Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Danh sach thi b1 ngay 02 04 2016...

Tài liệu Danh sach thi b1 ngay 02 04 2016

.PDF
13
320
133

Mô tả:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 01 ĐỊA ĐIỂM: D9-502 STT SBD Họ 1 TA0001 Nguyễn Thị Vân 2 TA0002 Nguyễn Tuấn 3 TA0003 Phạm Ngọc 4 TA0004 Nguyễn Thành 5 TA0005 Nguyễn Quang 6 TA0006 Tạ Văn 7 TA0007 Lê Thành 8 TA0008 Lê Nguyên 9 TA0009 Nguyễn Đắc 10 TA0010 Ngô Xuân 11 TA0011 Đặng Như 12 TA0012 Hoàng Ngọc 13 TA0013 Nguyễn Mạnh 14 TA0014 Vũ Quang 15 TA0015 Vũ Văn 16 TA0016 Doãn 17 TA0017 Khương Thị 18 TA0018 Hà Thanh 19 TA0019 Hoàng Văn 20 TA0020 Trần Thanh 21 TA0021 Tạ Thị Kim 22 TA0022 Bùi Thanh 23 TA0023 Nguyễn Việt 24 TA0024 Tạ Tuấn TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Anh Nữ 05/09/1978 NB120018 Anh Nam 28/09/1983 NB110110 Anh Nam 18/08/1978 NB110069 Bắc Nam 10/01/1978 NB130028 Chung Nam 13/09/1980 NB10067 Chương Nam 20/02/1983 NB120083 Cương Nam 05/01/1985 NB130014 Cường Nam 12/05/1982 NB120051 Diện Nam 21/08/1980 NB110093 Đinh Nam 30/12/1986 NB130012 Định Nam 06/10/1980 NB120011 Dũng Nam 19/07/1983 NB130036 Dũng Nam 10/08/1979 NB130027 Dương Nam 01/02/1979 NB130041 Duy Nam 20/09/1979 NB130076 Giang Nam 03/12/1977 NB130077 Hà Nam 17/05/1982 NB120054 Hải Nam 30/04/1976 NB120036 Hán Nam 21/02/1983 NB090015 Hoài Nữ 27/08/1986 NB120066 Huệ Nam 05/12/1984 NB120006 Hùng Nam 13/10/1973 NB130005 Hùng Nam 05/08/1983 NB130037 Hưng Nam 18/03/1983 NB130023 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 02 ĐỊA ĐIỂM: D9-503 STT SBD Họ 1 TA0025 Bùi Văn 2 TA0026 Nguyễn Thị Thu 3 TA0027 Ngô Quốc 4 TA0028 Vũ Thị Thanh 5 TA0029 Phạm Thanh 6 TA0030 Nguyễn Đình 7 TA0031 Phùng Thị Anh 8 TA0032 Phùng Văn 9 TA0033 Hồ Hữu 10 TA0034 Nguyễn Thị Lan 11 TA0035 Huỳnh Thu 12 TA0036 Hồ Sỹ 13 TA0037 Bùi Ngọc 14 TA0038 Lê Hồng 15 TA0039 Lê Thi Phương 16 TA0040 Nguyễn Thị 17 TA0041 Nguyễn Minh 18 TA0042 Trần Trung 19 TA0043 Phạm Anh 20 TA0044 Lê Anh 21 TA0045 Lê Xuân 22 TA0046 Trần Ngọc 23 TA0047 Đinh Quốc TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Huy Nam 17/07/1982 NB120025 Huyền Nữ 01/04/1984 NB120079 Khánh Nam 24/07/1975 NB10081 Loan Nữ 17/01/1985 NB120068 Lưu Nam 04/12/1982 NB120035 Luyện Nam 17/02/1971 NB110025 Minh Nữ 24/06/1981 NB110097 Ngọc Nam 10/02/1985 NB130024 Phùng Nam 22/08/1984 NB130006 Phương Nữ 28/10/1973 NB120019 Sương Nữ 12/12/1977 NB120076 Tá Nam 09/02/1979 NB110089 Tân Nam 27/11/1979 NB120067 Thắng Nam 18/06/1978 NB110065 Thảo Nữ 17/12/1975 NB120013 Thảo Nữ 27/06/1986 NB130021 Tiến Nam 13/09/1975 NCS14100 Tới Nam 19/09/1980 NB130003 Tuân Nam 11/03/1980 NCS14132 Tuấn Nam 23/11/1981 NB120024 Tuấn Nam 29/08/1978 NB130008 Tuấn Nam 17/08/1982 NB090071 Việt Nữ 01/10/1989 NCS14111 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 03 ĐỊA ĐIỂM: D9-504 STT SBD Họ 1 TA0048 Hà Vĩnh 2 TA0049 Nguyễn Hoàng 3 TA0050 Phạm Hoàng 4 TA0051 Trần Phương 5 TA0052 Trần Tuấn 6 TA0053 Chu Ngọc 7 TA0054 Hà Vân 8 TA0055 Nguyễn Ngọc 9 TA0056 Nguyễn Văn 10 TA0057 Nguyễn Như 11 TA0058 Dương Công 12 TA0059 Đào Quang 13 TA0060 Đỗ Quang 14 TA0061 Nguyễn Thanh 15 TA0062 Phạm Huy 16 TA0063 Trần Hà 17 TA0064 Đặng Đình 18 TA0065 Nguyễn Huy 19 TA0066 Nguyễn Văn 20 TA0067 Nguyễn Văn 21 TA0068 Cao Thị Minh 22 TA0069 Nguyễn Kim 23 TA0070 Hồ Thị 24 TA0071 Hoàng Quốc 25 TA0072 Phạm Văn 26 TA0073 Vũ Cảnh 27 TA0074 Lê Văn 28 TA0075 Nguyễn Văn 29 TA0076 Đồng Quang 30 TA0077 Nguyễn Thành 31 TA0078 Nguyễn Thành 32 TA0079 Nguyễn Thủy 33 TA0080 Trương Thiên Quốc 34 TA0081 Dương Công 35 TA0082 Ngô Xuân TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Anh Nam 25/02/1982 CB140325 Anh Nam 21/02/1983 CA150096 Anh Nữ 20/05/1984 CA150176 Anh Nữ 22/01/1992 CA150177 Anh Nam 18/10/1970 CA150180 Ánh Nam 01/11/1987 CB130872 Ánh Nữ 01/04/1989 CB140555 Ánh Nam 23/05/1990 CB140483 Bắc Nam 28/01/1979 CA150181 Bách Nam 12/09/1990 CA140029 Bằng Nam 15/07/1974 CB140430 Bình Nam 26/09/1990 CB140537 Bình Nam 09/04/1973 CB140565 Bình Nam 10/09/1991 CA150421 Bình Nam 02/07/1981 CA150182 Bình Nam 25/03/1991 CB140485 Cẩn Nam 26/10/1971 CB130143 Cảnh Nam 07/11/1979 CA150184 Cảnh Nam 30/04/1982 CA150022 Cầu Nam 08/09/1989 CA150032 Châu Nữ 09/06/1977 CB140433 Chi Nữ 30/10/1987 CB140568 Chiêm Nữ 27/07/1989 CB140402 Chiến Nam 05/08/1989 CB140234 Chiến Nam 02/02/1990 CB140086 Chinh Nam 12/05/1977 CB140569 Chính Nam 16/08/1990 CB140237 Chính Nam 11/10/1990 CB140962 Chung Nam 28/06/1990 CA150190 Chung Nam 22/10/1981 CB140573 Chung Nam 06/04/1985 CB140327 Chung Nữ 10/04/1975 CA150071 Chuyên Nam 15/10/1981 CA150437 Chuyến Nam 26/12/1988 CB140088 Chuyển Nam 10/09/1983 CA150033 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 04 ĐỊA ĐIỂM: D9-505 STT SBD Họ 1 TA0083 Nguyễn Thành 2 TA0084 Trần Vương 3 TA0085 Nguyễn Ngọc 4 TA0086 Phạm Ngọc 5 TA0087 Đỗ Oanh 6 TA0088 Đỗ Văn 7 TA0089 Đoàn Mạnh 8 TA0090 Hoàng Ngọc 9 TA0091 Nguyễn Cao 10 TA0092 Nguyễn Văn 11 TA0093 Phạm Việt 12 TA0094 Trịnh Cao 13 TA0095 Vũ Mạnh 14 TA0096 Nguyễn Văn 15 TA0097 Nguyễn Minh 16 TA0098 Bùi Quốc 17 TA0099 Vũ Quảng 18 TA0100 Đặng Thị 19 TA0101 Hồ Hải 20 TA0102 Trần Quang 21 TA0103 Nguyễn 22 TA0104 Trịnh Vũ 23 TA0105 Vũ Tiến 24 TA0106 Vũ Văn 25 TA0107 Phạm Duy 26 TA0108 Phan Quang 27 TA0109 Nguyễn Bá 28 TA0110 Lê Thị 29 TA0111 Nguyễn Danh 30 TA0112 Vũ Y 31 TA0113 Nguyễn Huy 32 TA0114 Nguyễn Kim 33 TA0115 Nguyễn Minh 34 TA0116 Trần Chung 35 TA0117 Hà Quang TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Nam 10/08/1983 CB140162 Nam 07/07/1990 CB140488 Nam 27/06/1988 CA150027 Nam 11/08/1988 CB140905 Nam 15/04/1986 CB140952 Nam 30/01/1983 CB141057 Nam 03/09/1989 CB140283 Nam 15/12/1989 CA150034 Nam 05/12/1979 CB140016 Nam 08/04/1987 CB130094 Nam 05/11/1984 CB140489 Nam 06/12/1990 CA150028 Nam 03/10/1980 CB130941 Nam 06/07/1982 CA140220 Nam 25/12/1988 CB140390 Nam 10/12/1984 CA140426 Nam 10/02/1981 CA150036 Nữ 29/05/1976 CB140437 Nam 08/09/1986 CA140211 Nam 07/11/1970 CA150212 Nam 04/09/1988 CB140307 Nam 26/10/1962 CA150215 Nam 27/12/1983 CA150123 Nam 02/07/1982 CA150029 Nam 17/07/1985 CB140023 Nam 30/04/1987 CA150216 Nam 10/07/1987 CB130947 Nữ 20/11/1990 CA140464 Nam 27/01/1986 CB130095 Nam 18/04/1989 CA140156 Nam 02/11/1983 CB140439 Nam 30/10/1989 CB140906 Nam 17/12/1989 CB140490 Nam 12/12/1983 CA150217 Nam 24/08/1988 CA140234 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên Công Công Cương Cương Cường Cường Cường Cường Cường Cường Cường Cường Cường Đa Đại Đại Đại Đan Đăng Đạo Đạt Đạt Đạt Đạt Điển Điệp Định Dịu Độ Doãn Đông Đông Đông Đông Đồng TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 05 ĐỊA ĐIỂM: D9-506 STT SBD Họ 1 TA0118 Lê Hữu 2 TA0119 Nguyễn Văn 3 TA0120 Tạ Văn 4 TA0121 Đinh Tiến 5 TA0122 Hà Minh 6 TA0123 Lê Anh 7 TA0124 Lê Thanh 8 TA0125 Ngô Ngọc 9 TA0126 Nguyễn Ngọc 10 TA0127 Bùi Thị 11 TA0128 Lê Thị Cẩm 12 TA0129 Nguyễn Thị Kim 13 TA0130 Nguyễn Thị Thùy 14 TA0131 Nguyễn Văn 15 TA0132 Phùng Thị Thùy 16 TA0133 Đỗ Trí 17 TA0134 Hứa Việt 18 TA0135 Lê Đình 19 TA0136 Ngô Anh 20 TA0137 Nguyễn Hữu 21 TA0138 Nguyễn Văn 22 TA0139 Nguyễn Văn 23 TA0140 Phan Quốc 24 TA0141 Võ Thanh 25 TA0142 Bá Thị 26 TA0143 Nguyễn Văn 27 TA0144 Lê Hồng 28 TA0145 Đặng Đức 29 TA0146 Trần Thị 30 TA0147 Nguyễn Thị Nô 31 TA0148 Đoàn Vũ 32 TA0149 Lưu Trường 33 TA0150 Nguyễn Trường 34 TA0151 Phạm Hoàng 35 TA0152 Trương Thanh TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Đua Nam 05/06/1982 CB140164 Đưa Nam 11/04/1991 CB141066 Duẩn Nam 17/11/1989 CA150052 Đức Nam 20/10/1991 CB140615 Đức Nam 24/07/1983 CB130392 Đức Nam 05/05/1985 CB141058 Đức Nam 01/07/1983 CA140060 Đức Nam 29/06/1985 CA150220 Đức Nam 16/01/1984 CA150118 Dung Nữ 12/06/1982 CA150202 Dung Nữ 14/11/1982 CB140588 Dung Nữ 21/09/1992 CA150017 Dung Nữ 04/11/1986 CA150106 Dung Nam 27/09/1977 CB140436 Dung Nữ 15/06/1984 CB140163 Dũng Nam 19/09/1978 CB150832 Dũng Nam 25/11/1987 CA130079 Dũng Nam 20/10/1985 CB140305 Dũng Nam 06/07/1980 CA150205 Dũng Nam 03/08/1987 CA140004 Dũng Nam 12/02/1968 CA150207 Dũng Nam 20/03/1989 CA150035 Dũng Nam 27/08/1991 CA150208 Được Nam 30/01/1990 CB140963 Dương Nữ 20/12/1984 CB140021 Dương Nam 13/02/1983 CB140208 Đường Nam 30/05/1987 CB140613 Duy Nam 09/08/1984 CB140329 Duyền Nữ 05/10/1986 CB140382 En Nữ 26/01/1987 CA150222 Giang Nam 10/10/1981 CA150108 Giang Nam 10/09/1991 CA150001 Giang Nam 17/01/1985 CB140025 Giang Nam 24/02/1992 CA150224 Giang Nam 09/05/1984 CA150438 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 06 ĐỊA ĐIỂM: D9-507 STT SBD Họ 1 TA0153 Bùi 2 TA0154 Đỗ Thị Thu 3 TA0155 Nguyễn Đình 4 TA0156 Nguyễn Phương 5 TA0157 Nguyễn Thanh 6 TA0158 Nguyễn Thị Mai 7 TA0159 Trịnh Việt 8 TA0160 Đàm Trần 9 TA0161 Lê Quang 10 TA0162 Ngô Đình 11 TA0163 Nguyễn Minh 12 TA0164 Vương Quang 13 TA0165 Dương Thị 14 TA0166 Đỗ Thị 15 TA0167 Lã Thị Thúy 16 TA0168 Nguyễn Thị 17 TA0169 Nguyễn Thị