Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Part3 4

.PDF
18
153
88

Mô tả:

1 TOEIC ANH LÊ U !!! 34 thi Toeic =]]]] 12 3 34 TOEIC ANH LÊ 34 p luy n thi TOEIC Facebook https://www.facebook.com/zavier.navas S : 01223188398 Tham kh ng dẫn gi TOEIC th y ANH LÊ: https://www.youtube.com/channel/UCiIw2iEky0phFM41AirR_2g ANH LÊ: http://www.facebook.com/1luyenthiTOEIC S :01223188398 H LÊ: 2 TOEIC ANH LÊ S 1. Access card Thẻ ra vào 2. Administrative assistant Trợ lý giám đốc 3. Agenda Chương trình nghị sự 4. Allocate Phân phối, cấp 5. Amenities Tiện nghi 6. Annual budget Ngân sách hàng năm 7. Annual salary Lương hàng năm 8. Arrange a meeting Chuẩn bị một cuộc họp 9. Assignment Nhiệm vụ (được phân công) 10. Assistant Manager Phó phòng 11. Automotive mechanic Thợ sửa xe hơi [,ɔ:tə'moutiv] 12. Be away on a trip Đang đi công tác 13. Be entitled to do S. T Có/ được quyền làm gì 14. Benefit Phúc lợi 15. Boss Ông chủ 16. Bulk purchase ['pə: ∫əs] Mua hàng số lượng lớn 17. Bulletin board Bảng thông báo 18. Call in sick Gọi điện báo ốm 19. Candidate Người dự tuyển, ứng viên 20. CEO Tổng giám đốc 21. Certificate Bằng cấp, giấy chứng nhận 22. Commute Đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc 23. Company policy Chính sách công ty 24. Conference Hội nghị S :01223188398 SS 3 TOEIC ANH LÊ 25. Contract Hợp đồng 26. Cover letter Thư xin việc 27. Coworker/ colleague Đồng nghiệp 28. Crew Ban, nhóm, đội ( công tác) 29. Deal Thỏa thuận mua bán 30. Defects Khuyết điểm 31. Details Chi tiết ( sản phẩm) 32. Director/ Division Head Giám đốc 33. Distribute Phân phối 34. Draft Bản phác thảo, đề cương 35. Editorial [‚edɪ'tɔːrɪəl] Phòng Biên tập 36. Estimate Bảng báo giá 37. Expedite ['ekspɪdaɪt] Xúc tiến 38. Expire Hết hạn 39. Fill out an application Điền đơn xin việc 40. Fundraising Quyên góp 41. General Affairs Phòng hành chính 42. Give a presentation Trình bày 43. Handout Tài liệu phát tay 44. Headquarters/ branch Trụ sở/ chi nhánh 45. Human Resources Phòng nhân sự 46. Information packet Một xấp các tập sách nhỏ cung cấp thông tin 47. Inventory Bản kê khai hàng hóa 48. Itinerary [aɪ'tɪnərərɪ] Lộ trình 49. Junior Nhân viên tập sự 50. Laptop (computer) Máy tính sách tay 51. Manager Trưởng phòng S :01223188398 4 TOEIC ANH LÊ 52. Manufacturer Nhà sản xuất [‚mænə'fæktʃərə(r)] 53. Marketing Phòng Tiếp thị 54. Marketing strategy Chiến lược kinh doanh 55. Minimum requirement Điều kiện tối thiểu 56. Narrow down the applicant Tuyển chọn ứng viên 57. Out of stock Hết hàng trong kho 58. Overseas Sales Phòng kinh doanh với nước ngoài 59. Performance Hiệu suất, thành tích 60. Personnel Nhân sự 61. Plumber Thợ sửa ống nước 62. Public Relation Phòng Quan Hệ Công chúng 63. Qualification Trình độ chuyên môn 64. Rebate Hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm) 65. Reception desk Bàn lễ tân 66. Receptionist Nhân viên tiếp tân 67. Refund Sự trả lại tiền, sự bồi hoàn 68. Registration Sự đăng ký 69. Release/ launch Tung ra (sản phẩm) 70. Replacement Người thay thế 71. Research and Development Phòng nghiên cứu và phát triển 72. Sales report Báo cáo kinh doanh 73. Sales representative Đại diện bán hàng 74. Salesperson Nhân viên bán hàng 75. Security officer Nhân viên an ninh 76. Session Niên khóa, phiên họp 77. Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển 78. Short- staffed Thiếu nhân viên S :01223188398 5 TOEIC ANH LÊ 79. Special offer Giảm giá đặc biệt 80. Specialty Chuyên ngành, chuyên môn 81. Store clerk Nhân viên bán hàng 82. Submit the proposal Nộp bản kế hoạch/ đề xuất 83. Supervisor Giám sát viên 84. Supplier Nhà cung cấp 85. Technician Nhân viên kỹ thuật 86. Trade show Hội chợ triển lãm thương mại 87. Training seminar Hội thảo huấn luyện 88. Transfer Sự thuyên chuyển 89. Vacancy Chỗ trống 90. Vice President Phó chủ tịch 91. Wall- mounted unit Loại treo tường 92. Warehouse/ stock room Kho hàng 93. Warranty Giấy bảo hành 94. Workflow process Qúa trình xử lý công việc 95. Working conditions Điều kiện làm việc 96. Workplace Nơi làm việc 1. Accommodation Chỗ ở 2. Adjust to the time difference Thích nghi với sự thay đổi múi giờ 3. Aisle seat [aɪl] Chỗ ngồi gần lối đi 4. Alleviate [ə'liːvɪeɪt] Làm giảm đau S :01223188398 6 TOEIC ANH LÊ 5. Board Lên máy bay 6. Carousel Băng tải hành lý (ở sân bay) 7. Carry- on baggage Hành lý mang theo lên máy bay 8. Catch a plane Đáp máy bay 9. Clear customs Làm thủ tục hải quan 10. Complex Khu nhà 11. Courtesy shuttle ['kɜːtɪsɪ] Xe đưa đón miễn phí 12. Dental appointment Hẹn khám răng 13. Deposit slip Phiếu gửi tiền vào tài khoản 14. Diabetes Bệnh tiểu đường 15. Direct flight Chuyến bay thẳng 16. Doctor’s office Phòng mạch 17. Establishment Cơ sở, cơ ngơi 18. Exchange Trao đổi 19. Exit Lối thoát hiểm 20. Eye exam Khám mắt 21. Final destination Điểm đến cuối cùng 22. Get an injection Tiêm thuốc 23. Have a baby Sinh con 24. Hoarse Khàn giọng 25. Laboratory [lə'bɒrətrɪ] Phòng thí nghiệm 26. Lease Cho thuê, thuê 27. Lose/ gain weight Giảm/ tăng cân 28. Medication Thuốc (điều trị) 29. Miss the connection Nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) 30. Move into Dời đến 31. Move out of Dời đi S :01223188398 7 TOEIC ANH LÊ 32. Online banking Hoạt động ngân hàng trên mạng 33. Open an account Mở một tài khoản 34. Package tour Tua du lịch trọn gói 35. Portfolio [pɔrt'fəʊlɪəʊ] Danh mục vốn đầu tư 36. Prescription Toa thuốc 37. Property Bất động sản 38. Real estate agent Nhân viên môi giới bất động sản 39. Renovation Sự sửa chữa (nhà cửa) 40. Rental price Giá thuê nhà 41. Small business loan Tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay 42. Sore throat Viêm họng 43. Souvenir Đồ lưu niệm 44. Statement Bản kê khai 45. Suburb Ngoại ô 46. Tenant/ landlord ['tenənt] Người thuê nhà ( chủ nhà) 47. Travel agent Nhân viên công ty du lịch 48. Utility Dịch vụ điện, nước III 1. Air Trên không 2. Airport lounge/ departure lounge Phòng chờ 3. Carousel [kæru'zel] Băng chuyền 4. Check-in desk Quầy làm thủ tục bay 5. Cockpit Buồng lái 6. Control tower Đài kiểm soát máy bay lên xuống S :01223188398 8 TOEIC ANH LÊ 7. Departure Khởi hành 8. Duty-free shop Cửa hàng miễn thuế 9. Flight Chuyến bay 10. Gate Cổng bay 11. Ground Mặt đất 12. Jet / airplane / aircraft / aero plane Máy bay 13. Land Hạ cánh 14. Luggage Hành lý 15. Passenger Hành khách 16. Passport Hộ chiếu 17. Pilot Phi công 18. Runway Đường băng 19. Stewardess [,stjuə'des] Tiếp viên hàng không 20. Suitcase Vali 21. Take off Cất cánh 22. Trolley ['trɔli] Xe hai bánh đẩy tay S 1. Address Địa chỉ 2. Air mail Thư vận chuyển bằng đường hàng không 3. Arrival Ngày đến 4. Courier Người đưa thư 5. Express mail Thư tốc hành 6. Insurance Bảo đảm 7. Junk mail Tài liệu quảng cáo (gửi qua bưu điện) S :01223188398 9 TOEIC ANH LÊ 8. Letter Bức thư/ lá thư 9. Mail Gửi qua bưu điện/ thư từ 10. Post box Thùng thư/ hòm thư 11. Post card Bưu thiếp 12. Postage Bưu phí 13. Postage meter Cái cân bưu kiện 14. Postal clerk Nhân viên bưu điện 15. Postal order Thư chuyển tiền 16. Priority delivery Vận chuyển ưu tiên 17. Recipient [ri'sipiənt] Người nhận 18. Regular mail Thư thường 19. Return address Địa chỉ trả thư 20. Sender Người gửi 21. Stamp Tem 22. Zip code Chỉ số bưu điện S -RESERVATION) 1. Ahead of schedule Trước thời hạn 2. Appliance Thiết bị gia dụng điện tử 3. Arrange another date Sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác 4. Art exhibit Triển lãm nghệ thuật 5. Be sold out (vé) đã bán hết 6. Behind schedule Trễ hơn so với lịch trình 7. Bike trail Đường dành cho xe đạp 8. Call back Gọi lại S :01223188398 10 TOEIC ANH LÊ 9. Cancel Hủy 10. Car rental agency Công ty cho thuê xe 11. Catering Việc cung ứng thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn 12. Convertible [kən'və:təbl] Xe mui trần 13. Coordinate a schedule Điều chỉnh lịch làm việc 14. Direction Chỉ dẫn, hướng dẫn 15. Distribution Sự phân phối 16. Double park Đậu xe bên cạnh chiếc xe khác 17. Freshly- baked Mới nướng 18. Function Sự kiện quan trọng 19. Gift- wrap Gói quà tặng 20. Guarantee [‚gærən'tɪː] Bảo hành 21. Gym Phòng tập thể dục 22. Have a conflict in schedule Lịch làm việc trùng nhau 23. Itinerary Chương trình làm việc 24. Maintenance Việc bảo trì 25. Make a reservation/ book Đặt trước 26. Make an appointment Hẹn trước 27. Meet the deadline Kịp thời hạn 28. Personal belongings Đồ đạc cá nhân [bi'lɔηiηz] 29. Pick up lunch Đi ăn trưa 30. Policy Điều khoản bảo hiểm 31. Postpone Hoãn lại 32. Premiere ['premɪə] Buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim) 33. Premium ['prɪːmɪəm] Phí bảo hiểm 34. Relative Họ hàng, thân thuộc 35. Remodeling Việc tu sửa lại S :01223188398 11 TOEIC ANH LÊ 36. Renovation [‚renəʊ'veɪʃn] Sự đổi mới 37. Reschedule Sắp xếp lại lịch làm việc 38. Run late Trễ hơn so với lịch trình 39. Silverware ['silvə'weə] Bộ đồ ăn bằng bạc 40. Skating rink Sân băng, sân patanh 41. Soap opera Kịch nhiều kỳ trên ti vi, rađiô 42. Sponsor Người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ 43. Voucher Phiếu giảm giá 44. Work out Tập luyện 1. Advantage Ưu điểm/ thuận lợi 2. Alert Cảnh giác 3. Annual report Báo cáo thường niên 4. Assign Phân công/ bổ nhiệm 5. At a large discount Đại hạ giá 6. At half price Phân nửa giá 7. Attention, please! Xin chú ý! 8. Attribute [ə'trɪbjuːt] Cho