Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu De kiem tra trac nghiem 2010

.PDF
4
305
118

Mô tả:

®¹i häc x©y dùng Bé m«n c¬ häc kÕt cÊu §Ò kiÓm tra c¬ häc kÕt cÊu 1 m· ®Ò 999 Thêi gian: 60 phót (Kh«ng ®-îc sö dông tµi liÖu) (Ðề bài gồm 4 trang – 40 câu) Câu 1. Hệ dàn khi chỉ chịu tác dụng của tải trọng ðặt tại nút thì: A. Phát sinh lực dọc, lực cắt và mô men B. Các thanh dàn chỉ chịu uốn C. Các thanh dàn chỉ chịu kéo hoặc nén D. Các thanh dàn chỉ chịu cắt Câu 2. Cho hệ nhý Hình 1. Kết luận nào sau ðây là ðúng? A. Hệ BBH, ðủ liên kết B. Hệ BBH, thừa liên kết C. Hệ BHTT D. Hệ BH Câu 3. Cho hệ nhý Hình 2. Kết luận nào sau ðây là ðúng? A. Hệ BBH, ðủ liên kết B. Hệ BBH, thừa liên kết C. Hệ BHTT D. Hệ BH Câu 4. Với hệ dàn thì phát biểu nào sau ðây là sai? A. Trong hệ dàn không tồn tại thành phần mô men uốn B. Các thanh dàn liên kết với nhau bằng các khớp lý týởng C. Hệ dàn cấu tạo chỉ gồm các thanh thẳng D. Hệ dàn cấu tạo chỉ gồm các thanh thẳng hoặc gẫy khúc Câu 5. Nhiệm vụ chủ yếu của Cõ học kết cấu là? A. Vẽ biểu ðồ nội lực và ðýờng ảnh hýởng B. Xác ðịnh vị trí nguy hiểm trong công trình C. Tính toán công trình về ðộ bền D. Xác ðịnh nội lực và chuyển vị Câu 6. Cho hệ dàn nhý Hình 2. Lực dọc trong thanh (4) bằng bao nhiêu? A. ξ2 P B. – ξ2 P C. 0 D. P Câu 7. Cho hệ dàn nhý Hình 2. Lực dọc trong thanh ặốạ bằng bao nhiêu? A. P B. - P C. 2P D. - 2P Câu 8. Cho hệ dàn nhý Hình 2. Lực dọc trong thanh ặềạ bằng bao nhiêu? A. P B. P C. - ξ2 P D. ξ2 P Câu 9. Cho hệ dàn nhý Hình 2. Lực dọc trong thanh ặộạ bằng bao nhiêu? A. ξ2 P B. P C. - P D. 0 Câu 10. Cho hệ nhý Hình 2. Phản lực tại gối tựa VB bằng bao nhiêu? A. 5P B. 3P C. 4P D. 6P Câu 11. Cho hệ nhý Hình 2. Phản lực tại gối tựa di ðộng nằm ngang HA =? A. P B. 2P C. 0 D. 3P Câu 12. Cho hệ nhý Hình 1. Theo ðiều kiện cần khi phân tích cấu tạo hình học của hệ thì n= ? A. n = 0 B. n = 1 C. n = - 1 D. n = 2 [1] Câu 13. Cho hệ nhý Hình 3. Nếu P =ốằKN thì mô men tại n bằng bao nhiêu? A. 59,375KNm B. 87,5KNm C. 75KNm D. 62,125KNm Câu 14. Cho hệ nhý Hình 3. Nếu P =ốằKN thì lực cắt tại n bằng bao nhiêu? A. - 17,5KN B. – 30KN C. 30KN D. 17,5KN Câu 15. Cho hệ nhý Hình 3. P bằng bao nhiêu ðể mô men tại tiết diện k bằng ằ? A. Không tồn tại P thỏa mãn ðề bài B. P = - 25KN C. P = 25KN D. P = 0 Câu 16. Cho hệ nhý Hình 3. Nếu P =ằ thì lực cắt tại k bằng bao nhiêu? A. 0KN B. -25KN C. 50KN D. 25KN Câu 17. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Phản lực HG bằng bao nhiêu? A. HG = -20KN B. HG = 30KN C. HG = -30KN D. HG = 20KN Câu 18. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Phản lực VH bằng bao nhiêu? A. VH = 50KN B. VH = 20KN C. VH = 40KN D. VH = 30KN Câu 19. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Lực dọc tại tiết diện ộ bằng bao nhiêu? A. N2 = -40KN B. N2 = 20KN C. N2 = - 20KN D. |N2| = 30KN Câu 20. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Trị tuyệt ðối của mô men uốn tại tiết diện ề bằng bao nhiêu? A. 30KNm B. 40KNm C. 50KNm D. 45KNm Câu 21. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Lực cắt tại tiết diện ề bằng bao nhiêu? A. Q3 = - 40KN B. Q3 = 40KN C. Q3 = 20KN D. Q3 = - 20KN Câu 22. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Mô men uốn tại tiết diện ộ bằng bao nhiêu? A. M2 = - 60KNm B. M2 = 20KNm C. M2 = - 20KNm D. M2 = 60KNm Câu 23. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Lực dọc tại tiết diện ắ bằng bao nhiêu? A. N5 = 20KN B. N5 = - 20KN C. N5 = -40KN D. |N5| = 30KN Câu 24. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Biểu ðồ mômen uốn trên ðoạn thanh chứa tiết diện ầ là: A. bậc 1 và dấu là âm B. bậc 2 và dấu là dýõng C. bậc 1 và dấu là dýõng D. bậc 2 và dấu là âm Câu 25. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Mô men uốn tại tiết diện ố bằng bao nhiêu? A. M1 = P x 2m B. M1 = P x 1m C. M1 = 0 D. M1 = - P x 2m Câu 26. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Lực cắt tại tiết diện ố bằng bao nhiêu? A. Q1 = 2P B. Q1 = P C. Q1 = 0 D. Q1 = - P Câu 27. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Mô men uốn tại tiết diện ắ bằng bao nhiêu? A. M5 = - 60KNm B. M5 = - 100KNm C. M5 = 60KNm D. M5 = 100KNm Câu 28. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Mô men uốn tại tiết diện ồ bằng bao nhiêu? A. M6 = - 30KNm B. M6 = - 20KNm C. M6 = 30KNm D. M6 = 20KNm Câu 29. Cho hệ chịu tải trọng nhý Hình 4. Lực cắt tại tiết diện 4 bằng bao nhiêu A. Q4 = 20KN B. Q4 = 10KN C. Q4 = - 20KN D. Q4 = - 10KN [2] Câu 30. Nối 2 miếng cứng thành hệ BBH ta dùng: A. Ba liên kết thanh bất kỳ B. Một khớp và một thanh bất kỳ C. Ba liên kết thanh không song song D. Một khớp và một thanh không ði qua khớp Câu 31. Cho hệ nhý Hình 5. Ð.a.h nào là Ð.a.h HG? A. g) B. Ð.a.h trùng ðýờng chuẩn C. b) D. a) Câu 32. Cho hệ nhý Hình 5. Ð.a.h nào là Ð.a.h Mk? A. e) B. g) C. f) D. d) Câu 33. Cho hệ nhý Hình 5. Ð.a.h nào là Ð.a.h Qk? A. g) B. e) C. d) D. f) Câu 34. Cho hệ nhý Hình 5. Ð.a.h nào là Ð.a.h VG? A. c) B. a) C. b) D. g) Câu 35. Cho hệ nhý Hình 5. Ð.a.h nào là Ð.a.h NBG (lực dọc trong thanh BG)? A. Không có trong hình ðã cho B. f) C. b) D. a) Câu 36. Chiều dýõng của ðýờng ảnh hýởng ðýợc quy ðịnh nhý thế nào? A. Cùng chiều với lực P = 1 B. Bên trên ngýời quan sát là dýõng C. Ngýợc chiều với lực P = 1 D. Bên dýới ngýời quan sát là âm Câu 37. Hệ ba khớp khi chỉ chịu tác dụng của tải trọng thẳng ðứng thì trong hệ: A. Luôn tồn tại lực xô ngang B. Có thể có lực xô ngang cũng có thể không [3] C. Không tồn tại thành phần lực xô ngang D. Nếu hệ là hệ khung ba khớp thì không có lực xô ngang Câu 38. Nguyên nhân nào sau ðây không gây ra nội lực trong hệ tĩnh ðịnh? A. Tất cả các ðáp án ðýa ra ðều ðúng B. Sự chế tạo và lắp ráp không chính xác C. Sự chuyển vị cýỡng bức các liên kết tựa D. Sự thay ðổi nhiệt ðộ Câu 39. Biểu ðồ nội lực của kết cấu chính trong hệ có hệ thống truyền lực có các ðặc ðiểm sau: A. Không có lực lực dọc B. Cả ba ðáp án còn lại ðều sai. C. Không có mô men uốn D. Biểu ðồ lực cắt là các ðoạn bằng hằng số Câu 40. Trong hệ ghép tĩnh ðịnh thì: A. Tải trọng tác dụng trên hệ phụ không ảnh hýởng gì ðến hệ chính B. Tải trọng tác dụng ðộc lập trên hệ chính và hệ phụ C. Cả ba ðáp án còn lại ðều sai D. Tải trọng tác dụng trên hệ chính không ảnh hýởng gì ðến hệ phụ [4]
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan