Mô tả:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 01
ĐỊA ĐIỂM: D9-502
STT SBD
Họ
1 TA0001 Nguyễn Thị Vân
2 TA0002 Nguyễn Tuấn
3 TA0003 Phạm Ngọc
4 TA0004 Nguyễn Thành
5 TA0005 Nguyễn Quang
6 TA0006 Tạ Văn
7 TA0007 Lê Thành
8 TA0008 Lê Nguyên
9 TA0009 Nguyễn Đắc
10 TA0010 Ngô Xuân
11 TA0011 Đặng Như
12 TA0012 Hoàng Ngọc
13 TA0013 Nguyễn Mạnh
14 TA0014 Vũ Quang
15 TA0015 Vũ Văn
16 TA0016 Doãn
17 TA0017 Khương Thị
18 TA0018 Hà Thanh
19 TA0019 Hoàng Văn
20 TA0020 Trần Thanh
21 TA0021 Tạ Thị Kim
22 TA0022 Bùi Thanh
23 TA0023 Nguyễn Việt
24 TA0024 Tạ Tuấn
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Anh
Nữ
05/09/1978 NB120018
Anh
Nam
28/09/1983 NB110110
Anh
Nam
18/08/1978 NB110069
Bắc
Nam
10/01/1978 NB130028
Chung
Nam
13/09/1980 NB10067
Chương
Nam
20/02/1983 NB120083
Cương
Nam
05/01/1985 NB130014
Cường
Nam
12/05/1982 NB120051
Diện
Nam
21/08/1980 NB110093
Đinh
Nam
30/12/1986 NB130012
Định
Nam
06/10/1980 NB120011
Dũng
Nam
19/07/1983 NB130036
Dũng
Nam
10/08/1979 NB130027
Dương
Nam
01/02/1979 NB130041
Duy
Nam
20/09/1979 NB130076
Giang
Nam
03/12/1977 NB130077
Hà
Nam
17/05/1982 NB120054
Hải
Nam
30/04/1976 NB120036
Hán
Nam
21/02/1983 NB090015
Hoài
Nữ
27/08/1986 NB120066
Huệ
Nam
05/12/1984 NB120006
Hùng
Nam
13/10/1973 NB130005
Hùng
Nam
05/08/1983 NB130037
Hưng
Nam
18/03/1983 NB130023
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 02
ĐỊA ĐIỂM: D9-503
STT SBD
Họ
1 TA0025 Bùi Văn
2 TA0026 Nguyễn Thị Thu
3 TA0027 Ngô Quốc
4 TA0028 Vũ Thị Thanh
5 TA0029 Phạm Thanh
6 TA0030 Nguyễn Đình
7 TA0031 Phùng Thị Anh
8 TA0032 Phùng Văn
9 TA0033 Hồ Hữu
10 TA0034 Nguyễn Thị Lan
11 TA0035 Huỳnh Thu
12 TA0036 Hồ Sỹ
13 TA0037 Bùi Ngọc
14 TA0038 Lê Hồng
15 TA0039 Lê Thi Phương
16 TA0040 Nguyễn Thị
17 TA0041 Nguyễn Minh
18 TA0042 Trần Trung
19 TA0043 Phạm Anh
20 TA0044 Lê Anh
21 TA0045 Lê Xuân
22 TA0046 Trần Ngọc
23 TA0047 Đinh Quốc
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Huy
Nam
17/07/1982 NB120025
Huyền
Nữ
01/04/1984 NB120079
Khánh
Nam
24/07/1975 NB10081
Loan
Nữ
17/01/1985 NB120068
Lưu
Nam
04/12/1982 NB120035
Luyện
Nam
17/02/1971 NB110025
Minh
Nữ
24/06/1981 NB110097
Ngọc
Nam
10/02/1985 NB130024
Phùng
Nam
22/08/1984 NB130006
Phương
Nữ
28/10/1973 NB120019
Sương
Nữ
12/12/1977 NB120076
Tá
Nam
09/02/1979 NB110089
Tân
Nam
27/11/1979 NB120067
Thắng
Nam
18/06/1978 NB110065
Thảo
Nữ
17/12/1975 NB120013
Thảo
Nữ
27/06/1986 NB130021
Tiến
Nam
13/09/1975 NCS14100
Tới
Nam
19/09/1980 NB130003
Tuân
Nam
11/03/1980 NCS14132
Tuấn
Nam
23/11/1981 NB120024
Tuấn
Nam
29/08/1978 NB130008
Tuấn
Nam
17/08/1982 NB090071
Việt
Nữ
01/10/1989 NCS14111
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 03
ĐỊA ĐIỂM: D9-504
STT SBD
Họ
1 TA0048 Hà Vĩnh
2 TA0049 Nguyễn Hoàng
3 TA0050 Phạm Hoàng
4 TA0051 Trần Phương
5 TA0052 Trần Tuấn
6 TA0053 Chu Ngọc
7 TA0054 Hà Vân
8 TA0055 Nguyễn Ngọc
9 TA0056 Nguyễn Văn
10 TA0057 Nguyễn Như
11 TA0058 Dương Công
12 TA0059 Đào Quang
13 TA0060 Đỗ Quang
14 TA0061 Nguyễn Thanh
15 TA0062 Phạm Huy
16 TA0063 Trần Hà
17 TA0064 Đặng Đình
18 TA0065 Nguyễn Huy
19 TA0066 Nguyễn Văn
20 TA0067 Nguyễn Văn
21 TA0068 Cao Thị Minh
22 TA0069 Nguyễn Kim
23 TA0070 Hồ Thị
24 TA0071 Hoàng Quốc
25 TA0072 Phạm Văn
26 TA0073 Vũ Cảnh
27 TA0074 Lê Văn
28 TA0075 Nguyễn Văn
29 TA0076 Đồng Quang
30 TA0077 Nguyễn Thành
31 TA0078 Nguyễn Thành
32 TA0079 Nguyễn Thủy
33 TA0080 Trương Thiên Quốc
34 TA0081 Dương Công
35 TA0082 Ngô Xuân
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Anh
Nam
25/02/1982 CB140325
Anh
Nam
21/02/1983 CA150096
Anh
Nữ
20/05/1984 CA150176
Anh
Nữ
22/01/1992 CA150177
Anh
Nam
18/10/1970 CA150180
Ánh
Nam
01/11/1987 CB130872
Ánh
Nữ
01/04/1989 CB140555
Ánh
Nam
23/05/1990 CB140483
Bắc
Nam
28/01/1979 CA150181
Bách
Nam
12/09/1990 CA140029
Bằng
Nam
15/07/1974 CB140430
Bình
Nam
26/09/1990 CB140537
Bình
Nam
09/04/1973 CB140565
Bình
Nam
10/09/1991 CA150421
Bình
Nam
02/07/1981 CA150182
Bình
Nam
25/03/1991 CB140485
Cẩn
Nam
26/10/1971 CB130143
Cảnh
Nam
07/11/1979 CA150184
Cảnh
Nam
30/04/1982 CA150022
Cầu
Nam
08/09/1989 CA150032
Châu
Nữ
09/06/1977 CB140433
Chi
Nữ
30/10/1987 CB140568
Chiêm
Nữ
27/07/1989 CB140402
Chiến
Nam
05/08/1989 CB140234
Chiến
Nam
02/02/1990 CB140086
Chinh
Nam
12/05/1977 CB140569
Chính
Nam
16/08/1990 CB140237
Chính
Nam
11/10/1990 CB140962
Chung
Nam
28/06/1990 CA150190
Chung
Nam
22/10/1981 CB140573
Chung
Nam
06/04/1985 CB140327
Chung
Nữ
10/04/1975 CA150071
Chuyên
Nam
15/10/1981 CA150437
Chuyến
Nam
26/12/1988 CB140088
Chuyển
Nam
10/09/1983 CA150033
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 04
ĐỊA ĐIỂM: D9-505
STT SBD
Họ
1 TA0083 Nguyễn Thành
2 TA0084 Trần Vương
3 TA0085 Nguyễn Ngọc
4 TA0086 Phạm Ngọc
5 TA0087 Đỗ Oanh
6 TA0088 Đỗ Văn
7 TA0089 Đoàn Mạnh
8 TA0090 Hoàng Ngọc
9 TA0091 Nguyễn Cao
10 TA0092 Nguyễn Văn
11 TA0093 Phạm Việt
12 TA0094 Trịnh Cao
13 TA0095 Vũ Mạnh
14 TA0096 Nguyễn Văn
15 TA0097 Nguyễn Minh
16 TA0098 Bùi Quốc
17 TA0099 Vũ Quảng
18 TA0100 Đặng Thị
19 TA0101 Hồ Hải
20 TA0102 Trần Quang
21 TA0103 Nguyễn
22 TA0104 Trịnh Vũ
23 TA0105 Vũ Tiến
24 TA0106 Vũ Văn
25 TA0107 Phạm Duy
26 TA0108 Phan Quang
27 TA0109 Nguyễn Bá
28 TA0110 Lê Thị
29 TA0111 Nguyễn Danh
30 TA0112 Vũ Y
31 TA0113 Nguyễn Huy
32 TA0114 Nguyễn Kim
33 TA0115 Nguyễn Minh
34 TA0116 Trần Chung
35 TA0117 Hà Quang
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Nam
10/08/1983 CB140162
Nam
07/07/1990 CB140488
Nam
27/06/1988 CA150027
Nam
11/08/1988 CB140905
Nam
15/04/1986 CB140952
Nam
30/01/1983 CB141057
Nam
03/09/1989 CB140283
Nam
15/12/1989 CA150034
Nam
05/12/1979 CB140016
Nam
08/04/1987 CB130094
Nam
05/11/1984 CB140489
Nam
06/12/1990 CA150028
Nam
03/10/1980 CB130941
Nam
06/07/1982 CA140220
Nam
25/12/1988 CB140390
Nam
10/12/1984 CA140426
Nam
10/02/1981 CA150036
Nữ
29/05/1976 CB140437
Nam
08/09/1986 CA140211
Nam
07/11/1970 CA150212
Nam
04/09/1988 CB140307
Nam
26/10/1962 CA150215
Nam
27/12/1983 CA150123
Nam
02/07/1982 CA150029
Nam
17/07/1985 CB140023
Nam
30/04/1987 CA150216
Nam
10/07/1987 CB130947
Nữ
20/11/1990 CA140464
Nam
27/01/1986 CB130095
Nam
18/04/1989 CA140156
Nam
02/11/1983 CB140439
Nam
30/10/1989 CB140906
Nam
17/12/1989 CB140490
Nam
12/12/1983 CA150217
Nam
24/08/1988 CA140234
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
Công
Công
Cương
Cương
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Cường
Đa
Đại
Đại
Đại
Đan
Đăng
Đạo
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Điển
Điệp
Định
Dịu
Độ
Doãn
Đông
Đông
Đông
Đông
Đồng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 05
ĐỊA ĐIỂM: D9-506
STT SBD
Họ
1 TA0118 Lê Hữu
2 TA0119 Nguyễn Văn
3 TA0120 Tạ Văn
4 TA0121 Đinh Tiến
5 TA0122 Hà Minh
6 TA0123 Lê Anh
7 TA0124 Lê Thanh
8 TA0125 Ngô Ngọc
9 TA0126 Nguyễn Ngọc
10 TA0127 Bùi Thị
11 TA0128 Lê Thị Cẩm
12 TA0129 Nguyễn Thị Kim
13 TA0130 Nguyễn Thị Thùy
14 TA0131 Nguyễn Văn
15 TA0132 Phùng Thị Thùy
16 TA0133 Đỗ Trí
17 TA0134 Hứa Việt
18 TA0135 Lê Đình
19 TA0136 Ngô Anh
20 TA0137 Nguyễn Hữu
21 TA0138 Nguyễn Văn
22 TA0139 Nguyễn Văn
23 TA0140 Phan Quốc
24 TA0141 Võ Thanh
25 TA0142 Bá Thị
26 TA0143 Nguyễn Văn
27 TA0144 Lê Hồng
28 TA0145 Đặng Đức
29 TA0146 Trần Thị
30 TA0147 Nguyễn Thị Nô
31 TA0148 Đoàn Vũ
32 TA0149 Lưu Trường
33 TA0150 Nguyễn Trường
34 TA0151 Phạm Hoàng
35 TA0152 Trương Thanh
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Đua