Thu 18 TA0170 Lý Văn 19 TA0171 Nguyễn Thị Mỹ 20 TA0172 Vũ Thị 21 TA0173 Vũ Thị 22 TA0174 Nguyễn Lê 23 TA0175 Đỗ Trung 24 TA0176 Đỗ Thị 25 TA0177 Nguyễn Bằng 26 TA0178 Hà Thị 27 TA0179 Nguyễn Thị 28 TA0180 Phạm Duy 29 TA0181 Nguyễn Sỹ 30 TA0182 Nguyễn Đức 31 TA0183 Nguyễn Minh 32 TA0184 Nguyễn Tiến 33 TA0185 Trần Văn 34 TA0186 Vũ Trung 35 TA0187 Lã Xuân TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Giáp Nam 03/08/1984 CB130951 Hà Nữ 06/11/1987 CA150440 Hà Nam 26/06/1976 CA150226 Hà Nữ 01/10/1982 CA150227 Hà Nam 08/10/1973 CA150038 Hà Nữ 05/03/1978 CB130952 Hà Nam 17/09/1992 CA150229 Hải Nam 30/05/1970 CA130314 Hải Nam 08/08/1990 CA140062 Hải Nam 30/08/1976 CA150024 Hải Nam 23/04/1983 CB150485 Hải Nam 01/11/1979 CA150232 Hân Nữ 31/12/1982 CA150442 Hằng Nữ 15/02/1987 CA140063 Hằng Nữ 25/08/1991 CA150235 Hằng Nữ 06/03/1989 CA150046 Hằng Nữ 14/11/1978 CA150074 Hanh Nam 28/10/1969 CB140165 Hạnh Nữ 20/01/1978 CB140640 Hạnh Nữ 30/12/1988 CB130552 Hạnh Nữ 17/06/1990 CB130697 Hảo Nam 13/11/1981 CA150233 Hậu Nam 11/10/1973 CA150238 Hiên Nữ 04/07/1990 CA150159 Hiến Nam 09/07/1985 CA140046 Hiền Nữ 08/05/1983 CA140064 Hiền Nữ 02/03/1990 CB140911 Hiển Nam 29/03/1984 CB140497 Hiệp Nam 05/06/1990 CB140285 Hiếu Nam 17/12/1986 CA140065 Hiếu Nam 11/12/1981 CA150243 Hiếu Nam 06/11/1977 CA150244 Hiếu Nam 10/08/1991 CA150245 Hiếu Nam 21/04/1980 CA150246 Hiệu Nam 26/08/1987 CA150422 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 07 ĐỊA ĐIỂM: D9-402 STT SBD Họ 1 TA0188 Đỗ Thị Thanh 2 TA0189 Đào Thị 3 TA0190 Nguyễn Đức 4 TA0191 Nguyễn Thu 5 TA0192 Nguyễn Văn 6 TA0193 Đồng Xuân 7 TA0194 Trần Quốc 8 TA0195 Hoàng Thị Thu 9 TA0196 Nguyễn Đình 10 TA0197 Nguyễn Thị Thu 11 TA0198 Vũ Thị 12 TA0199 Phan Văn 13 TA0200 Bùi Đình 14 TA0201 Bùi Quốc 15 TA0202 Đồng Quốc 16 TA0203 Lê Việt 17 TA0204 Nguyễn Mạnh 18 TA0205 Nguyễn Ngọc 19 TA0206 Trần Anh 20 TA0207 Vũ Thế 21 TA0208 Đinh Hồng 22 TA0209 Lê Duy 23 TA0210 Ngô Bá 24 TA0211 Ngô Quang 25 TA0212 Nguyễn Duy 26 TA0213 Nguyễn Duy 27 TA0214 Nguyễn Khắc 28 TA0215 Phạm Việt 29 TA0216 Phạm Xuân 30 TA0217 Hà Thị 31 TA0218 Nguyễn Thị Thu 32 TA0219 Đào Thị Minh 33 TA0220 Nguyễn Thị 34 TA0221 Đặng Đức 35 TA0222 Nguyễn Ngọc TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Hoa Nữ 21/05/1990 CB130002 Hòa Nữ 21/04/1989 CA150270 Hòa Nam 21/05/1984 CB150092 Hòa Nữ 29/10/1982 CB140401 Hoan Nam 12/10/1980 CB140094 Hoàng Nam 02/04/1984 CA150249 Hoàng Nam 12/02/1987 CB140347 Hồng Nữ 04/05/1981 CA150160 Hồng Nam 22/02/1978 CA150252 Hồng Nữ 24/11/1977 CA150253 Hồng Nữ 29/12/1988 CB140169 Huân Nam 16/06/1989 CB140195 Hùng Nam 17/11/1982 CA150257 Hùng Nam 12/08/1980 CB130098 Hùng Nam 22/02/1971 CB140682 Hùng Nam 08/08/1982 CA140449 Hùng Nam 16/03/1991 CA150109 Hùng Nam 29/01/1982 CA150259 Hùng Nam 31/03/1986 CB130494 Hùng Nam 25/12/1982 CA150075 Hưng Nam 25/02/1979 CB150241 Hưng Nam 23/11/1987 CA150424 Hưng Nam 18/10/1991 CA150425 Hưng Nam 26/04/1980 CA150262 Hưng Nam 08/02/1988 CB140686 Hưng Nam 25/06/1983 CB150835 Hưng Nam 22/09/1979 CB140333 Hưng Nam 11/11/1988 CA150110 Hưng Nam 05/09/1984 CA150265 Hương Nữ 12/06/1984 CA150266 Hương Nữ 10/11/1991 CA150053 Hường Nữ 10/03/1978 CA150268 Hường Nữ 26/10/1976 CA150269 Hưởng Nam 19/09/1980 CB140705 Hưởng Nam 27/01/1989 CA150099 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 08 ĐỊA ĐIỂM: D9-403 STT SBD Họ 1 TA0223 Lê Mạnh 2 TA0224 Mùi Đức 3 TA0225 Phạm Lê 4 TA0226 Nguyễn Minh 5 TA0227 Nguyễn Thị Thu 6 TA0228 Cao Văn 7 TA0229 Hoàng Đình 8 TA0230 Nguyễn Duy 9 TA0231 Phạm Ngọc 10 TA0232 Trương Duy 11 TA0233 Tống Đăng 12 TA0234 Ngô Đình 13 TA0235 Nguyễn Trọng 14 TA0236 Phạm Minh 15 TA0237 Phùng Văn 16 TA0238 Lê Hải 17 TA0239 Lê Trung 18 TA0240 Nguyễn Xuân 19 TA0241 Phạm Thị 20 TA0242 Bùi Quang 21 TA0243 Nguyễn Thị Mỹ 22 TA0244 Lê Thanh 23 TA0245 Trần Thuỵ 24 TA0246 Nguyễn Bá 25 TA0247 Nguyễn Trần Bắc 26 TA0248 Nguyễn Thị 27 TA0249 Trần Thị 28 TA0250 Phạm Nguyễn Mỹ 29 TA0251 Trần Duy 30 TA0252 Đinh Khắc 31 TA0253 Mai Minh 32 TA0254 Nguyễn Hoàng 33 TA0255 Vũ Thành 34 TA0256 Lê Văn 35 TA0257 Phạm Hồng TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Hữu Nam 20/06/1984 CB140501 Huy Nam 26/07/1974 CB140916 Huy Nam 07/12/1982 CB140678 Huyền Nữ 12/12/1986 CB140680 Huyền Nữ 02/10/1981 CB140170 Kết Nam 05/05/1984 CA150112 Khanh Nam 16/11/1977 CA150273 Khánh Nam 29/06/1983 CB141060 Khánh Nam 10/07/1982 CA150426 Khánh Nam 11/11/1977 CA150274 Khoa Nam 04/06/1988 CA150277 Khoát Nam 10/09/1984 CA150279 Khôi Nam 21/11/1986 CA150066 Kiệm Nam 19/02/1988 CB140717 Kiệm Nam 24/11/1979 CA150284 Kiên Nam 15/10/1991 CA150076 Kiên Nam 18/07/1988 CB140716 Kiên Nam 20/10/1990 CA150427 Lan Nữ 02/06/1984 CB140348 Lập Nam 08/11/1981 CA150443 Lệ Nữ 08/04/1984 CB141001 Liêm Nam 09/05/1985 CB150838 Liên Nam 07/11/1971 CA150444 Linh Nam 07/10/1988 CB140251 Linh Nữ 08/11/1991 CA150290 Loan Nữ 09/05/1983 CA150293 Loan Nữ 16/09/1983 CA150294 Lộc Nữ 22/10/1982 CB140289 Lợi Nam 24/04/1989 CB140252 Long Nam 10/09/1990 CB140505 Long Nam 14/12/1990 CB140957 Long Nam 03/03/1980 CA150295 Long Nam 13/12/1988 CB140506 Lương Nam 21/02/1984 CB140736 Lương Nam 14/06/1989 CB140982 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 09 ĐỊA ĐIỂM: D9-404 STT SBD Họ 1 TA0258 Trần Viết 2 TA0259 Đoàn Văn 3 TA0260 Phạm Văn 4 TA0261 Nguyễn Trọng 5 TA0262 Bùi Thị Hà 6 TA0263 Đào Thị Ly 7 TA0264 Nguyễn Thị 8 TA0265 Bùi Hải 9 TA0266 Đoàn Thị 10 TA0267 Nguyễn Thị Hải 11 TA0268 Đỗ Thị Phương 12 TA0269 Lê Thị 13 TA0270 Nguyễn Thị Ngọc 14 TA0271 Phạm Tuyết 15 TA0272 Trần Thị 16 TA0273 Bùi Đức 17 TA0274 Đồng Quang 18 TA0275 Lê Xuân 19 TA0276 Nguyễn Hữu 20 TA0277 Nguyễn Thế 21 TA0278 Lại Phú 22 TA0279 Nguyễn Duy 23 TA0280 Nguyễn Hoàng 24 TA0281 Nguyễn Thị Nguyệt 25 TA0282 Quách Công 26 TA0283 Nguyễn Hải 27 TA0284 Trần Thành 28 TA0285 Văn Danh 29 TA0286 Đinh Thị 30 TA0287 Hoàng Thị 31 TA0288 Đào Văn 32 TA0289 Trần Đình 33 TA0290 Phùng Thị Huyền 34 TA0291 Vũ Văn 35 TA0292 Lê Thị Thanh TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Nam 08/10/1989 CB140315 Nam 23/09/1981 CB130348 Nam 11/08/1988 CB140212 Nam 26/06/1980 CB141021 Nữ 06/08/1988 CA150063 Nữ 19/08/1992 CA150054 Nữ 22/03/1992 CA150446 Nữ 08/03/1992 CB140150 Nam 28/09/1974 CA150447 Nữ 19/01/1989 CA150297 Nữ 02/03/1972 CA150448 Nữ 03/04/1981 CB140350 Nữ 11/11/1989 CA150299 Nữ 27/06/1990 CA150067 Nữ 08/10/1983 CA150055 Nam 18/09/1991 CA150139 Nam 30/10/1983 CB140927 Nam 05/06/1977 CB140742 Nam 24/03/1981 CA150300 Nam 08/11/1983 CB150205 Nam 02/03/1983 CA150161 Nam 03/10/1976 CA150302 Nam 25/01/1975 CA150303 Nữ 14/12/1990 CA150304 Nam 18/10/1984 CA150429 Nam 05/06/1989 CB140334 Nam 03/10/1990 CA140072 Nam 24/03/1990 CA150308 Nữ 05/08/1986 CB140351 Nữ 24/03/1987 CB140172 Nam 02/01/1971 CA150313 Nam 04/02/1987 CA140074 Nữ 23/06/1981 CA150318 Nam 19/09/1980 CA150319 Nữ 20/11/1987 CA150320 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên Lương Lượng Lượng Luyện Ly Ly Ly Lý Lý Lý Mai Mai Mai Mai Mai Mạnh Mạnh Mạnh Mạnh Mạnh Minh Minh Minh Minh Minh Nam Nam Nam Nga Nga Nghị Nghĩa Ngọc Ngọc Nhân TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 10 ĐỊA ĐIỂM: D9-405 STT SBD Họ 1 TA0293 Đỗ Thị Hồng 2 TA0294 Lê Thị Hồng 3 TA0295 Nguyễn Thị 4 TA0296 Trần Hồng 5 TA0297 Nguyễn Lê 6 TA0298 Bùi Thị 7 TA0299 Đinh Văn 8 TA0300 Đàm Quốc 9 TA0301 Nguyễn Đức 10 TA0302 Nguyễn Gia 11 TA0303 Nguyễn Văn 12 TA0304 Ngô Văn 13 TA0305 Hà Thanh 14 TA0306 Đặng Thị Mai 15 TA0307 Ngô Thúy 16 TA0308 Nguyễn Thị 17 TA0309 Nguyễn Thị 18 TA0310 Nguyễn Thị Liên 19 TA0311 Nguyễn Việt 20 TA0312 Tô Lan 21 TA0313 Văn Minh 22 TA0314 Hoàng Thị 23 TA0315 Bạch Hồng 24 TA0316 Nguyễn Thị Tú 25 TA0317 Đinh Tiến 26 TA0318 Cao Hải 27 TA0319 Chu Đặng Thái 28 TA0320 Dương Anh 29 TA0321 Hồ Sỹ 30 TA0322 Lê Hồng 31 TA0323 Mai Nguyễn Thái 32 TA0324 Nguyễn Đức 33 TA0325 Nguyễn Văn 34 TA0326 Nguyễn Xuân 35 TA0327 Phạm Hữu TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Nữ 06/04/1988 CB140353 Nữ 30/12/1991 CA150057 Nữ 08/02/1991 CA150058 Nữ 03/10/1988 CB130250 Nam 17/03/1975 CA150325 Nữ 05/10/1983 CA150449 Nam 01/05/1981 CB140256 Nam 03/05/1987 CA140215 Nam 26/03/1989 CB140006 Nam 24/01/1974 CB140452 Nam 13/05/1980 CB150206 Nam 04/04/1988 CA150330 Nam 18/06/1986 CB150650 Nữ 29/05/1984 CB150652 Nữ 06/04/1976 CA150338 Nữ 04/08/1987 CA150340 Nữ 10/10/1973 CB150654 Nữ 03/11/1977 CA150006 Nam 06/02/1986 CB141068 Nữ 31/01/1972 CB140774 Nam 23/06/1988 CA150142 Nữ 04/06/1979 CA150342 Nam 16/10/1974 CA150344 Nữ 08/03/1988 CA150348 Nam 15/02/1990 CA140013 Nam 02/08/1982 CA150349 Nam 20/02/1989 CA140078 Nam 21/09/1989 CB140263 Nam 04/09/1986 CA150350 Nam 25/05/1983 CA150431 Nam 19/12/1986 CA140205 Nam 05/09/1991 CB140414 Nam 10/01/1989 CB140379 Nam 25/12/1972 CA150353 Nam 10/03/1982 CB140008 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên Nhung Nhung Nhung Nhung Ninh Oánh Phi Phong Phong Phong Phong Phú Phúc Phương Phương Phương Phương Phương Phương Phương Phương Phượng Quân Quỳnh Sở Sơn Sơn Sơn Sơn Sơn Sơn Sơn Sơn Sơn Sơn TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 11 ĐỊA ĐIỂM: D9-406 STT SBD Họ 1 TA0328 Phùng Tuấn 2 TA0329 Vũ Hoàng 3 TA0330 Nguyễn Thanh 4 TA0331 Tô Tiến 5 TA0332 Bùi Đình 6 TA0333 Đào Đình 7 TA0334 Đỗ Trọng 8 TA0335 Nguyễn Văn 9 TA0336 Đào Tất 10 TA0337 Bùi Minh 11 TA0338 Đinh Văn 12 TA0339 Mai Tất 13 TA0340 Nguyễn Đức 14 TA0341 Nguyễn Minh 15 TA0342 Nguyễn Tiến 16 TA0343 Nguyễn Toàn 17 TA0344 Trịnh Đức 18 TA0345 Lại Thị Loan 19 TA0346 Lê Lệ 20 TA0347 Nguyễn Duy 21 TA0348 Trương Thị Minh 22 TA0349 Dương Tiến 23 TA0350 Nguyễn Tất 24 TA0351 Trần Thị Kim 25 TA0352 Nguyễn Văn 26 TA0353 Đào Thị Thu 27 TA0354 Nguyễn Thị Thu 28 TA0355 Trần Phương 29 TA0356 Nguyễn Xuân 30 TA0357 Mai Thị 31 TA0358 Vũ Mạnh 32 TA0359 Hà Phương 33 TA0360 Nguyễn Đình 34 TA0361 Nguyễn Đức 35 TA0362 Nguyễn Ngọc TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Sơn Nam 07/04/1991 CB140009 Sơn Nam 22/06/1982 CB130105 Sỹ Nam 26/10/1980 CA150116 Tài Nam 13/02/1990 CB140380 Tâm Nam 10/05/1987 CA140104 Tâm Nam 07/11/1984 CB130977 Tấn Nam 27/06/1987 CB141064 Thám Nam 18/08/1990 CA140216 Thắm Nam 07/02/1989 CA150041 Thăng Nam 08/11/1987 CB140820 Thắng Nam 27/03/1991 CB140518 Thắng Nam 09/10/1970 CA140285 Thắng Nam 03/02/1976 CB150194 Thắng Nam 16/10/1990 CA150093 Thắng Nam 26/10/1991 CA150146 Thắng Nam 11/05/1982 CB130458 Thắng Nam 05/10/1987 CB140118 Thanh Nữ 24/09/1969 CA150358 Thanh Nữ 21/10/1987 CA150359 Thanh Nam 06/05/1986 CB141040 Thanh Nữ 05/10/1975 CB140805 Thành Nam 15/12/1989 CA150068 Thành Nữ 27/05/1983 CA150362 Thành Nữ 10/11/1983 CA150365 Thao Nam 15/08/1986 CB130908 Thảo Nữ 28/11/1981 CB150703 Thảo Nữ 28/04/1984 CA150367 Thảo Nữ 07/11/1980 CA150062 Thọ Nam 04/09/1974 CB130079 Thu Nữ 16/02/1988 CB130810 Thường Nam 22/09/1986 CB140840 Thúy Nữ 27/09/1983 CA150064 Tiến Nam 19/09/1990 CA140116 Tiến Nam 30/11/1981 CA150374 Tiệp Nam 26/09/1980 CB140470 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 12 ĐỊA ĐIỂM: D9-407 STT SBD Họ 1 TA0363 Vũ Cảnh 2 TA0364 Cù Xuân 3 TA0365 Nguyễn Thị Ngọc 4 TA0366 Lê Quỳnh 5 TA0367 Lê Thị Quỳnh 6 TA0368 Lê Thu 7 TA0369 Nguyễn Thị Thùy 8 TA0370 Phạm Thiện 9 TA0371 Đặng Quang 10 TA0372 Trần Xuân 11 TA0373 Bùi Trần 12 TA0374 Hoàng Mạnh 13 TA0375 Nguyễn Hữu 14 TA0376 Nguyễn Công 15 TA0377 Trần Minh 16 TA0378 Vũ Văn 17 TA0379 Đinh Quang 18 TA0380 Nguyễn Thị Cẩm 19 TA0381 Vũ Văn 20 TA0382 Hoàng Anh 21 TA0383 Lưu Văn 22 TA0384 Nguyễn Mạnh 23 TA0385 Nguyễn Minh 24 TA0386 Phạm Văn 25 TA0387 Phạm Văn 26 TA0388 Tường Duy 27 TA0389 Nguyễn Văn 28 TA0390 Đỗ Xuân 29 TA0391 Nghiêm Thế 30 TA0392 Ngô Văn 31 TA0393 Trần Danh 32 TA0394 Trịnh Minh 33 TA0395 Phạm Thị Kim 34 TA0396 Tạ Văn 35 TA0397 Nguyễn Thị Hồng TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Nam 29/04/1983 CB130081 Nam 08/08/1991 CB140224 Nữ 13/07/1982 CA150384 Nữ 24/06/1987 CB130292 Nữ 14/02/1992 CA150377 Nữ 22/04/1988 CA150378 Nữ 01/09/1991 CA150380 Nam 26/12/1986 CA150435 Nam 25/11/1983 CB140862 Nam 18/12/1987 CB140538 Nam 18/10/1978 CA150386 Nam 07/09/1988 CA140020 Nam 02/02/1981 CA150042 Nam 10/03/1984 CA150031 Nam 26/07/1982 CA150391 Nam 06/02/1990 CB140012 Nam 08/08/1973 CB140474 Nữ 14/12/1991 CA150408 Nam 19/10/1990 CA150158 Nam 29/12/1973 CA150392 Nam 15/08/1989 CA150397 Nam 03/10/1984 CB130369 Nam 20/08/1972 CB140872 Nam 01/11/1982 CA140424 Nam 15/08/1991 CB140875 Nam 16/09/1987 CB130637 Nam 24/08/1989 CB130982 Nam 29/11/1976 CB140473 Nam 23/10/1981 CB131157 Nam 20/09/1987 CA150405 Nam 30/12/1989 CB130479 Nam 19/05/1982 CA150406 Nữ 15/04/1987 CA150450 Nam 12/11/1990 CB141018 Nữ 15/11/1989 CA150402 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên Toàn Toản Trân Trang Trang Trang Trang Trí Trọng Trọng Trung Trung Trung Trường Trường Trường Tú Tú Tú Tuấn Tuấn Tuấn Tuấn Tuấn Tuấn Tuấn Tuệ Tùng Tùng Tùng Tùng Tùng Tuyến Tuyến Tuyết TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016 ____________________ DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI MÔN: ………………………………………… PHÒNG THI: 13 ĐỊA ĐIỂM: D9-302 STT SBD Họ 1 TA0398 Đỗ Quốc 2 TA0399 Nguyễn Ngọc 3 TA0400 Đỗ Thị Hồng 4 TA0401 Hồ Minh 5 TA0402 Nguyễn Xuân 6 TA0403 Phạm Văn 7 TA0404 Nguyễn Thị Hồng 8 TA0405 Trịnh Thanh 9 TA0406 Trịnh Tuấn 10 TA0407 Phạm Thành 11 TA0408 Nguyễn Chí 12 TA0409 Nguyễn Đức 13 TA0410 Nguyễn Đức 14 TA0411 Vũ Thị 15 TA0412 Nguyễn Thị Thu 16 TA0413 Lê Ngọc 17 TA0414 Đỗ Nguyên 18 TA0415 Hoàng Quang 19 TA0416 Lê Quang 20 TA0417 Trần Thị 21 TA0418 Nguyễn Đức 22 TA0419 Phạm Hoàng 23 TA0420 Lưu Thị Hồng 24 TA0421 Đỗ Tiến 25 TA0422 Lục Như 26 TA0423 Nguyễn Thị 27 TA0424 Nguyễn Thị 28 TA0425 Nguyễn Trọng 29 TA0426 Phạm Văn 30 TA0427 Hoàng Văn 31 TA0428 Trịnh Kiều TỔNG SỐ BÀI THI:........... Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên Uy Nam 28/05/1990 CAC16053 Uy Nam 17/11/1980 CB130926 Vân Nữ 08/08/1977 CB140894 Việt Nam 29/06/1971 CA150094 Vinh Nam 09/06/1979 CA150413 Vinh Nam 10/11/1984 CA150043 Vượng Nữ 20/12/1988 CA150415 Xuân Nữ 14/11/1988 CB150797 Anh Nữ 08/01/1982 NT Chung Nam 28/10/1979 NT Công Nam 01/03/1977 NT Điển Nam 20/12/1989 NT Dương Nam 21/07/1986 NT Giang Nữ 02/10/1987 NT Hiền Nữ 28/12/1978 NT Hội Nam 20/06/1983 NT Hưng Nam 04/09/1978 NT Huy Nam 20/08/1981 NT Huy Nam 01/11/1976 NT Huyền Nữ 19/11/1983 NT Nam Nam 28/04/1978 NT Nam Nam 03/02/1985 NT Nhung Nữ 06/09/1986 NT Quyết Nam 28/12/1987 NT Quỳnh Nam 16/04/1983 NT Thanh Nữ 21/05/1984 NT Thanh Nữ 04/07/1986 NT Thanh Nam 20/11/1979 NT Trọng Nam 13/10/1988 NT Tuấn Nam 19/07/1986 NT Tuấn Nam 28/06/1980 NT Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016 GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký) (Họ tên, chữ ký) Tên
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Tài liệu vừa đăng