Mô tả:
UNIT 1 - TEST 1
E1. COMPLETE:( Điền vào chỗ trống, hoàn thành từ)
wind…w
b…ll
d…or
b…rd
d…g
P. ..n
d…ll
r…l…r
b…ok
h…w
E2. MATCH: (Nối)
0
1
2
pencil
apple
teddy bear
c…t
y…u
3
5
bananas
circle
E3. REODER THE LETTERS: (sắp xếp các chữ cái thành 1 từ hoàn chỉnh)
0.
1.
aplep
apple .
neo
…………………
3.
rotbo
……………………
4. rood
……………………
2.
lold
…………………………
6. g d o
………………………….…
E4. Circle the best answer a or b. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.0 pts)
1. What is this?
=> It is a _______.
a. water bottle
.
2. How many teddy bears?
=> ________ teddy bear.
a. four
b. one
b. ball
1 - VP - 0911.755.019
GRADE 2 - UNIT 1 - TEST
3, What is this?
=> It is a
_______.
a. bag
b. board
5. How many cars?
=> _______ cars.
a. two
b. three
4. What is this?
=> It is a _______.
a. door
b. doll
6. How old is she?
=> She is________.
a. eight
b. ten
E5. Coloring : Tô màu theo đúng quy định
Red
Orange
Yellow
Green
E6.MATCH: Nối nghĩa từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt cho đúng
1. Green umbrella
1-
a. Thỏ màu trắng
2. Black car
2-
b. Máy ảnh màu đen
3. Orange train
3-
c. Cặp sách màu vàng
4. Red ship
4-
d. Xe máy màu đỏ
5. Yellow cat
5-
e. Bóng bay màu hồng
6. Pink balloon
6-
f. Mèo màu vàng
7. Red motorbike
7-
g. Tàu thủy màu đỏ
8. Yellow backpack
8-
h. Tàu hỏa màu cam
9. Black camera
9-
i. Xe ô tô màu đen
10. White
10-
j. Ô màu xanh
rabbit
2 - VP - 0911.755.019
GRADE 2 - UNIT 1 - TEST
E7. Match: Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng
0
1
desk
Pencil case
2
eraser
3
4
5
School bag
Scissors
Board
E8. WRITE: viết nghĩa tiếng Việt của những từ sau
1
Red
A Đỏ
2
yellow
B
3
orange
C
4
green
D
5
blue
E
6
purple
F
7
white
G
8
Pink
H
E9. Match: (Nối)
two
four
eight
3 - VP - 0911.755.019
five
nine
seven
three
one
six
GRADE 2 - UNIT 1 - TEST
ten
E10.What do you see in this picture, cirle the right words:
(Em nhìn thấy gì trong bức tranh này, hãy khoanh tròn từ đúng)
balloon
doll
boat
ball
table
bin
Vocabulary:
1. Ballon: bong bóng
2. Bin: thùng rác
3. Board: cái bảng
4 - VP - 0911.755.019
board
picture
teddy bear
car
robot
chair
door
box
4. Picture: bức tranh
5. Box: cái hộp
6. Chair: cái ghế
boy
girl
7. Boat: thuyền
8. Table = desk: cái bàn
9. Scissors: cái kéo
GRADE 2 - UNIT 1 - TEST
- Xem thêm -