Nam
05/06/1982 CB140164
Đưa
Nam
11/04/1991 CB141066
Duẩn
Nam
17/11/1989 CA150052
Đức
Nam
20/10/1991 CB140615
Đức
Nam
24/07/1983 CB130392
Đức
Nam
05/05/1985 CB141058
Đức
Nam
01/07/1983 CA140060
Đức
Nam
29/06/1985 CA150220
Đức
Nam
16/01/1984 CA150118
Dung
Nữ
12/06/1982 CA150202
Dung
Nữ
14/11/1982 CB140588
Dung
Nữ
21/09/1992 CA150017
Dung
Nữ
04/11/1986 CA150106
Dung
Nam
27/09/1977 CB140436
Dung
Nữ
15/06/1984 CB140163
Dũng
Nam
19/09/1978 CB150832
Dũng
Nam
25/11/1987 CA130079
Dũng
Nam
20/10/1985 CB140305
Dũng
Nam
06/07/1980 CA150205
Dũng
Nam
03/08/1987 CA140004
Dũng
Nam
12/02/1968 CA150207
Dũng
Nam
20/03/1989 CA150035
Dũng
Nam
27/08/1991 CA150208
Được
Nam
30/01/1990 CB140963
Dương
Nữ
20/12/1984 CB140021
Dương
Nam
13/02/1983 CB140208
Đường
Nam
30/05/1987 CB140613
Duy
Nam
09/08/1984 CB140329
Duyền
Nữ
05/10/1986 CB140382
En
Nữ
26/01/1987 CA150222
Giang
Nam
10/10/1981 CA150108
Giang
Nam
10/09/1991 CA150001
Giang
Nam
17/01/1985 CB140025
Giang
Nam
24/02/1992 CA150224
Giang
Nam
09/05/1984 CA150438
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 06
ĐỊA ĐIỂM: D9-507
STT SBD
Họ
1 TA0153 Bùi
2 TA0154 Đỗ Thị Thu
3 TA0155 Nguyễn Đình
4 TA0156 Nguyễn Phương
5 TA0157 Nguyễn Thanh
6 TA0158 Nguyễn Thị Mai
7 TA0159 Trịnh Việt
8 TA0160 Đàm Trần
9 TA0161 Lê Quang
10 TA0162 Ngô Đình
11 TA0163 Nguyễn Minh
12 TA0164 Vương Quang
13 TA0165 Dương Thị
14 TA0166 Đỗ Thị
15 TA0167 Lã Thị Thúy
16 TA0168 Nguyễn Thị
17 TA0169 Nguyễn Thị Thu
18 TA0170 Lý Văn
19 TA0171 Nguyễn Thị Mỹ
20 TA0172 Vũ Thị
21 TA0173 Vũ Thị
22 TA0174 Nguyễn Lê
23 TA0175 Đỗ Trung
24 TA0176 Đỗ Thị
25 TA0177 Nguyễn Bằng
26 TA0178 Hà Thị
27 TA0179 Nguyễn Thị
28 TA0180 Phạm Duy
29 TA0181 Nguyễn Sỹ
30 TA0182 Nguyễn Đức
31 TA0183 Nguyễn Minh
32 TA0184 Nguyễn Tiến
33 TA0185 Trần Văn
34 TA0186 Vũ Trung
35 TA0187 Lã Xuân
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Giáp
Nam
03/08/1984 CB130951
Hà
Nữ
06/11/1987 CA150440
Hà
Nam
26/06/1976 CA150226
Hà
Nữ
01/10/1982 CA150227
Hà
Nam
08/10/1973 CA150038
Hà
Nữ
05/03/1978 CB130952
Hà
Nam
17/09/1992 CA150229
Hải
Nam
30/05/1970 CA130314
Hải
Nam
08/08/1990 CA140062
Hải
Nam
30/08/1976 CA150024
Hải
Nam
23/04/1983 CB150485
Hải
Nam
01/11/1979 CA150232
Hân
Nữ
31/12/1982 CA150442
Hằng
Nữ
15/02/1987 CA140063
Hằng
Nữ
25/08/1991 CA150235
Hằng
Nữ
06/03/1989 CA150046
Hằng
Nữ
14/11/1978 CA150074
Hanh
Nam
28/10/1969 CB140165
Hạnh
Nữ
20/01/1978 CB140640
Hạnh
Nữ
30/12/1988 CB130552
Hạnh
Nữ
17/06/1990 CB130697
Hảo
Nam
13/11/1981 CA150233
Hậu
Nam
11/10/1973 CA150238
Hiên
Nữ
04/07/1990 CA150159
Hiến
Nam
09/07/1985 CA140046
Hiền
Nữ
08/05/1983 CA140064
Hiền
Nữ
02/03/1990 CB140911
Hiển
Nam
29/03/1984 CB140497
Hiệp
Nam
05/06/1990 CB140285
Hiếu
Nam
17/12/1986 CA140065
Hiếu
Nam
11/12/1981 CA150243
Hiếu
Nam
06/11/1977 CA150244
Hiếu
Nam
10/08/1991 CA150245
Hiếu
Nam
21/04/1980 CA150246
Hiệu
Nam
26/08/1987 CA150422
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 07
ĐỊA ĐIỂM: D9-402
STT SBD
Họ
1 TA0188 Đỗ Thị Thanh
2 TA0189 Đào Thị
3 TA0190 Nguyễn Đức
4 TA0191 Nguyễn Thu
5 TA0192 Nguyễn Văn
6 TA0193 Đồng Xuân
7 TA0194 Trần Quốc
8 TA0195 Hoàng Thị Thu
9 TA0196 Nguyễn Đình
10 TA0197 Nguyễn Thị Thu
11 TA0198 Vũ Thị
12 TA0199 Phan Văn
13 TA0200 Bùi Đình
14 TA0201 Bùi Quốc
15 TA0202 Đồng Quốc
16 TA0203 Lê Việt
17 TA0204 Nguyễn Mạnh
18 TA0205 Nguyễn Ngọc
19 TA0206 Trần Anh
20 TA0207 Vũ Thế
21 TA0208 Đinh Hồng
22 TA0209 Lê Duy
23 TA0210 Ngô Bá
24 TA0211 Ngô Quang
25 TA0212 Nguyễn Duy
26 TA0213 Nguyễn Duy
27 TA0214 Nguyễn Khắc
28 TA0215 Phạm Việt
29 TA0216 Phạm Xuân
30 TA0217 Hà Thị
31 TA0218 Nguyễn Thị Thu
32 TA0219 Đào Thị Minh
33 TA0220 Nguyễn Thị
34 TA0221 Đặng Đức
35 TA0222 Nguyễn Ngọc
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Hoa
Nữ
21/05/1990 CB130002
Hòa
Nữ
21/04/1989 CA150270
Hòa
Nam
21/05/1984 CB150092
Hòa
Nữ
29/10/1982 CB140401
Hoan
Nam
12/10/1980 CB140094
Hoàng
Nam
02/04/1984 CA150249
Hoàng
Nam
12/02/1987 CB140347
Hồng
Nữ
04/05/1981 CA150160
Hồng
Nam
22/02/1978 CA150252
Hồng
Nữ
24/11/1977 CA150253
Hồng
Nữ
29/12/1988 CB140169
Huân
Nam
16/06/1989 CB140195
Hùng
Nam
17/11/1982 CA150257
Hùng
Nam
12/08/1980 CB130098
Hùng
Nam
22/02/1971 CB140682
Hùng
Nam
08/08/1982 CA140449
Hùng
Nam
16/03/1991 CA150109
Hùng
Nam
29/01/1982 CA150259
Hùng
Nam
31/03/1986 CB130494
Hùng
Nam
25/12/1982 CA150075
Hưng
Nam
25/02/1979 CB150241
Hưng
Nam
23/11/1987 CA150424
Hưng
Nam
18/10/1991 CA150425
Hưng
Nam
26/04/1980 CA150262
Hưng
Nam
08/02/1988 CB140686
Hưng
Nam
25/06/1983 CB150835
Hưng
Nam
22/09/1979 CB140333
Hưng
Nam
11/11/1988 CA150110
Hưng
Nam
05/09/1984 CA150265
Hương
Nữ
12/06/1984 CA150266
Hương
Nữ
10/11/1991 CA150053
Hường
Nữ
10/03/1978 CA150268
Hường
Nữ
26/10/1976 CA150269
Hưởng
Nam
19/09/1980 CB140705
Hưởng
Nam
27/01/1989 CA150099
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 08
ĐỊA ĐIỂM: D9-403
STT SBD
Họ
1 TA0223 Lê Mạnh
2 TA0224 Mùi Đức
3 TA0225 Phạm Lê
4 TA0226 Nguyễn Minh
5 TA0227 Nguyễn Thị Thu
6 TA0228 Cao Văn
7 TA0229 Hoàng Đình
8 TA0230 Nguyễn Duy
9 TA0231 Phạm Ngọc
10 TA0232 Trương Duy
11 TA0233 Tống Đăng
12 TA0234 Ngô Đình
13 TA0235 Nguyễn Trọng
14 TA0236 Phạm Minh
15 TA0237 Phùng Văn
16 TA0238 Lê Hải
17 TA0239 Lê Trung
18 TA0240 Nguyễn Xuân
19 TA0241 Phạm Thị
20 TA0242 Bùi Quang
21 TA0243 Nguyễn Thị Mỹ
22 TA0244 Lê Thanh
23 TA0245 Trần Thuỵ
24 TA0246 Nguyễn Bá
25 TA0247 Nguyễn Trần Bắc
26 TA0248 Nguyễn Thị
27 TA0249 Trần Thị
28 TA0250 Phạm Nguyễn Mỹ
29 TA0251 Trần Duy
30 TA0252 Đinh Khắc
31 TA0253 Mai Minh
32 TA0254 Nguyễn Hoàng
33 TA0255 Vũ Thành
34 TA0256 Lê Văn
35 TA0257 Phạm Hồng
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Hữu
Nam
20/06/1984 CB140501
Huy
Nam
26/07/1974 CB140916
Huy
Nam
07/12/1982 CB140678
Huyền
Nữ
12/12/1986 CB140680
Huyền
Nữ
02/10/1981 CB140170
Kết
Nam
05/05/1984 CA150112
Khanh
Nam
16/11/1977 CA150273
Khánh
Nam
29/06/1983 CB141060
Khánh
Nam
10/07/1982 CA150426
Khánh
Nam
11/11/1977 CA150274
Khoa
Nam
04/06/1988 CA150277
Khoát
Nam
10/09/1984 CA150279
Khôi
Nam
21/11/1986 CA150066
Kiệm
Nam
19/02/1988 CB140717
Kiệm
Nam
24/11/1979 CA150284
Kiên
Nam
15/10/1991 CA150076
Kiên
Nam
18/07/1988 CB140716
Kiên
Nam
20/10/1990 CA150427
Lan
Nữ
02/06/1984 CB140348
Lập
Nam
08/11/1981 CA150443
Lệ
Nữ
08/04/1984 CB141001
Liêm
Nam
09/05/1985 CB150838
Liên
Nam
07/11/1971 CA150444
Linh
Nam
07/10/1988 CB140251
Linh
Nữ
08/11/1991 CA150290
Loan
Nữ
09/05/1983 CA150293
Loan
Nữ
16/09/1983 CA150294
Lộc
Nữ
22/10/1982 CB140289
Lợi
Nam
24/04/1989 CB140252
Long
Nam
10/09/1990 CB140505
Long
Nam
14/12/1990 CB140957
Long
Nam
03/03/1980 CA150295
Long
Nam
13/12/1988 CB140506
Lương
Nam
21/02/1984 CB140736
Lương
Nam
14/06/1989 CB140982
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 09
ĐỊA ĐIỂM: D9-404
STT SBD
Họ
1 TA0258 Trần Viết
2 TA0259 Đoàn Văn
3 TA0260 Phạm Văn
4 TA0261 Nguyễn Trọng
5 TA0262 Bùi Thị Hà
6 TA0263 Đào Thị Ly
7 TA0264 Nguyễn Thị
8 TA0265 Bùi Hải
9 TA0266 Đoàn Thị
10 TA0267 Nguyễn Thị Hải
11 TA0268 Đỗ Thị Phương
12 TA0269 Lê Thị
13 TA0270 Nguyễn Thị Ngọc
14 TA0271 Phạm Tuyết
15 TA0272 Trần Thị
16 TA0273 Bùi Đức
17 TA0274 Đồng Quang
18 TA0275 Lê Xuân
19 TA0276 Nguyễn Hữu
20 TA0277 Nguyễn Thế
21 TA0278 Lại Phú
22 TA0279 Nguyễn Duy
23 TA0280 Nguyễn Hoàng
24 TA0281 Nguyễn Thị Nguyệt
25 TA0282 Quách Công
26 TA0283 Nguyễn Hải
27 TA0284 Trần Thành
28 TA0285 Văn Danh
29 TA0286 Đinh Thị
30 TA0287 Hoàng Thị
31 TA0288 Đào Văn
32 TA0289 Trần Đình
33 TA0290 Phùng Thị Huyền
34 TA0291 Vũ Văn
35 TA0292 Lê Thị Thanh
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Nam
08/10/1989 CB140315
Nam
23/09/1981 CB130348
Nam
11/08/1988 CB140212
Nam
26/06/1980 CB141021
Nữ
06/08/1988 CA150063
Nữ
19/08/1992 CA150054
Nữ
22/03/1992 CA150446
Nữ
08/03/1992 CB140150
Nam
28/09/1974 CA150447
Nữ
19/01/1989 CA150297
Nữ
02/03/1972 CA150448
Nữ
03/04/1981 CB140350
Nữ
11/11/1989 CA150299
Nữ
27/06/1990 CA150067
Nữ
08/10/1983 CA150055
Nam
18/09/1991 CA150139
Nam
30/10/1983 CB140927
Nam
05/06/1977 CB140742
Nam
24/03/1981 CA150300
Nam
08/11/1983 CB150205
Nam
02/03/1983 CA150161
Nam
03/10/1976 CA150302
Nam
25/01/1975 CA150303
Nữ
14/12/1990 CA150304
Nam
18/10/1984 CA150429
Nam
05/06/1989 CB140334
Nam
03/10/1990 CA140072
Nam
24/03/1990 CA150308
Nữ
05/08/1986 CB140351
Nữ
24/03/1987 CB140172
Nam
02/01/1971 CA150313
Nam
04/02/1987 CA140074
Nữ
23/06/1981 CA150318
Nam
19/09/1980 CA150319
Nữ
20/11/1987 CA150320
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
Lương
Lượng
Lượng
Luyện
Ly
Ly
Ly
Lý
Lý
Lý
Mai
Mai
Mai
Mai
Mai
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Nam
Nam
Nam
Nga
Nga
Nghị
Nghĩa
Ngọc
Ngọc
Nhân
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 10
ĐỊA ĐIỂM: D9-405
STT SBD
Họ
1 TA0293 Đỗ Thị Hồng
2 TA0294 Lê Thị Hồng
3 TA0295 Nguyễn Thị
4 TA0296 Trần Hồng
5 TA0297 Nguyễn Lê
6 TA0298 Bùi Thị
7 TA0299 Đinh Văn
8 TA0300 Đàm Quốc
9 TA0301 Nguyễn Đức
10 TA0302 Nguyễn Gia
11 TA0303 Nguyễn Văn
12 TA0304 Ngô Văn
13 TA0305 Hà Thanh
14 TA0306 Đặng Thị Mai
15 TA0307 Ngô Thúy
16 TA0308 Nguyễn Thị
17 TA0309 Nguyễn Thị
18 TA0310 Nguyễn Thị Liên
19 TA0311 Nguyễn Việt
20 TA0312 Tô Lan
21 TA0313 Văn Minh
22 TA0314 Hoàng Thị
23 TA0315 Bạch Hồng
24 TA0316 Nguyễn Thị Tú
25 TA0317 Đinh Tiến
26 TA0318 Cao Hải
27 TA0319 Chu Đặng Thái
28 TA0320 Dương Anh
29 TA0321 Hồ Sỹ
30 TA0322 Lê Hồng
31 TA0323 Mai Nguyễn Thái
32 TA0324 Nguyễn Đức
33 TA0325 Nguyễn Văn
34 TA0326 Nguyễn Xuân
35 TA0327 Phạm Hữu
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Nữ
06/04/1988 CB140353
Nữ
30/12/1991 CA150057
Nữ
08/02/1991 CA150058
Nữ
03/10/1988 CB130250
Nam
17/03/1975 CA150325
Nữ
05/10/1983 CA150449
Nam
01/05/1981 CB140256
Nam
03/05/1987 CA140215
Nam
26/03/1989 CB140006
Nam
24/01/1974 CB140452
Nam
13/05/1980 CB150206
Nam
04/04/1988 CA150330
Nam
18/06/1986 CB150650
