Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ TOEFL - IELTS - TOEIC Part 3 tai lieu toeic doc quyen...

Tài liệu Part 3 tai lieu toeic doc quyen

.PDF
55
172
84

Mô tả:

TOEIC THẦY TUẤN ANH http: www.izzienglish.com Fb: www.facebook.com/izzienglishforyou Tel: 0938 044 175 / 0938 884 608 NEW TOEIC TEST SERIES STRUCTURE OF THE NEW TOEIC TEST NEW TOEIC TEST SERIES Section Part Task No. of Time Max score 495 Questions LISTENING 1 Photographs 10 2 Question – Response 30 3 Short Conversations 30 45 4 Short Talks 30 mins 5 Sentence Completion 40 15-20 mins READING 6 Text Completion 12 495 6-10 mins 7 Reading 48 Comprehension Total 7 Parts NEW TOEIC TEST SERIES 45-50 mins 200 120 Questions mins 990 “Practice Makes Perfect” “Winners Never Quit, Quitters Never Win” NEW TOEIC TEST SERIES PART 3 SHORT CONVERSATIONS NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh | IZZI ENGLISH CENTER About Part 3 (Questions 41 - 70) • • • • 10 short conversations => 30 questions Time for instruction: about 30 seconds Time between questions: 8 seconds You will listen to a short conversation between a man and a woman. • Each question has 4 answer choices. • You have to choose only the best answer choice. NEW TOEIC TEST SERIES Content Nội dung • Tips for Part 3: Các mẹo làm bài trong Part 3. • Topics in Part 3: Các chủ đề nghe trong Part 3. • Topic-based Vocabulary: Từ vựng theo chủ đề & Paraphrasing: Tìm từ (cụm từ) có nghĩa tương tự nhau. NEW TOEIC TEST SERIES Tips for Part 3 Các mẹo làm bài trong Part 3 NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh www.facebook.com/izzitoeic www.izzienglish.com Tips for Part 3 - Trước mỗi bài nghe, luôn luôn đọc nhanh 3 câu hỏi & 12 lựa chọn. (20 giây) - Chọn đáp án trong lúc nghe, chậm nhất 4 giây sau khi kết thúc bài nghe. - Trong lúc speakers đọc câu 3 hỏi của bài vừa nghe, các bạn tiếp tục đọc nhanh 3 câu hỏi & 12 lựa chọn của bài nghe tiếp theo. - Lặp lại quy trình. - Khi nghe chú ý giọng nói Nam / Nữ. NEW TOEIC TEST SERIES Tips for Part 3 • Quánh “lụi”: lựa chọn DÀI NHẤT hoặc C/D nếu các lựa chọn dài ngang ngang nhau. • Học nhiều từ vựng thuộc về các chủ đề nghe trong Part 3. • Học cách Paraphrase các cụm từ. • *** Việc đọc nhanh các câu hỏi, lựa chọn trước khi nghe giúp chúng ta nắm khoảng 20-30% nội dung bài nghe giúp ta chủ động, tự tin hơn khi nghe. NEW TOEIC TEST SERIES Topics in Part 3 Các chủ đề nghe hay gặp trong Part 3 NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh www.facebook.com/izzitoeic www.izzienglish.com TOPICS IN PART 3 Các chủ đề nghe trong Part 3 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. Work – Công việc Banking – Ngân hàng At the Post Office – Bưu điện Sales – Bán hàng On the Street – Trên đường phố Real Estate – Bất động sản Eating – Ăn uống Tourism – Du lịch Going out NEW TOEIC TEST SERIES Topic-Based Vocabulary & Paraphrasing Từ vựng theo chủ đề NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh www.facebook.com/izzitoeic www.izzienglish.com WORK Công việc Employ (v) (=hire): thuê, mướn ; employee (n): nhân viên, employer (n): chủ Brochure (n) => booklet: sách nhỏ (để quảng cáo) Staff (n): nhân viên Anniversary function (n): buổi lễ, họp mặt => special program Organize (v): tổ chức (=hold) ; organization (n): cơ quan, tổ chức Photographer (n): nhiếp ảnh gia, thợ chụp ảnh Seminar (n): hội thảo => workshop => (convention center: trung tâm hội nghị) 8. Report (n): báo cáo; reception (n): tiệc chiêu đãi 9. Assist (v): help (aid); assistant (n): trợ lý; assistance (n): sự trợ giúp 10. Urgent (adj): khẩn cấp; urgency (n) = emergency 11. Immediately (adv): at once = promptly 12. Workplace (n): nơi làm việc, công sở; workforce (n): lực lượng lao động 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. NEW TOEIC TEST SERIES