là, quy cho là 9. Be caught in traffic Bị kẹt xe 10. Be closed for Bị chặn lại vì 11. Board the vehicle Lên xe 12. Bulky Cồng kềnh 13. Cancellation Sự hủy bỏ 14. Checkout line Quầy tính tiền 15. Circulation desk Quầy cho mượn sách S :01223188398 12 TOEIC ANH LÊ 16. Clarify Làm sáng tỏ 17. Closure Sự đóng cửa, sự bế mạc 18. Complimentary [‚kɒmplɪ'mentərɪ] Biếu, mời 19. Dedication [,dedi'kei∫n] Sự tận tâm, sự cống hiến 20. Direct traffic Hướng dẫn luồng xe cộ 21. Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động 22. Extra training Huấn luyện thêm 23. Flight itinerary [aɪ'tɪnərərɪ] Thời biểu các chuyến bay 24. Identification card Giấy chứng minh 25. Incoming Đi vào 26. Intersection Giao lộ 27. Landing Hạ cánh 28. Log off Tắt (máy tính) 29. Miss out Bỏ qua cơ hội 30. Off duty Hết ca làm việc 31. On duty Đang làm việc 32. On the scene ở hiện trường 33. Organic Có hệ thống, hữu cơ 34. Outgoing Đi ra, rời 35. Patron Khách quen 36. Periodically [,piəri'ɔdikli] Theo định kỳ 37. Proceed to Đi đến 38. Reduce the use of Giảm việc sử dụng 39. Security system Hệ thống an ninh 40. Shipping and handling charge Phí vận chuyển 41. Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động 42. Take an alternate route Đi đường vòng S :01223188398 13 TOEIC ANH LÊ 43. Temporary Tạm thời 44. Track Theo đuổi, theo dấu 45. Turbulence ['tə:bjuləns] Sự hỗn loạn 46. Underway (Kế hoạch) đang tiến hành 47. Unplug Rút phích cắm ra - 1. After the tone Sau khi nghe tiếng bíp 2. Agent Nhân viên 3. Answering machine Máy trả lời tự động 4. Apologize for S.T/ doing S.T Xin lỗi về việc gì 5. Appreciate Đánh giá cao, cảm kích 6. Area code Mã vùng 7. Automated telephone reservationsystem Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động 8. Be scheduled to do S.T Lên kế hoạch (làm gì) 9. Call back Gọi lại 10. Come across Tình cờ phát hiện 11. Confirm Xác nhận 12. Connect Kết nối 13. Direct number Số điện thoại chính 14. Extension Số nội bộ, số máy nhánh 15. Feel free to do (nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó) 16. Get through Kết nối được 17. Hang up Cúp máy 18. Hold on Giữ máy chờ S :01223188398 SS 14 TOEIC ANH LÊ 19. Interruption Sự gián đoạn 20. Job opening Cơ hội việc làm 21. Leave a message Để lại tin nhắn 22. Mailing address Địa chỉ gửi thư 23. Make a phone call Gọi điện thoại 24. Mobile ( phone) Điện thoại di động 25. Out of the office Không có mặt hàng ở văn phòng 26. Place an order Đặt hàng 27. Press Nhấn số 28. Put S.O through (Điện thoại) nối máy với ai 29. Reach Được nối đến 30. Ready for pick-up Sẵn sàng nghe 31. Regular hours Giờ hoạt động thường lệ 32. Remind Nhắc, nhắc nhở 33. Return a call Gọi điện trả lời 34. Set up an appointment Ấn định cuộc hẹn 35. Status of repair Tình trạng sửa chữa 36. System malfunction Sự trục trặc của hệ thống 37. Technical problem Sự cố kỹ thuật 38. Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại 39. Toll- free number Số điện thoại miễn cước phí 40. Voice mail message Hộp thư thoại 41. Web site Trang web – BROADCAST) S :01223188398 TV (ADVERTISEMENT- 15 TOEIC ANH LÊ 1. Accumulation [ə,kju:mju'lei∫n] Sự tích tụ/ của cải 2. Audience Thính giả 3. Be broadcast on Được phát sóng trên 4. Breezy ['briːzɪ] Có gió hiu hiu 5. Car show Cuộc triển lãm xe hơi 6. Celsius ['selsiəs] (độ) C 7. Channel Kênh 8. Chilly Rất lạnh 9. Cloudy Có mây 10. Cold Lạnh 11. Commercial break Thời gian quảng cáo 12. Competitor Đối thủ cạnh tranh 13. Cool Mát mẻ 14. Critic Nhà phê bình 15. Degree Độ 16. Discount Giảm giá 17. Dispatch [dɪ'spætʃ] Gửi đi 18. Drop in Ghé lại 19. Dry Khô hạn 20. Durable Lâu bền 21. Environmentally friendly [in,vaiərən'mentəli] Thân thiện với môi trường 22. Equipment Trang thiết bị 23. foggy Có sương mù 24. freezing Giá lạnh, rét mướt 25. Gusty Có gió giật từng cơn S :01223188398 16 TOEIC ANH LÊ 26. Heavy rain Mưa to 27. Humidity [hjuː'mɪdətɪ] Độ ẩm 28. Instruction Lời hướng dẫn 29. Live (Phát sóng) trực tiếp 30. Maintenance Sự bảo trì 31. Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức 32. Nutritional value Giá trị dinh dưỡng 33. Poor weather condition Điều kiện thời tiết tồi tệ 34. Radio show Chương trình rađiô 35. Rainy Có mưa 36. Scorcher ['skɔːtʃ] Ngày rất nóng 37. Sign up for Đăng ký 38. Snowy Có tuyết 39. Special guest Khách mời đặc biệt 40. Stay tuned for Giữ nguyên sóng 41. Sunny Nắng 42. Temperature Nhiệt độ 43. Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới 44. Utility company Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện, ga, nước,v.v.) 45. Warm Ấm áp 46. Warranty Giấy bảo hành 47. Wet ẩm ướt 48. Windy Có gió – LECTURE) S :01223188398 TOEIC ANH LÊ 17 1. Admission fee Phí vào cửa 2. Aquarium [ə'kweərɪəm] Bể cá 3. Auditorium [‚ɔːdɪ'tɔːrɪəm] Thính phòng 4. Award ceremony Lễ trao giải thưởng 5. Be honored to do S.T Hân hạnh, vinh dự làm gì 6. Be prohibited Bị cấm 7. Brainstorm Động não 8. Brief Báo cáo ngắn gọn 9. Comment Nhận xét, lời bình phẩm 10. Conserve energy Bảo toàn năng lượng 11. Cover Đề cập đến 12. Direct Chỉ đường, hướng dẫn 13. Donation Vật tặng/ cúng 14. Entrepreneur [,ɔntrəprə'nə:] Doanh nhân 15. Exhibit Vật trưng bày 16. Expert Chuyên gia 17. Filmmaker Nhà làm phim 18. Flash photography Chụp hình có đèn flash 19. Give one’s comment on the subject Đưa ra nhận xét về chủ đề 20. Historic city Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử 21. Instructor Giảng viên 22. Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ 23. Key site Khu di tích quan trọng 24. Keynote speaker Người diễn thuyết chính 25. Landmark Mốc sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng, bước ngoặc S :01223188398 18 TOEIC ANH LÊ 26. Last approximately Kéo dài khoảng 27. Lean out of the window Nhoài người ra cửa sổ 28. Pager/ beeper Máy nhắn tin 29. Performance Sự biểu diễn, thành tựu 30. Principle Nguyên tắc 31. Prominent Lỗi lạc, xuất chúng 32. Spectacular [spek'tækjələ(r)] Ngoạn mục 33. Spokesperson Phát ngôn viên 34. Supplement with Bổ sung bằng 35. Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch 36. Video equipment Thiết bị video 37. Work history Kinh nghiệm làm việc S :01223188398
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan