Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Tiểu học Lớp 3 đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng anh lớp 3 chương trình tiếng anh 10 năm năm học 2...

Tài liệu đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng anh lớp 3 chương trình tiếng anh 10 năm năm học 2015 2016 đề thi học kỳ 1 môn tiếng anh lớp 3 có đáp án

.DOC
5
509
109

Mô tả:

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Điểm ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016 Môn: Tiếng Anh – Lớp 3 (Chương trình tiếng Anh 10 năm) Thời gian làm bài: 35 phút Họ và tên: …………………………Lớp:……….Trường:………………………….. Question 1: Circle the odd one out. (1 point) Example: 0 hello hi Nam Nam 1. this that 2. rubber pen 3. library stand 4. friend football Question 2: Select the best answer A or B (2 points) Example: Do you like football? - ……………. . A. Yes, I like. B. Yes, I do. these rulers gym basketball 1. What do you do at break time? - ………………………. . A. I play basketball. B. I play chess. 2. I like……. . A. table tennis. B. badminton. 3. Alice: What is your name? Peter: …………… . A. My name is Peter. B. This is Peter. Alice 4. ………. your book, please! Peter VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. Open B. Close Question 3: Look at the pictures and the letters. Write the words. (2 points) Ruler___ VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 0. uerlr ____________________ 1. lirybar ____________________ 2. neop ____________________ 3. lsasc ____________________ 4. berbru Question 4: Look, read and complete (2 points) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí a. Music b. Primary school d. big e. classrooms c. This is my (1) school . It is Thang Long (2) ……………….school. It is (3)…………. It has a library, a computer room and a (4)…………….room. There are 30 (5)………………….in my school. Answer: 1_c_, 2____, 3____, 4____, 5____ Question 5: Match (2 points) A 1. What is your name? B a. I’m nine years old. 2. May I come in? b. I play chess. 3. What colour is your school bag? c. My name is Nga. 4. What do you do at break time? d. It’s black. 5. How old are you? e. Yes, you can. Question 6: Answer the questions about you. (1 point) 1. What’s your name?................................................................................................. 3. Is your school big? ……………………………………………………………….. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 Q1: 1 điểm – Mỗi phần đúng: 0,25 điểm 1 – these 2 – rulers 3 – stand 4 – friend Q2: 2 điểm – Mỗi câu đúng: 0,5 điểm 1–B 2–B 3–A 4–B Q3: 2 điểm – Mỗi từ đúng: 0,5 điểm 1 - library 2 – open 3 – class 4 - rubber Q4: 2 điểm – Mỗi từ điền đúng: 0,5 điểm 1- c. school 2- b.Primary 3- d.big Q5: 2 điểm – Mỗi câu đúng: 0,5 điểm 1–c 2–e 3–d 4–b Q6: 1 điểm: Mỗi câu trả lời đúng: 0,5 điểm (Học sinh tự trả lời.) 5–a 4- a. Music 5- e. classrooms
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan