Mô tả:
hbjknklmbyhnijmkhnugnk,mnbgujnm
Until further notice: Cho đến khi có thong báo mới
Pay attention to: chú ý tới
Draw/ call attention to: thu hút sự chú ý đến
Be brought to sb’s attention: thu hút sự chú ý của ai
Catch sb’s attention: khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
Be able to do st = can do st: có thể làm gì
Make certain = make sure: chắc chắn
Look for: tìm kiếm
Look forward to + Ving: Mong chờ, mong đợi làm gì
Regret to do st: lấy làm tiếc phải làm gì
Be entitled to st: có quyền, được hưởng
Be aware of: biết rõ, biết
Explain/ describe something in detail: giải thích/ mô tả cái gì đó
một cách tường tận
Go (enter) into details: đi sâu vào chi tiết
Be pleased to do st: vui mừng được làm gì
Would like to do st = want to do st = wish to do st: muốn làm gì
In order to do st: để làm gì
Take advantage of st: Tận dụng cái gì, sử dụng tiện ích cái gì
On/ in sb’s behalf: nhân danh ai, đại diện ai, thay mặt ai
According to st: theo như cái gì
Within + khoảng thời gian: trong vòng bao lâu
Under discussion: đang được thảo luận
Under insurance: đang được bảo hiểm, còn trong thời hạn bảo
hiểm
Under warranty: đang được bảo hành, còn trong thời hạn bảo
hành
In/ with regard to: liên quan đến
- Xem thêm -