Mô tả:
MATH VOCABULARY IN GRADE 1-2-3
BẢNG TỪ VỰNG DÙNG TRONG TOÁN 1-2-3
Vocabulary in English
A
B
C
Vocabulary in Vietnamese
About
Khoảng
Add
Cộng, thêm vào
Addition
Phép cộng
Altogether
Tất cả, tổng số
Answer
Đáp số, trả lời
Arrange
Sắp xếp
Begin with
Bắt đầu từ
Between
Ở giữa
Biggest
Lớn nhất
Blank
Chỗ trống
Box
Hộp, ô trống
Calculate
Tính, tính toán
Calculation
Phép tính
Centimetre
Xăng – ti – mét
Circle
Hình tròn, đường tròn
Clock
Đồng hồ
Colour
Màu, tô màu
hoctoantienganh.com
D
E
F
Come next
Tiếp theo
Compare
So sánh
Complete
Hoàn thành, hoàn thiện
Content
Nội dung
Cube
Khối hình lập phương
Cumulative
Luyện tập chung
Digit
Chữ số (0, 1, …, 9)
Draw
Vẽ, kẻ
Eight (8)
Số tám
Eight tens
Tám chục
Eighteen
Mười tám
Eighth (8th)
Thứ tám
Eighty (80)
Tám mươi
Eleven (11)
Mười một
Equal
Bằng, bằng nhau
Fewer
Ít hơn
Fifth (5th)
Thứ năm
Fifty (50)
Năm mươi
Fill in
Điền vào
First
Thứ nhất
hoctoantienganh.com
Five (5)
Số năm
Five tens
Năm chục
Four (4)
Số bốn
Four tens
Bốn chục
Forty (40)
Số bốn mươi
Fourth (4th)
Thứ tư
G
Greater
Lớn hơn
H
Height
Độ cao
High
Cao
Hour
Một tiếng đồng hồ, một giờ
Hour hand
Kim giờ
Hundred (100)
Một trăm
I
In words
Cách đọc
J
Just after
Liền sau
Just before
Liền trước
Last
Cuối cùng
Left
Bên trái, còn lại
Length
Độ dài
Less
Ít hơn
Line segment
Đoạn thẳng
L
hoctoantienganh.com
M
N
Long
Dài
Longer
Dài hơn
Longest
Dài nhất
Make
Tạo thành
Match
Nối
Measure
Đo
Measurement
Số đo
Measuring
Việc đo
Minus (-)
Dấu trừ
Minute
Phút
Minute hand
Kim phút
Missing
Khuyết, còn thiếu
More
Nhiều hơn
Nine (9)
Số chín
Nine tens
Chín chục
Nineteen
Mười chín
Ninety (90)
Chín mươi
Ninth (9th)
Thứ chín
Number
Số
Number line
Tia số
hoctoantienganh.com
O
P
R
S
O’clock
Giờ
One
Số một
Ones
Hàng đơn vị
Only once
Chỉ một lần
Order
Thứ tự, sắp thứ tự
Ordinal
Thứ tự
Out
Ở ngoài
Part
Phần
Pattern
Mẫu, dãy
Plus (+)
Cộng vơi, dấu cộng
Point
Điểm
Practice
Thực hành
Read
Đọc
Refer to
Theo
Result
Kết quả
Right
Bên phải
Sample
Mẫu
Second (2nd)
Thứ hai
Seven (7)
Số bảy
Seven tens
Bảy chục
hoctoantienganh.com
T
Seventeen
Mười bảy
Seventh (7th)
Thứ bảy
Seventy (70)
Bảy mươi
Shape
Hình dạng
Shorter
Ngắn hơn
Shortest
Ngắn nhất
Six (6)
Số sáu
Six tens
Sáu chục
Sixteen (16)
Mười sáu
Sixty (60)
Sáu mươi
So
Vì vậy
Solution
Bài giải
Some
Một vài, một số
Square
Hình vuông
Step
Bước, bước chân
Subtract
Trừ (đi)
Subtract mentally
Trừ nhẩm
Subtraction
Phép trừ
Table
Bảng
Take away
Lấy đi
hoctoantienganh.com
Ten (10)
Số mười
Tens
Hàng chục
Tenth (10th)
Thứ mười
Then
Do đó, sau đó, rồi
There are
Có
There is
Có
Third (3rd)
Thứ ba
Thirty (30)
Ba mươi
Three (3)
Số ba
Three tens
Ba chục
Time
Thời gian
Triangle
Tam giác
Twelve (12)
Mười hai
Twenty (20)
Hai mươi
Two (2)
Số hai
Two tens
Hai chục
U
Unit
Bài, một đơn vị
W
Way
Cách
Width
Chiều rộng
Within
Trong phạm vi
hoctoantienganh.com
Z
Zero (0)
Số không
hoctoantienganh.com
- Xem thêm -