Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng - Tín dụng Thư viện từ vựng tiếng anh ngân hàng...

Tài liệu Thư viện từ vựng tiếng anh ngân hàng

.DOCX
7
155
128

Mô tả:

staff movements (n): luân chuyển nhân sự, nhân viên retire (v): nghỉ hưu dismiss (v): sa thải, đuổi việc division (n): phòng ban finance (v) : tài trợ appointment (n) : sự bổ nhiệm Multinational (a): đa quốc gia investor (n): nhà đầu tư stake (n) tiền đầu tư, cổ phần inherit (v): thừa kế accountant(n): nhân viên kế toán lend(v): cho vay borrow (v): cho mượn rent (v): thuê acquire (v) : mua, thôn tính Distribution (n): phân phối, phân phát Co­ordinate (v) : phối hợp, sắp xếp Purchase (v) : mua, giành được Stock exchange (n) : sàn giao dịch chứng khoán Stock market (n) : thị trường chứng khoán Graduate (in sth) (at/from sth) (v) : tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học opportunity (n) : cơ hội Challenge (n) : thử thách Career (n) : nghề nghiệp, sự nghiệp Intensive course (n) : khóa học liên tục, cấp tốc Gross Domestic Product : Tổng sản phẩm trong nước (GDP) Gross National Product : Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) National Income : Thu nhập quốc dân (NI) Net National Product : Sản phẩm quốc dân ròng (NNP) commerce: thương mại costly: tốn kém respond to sb/ st: phản ứng, trả lời trước ai, cái gì tobe responsible for sb/st; chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì communicate with sb: giao tiếp với ai Pioneer (n): người đi tiên phong Abroad (adv) : Ở nước ngoài, hải ngoại Inheritance (n) quyền thừa kế  Fortune (n): tài sản, vận may property (n): tài sản, của cải Distribution (n): phân phối, phân phát Co­ordinate (v) : phối hợp, sắp xếp Purchase (v) : mua, giành được Stock exchange (n) : sàn giao dịch chứng khoán Stock market (n) : thị trường chứng khoán Graduate (in sth) (at/from sth) (v) : tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học opportunity (n) : cơ hội Challenge (n) : thử thách Career (n) : nghề nghiệp, sự nghiệp Intensive course (n) : khóa học liên tục, cấp tốc Gross Domestic Product : Tổng sản phẩm trong nước (GDP) Gross National Product : Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) National Income : Thu nhập quốc dân (NI) Net National Product : Sản phẩm quốc dân ròng (NNP) commerce: thương mại costly: tốn kém respond to sb/ st: phản ứng, trả lời trước ai, cái gì tobe responsible for sb/st; chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì communicate with sb: giao tiếp với ai Pioneer (n): người đi tiên phong Abroad (adv) : Ở nước ngoài, hải ngoại Inheritance (n) quyền thừa kế  Fortune (n): tài sản, vận may property (n): tài sản, của cải Cash machine/ cash point/ cash dispenser : Máy rút tiền Online account : tài khoản trực tuyến Insurance policy : hợp đồng bảo hiểm Credit card: thẻ tín dụng Debit card : thẻ ghi nợ Rental contract : hợp đồng cho thuê bài mới nào  Discount (v) giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ (n) phần tiền giảm giá, lãi suất chiết khấu Credit limit : hạn mức tín dụng Survey (v) & (n) :khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát Possession (n) : sự sở hữu, trạng thái sở hữu Equality (n) : sự ngang bằng nhau Poverty (n) : sự nghèo, kém chất lượng Charge (n) : phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm Memo (n) : Bản ghi nhớ Outsource (v) : Thuê ngoài Grant (n,v) : Trợ cấp, công nhận, tài trợ Warehouse (n): Kho chứa đồ Lease (v,n): Cho thuê In­house (a): Tiền hành trong một nhóm, một tổ chức Diversity (n) : Tính đa dạng Potential (n,v) : Khả năng, tiềm lực , tiềm tàng Back­office (n) : Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng Campaign (n,v) : Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch Insecurity (n): Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh  Insuarance provider (n phr) : nhà cung cấp bảo hiểm Compensation (n) : sự đền bù, bồi thường Formal (adj): sang trọng Overcharge (v): tính quá số tiền Demonstrate (v) khuếch trương Commit (v) Cam kết Short term cost : chi phí ngắn hạn Long term gain : thành quả lâu dài Expense(n) sự tiêu, phí tổn Reservation (n) sự đặt chỗ trước Invoice (n,v) hóa đơn, lập hóa đơn Bribery (n) sự đút lót, sự hối lộ Corrupt (v) tham nhũng Balance of payment (n) cán cân thanh toán Balance of trade (n) cán cân thương mại Budget (n) Ngân sách Cost of borrowing : chi phí vay consumer price index (CPI) : Chỉ số giá tiêu dung Acquire (v) mua, thôn tính Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tính Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất Float (v,n) : trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu; phao bơi Giant (n) Công ti khổng lồ sales agent: đại lý bán hàng sales department: bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng… sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng sales conference: hội nghị những người bán hàng sales drive: cuộc chạy đua bán hàng sales figures: số liệu bán hàng sales forecast: dự đoán bán hàng sales outlet: đại lý bán hàng sales promotion: khuyến mãi giảm giá sales representative: đại diện bán hàng sales talk: thương lượng kinh doanh Economic cycle (n) Chu kỳ kinh tế Slump (n) Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm Upturn (n) Sự chuyển hướng tốt, khá lên Micro Finance (n) Tài chính vi mô To reject (v) Không chấp thuận, bác bỏ Retail bank : Ngân hàng mua bán lẻ Commercial bank : Ngân hàng thương mại Central bank : Ngân hàng trung ương Federal Reserve : Cục dự trữ liên bang Treasuries : Kho bạc Investment bank : Ngân hàng đầu tư Building society : Hiệp hội xây dựng Supermarket bank : Ngân hàng siêu thị Internet bank : Ngân hàng trên mạng Private company : Công ty tư nhân Public limited company : Công ty trách nhiệm hữu hạn Multinational company : Công ty đa quốc gia Transnational company: Công ty xuyên quốc gia Joint Venture company : Công ty Liên doanh Joint Stock Company : Công ty Hợp Danh Monopoly Company : Công ty độc quyền 100% foreign invested Company: Công ty 100% vốn nước ngoài Destination : Điểm đến Pulling : Thu hút  Incentive : Khuyến khích Petition : Kiến nghị Potential : Tiếm năng  Contribute : Đóng góp Prioritise : Ưu tiên Infrastructure : Cơ sở hạ tầng Component : Linh kiện Adopt: Thích ứng Relate: Quan tâm Interaction: Giao tiếp Rewarding: Đáng tiếp Accommodating: Làm ơn, giúp đỡ Come to think of it : Nghĩ kỹ thì Can't help it : Không thể nào làm khác hơn Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên Cool it : Đừng nóng Come off it: Đừng xạo Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại So? : Vậy thì sao? So So :Thường thôi So what? : Vậy thì sao? Stay in touch : Giữ liên lạc Step by step : Từng bước một See ? : Thấy chưa? Sooner or later : Sớm hay muộn Shut up ! : Im Ngay Nothing :Không có gì Nothing at all : Không có gì cả No choice :Hết cách, No hard feeling :Không giận chứ Not a chance : Chẳng bao giờ Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ N source from fb. com/tienganhthatde No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường No more : Không hơn No more, no less : Không hơn, không kém No kidding ? : Không nói chơi chứ ? Never say never :Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ none of your business :Không phải chuyện của anh No way :Còn lâu No problem :Dễ thôi No offense: Không phản đối Well? : Sao hả? Well Then : Như vậy thì Who knows : Ai biết Way to go : Khá lắm, được lắm Why not ? : Tại sao không ? White lie : Ba xạo 1. revenue: thu nhập 2. interest: tiền lãi 3. withdraw: rút tiền ra 4. offset: sự bù đáp thiệt hại 5. treasurer: thủ quỹ 6. turnover: doanh số, doanh thu 7. inflation: sự lạm phát 8. Surplus: thặng dư 9. liability: khoản nợ, trách nhiệm 10. depreciation: khấu hao 11. Financial policies : chính sách tài chính 12. Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước 13. Foreign currency : ngoại tệ 14. Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá 15. price_ boom : việc giá cả tăng vọt 16. hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ 17. moderate price : giá cả phải chăng 18. monetary activities : hoạt động tiền tệ 19. speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ 20. dumping : bán phá giá 21. economic blockade : bao vây kinh tế 22. guarantee :bảo hành 23. insurance : bảo hiểm 24. embargo : cấm vận 25. account holder : chủ tài khoản 26. conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán) 27. tranfer : chuyển khoản 28. agent : đại lý, đại diện 29. customs barrier : hàng rào thuế quan 30. invoice : hoá đơn 31. mode of payment : phuơng thức thanh toán 32. financial year : tài khoán 33. joint venture : công ty liên doanh 34. instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền 35. mortage : cầm cố , thế nợ 36. share : cổ phần 37. shareholder : người góp cổ phần 38. earnest money : tiền đặt cọc 39. payment in arrear : trả tiền chậm 40. confiscation : tịch thu 41. preferential duties : thuế ưu đãi 42. National economy : kinh tế quốc dân 43. Economic cooperation : hợp tác ktế 44. International economic aid : viện trợ ktế qtế 45. Embargo : cấm vận 46. Macro­economic : kinh tế vĩ mô 47. Micro­economic : kinh tế vi mô 48. Planned economy : ktế kế hoạch 49. Market economy : ktế thị trường 50. Regulation : sự điều tiết 51. The openness of the economy : sự mở cửa của nền ktế 52. Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế 53. Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 54. Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản 55. Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế 56. Distribution of income : phân phối thu nhập 57. Real national income : thu nhập quốc dân thực tế 58. Per capita income : thu nhập bình quân đầu người 59. Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân 60. Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội 61. Supply and demand : cung và cầu 62. Potential demand : nhu cầu tiềm tàng 63. Effective demand : nhu cầu thực tế 64. Purchasing power : sức mua 65. Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều 66. Managerial skill : kỹ năng quản lý 67. Effective longer­run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu 68. Joint stock company : cty cổ phần 69. National firms : các công ty quốc gia 70. Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia 71. Holding company : cty mẹ 72. Affiliated/ Subsidiary company : cty con 73. Co­operative : hợp tác xã 74. Sole agent : đại lý độc quyền 75. Fixed capital : vốn cố định 76. Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển 77. Amortization/ Depreciation : khấu hao
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan