Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Tài chính - Ngân hàng Kế toán - Kiểm toán He thong tai khoan ke toan ngan hang...

Tài liệu He thong tai khoan ke toan ngan hang

.DOC
18
395
121

Mô tả:

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG (Tài liệu tham khảo) SỐ HIỆU TÀI KHOẢN TÊN TÀI KHOẢN Cấp Cấp Cấp I II III Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư 10 Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 101 1011 1012 1013 1014 1019 103 1031 1032 1033 1039 104 1041 1043 1049 105 1051 1052 1053 1054 1058 11 111 1111 1113 1116 112 Tiền mặt bằng đồng Việt nam Tiền mặt tại đơn vị Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý Tiền mặt tại máy ATM Tiền mặt đang vận chuyển Tiền mặt ngoại tệ Ngoại tệ tại đơn vị Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ Ngoại tệ đang vận chuyển Chứng từ có giá trị ngoại tệ Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển Kim loại quý, đá quý Vàng tại đơn vị Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ Vàng đang mang đi gia công, chế tác Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển Kim loại quý, đá quý khác Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam Tiền gửi phong toả Tiền gửi thanh toán Tiền ký quỹ bảo lãnh Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ 1121 1123 1126 12 121 1211 1212 122 123 129 13 131 1311 1312 132 Tiền gửi phong toả Tiền gửi thanh toán Tiền ký quỹ bảo lãnh Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn Dự phòng giảm giá Tiền, vàng gửi tại TCTD khác Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ 1 1321 1322 133 1331 1332 1333 134 1341 1342 1343 135 1351 1352 136 1361 1362 14 Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi chuyên dùng Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi chuyên dùng Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước Vàng gửi không kỳ hạn Vàng gửi có kỳ hạn Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài Vàng gửi không kỳ hạn Vàng gửi có kỳ hạn 148 149 Chứng khoán kinh doanh Chứng khoán Nợ Chứng khoán Chính phủ Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành Chứng khoán nước ngoài Chứng khoán Vốn Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành Chứng khoán nước ngoài Chứng khoán kinh doanh khác Dự phòng giảm giá chứng khoán 151 152 153 154 155 156 157 159 Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán Chứng khoán Chính phủ Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành Chứng khoán Nợ nước ngoài Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành Chứng khoán Vốn nước ngoài Dự phòng giảm giá chứng khoán 161 162 163 164 169 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn Chứng khoán Chính phủ Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành Chứng khoán Nợ nước ngoài Dự phòng giảm giá chứng khoán 141 1411 1412 1413 1414 142 1421 1422 1423 15 16 Loại 2: Hoạt động tín dụng 20 Cho vay các tổ chức tín dụng khác 201 Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam 2011 Nợ đủ tiêu chuẩn 2012 Nợ cần chú ý 2013 Nợ dưới tiêu chuẩn 2014 Nợ nghi ngờ 2015 Nợ có khả năng mất vốn 202 2021 2022 Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý 2 2023 2024 2025 203 2031 2032 2033 2034 2035 205 2051 2052 2053 2054 2055 209 2091 2092 21 211 2111 2112 2113 2114 2115 212 2121 2122 2123 2124 2125 213 2131 2132 2133 2134 2135 214 2141 2142 2143 2144 2145 215 2151 2152 2153 2154 2155 216 2161 2162 2163 2164 2165 219 2191 2192 Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung 3 22 221 2211 2212 2213 2214 2215 222 2221 2222 2223 2224 2225 229 2291 2292 23 231 2311 2312 2313 2314 2315 232 2321 2322 2323 2324 2325 239 2391 2392 24 241 2412 2413 2414 2415 242 2422 2423 2424 2425 249 2491 2492 25 251 2511 2512 2513 2514 2515 252 2521 Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung Cho thuê tài chính Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung Bảo lãnh Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ Nợ đủ tiêu chuẩn 4 2522 2523 2524 2525 253 2531 2532 2533 2534 2535 254 2541 2542 2543 2544 2545 255 2551 2552 2553 2554 2555 256 2561 2562 2563 2564 2565 259 2591 2592 26 261 2611 2612 2613 2614 2615 262 2621 2622 2623 2624 2625 263 2631 2632 2633 2634 2635 264 2641 2642 2643 2644 2645 265 2651 2652 Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý 5 2653 2654 2655 266 2661 2662 2663 2664 2665 267 2671 2672 2673 2674 2675 268 2681 2682 2683 2684 2685 269 2691 2692 27 271 2711 2712 2713 2714 2715 272 2721 2722 2723 2724 2725 273 2731 2732 2733 2734 2735 275 2751 2752 2753 2754 2755 279 2791 2792 28 281 282 283 284 Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước Cho vay vốn đặc biệt Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay thanh toán công nợ Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay khác Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Dự phòng rủi ro Dự phòng cụ thể Dự phòng chung Các khoản nợ chờ xử lý Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ 6 285 289 Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý 291 292 293 299 Nợ cho vay được khoanh Cho vay ngắn hạn Cho vay trung hạn Cho vay dài hạn Dự phòng rủi ro nợ được khoanh 29 Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác 30 Tài sản cố định 301 Tài sản cố định hữu hình 3012 Nhà cửa, vật kiến trúc 3013 Máy móc, thiết bị 3014 Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn 3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý 3019 TSCĐ hữu hình khác 302 Tài sản cố định vô hình 3021 Quyền sử dụng đất 3024 Phần mềm máy vi tính 3029 TSCĐ vô hình khác 303 Tài sản cố định thuê tài chính 304 Bất động sản đầu tư 305 Hao mòn TSCĐ 3051 Hao mòn TSCĐ hữu hình 3052 Hao mòn TSCĐ vô hình 3053 Hao mòn TSCĐ đi thuê 3054 Hao mòn bất động sản đầu tư 31 Tài sản khác Công cụ lao động đang dùng Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí Vật liệu 311 312 313 32 321 322 3221 3222 3223 3229 323 34 341 342 3421 3422 343 344 345 346 3461 3462 347 348 349 Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ Mua sắm TSCĐ Chi phí XDCB Chi phí công trình Vật liệu dùng cho XDCB Chi phí nhân công Chi phí khác Sửa chữa TSCĐ Góp vốn, đầu tư dài hạn Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam Vốn góp liên doanh với các TCTD khác Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ Vốn góp liên doanh với các TCTD khác Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ 349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 7 35 351 352 353 3531 3532 3535 3539 355 359 36 361 3612 3613 3614 3615 3619 362 3622 3623 3629 366 3661 3662 369 3692 3699 38 Các khoản phải thu nội bộ Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD Các khoản phải thu khác Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên Các khoản phải thu khác Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ Các khoản phải thu từ các chi nhánh Các khoản phải thu từ Hội sở chính Các khoản phải thu khác Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản Các khoản phải thu khác Các tài sản Có khác Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các thiết bị cho thuê tài chính Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết bị cho thuê tài chính Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý Chi phí chờ phân bổ Tài sản có khác 381 382 383 384 385 386 387 388 389 39 391 3911 3912 392 3921 3922 3923 394 3941 3942 3943 3944 396 3961 3962 3963 3964 397 Các khoản phải thu bên ngoài Ký quỹ, thế chấp, cầm cố Các khoản tham ô, lợi dụng Thanh toán với Ngân sách Nhà nước Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước Thuế giá trị gia tăng đầu vào Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ Các khoản khác phải thu 3592 khác Lãi và phí phải thu Lãi phải thu từ tiền gửi Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng Lãi phải thu từ cho thuê tài chính Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh Giao dịch hoán đổi Giao dịch kỳ hạn Giao dịch tương lai Giao dịch quyền lựa chọn Phí phải thu 8 Loại 4: Các khoản phải trả 40 Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 401 Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt nam 402 Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ 403 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam 4031 Vay theo hồ sơ tín dụng 4032 Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá 4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá 4034 Vay thanh toán bù trừ 4035 Vay hỗ trợ đặc biệt 4038 Vay khác 4039 Nợ quá hạn 404 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ 4041 Nợ vay trong hạn 4049 Nợ quá hạn 41 411 4111 4112 412 4121 4122 413 4131 4132 414 4141 4142 415 4151 4159 416 4161 4169 417 4171 4179 418 4181 4189 419 42 421 4211 4212 4214 422 4221 4222 4224 423 4231 4232 4238 424 4241 Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng khác Tiền gửi của các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam Nợ vay trong hạn Nợ quá hạn Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ Nợ vay trong hạn Nợ quá hạn Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam Nợ vay trong hạn Nợ quá hạn Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ Nợ vay trong hạn Nợ quá hạn Vay chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác Tiền gửi của khách hàng Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt nam Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi vốn chuyên dùng Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi vốn chuyên dùng Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt nam Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn Tiền gửi tiết kiệm khác Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn 9 4242 425 4251 4252 4254 426 4261 4262 4264 427 4271 4272 4273 4274 4277 4279 428 4281 4282 4283 4284 4287 4289 43 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt nam Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi vốn chuyên dùng Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tền gửi vốn chuyên dùng Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ Ký quỹ bảo lãnh Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính Bảo đảm các khoản thanh toán khác Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ Ký quỹ bảo lãnh Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính Bảo đảm các khoản thanh toán khác Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng 431 432 433 434 435 436 44 441 4411 4412 4413 442 4421 4422 4423 45 451 452 4521 4523 453 4531 4534 4535 4538 4539 454 455 458 459 4591 4599 Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt nam Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài Vốn nhận của Chính phủ Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài Vốn nhận của Chính phủ Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước Các khoản phải trả cho bên ngoài Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ Tiền giữ hộ và đợi thanh toán Tiền giữ hộ và đợi thanh toán Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Các loại thuế khác Các khoản phải nộp khác Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt nam Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý Các khoản chờ thanh toán khác Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ Các khoản chờ thanh toán khác 10 46 461 462 466 4661 4662 467 469 47 471 4711 4712 473 4731 4732 474 4741 4742 475 4751 4752 476 4761 4762 478 48 481 482 483 484 485 486 4861 4862 4863 4864 487 488 489 4891 4892 4895 4899 49 491 4911 4912 4913 4914 492 4921 4922 493 4931 4932 494 Các khoản phải trả nội bộ Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên Tổ chức tín dụng Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống TCTD Các khoản phải trả các chi nhánh Các khoản phải trả Hội sở chính Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác Các khoản phải trả khác Các giao dịch ngoại hối Mua bán ngoại tệ kinh doanh Mua bán ngoại tệ kinh doanh Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh Giao dịch hoán đổi (SWAP) Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ Giao dịch tương lai (FUTURES) Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ Tiêu thụ vàng bạc, đá quý Các tài sản Nợ khác Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt nam Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD) Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES) Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS) Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi Doanh thu chờ phân bổ Dự phòng rủi ro khác Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra Dự phòng rủi ro khác Lãi và phí phải trả Lãi phải trả cho tiền gửi Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ Lãi phải trả cho tiền vay Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay 11 4941 4942 496 4961 4962 4963 4964 497 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh Giao dịch hoán đổi Giao dịch kỳ hạn Giao dịch tương lai Giao dịch quyền lựa chọn Phí phải trả Loại 5: Hoạt động thanh toán 50 Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụng 501 Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàng 5011 Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì 5012 Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên 502 Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụng 509 Thanh toán khác giữa các Tổ chức tín dụng 51 5191 5192 5199 Thanh toán chuyển tiền Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền Chuyển tiền đi năm nay Chuyển tiền đến năm nay Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền Chuyển tiền đi năm trước Chuyển tiền đến năm trước Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán Thanh toán chuyển tiền đi năm nay Thanh toán chuyển tiền đến năm nay Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán Thanh toán chuyển tiền đi năm trước Thanh toán chuyển tiền đến năm trước Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng Ngân hàng Điều chuyển vốn Thu hộ, chi hộ Thanh toán khác 5211 5212 5213 5214 5215 Thanh toán liên hàng Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống Ngân hàng Liên hàng đi năm nay Liên hàng đến năm nay Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu Liên hàng đến năm nay còn sai lầm 5221 5222 5223 5224 5225 5226 5227 Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống NH Liên hàng đi năm trước Liên hàng đến năm trước Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu Liên hàng đến năm trước còn sai lầm Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước 5231 5232 Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố 511 5111 5112 5113 512 5121 5122 5123 513 5131 5132 5133 514 5141 5142 5143 519 52 521 522 523 12 5233 5234 5235 Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố 5241 5242 5243 5244 5245 5246 5247 Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố 524 56 Thanh toán với các Ngân hàng ở nước ngoài Thanh toán song biên Thanh toán đa biên Các khoản thanh toán khác 562 563 569 Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu 60 Vốn của Tổ chức tín dụng 601 Vốn điều lệ 602 Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ 603 Thặng dư vốn cổ phần 604 Cổ phiếu quỹ 609 Vốn khác 61 613 619 Quỹ của Tổ chức tín dụng Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ Quỹ đầu tư phát triển Quỹ đầu tư phát triển Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo Quỹ dự phòng tài chính Quỹ khác 621 622 623 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ khen thưởng Quỹ phúc lợi Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định 611 612 6121 6122 62 63 631 6311 6312 6313 632 633 6331 6332 6333 6334 6338 64 641 642 65 69 691 692 Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý Chênh lệch tỷ giá hối đoái Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh Giao dịch hoán đổi Giao dịch kỳ hạn tiền tệ Giao dịch tương lai tiền tệ Giao dịch quyền lựa chọn tiền tệ Công cụ phái sinh khác Chênh lệch đánh giá lại tài sản Chênh lệch đánh giá lại tài sản Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định Cổ phiếu ưu đãi Lợi nhuận chưa phân phối Lợi nhuận năm nay Lợi nhuận năm trước 13 Loại 7: Thu nhập 70 701 702 703 705 709 71 Thu nhập từ hoạt động tín dụng Thu lãi tiền gửi Thu lãi cho vay Thu lãi từ đầu tư chứng khoán Thu lãi cho thuê tài chính Thu khác từ hoạt động tín dụng 711 712 713 714 715 716 717 718 719 Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ Thu từ dịch vụ thanh toán Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh Thu từ dịch vụ ngân quỹ Thu từ nghiệp vụ uỷ thác và đại lý Thu từ dịch vụ tư vấn Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm Thu phí nghiệp vụ chiết khấu Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két Thu khác 721 722 723 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối Thu về kinh doanh ngoại tệ Thu về kinh doanh vàng Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ 741 742 748 749 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác Thu về kinh doanh chứng khoán Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác Thu về hoạt động kinh doanh khác 72 74 78 Thu nhập góp vốn, mua cổ phần 79 Thu nhập khác Loại 8: Chi phí 80 801 802 803 805 809 Chi phí hoạt động tín dụng Trả lãi tiền gửi Trả lãi tiền vay Trả lãi phát hành giấy tờ có giá Trả lãi tiền thuê tài chính Chi phí khác 81 814 815 816 819 Chi phí hoạt động dịch vụ Chi về dịch vụ thanh toán Cước phí bưu điện về mạng viễn thông Chi về ngân quỹ Vận chuyển, bốc xếp tiền Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền Bảo vệ tiền Chi khác Chi về nghiệp vụ uỷ thác và đại lý Chi về dịch vụ tư vấn Chi phí hoa hồng môi giới Chi khác 821 822 Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối Chi về kinh doanh ngoại tệ Chi về kinh doanh vàng 811 812 813 8131 8132 8133 8139 82 14 823 Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ 83 831 832 833 8331 8332 84 Chi phí hoạt động kinh doanh khác Chi về kinh doanh chứng khoán Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác Chi về hoạt động kinh doanh khác 841 842 848 849 85 851 8511 852 853 8531 8532 8533 8534 8539 854 8541 8542 8549 855 856 86 861 8611 8612 8613 8614 8619 862 863 864 865 866 867 868 869 8691 8692 8693 8694 8695 8696 8697 8699 87 871 872 874 Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí Chi nộp thuế Chi nộp các khoản phí , lệ phí Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại Chi phí cho nhân viên Lương và phụ cấp Lương và phụ cấp lương Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động Các khoản chi để đóng góp theo lương Nộp bảo hiểm xã hội Nộp bảo hiểm y tế Nộp bảo hiểm lao động Nộp kinh phí công đoàn Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ Chi trợ cấp Trợ cấp khó khăn Trợ cấp thôi việc Chi trợ cấp khác Chi công tác xã hội Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên TCTD Chi cho hoạt động quản lý và công vụ Chi về vật liệu và giấy tờ in Vật liệu văn phòng Giấy tờ in Vật mang tin Xăng dầu Vật liệu khác Công tác phí Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến Chi bưu phí và điện thoại Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại Chi mua tài liệu, sách báo Chi về các hoạt động đoàn thể của Tổ chức tín dụng Các khoản chi phí quản lý khác Điện, nước, vệ sinh cơ quan Chi y tế cơ quan Hội nghị Lễ tân, khánh tiết Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động Tổ chức tín dụng Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước Chi phí phòng cháy, chữa cháy Các khoản chi khác Chi về tài sản Khấu hao cơ bản tài sản cố định Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản Mua sắm công cụ lao động 15 875 876 Chi bảo hiểm tài sản Chi thuê tài sản 88 882 8821 8822 8823 8824 8825 8826 8827 8829 883 89 Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng Chi dự phòng Chi dự phòng giảm giá vàng Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi Chi dự phòng giảm giá chứng khoán Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho Chi dự phòng giảm giá khoản đầu tư, mua cổ phần Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra Chi dự phòng rủi ro khác Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng Chi phí khác Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán 90 Tiền không có giá trị lưu hành 901 Tiền không có giá trị lưu hành 9011 Tiền mẫu 9012 Tiền lưu niệm 9019 Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý 91 911 9113 9114 912 9121 9122 9123 9124 92 921 9211 9212 9213 9214 9215 9216 9219 923 9231 9232 9233 9234 9235 9236 9237 9238 925 929 9291 9293 9299 93 Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ Ngoại tệ Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra Cam kết bảo lãnh cho khách hàng Bảo lãnh vay vốn Bảo lãnh thanh toán Bảo lãnh thực hiện hợp đồng Bảo lãnh dự thầu Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả chậm Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả ngay Cam kết bảo lãnh khác Các cam kết giao dịch hối đoái Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ Cam kết tài trợ cho khách hàng Các cam kết khác Hợp đồng hoán đổi lãi suất Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá Cam kết khác Các cam kết nhận được 16 931 932 933 934 938 939 Các cam kết bảo lãnh nhận từ các Tổ chức tín dụng khác Vay vốn Các bảo lãnh khác Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm Bảo lãnh nhận từ các tổ chức Quốc tế Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được Các bảo lãnh khác nhận được 941 942 943 944 Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt nam Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ Lãi cho thuê tài chính chưa thu được Phí phải thu chưa thu được 951 952 Tài sản dùng để cho thuê tài chính Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang quản lý tại công ty Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng thuê 961 962 Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng phát hành Các giấy tờ có giá mẫu Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng 9311 9319 94 95 96 97 971 9711 9712 972 98 Nợ khó đòi đã xử lý Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán 983 989 Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý Cho vay, đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ cần chú ý Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ nghi ngờ Nợ có khả năng mất vốn Chứng khoán lưu ký Các nghiệp vụ uỷ thác và đại lý khác 991 992 993 994 995 996 997 999 Tài sản và chứng từ khác Kim loại quý, đá quý giữ hộ Tài sản khác giữ hộ Tài sản thuê ngoài Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa cầm cố Tài sản nhận của NHTM hoặc nhận từ việc mua lại nợ Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản 981 9811 9812 9813 9814 9815 982 9821 9822 9823 9824 9825 99 17 18
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan