Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Tiểu học Lớp 1 tiếng anh lớp 1 bản word...

Tài liệu tiếng anh lớp 1 bản word

.PDF
16
521
105

Mô tả:

Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường 0977.267.662 SÁCH TIẾNG ANH LỚP 1 (Theo dõi Face Bùi Văn Vinh để cập nhật sách & tài liệu thường xuyên) Writing spelling Dog Cat Fig Car _og _at _ig _ ar D_g C_t F_g C_r Do_ Ca_ Fi_ Ca_ _ _g _ _t _ _g _ _r ___ ___ ___ ___ Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường Kite Fish Lion Girl _ ite _ish _ion _irl K_te F_sh L_on G_rl K_t_ F_s_ L_o_ G_r_ ____ ____ ____ ____ Blue Black Brown Grey _lu_ B_ac_ B_own _rey B_u_ _la_k _ro_n G_ey _lu_ B_a_k B_ow_ _re_ ____ _____ _____ ____ ____ _____ _____ ____ Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường Green Red Purple Yellow _ree_ _ed _ur_le Y_ _ low Gr_ _n R_ _ P_ _pl_ _ell_w Gre_n R_d P_rp_ _ Y_ll_w _____ ___ ______ ______ _____ ___ ______ ______ NUMBERS 1-One 2- two 5- five 6-Six 9- nine 10- ten EX 1: 3- three 4- four 7- seven 8- eight Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường One + one = two One + two =………… Two + two =………… One + three =……….. Two + one =…………. Three + one =………… Four + two=…………. Five +…….= six Six +……..= eight Eight + ……= nine Three + two =………. Two +……..= six Five +……..= eight Nine + …….= ten Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường Two +four=……… Seven +………..= nine Five + four=……….. Six + two=……….. Eight +………= ten Colours 1. Blue 2. Black 3. Brown 4. Red 5. Green Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường 6. Purple 7. Yellow 8. Grey:màu xám 9. White:màu trắng 10. Pink:màu hồng 11. Orange:màu cam 1 - One ----- 2 - two ----- 3 - three------- 4 - four ------ 5 - five ------ 6 - Six ------ 7 - seven ------ 8 - eight------ 9 - nine -------- 0 - ten------- Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường …..……. ………… …………… …………… …………… Monkey box …………… zebra moon volcano octopus Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường CÁC CÂU HỎI ĐÃ HỌC 1. Hỏi tên What’s your name? ( Tên bạn là gì?) - My name’s + tên ( Mai).( Tên mình là Mai.) 2. Hỏi sức khỏe How are you? ( Bạn có khỏe không?) - I’m fine, thank you. And you. ( Mình khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao? 3. Hỏi 1 đồ vật What is this? ( Đây là cái gì?) It’s a ball. ( Nó là quả bóng.) It’s an apple. ( Nó là quả táo) 4. Hỏi màu sắc What colour is it? ( Nó màu gì?) It’s + màu ( red).( Nó màu đỏ.) 5. Hỏi số lượng How many dogs?( bao nhiêu con chó? Two dogs . ( 2 con chó ) Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường Review I. Colours 1. What colour is it? It’s…………………………………….. 2. What colour is it? It’s…………………………………………… 3. What colour is it? It’s………………………………………….. 4. What colour is it? It’s …………………………………….. 5. What colour is it? It’s………………………………………….. Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường 6. What colour is it? It’s………………………………………… 7. What colour is it? It’s………………………………………….. 8. What colour is it? It’s…………………………………………. 9. What colour is it? It’s………………………………………… 10. What colour is it? It’s……………………………………….. Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường NUMBERS EXI. Match (nối chữ viết với số) One two three four five Six seven eight nine ten 2 3 1 4 Read and answer 1. How many dogs? - One dog 2. How many cats? ………………… 3. How many boxes? …………………… 4 .How many yo- yos? 6 8 7 5 9 10 Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường ………………………… 4. How many girls? ………………….. 5. How many monkeys? ……………………. 6. How many moons? …………………… 7. How many suns? ………………… 8. How many zebras? …………………… 9. How many books? ……………………… Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường 10. How many pens? EX2. Circle the odd one out (khoanh tròn vào từ khác loại.) 1. Blue red two 2. Two apple four 3. Lion book pen 4. Monkey dog yellow 5. Ten cat nine 6. Doll pink purple III.Answer the questions (trả lời các câu hỏi sau.) 1. What is this? Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường It’s a……………….. 2. What is this? It’s an…………… 3. What is this? It’s a……………… 4. What is this? It’s an……………….. Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường Doll Monkey Bùi Văn Vinh – Nguyễn Thị Thu Hường Apple Ant Cat Ball Bee Dog
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan