cards: chấp nhận thẻ tín dụng
58. (with) adjacency to St: việc ở gần cái gì,
sự gần sát….
61.enroll in …: đăng ký/ apply for…
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
62. the site for the park: khu vực công viên
65. inadequate capacity: sức chứa ko đủ
66. training guide: hướng dẫn đào tạo
63. label samples accordingly: dán nhãn 1
cách phù hợp
67. at all times: mọi lúc
64.exclusive property: tài sản độc quyền
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
68.request estimates: yêu cầu bảng báo giá
72. Ambitous goals: mục tiêu tham vọng
69.training sessions: buổi huấn luyện
73.spacious room: phòng rộng rãi
70.criticize the quality: phê bình chất lượng
74.maintain goals: duy trì mục tiêu
71. institute a set of guidelines: thiết lập 1 bộ
hướng dẫn
75. be held exclusively for sb: đc tổ chức
dành riêng cho…
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
79. grant Sb promotion: ban cho/ cấp cho ai
sự thăng chức
76. quickly became: nhanh chóng trở thành…
80.consult Sb on St: tham khảo ai về cái gì
77.be uncertain about: ko chắc chắn về….
81. be delivered to..: đc chuyển đến đâu
78. list expenses separately: liệt kê chi phí
riêng ra…
82.express concern about…: bày tỏ sự lo lắng
về…
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
86.responsible for : chịu trách nhiệm về…
83.standard procedures: quy trình/ thủ tục tiêu
chuẩn
84.a series of St: 1 chuỗi, 1 loạt cái gì
87. initial shipment: chuyến hàng đầu tiên
88.obtain a copy: lấy 1 bản phô tô
85. want refund, must return: muốn lấy lại
tiền phải trả lại…
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
89.definitely reach goals: nhất định đạt đc
mục tiêu
93.require Sb to do St: yêu cầu ai làm gì
Require employees to wear badges: yêu cầu
nhân viên đeo phù hiệu
90.rapidly approaching: đang đến nhanh
chóng
94.welcome associates: chào đón các hội viên
91.process deposit: xử lý tiền cọc
95.increasing preference for: sự ưa chuộng
ngày càng tăng cao đối với…
92.outstanding work: sự làm việc xuất sắc
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
96.currently offering: hiện tại đang cung
cấp…
100.expansion into…: sự mở rộng vào….
97.be required to ..: đc yêu cầu làm gì
98.settle disqute: giải quyết tranh chấp
99. became apparent: trở nên rõ ràng
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
104. be considered the most sucessful one: đc cho là thành
công nhất
101.exceptional contribution: sự đóng góp vượt trội
105. Although + clause: mặc dù
102. usually: (adv ) thường (retained: dc giữ lại)
106. record their working hours: ghi chép lại giờ làm việc
103.technical description: sự mô tả kỹ thuật
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
107. announced the changes: thông báo sự thay đổi
111. take precaution to avoid..: tiến hành phòng ngừa để
tránh….
108. the goals/ purpose/ aim is/are to: mục đích là để….
112. annouce a new policy: thông báo chính sách mới
109. routine tasks: nhiệm vụ hằng ngày
113. be postponed until…: bị trì hoãn cho đến….
110.conduct a survey: tiến hành 1 cuộc khảo sát
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
114.issue of the magazine: sự phát hành/ấn phẩm của tạp
chí
115. hire/employ/ recruit more personnel/staff: tuyển dụng
thêm nhân sự/nhân viên.
117.interested in Ving/ N: quan tâm đến/ thích…
118. only if accompanied…: chỉ khi đi kèm với….
119.considerable efforts: nỗ lực đáng kể
116. although understaffed: mặc dù thiếu nhân sự
120. invalidate the order: chấm dứt hiệu lực đơn hàng
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083
124. living expenses: chi phí sinh hoạt
121.ease congestion: làm giảm bớt sự tắc nghẽn
(ease the pain: xoa dịu nỗi đau)
125. prior to = before + time : trước…..
122. unexpected rise in sales: tăng doanh số ngoài dự kiến
126. popularity among people of all ages: phổ biến với
người ở mọi lứa tuổi
123. throughout + place: xuyên xuốt, khắp….
- Xem thêm -