WORK Công việc 13. Go on business: đi công tác = be away on business 14. Conference room (n): phòng hội nghị, hội thảo 15. Arrange (v): sắp xếp; arrangement (n): sự sắp đặt => preparation 16. Guest (n): khách => visitor 17. Maintenance worker (n): nhân viên bảo trì 18. Install (v): lắp đặt ; installation (n): sự lắp đặt, cài đặt 19. Memo(randum): (n) bản ghi điều khoản (giao kèo) 20. Contract employee (n): nhân viên hợp đồng (chưa chính thức) 21. Payment system (n): hệ thống trả lương 22. Invoice (n): hóa đơn 23. Statement (n): sao kê ; E.g: bank statement 24. Accounting department (n): phòng kế toán NEW TOEIC TEST SERIES WORK Công việc 25. from now on => immediately 26. Overseas client (n): khách hàng ở nước ngoài = customer 27. Human Resources (HR): phòng Nhân sự = Personnel 28. Procedure (n): thủ tục 29. Sign up (v): đăng ký = register (v) 30. Assign (v): phân công, giao việc; assignment (n) bài tập, công việc 31. Representative (NOUN): người đại diện; represent (v) 32. Firm (n) = company : công ty 33. Cab (n) = taxi 34. Booking : order : reservation: đơn hàng, đặt hàng 35. Confusion (n): sự nhầm lẫn 36. Potluck party : tiệc mà mọi người mang theo đồ ăn tự chuẩn bị sẵn. NEW TOEIC TEST SERIES WORK Công việc 37. Dairy product: milk, cheese, butter, yoghurt…: các sản phẩm từ sữa. 38. Medicine (n): thuốc uống 39. Present (v): trình bày, giới thiệu, thuyết trình; (n): món quà = gift 40. Partner (n): đối tác 41. Flu (n): bị cảm => not feeling well 42. Retirement party (n): tiệc chiêu đãi trước khi về hưu ; retire (v): về hưu 43. Caterer (n): nhà cung cấp thức ăn (cho tiệc); catering company (n) 44. Colleague (n) đồng nghiệp => co-worker 45. Christmas party => holiday party 46. Contact number => call 47. Internet service provider: nhà cung cấp dịch vụ Internet 48. Deadline (n): hạn cuối phải làm việc gì => due (n), complete/finish before….. NEW TOEIC TEST SERIES WORK Công việc 49. Request (n/v): yêu cầu 50. Technician (n): kỹ thuật viên 51. Internet access (n) => internet connection (n) 52. Rehearse (v): luyện tập ; rehearsal (n) 53. Annual (adj): hàng năm => once a year 54. Buy (v): mua => purchase (v) 55. Subscription (n): việc đặt mua dài hạn (báo, tạp chí…); subscribe (v) 56. Commercials (n) => advertisement (n): quảng cáo 57. Renew (v): gia hạn => extend (v) a membership 58. Speech (n) bài nói chuyện => talk (n) 59. Already started = had a slow start => late 60. Kids (n) => children: lũ trẻ NEW TOEIC TEST SERIES WORK Công việc 61. Blocks and puzzles => toys: đồ chơi 62. Supplier (n): nhà cung cấp = provider (n); supply (v) 63. Calendar (n): lịch 64. Shipping (n): chuyển hàng, giao hàng = delivery (n) 65. Data (n): thông tin, dữ liệu => information 66. Reschedule (v): đặt lịch hẹn lại; schedule (n/v): lên lịch 67. Noon => 12pm; midnight => 12am 68. Supervisor (n): giám sát ; supervise (v) 69. Be stuck in traffic : kẹt xe 70. Switch off = turn off: tắt 71. Suit (v): phù hợp; suitable (adj) 72. Budget (n): ngân sách, túi tiền NEW TOEIC TEST SERIES WORK Công việc 73. Training (n): huấn luyện, đào tạo; training session 74. farewell party (n): tiệc chia tay 75. Appointment (n): cuộc hẹn 76. Sales report (n): báo cáo kinh doanh 77. Executive (n): cán bộ cấp cao, điều hành => president, vice-president, director, head of… 78. Workload (n): khối lượng công việc 79. Assistant editor (n): trợ lý biên tập 80. Publishing company (n): công ty xuất bản, phát hành (báo, tạp chí,…) 81. Job vacancy => open position: vị trí còn trống, cần tuyển người 82. Leave a message: để lại tin nhắn 83. Exhibition (n): triễn lãm => expo (exposition) => an event 84. On short notice: báo gấp NEW TOEIC TEST SERIES TOEIC Thầy Tuấn Anh www.facebook.com/izzitoeic www.izzienglish.com
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan