- Tiếng Anh 8,9 cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Nên đọc nếu bạn là học sinh
Tiếng Anh 8
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - Cấu trúc - Cách sử dụng - Dấu hiệu
------------------------------------------------------------------------Present Perfect (thì hiện tại hoàn thành)
1. Cấu trúc:
(+) S + has/have + PII.
(–) S + has/have + not + PII.
(?) Has/Have + S + PII?
Yes, S + has/have.
No, S + has/have + not.
2. Cách sử dụng:
2.1. Diễn đạt một hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
- Không có thời gian xác định.
John has traveled around the world (We don’t know when)
Have you passed your driving test?
- Hoặc đi với các từ: just, recently, already, yet,…
- Hành động lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại.
I have watched “Iron Man” several times.
- Sau cấu trúc so sánh hơn nhất ta dùng thì hiện tại hoàn thành.
It is the most borning book that I have ever read.
- Sau cấu trúc: This/It is the first/second… times, phải dùng thì hiện tại hoàn thành.
This is the first time he has driven a car.
It’s the second times he has lost his passport.
2.2. Diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn ở hiện tại.
- Có các từ chỉ thời gian đi cùng như: since, for, ever, never, up to now, so far,…
Jonh has lived in that house for 20 years. (He still live there)
=John has lived in that house since 1989 (Hiện nay là 2012)
3. Các từ đi với thì hiện tại hoàn thành
- Since + thời điểm trong quá khứ: since 1982, since Junuary….: kể từ khi
For + khoảng thời gian: for three days, for ten minutes, ….: trong vòng
I haven’t heard from her for 2 months.
(Tôi không nghe tin tức gì từ cô ấy trong 2 tháng rồi
He hasn’t met her since she was a little girl.
(Anh ấy không gặp cô ấy kể từ khi cô ấy còn là 1 cô bé.)
- Already: đã
Dùng trong câu khẳng định hay câu hỏi, ALREADY có thể đứng ngay sau have và cũng có
thể đứng cuối câu.
I have already had the answer = I have had the answer already.
Have you typed my letter already?
- Yet: chưa
Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. YET thường đứng cuối câu.
John hasn’t written his report yet = John hasn’t written his report.
I hasn’t decided what to do yet = I hasn’t decided what to do.
Have you read this article yet? = Have you read this article?
- Just: vừa mới
Dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra.
I have just met him.
I have just tidied up the kitchen.
I have just had lunch.
- Recently, Lately: gần đây
He has recently arrived from New York.
- So far: cho đến bây giờ
We haven’t finished the English tenses so far.
- Up to now, up to the present, up to this moment, until now, until this time: đến tận bây
giờ.
She hasn’t come up to now.
- Ever: đã từng bao giờ chưa
EVER chỉ dùng trong câu nghi vấn
Have you ever gone abroad?
- Never… before: chưa bao giờ
I have never eaten a mango before. Have you eaten a mango?
- In/Over/During/For + the + past/last + time: trong thời gian qua
It has rained in the past week.
She hasn’t talked to me over the last 4 days.
4. Phân biệt “gone to” và “been to”
- gone to: đi chưa về
Ann is on holiday. She has gone to Paris.
–> Có nghĩa là bây giờ cô ấy đang ở đó hoặc đang trên đường đến đó.
- been to: đi về rồi
Ann is back to English now. She has been to Paris.
–> Cô ấy đã từng ở Paris nhưng giờ đã về Anh rồi.
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn(Past Continuous): Cách dùng, công thức và dấu hiệu nhận
biết
Tiếp tục sau bài thì Quá khứ đơn(Simple Past), hôm nay chúng ta hãy cùng đến với bài
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous), một thì cũng thường gặp trong tiếng Anh dùng
để mô tả một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nghe có vẻ
giống thì Quá khứ đơn nhưng không phải vậy. Nào, cùng đi vào chi tiết nội dung từng
phần nhé!
1) Cách dùng
a. Thì quá khứ tiếp diễn mô tả một hành động đang diễn tiến tại một thời điểm cụ thể
trong quá khứ
- Chúng ta thường sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với chức năng này nếu có sự xuất hiện
của: When, all day, all the morning, at this time + khoảng thời gian,…
Ex: When I left the room, my husband was talking with Sanny
(Khi tôi bước ra khỏi phòng, chồng tôi đang nói chuyện với Sanny)
When my friend got there, her mom was waiting for her
(Khi bạn tôi bước vào thì mẹ cô ấy đã đợi cô ấy rồi)
At the time of the robbery, he was staying with his wife
(Vào thời điểm của vụ trộm, anh ta đang ở với vợ mình)
b. Hành động đang diễn tiến liên tục trong một khoảng thời gian nhằm nhấn mạnh
tính liên tục của nó
Ex: I was singing all day yesterday
(Tôi đã hát liên tục trong ngày hôm qua)
ð Nếu câu này chỉ có từ “yesterday” thì ta chia thì quá khứ đơn: I singed yesterday.
They were quarelling all the whole time they were together
(Bọn họ cãi nhau suốt trong thời gian chung sống)
I was thinking about him last night
(Tôi đã không ngừng nghĩ về anh ta vào tối hôm qua)
c. Một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào
- Ghi nhớ: Hành động đang diễn ra thì dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào thì
dùng thì quá khứ đơn
Ex: I was walking in the park when I suddenly fell over
(Tôi đang đi bộ trong công viên thì bất ngờ vấp ngã)
They were waiting for the strain when I spoke to them
(Bọn họ đang đợi tàu khi mà tôi nói chuyện với họ)
Annie was talking to me on phone and it suddenly went dead
(Annie đang nói chuyện trên điện thoại với tôi thì bỗng dưng mất tín hiệu)
d. Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
- Ghi nhớ: Chia cả hai hành động ở thì quá khứ tiếp diễn
Ex: While I was cooking, Steve was trying to call me
(Trong khi tôi nấu ăn thì Steve đang cố gọi cho tôi)
He was typing while his wife was paiting
(Anh ấy đang đánh máy trong khi cô ấy đang vẽ)
When I was studying Math, my friend was eating out with her parent
(Khi tôi đang học Toán thì bạn tôi đang ra ngoài ăn với bố mẹ)
e. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác
Ex: When he worked here, he was always making noise
(Khi anh ta còn làm việc ở đây, anh ta thường xuyên làm ồn)
My mom was always complaning about my room when she got there
(Mẹ tôi luôn than phiền về phòng tôi khi bà ấy ở đó)
She was always singing all day.
(Cô ta hát suốt ngày)
2) Những dấu hiệu nhận biết thường gặp
- Ngoài việc dựa vào cách dùng của thì Quá khứ tiếp diễn, ngữ cảnh của câu thì các bạn
cũng hãy cân nhắc sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn khi có xuất hiện các từ như: While
(trong khi); When (Khi); at that time (vào thời điểm đó);…
Ex: At that time, I was looking for “Forever” book on the bookstore near my house
(Vào thời điểm đó, tôi đang tìm cuốn sách Forever ở hiệu sách gần nhà)
When she opened the door, her boyfriend was kissing another girl
(Khi cô ấy mở cửa, người yêu của cô đang hôn một cô gái khác)
While they were doing their homework, the teacher was checking the key answer
(Trong khi họ đang làm bài thì cô giáo đang kiểm tra đáp án)
3) Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
(+) Câu khẳng định:
Subject + be(was/were) + Verb-ing + (Object)
Ex: She was discussing with her
colleague when I saw her
(Cô ta đang tranh luận với đồng nghiệp khi tôi trông thấy cô ta)
They were trying to shoot someone when I suddenly appeared
(Họ đang cố bắn ai đó khi tôi đột ngột xuất hiện)
It was playing music all day
(Nó đã chơi nhạc cả ngày)
(-) Câu phủ định:
Subject + be not(was not/were not/wasn’t/weren’t) + Verb-ing + (Object)
Ex: She
wasn’t smiling while you was singing
(Cô ta không có cười trong khi cậu đang hát)
I wasn’t singing while she was studying
(Tôi không có hát trong lúc cô ta đang học)
They weren’t trying to shoot anybody, they were trying to shoot a bird when you suddenly
appeared.
(Bọn họ không cố giết ai cả, họ đang cố để bắn một con chim khi cậu đột ngột xuất hiện.)
(?) Câu nghi vấn:
(Từ để hỏi) + Be(was/were) + Subject + Verb-ing + (Object)
Ex: Was you singing while
she was studying?
(Có phải cậu đã hát trong lúc cô ấy học bài không?)
Where were they talking when you saw them?
(Bọn họ đang nói chuyện ở đâu khi cậu thấy họ?)
What was playing music all day?
(Cái gì đã chơi nhạc cả ngày?)
(!) Câu trả lời ngắn:
Yes, I was No, I was not (wasn’t)
Yes, you/they/we were No, you/they/we were not (weren’t)
Yes, he/she/it was No, he/she/it was not (wasn’t)
4) Đoạn hội thoại ngắn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Lydn: What was you doing while I was trying to call you?
(Cậu đang làm cái gì trong khi tôi đang cố gọi cậu vậy?)
Sunny: I was cooking in the kitchen while you was calling me. You know. My phone is
always in the bedroom. Sorry.
(Tôi đang nấu ăn trong khi cậu gọi cho tôi. Cậu biết mà. Điện thoại của tôi lúc nào cũng
để trong phòng ngủ. Xin lỗi nhé.)
Lydn: Oh, don’t mind. I have a travel plan. Do you want to take part in?
(Ôi, không sao. Tôi đang có một kế hoạch du ngoạn. Cậu có muốn tham gia không?)
Sunny: Of course. I will take part in. Hmm. How about Long Island? I’ve heard that is a
great place for camping.
(Tất nhiên rồi. Tôi sẽ tham gia. Đảo Long thì thế nào? Tôi nghe nói rằng đó là một nơi
tuyệt vời để cắm trại.)
Lydn: Oh, please. Trust me. That is not a great place like somebody always says. I am
thinking about Wildenland.
(Thôi cho xin. Tin tôi đi. Đó không phải là một nơi tuyệt vời như mọi người vẫn hay nói
đâu. Tôi đang suy nghĩ về Wildenland.)
Sunny: Hmm. Okay. Oh, I have to go now. We can talk about it later. Goodbye
(Hmmm. Được thôi. Ôi, tôi phải đi đây. Chúng ta có thể quyết định nó sau. Tạm biệt)
Lydn: Goodbye, Sunny!
(Tạm biệt Sunny)
Tổng quan về Thì Quá Khứ Hoàn Thành(Past Perfect): Công thức, cách dùng và dấu
hiệu nhận biết
Hôm trước chúng ta đã học xong bài về thì quá khứ tiếp diễn rồi. Đơn giản thôi mà phải
không nào? Chỉ cần nắm vững công thức và cách sử dụng của nó, cũng như học thuộc các
ví dụ là chúng ta đã sử dụng một cách thành thục tất cả các thì rồi. Hôm nay chúng ta sẽ
cùng bước qua bài học về một thì tiếng Anh mới nằm trong chuỗi các thì về quá khứ, đó là
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect). Bắt đầu thôi!
1. Cách dùng
a) Khi có một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá
khứ
- Trong câu thường có 2 vế, hành động nào xảy ra trước thì dùng quá khứ hoàn thành,
hành động nào xảy ra sau thì dùng quá khứ đơn
- Chúng ta thường sử dụng các từ nối như before, after, just, when, as soon as, by the
time, until,…
Ex: He had gone to school before Sarah came
(Cậu ấy đã tới trường trước khi Sarah đến)
After I had cleaned the room, my mom called
(Sau khi tôi dọn xong phòng thì mẹ gọi)
The police came when the robber had gone away
(Cảnh sát tới sau khi tên trộm kịp bỏ trốn)
By the time I met you, I had worked for Google for 10 years
(Vào thời gian tôi gặp bạn, tôi đã làm việc cho Google khoảng 10 năm.)
b) Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trước một mốc thời gian
khác
Ex: I had lived abroad for two years when I received the letter from my best friend
(Tôi đã sống ở nước ngoài được hai năm trước khi nhận được thư từ bạn thân)
Jane had studied in Japan before she did her master’s at Oxford.
(Jane đã học ở Nhật trước khi cô ấy tốt nghiệp trường Oxford)
We had had dinner when she arrived
(Chúng tôi đã ăn tối khi cô ấy đến)
c) Hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác
Ex: I had prepared for the exams and was ready to do well.
(Tôi đã chuẩn bị kĩ càng cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt)
Henry had lost fifty pounds and could begin anew.
(Henry đã mất 50 bảng Anh và có thể phải bắt đầu lại từ đầu)
I had had a girl friend and would marriage to her
(Tôi có một người bạn gái và tôi sẽ cưới cô ấy) è in past
2. Một số cấu trúc câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Câu điều kiện loại 3: nhằm diễn tả điều kiện không có thực
Ex: If I had known that, I would have acted differently.
(Nếu biết trước tôi sẽ không làm vậy)
She would have come to the party if she had been invited.
(Cô ấy sẽ đến buổi tiệc nếu như được mời)
If Lannie had had a rich husband, she would have by everything
(Nếu Lannie có một người chồng giàu có, cô ta sẽ mua hết tất cả mọi thứ)
Câu Wish: nhằm diễn tả ước muốn trong quá khứ
Ex: I wish I had told her about the accident
(Ước gì tôi đã nói với cô ta về vụ tai nạn)
She wishes she had know about his problem
(Cô ta ước mình được biết về rắc rối của anh)
They wishes they had studied hard
(Họ ước mình đã học hành chăm chỉ)
3. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
(+) Câu khẳng định:
Subject + HAD + Verb in Past Participle
Ex: They had finished before I arrived
(Họ đã hoàn thành trước khi tôi đến)
I fell in love after we had met in the first
(Tôi đã yêu anh ta ngay từ lần đầu tiên gặp nhau)
An idea occurred to him that she herself had helped him very much in the everyday.
(Hắn chợt nghĩ chính cô ta là người đã giúp đỡ hắn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày)
(-) Câu phủ định:
Subject + had not(hadn’t) + Verb in Past Participle
Ex: I hadn’t completed homework
before my teacher came
(Tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô giáo đến)
After she had fell in love with him, she didn’t love another person
(Sau khi yêu anh, cô chẳng yêu một ai khác nữa)
Kenny wanted go to the cinema because she hadn’t seen that film before
(Kenny muốn tới rạp chiếu phim vì cô ấy chưa xem bộ phim đó)
(?) Câu nghi vấn:
(Từ để hỏi) + Had + Subject + Verb in Past Participle
Ex: Had you completed all
homework before your teacher
came?
(Bạn đã hoàn thành hết bài tập trước khi cô giáo đến à?)
What had you thought before I asked the question?
(Bạn đã nghĩ gì trước khi tôi hỏi)
How had she known the news before I told her?
(Làm sao mà cô ấy biết được tin tức trước khi tôi báo cho cô ấy?)
(!) Câu trả lời ngắn:
Yes, I had No, I hadn’t
4. So sánh thì Quá Khứ Hoàn Thành và
Yes, you/they/we had No, you/they/we hadn’t
thì Quá Khứ Đơn:
Yes, he/she/it had No, he/she/it hadn’t
Chắc chắn có một số bạn đang cảm thấy
bối rối khi phân biệt thì quá khứ hoàn
thành và thì quá khứ đơn vì cả hai thì này đều xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng vội
cảm thấy chán nản. Hãy nhìn những ví dụ sau đây, nó sẽ giúp bạn phân biệt được hai thì
này:
Ex 1: Was Tom at the party when you arrived? (Tom có ở buổi tiệc khi bạn tới không?)
No, he had already gone home. (Không, anh ấy đã về nhà rồi)
Was Tom there when you arrived? (Lúc bạn đến Tom còn ở đó không?)
Yes, but he went home soon afterward. (Có, nhưng mà ngay sau đó anh ta về nhà)
Ex 2: Ann wasn’t at home when I phonned. She was in London
(Ann không có ở nhà khi tôi gọi. Cô ấy đang ở London)
Ann had just got home when I phonned. She had been in London.
(Ann chỉ vừa về nhà khi tôi gọi. Cô ấy đã đi London) è Câu này có nghĩa là khi tôi gọi thì
Ann mới về nhà, trước đó cô ta ở London.
5. Đoạn hội thoại ngắn có sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Ryan: Hey Steve, everyting alright? You look so sad.
(Này Steve, mọi chuyện ổn chứ. Cậu trông rất buồn)
Steve: I’m fine. Don’t worry.
(Tôi ổn. Đừng lo)
Ryan: Tell me, we’re friend, remember?
(Nói đi, chúng ta là bạn mà, nhớ không?)
Steve: Okay. I and my girlfriend had broken up before I met her
(Được rồi. Tôi và bạn gái vừa mới chia tay trước khi tôi gặp cô ấy)
Ryan: I don’t understand.
(Tôi không hiểu)
Steve: I fell in love with her after she had posted a picture on Facebook. We just talked in
Internet. I haven’t met her before.
(Tôi đã yêu cô ấy sau khi cô ấy đăng một tấm hình lên facebook. Chúng tôi chỉ nói chuyện
trên mạng. Tôi chưa từng gặp cô ấy trước đây)
Ryan: Oh, got it. Trust me, the love in Internet, it’s not real. You should meet my classmate
-Maria. She’s pretty and kind.
(Ôi, hiểu rồi. Tin tôi đi, tình yêu trên Internet, nó không phải thực đâu. Cậu nên gặp bạn
cùng lớp của tôi, Maria. Cô ấy rất dễ thương và tốt bụng nữa)
Steve: You wrong. I really love her and I believe that she love me too. We just in some
small problems. Everything will be okay.
(Cậu sai rồi. Tôi thực sự yêu cô ấy và tôi tin cô ấy cũng yêu tôi. Chúng tôi chỉ đang gặp
một vài rắc rối nhỏ thôi. Mọi chuyện rồi sẽ ổn)
Ryan: Yes, everything will be okay but not now. Good luck, my friend.
(Phải, mọi chuyện rồi sẽ ổn nhưng không phải bây giờ. Chúc may mắn, bạn tôi)
Steve: Thank you, Ryan.
(Cảm ơn, Ryan)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous): Công thức, cách dùng
và dấu hiệu nhận biết
Wow, vậy là chúng ta đã sang tới thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rồi. Nhanh thật nhỉ.
Không giới thiệu dài dòng nữa vì chắc các bạn cũng đang ngóng lòng muốn biết thì quá
khứ cuối cùng này được dùng như thế nào rồi, có phải không? Nào hãy cùng đến với
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous). HERE WE GO~
1. Cách dùng
a) Một sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian (quá khứ) trước một hành động khác
Ex: The police had been looking for the criminal for two years before they caught him
(Cảnh sát đã tìm tên tội phạm trong hai năm trước khi bắt được hắn)
The patient had been waiting in the emergency room for almost an hour before a doctor
finally treated her
(Bệnh nhân đã đợi ở phòng cấp cấp gần một tiếng đồng hồ trước khi cuối cùng cũng có
một bác sĩ trị bệnh cho cô ấy)
He finally came at six o’clock. I had been waiting for him since four-thirty
(Cuối cùng anh ta đến lúc sáu giờ. Tôi đã đợi anh ta từ lúc bốn giờ rưỡi)
b) Hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác
Ex: I had been practicing for three days and was ready for the concert.
(Tôi đã luyện tập suốt 3 ngày và sẵn sàng cho cuộc thi)
Tom had been studying hard and felt good about the test he was about to take.
(Tom đã học hành rất chăm chỉ và cảm thấy vô cùng tốt về bài kiểm tra mà anh ấy đã trải
qua)
They had been falling in love for 10 years and prepared for a wedding
(Họ đã yêu nhau được 10 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới)
c) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là dạng quá khứ của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex 1: I hope the bus comes soon. I’ve been waiting for 20 minutes
(Tôi hi vọng xe buýt sẽ đến sớm. Tôi đã đợi được 20 phút rồi)
è At last the bus came. I’d been waiting for 20 minutes
(Cuối cùng xe buýt tới. Tôi đã đợi 20 phút trước đó)
Ex 2: He’s out of breath. He has been running
(Anh ấy đang thở gấp. Anh ấy chạy nãy giờ)
è He was out of breath. He had been running
(Anh ấy thở gấp. Anh ấy đã chạy trước đó)
2. Cấu trúc câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu điều kiện loại 3: nhằm diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ
Ex: If I had been working on that project, we would have been successful
(Nếu tôi còn làm ở dự án đó, tôi sẽ thành công rực rỡ)
She would have been ready for the test if she had been preparing diligently
(Cô ấy sẽ sẵn sàng cho bài kiểm tra nếu có sự chuẩn bị một cách siêng năng)
3. Phân biệt thì Quá Khứ Hoàn Thành và thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Chúng ta hãy cùng nhìn vào những ví dụ đằng sau đây để phân biệt thì quá khứ hoàn
thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé
Ex: It wasn’t raining when we went out. The sun was shining. But it had been raining, so
the ground was wet
(Trời không có mưa khi chúng tôi ra ngoài. Lúc đó trời đang nắng. Nhưng trước đó trời
đã mưa nên mặt đất vẫn còn ẩm ướt)
Ann was sitting in an armchair watching television. She was tired because she’d been
working very hard
(Ann đang ngồi trên ghế bành xem tivi. Cô ấy đã rất mệt vì trước đó phải làm việc vất vả)
4. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(+) Câu khẳng định:
Subject + had + been + Verb-ing
Ex: Ben gave up smoking two years ago. He’d been
smoking for 30 years
(Ben đã bỏ hút thuốc lá hai năm trước. Anh ấy đã hút thuốc trong 30 năm)
They had been working for two hours when she telephoned
(Bọn họ đã làm việc suốt hai giờ khi mà cô ấy gọi)
Her eyes were red because she had been crying
(Mắt cô ấy đỏ bởi vì trước đó cô đã khóc)
(-) Câu phủ định:
Subject + had not(hadn’t) + Verb-ing
Ex: They hadn’t been paying attention for long
when he asked the question
(Họ đã không tập trung trong một khoảng thời gian dài trước khi ông ta đặt câu hỏi)
I hadn’t been looking for a job before I needed money
(Tôi đã không tìm một công việc trước khi tôi cần tiền)
We hadn’t been going out for a long time when I told to him about that
(Chúng tôi đã không ra ngoài chơi trong một thời gian dài trước khi tôi nói với anh ấy về
chuyện đó)
(?) Câu nghi vấn:
(Từ để hỏi) + had + Subject + been + Verb-ing
Ex: How long had she been working
before he arrived?
(Cô ấy đã làm việc bao lâu trước khi hắn đến?)
Had she been working for 4 hours before he arrived?
(Có phải cô ấy đã làm việc 4 tiếng trước khi hắn đến?)
Had they been not studying hard when the teacher asked?
(Có phải họ đã không học tập chăm chỉ trước khi giáo viên yêu cầu?)
(!) Câu trả lời ngắn:
Yes, I had No, I hadn’t
5. Đoạn hội thoại ngắn có sử dụng thì
Yes, you/they/we had No, you/they/we hadn’t
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Yes, he/she/it had No, he/she/it hadn’t
Mary: Can I see your album photos?
(Tôi có thể xem album ảnh của bạn
không?)
Lee: Of course!
(Tất nhiên rồi!)
Mary: Who is this?
(Đây là ai vậy?)
Lee: This is my teacher- Park Soyoung. She had been teaching in my shool for 15 years
before I moved to London.
(Đó là cô giáo của tôi-Park Soyoung. Cô ấy đã dạy ở trường khoảng 15 năm trước khi tôi
chuyển đến Lôn Đôn)
Mary: Oh, she’s very beautiful. What about him?
(Ồ. Cô ấy thật xinh đẹp. Còn anh ta thì sao?)
Lee: Him? Oh yes, he is my classmate, also my boyfriend
(Anh ta? Ồ đúng rồi, cậu ấy là bạn cùng lớp, đồng thời là bạn trai của tôi)
Mary: Really? Your boyfriend? You haven’t talked about it. Tell me, now.
(Thật hả? Bạn trai của bạn? Bạn chưa bao giờ nói về chuyện đó. Kể ngay đi)
Lee: We had been falling in love for 3 years when he broke up with me. I don’t know why.
And I don’t care too. That’s all.
(Chúng tôi đã yêu nhau được 3 năm trước khi cậu ấy chia tay với tôi. Tôi không biết vì
sao. Và cũng không quan tâm. Chỉ vậy thôi)
Mary: Unbelievable. Maybe I know the reasons. Wanna hear?
(Không thể tin được. Có thể tôi biết lý do đó. Muốn nghe không?)
Lee: No, thanks.
(Không, cảm ơn)
Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn(FUTURE PERFECT CONTINUOUS): Cách dòng
và công thức dấu hiệu nhận biết
Xin chào tất cả các bạn. Chúng ta đã cùng nhau trải qua 11 thì trong tiếng Anh rồi và hôm
nay sẽ là thì cuối cùng. Phấn khởi quá nhỉ. Nên giới thiệu như thế nào đây? Ê hèm, sao
chúng ta không bắt đầu luôn, hãy để nội dung bài viết giới thiệu những điều cần thiết cho
bạn nhé. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn FUTURE PERFECT CONTINUOUS is
coming!!!!!!
1. Cách dùng
Trong 12 thì tiếng Anh chúng ta được học thì Future Perfect Continuous là có cách dùng
đơn giản nhất.
- Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong
tương lai
Ex: She will have been working for two hours by nine this morning
(Cho đến 9 giờ sáng nay, cô ấy sẽ làm việc được khoảng 2 tiếng đồng hồ)
I will have been studying English for 10 year by the end of next month
(Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm tính đến thời điểm cuối tháng sau)
By April 28th, I will have been working for this company for 19 years
(Đến ngày 28 tháng Tư, tôi sẽ làm việc cho công ty này được 19 năm rồi)
They will have been playing football for an hour when he comes
(Họ sẽ chơi đá bóng được khoảng một giờ khi anh ta đến)
She will have been playing badminton for an hour by the time she finishes the round
(Cô ấy sẽ chơi cầu lông được khoảng một giờ khi cô ấy kết thúc trận đấu)
2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
(+) Câu khẳng định:
Subject + will + have been + Verb-ing
Ex: We will have been living in this house for 20
years by the end of this month
(Chúng tôi đã sống được 20 năm ở căn nhà này cho đến cuối tháng)
They will have been getting married for 2 years by next week
(Bọn họ đã kết hôn được 2 năm tính đến tuần sau)
Crayon will have been working for two hours by the time Sumy arrives.
(Crayon sẽ làm việc được khoảng 2 tiếng khi Sumy đến)
(-) Câu phủ định:
Subject + will not(won’t) + Verb-ing
Ex: They won’t have been studying for long by the
end of this class.
(Bọn họ sẽ không học lâu dài khi kết thúc lớp học này)
We won’t have been living in that house for 20 years by next month
(Chúng tôi sẽ không sống được 20 năm ở căn nhà đó tính đến tháng sau)
I won’t have been travelling to New Yor for 2 years by end of November
(Tôi sẽ không du lịch đến New York khoảng 2 năm đến cuối tháng mười một)
(?) Câu nghi vấn:
(Từ để hỏi) + Will + Subject + have + been + Verb-ing
Ex: Will you have been living in
this country for 2 months by the end of this week?
(Bạn sẽ sống ở đất nước này được khoảng 2 tháng tính đến cuối tuần này ư?)
How long will he have been working by the time Suzan arrives?
(Anh ta đã làm việc được bao lâu vào thời điểm Suzan tới?)
Will they have been talking for half an hour by the time her husband comes back?
(Họ sẽ nói chuyện được khoảng nửa tiếng vào thời điểm chồng cô ta quay lại?)
(!) Câu trả lời ngắn:
Yes, I will No, I won’t
Yes, you/they/we will No, you/they/we won’t
Yes, he/she/it will No, he/she/it won’t
Ex: - Will you have been living in this
country for 2 months by the end of this
week?
(Bạn sẽ sống ở đất nước này được khoảng 2 tháng tính đến cuối tuần này ư?)
- Yes, I will
- Will they have been talking for half an hour by the time her husband comes back?
(Họ sẽ nói chuyện được khoảng nửa tiếng vào thời điểm chồng cô ta quay lại?)
- No, they won’t
HỆ THỐNG KIẾN THỨC ( ENGLISH 8 )
I . TOO / ENOUGH : Quá … không thể …
*S + Be + TOO + ADJ + ( for +O ) + To + V .
* S+ V + TOO +ADV + ( for+ O ) + To + V .
*S+ Be +( NOT ) + ENOUGH + ADJ+ ( for + O ) + To + V . Đủ … để
*S+ V + (NOT ) + ENOUGH+ ADV + ( for + O ) + To +V.
II. So ……That : Such …….That : Quá ……….đến nỗi mà …….
*SO + ADJ / ADV + That + Clause .
*SUCH + ( a , an ) + ADJ + N + That Clause .
III. REFLECTIVE PRONOUNS : Đại từ phản thân
I -> Myself
We -> Ourselves
You -> Yourself / yourselves
They -> Themselves
She -> Herself
He -> Himself
It -> Itself
IV . MODAL VERBS : Động từ kiếm khuyết
S + MODAL VERBS ( not ) + Vinf without “To ”
Can
Could
Should
May
Might
Must
Ought to : nên
Had better: nên
Would
V. USED TO / BE USED TO
1.S + USED TO + V : Đã từng làm gì trong quá khứ
2. S + BE USED TO + VING / N : Quen ( trở nên quen ) làm gì đó
GET
VI . DEMANDs : CÂU RA LỆNH
* V + ( Please ) .
* DON’T + V + ( Please )
VII . REPORTED SPEECH : Câu tường thuật
1. Polite requests
- “ CAN / COULD / WOULD / WILL + YOU + ( Please ) + Vinf ……? ”
- “ V + Please ”.
- “ DON’T + V + Please ”
->Reported speech :
S + ASKED + O + ( not ) + to + V.
TOLD
REQUESTED
2. Advice .Lời khuyên
“ S + should / ought to / had better (not ) ………..”
->REPORTED SPEECH
_ S + Advised + O + (not ) to V.
- S + Said ( to O ) That S (o ) should / ought to / had better....
VII. So as / In order for purpose . Chỉ mục đích
So as ( not ) to V = In order ( not ) to V : Để ( không )
VIII . GERUNDS . Danh động từ
S + V + GERUND(Ving).
Love
Like ( Dislike )
Enjoy
Hate
Prefer
Start( Begin)
Stop / Finish
Practice
Remember : nhớ đã làm gì trong qkhứ
- Xem thêm -