Nữ
29/05/1984 CB150652
Nữ
06/04/1976 CA150338
Nữ
04/08/1987 CA150340
Nữ
10/10/1973 CB150654
Nữ
03/11/1977 CA150006
Nam
06/02/1986 CB141068
Nữ
31/01/1972 CB140774
Nam
23/06/1988 CA150142
Nữ
04/06/1979 CA150342
Nam
16/10/1974 CA150344
Nữ
08/03/1988 CA150348
Nam
15/02/1990 CA140013
Nam
02/08/1982 CA150349
Nam
20/02/1989 CA140078
Nam
21/09/1989 CB140263
Nam
04/09/1986 CA150350
Nam
25/05/1983 CA150431
Nam
19/12/1986 CA140205
Nam
05/09/1991 CB140414
Nam
10/01/1989 CB140379
Nam
25/12/1972 CA150353
Nam
10/03/1982 CB140008
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
Nhung
Nhung
Nhung
Nhung
Ninh
Oánh
Phi
Phong
Phong
Phong
Phong
Phú
Phúc
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phượng
Quân
Quỳnh
Sở
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 11
ĐỊA ĐIỂM: D9-406
STT SBD
Họ
1 TA0328 Phùng Tuấn
2 TA0329 Vũ Hoàng
3 TA0330 Nguyễn Thanh
4 TA0331 Tô Tiến
5 TA0332 Bùi Đình
6 TA0333 Đào Đình
7 TA0334 Đỗ Trọng
8 TA0335 Nguyễn Văn
9 TA0336 Đào Tất
10 TA0337 Bùi Minh
11 TA0338 Đinh Văn
12 TA0339 Mai Tất
13 TA0340 Nguyễn Đức
14 TA0341 Nguyễn Minh
15 TA0342 Nguyễn Tiến
16 TA0343 Nguyễn Toàn
17 TA0344 Trịnh Đức
18 TA0345 Lại Thị Loan
19 TA0346 Lê Lệ
20 TA0347 Nguyễn Duy
21 TA0348 Trương Thị Minh
22 TA0349 Dương Tiến
23 TA0350 Nguyễn Tất
24 TA0351 Trần Thị Kim
25 TA0352 Nguyễn Văn
26 TA0353 Đào Thị Thu
27 TA0354 Nguyễn Thị Thu
28 TA0355 Trần Phương
29 TA0356 Nguyễn Xuân
30 TA0357 Mai Thị
31 TA0358 Vũ Mạnh
32 TA0359 Hà Phương
33 TA0360 Nguyễn Đình
34 TA0361 Nguyễn Đức
35 TA0362 Nguyễn Ngọc
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Sơn
Nam
07/04/1991 CB140009
Sơn
Nam
22/06/1982 CB130105
Sỹ
Nam
26/10/1980 CA150116
Tài
Nam
13/02/1990 CB140380
Tâm
Nam
10/05/1987 CA140104
Tâm
Nam
07/11/1984 CB130977
Tấn
Nam
27/06/1987 CB141064
Thám
Nam
18/08/1990 CA140216
Thắm
Nam
07/02/1989 CA150041
Thăng
Nam
08/11/1987 CB140820
Thắng
Nam
27/03/1991 CB140518
Thắng
Nam
09/10/1970 CA140285
Thắng
Nam
03/02/1976 CB150194
Thắng
Nam
16/10/1990 CA150093
Thắng
Nam
26/10/1991 CA150146
Thắng
Nam
11/05/1982 CB130458
Thắng
Nam
05/10/1987 CB140118
Thanh
Nữ
24/09/1969 CA150358
Thanh
Nữ
21/10/1987 CA150359
Thanh
Nam
06/05/1986 CB141040
Thanh
Nữ
05/10/1975 CB140805
Thành
Nam
15/12/1989 CA150068
Thành
Nữ
27/05/1983 CA150362
Thành
Nữ
10/11/1983 CA150365
Thao
Nam
15/08/1986 CB130908
Thảo
Nữ
28/11/1981 CB150703
Thảo
Nữ
28/04/1984 CA150367
Thảo
Nữ
07/11/1980 CA150062
Thọ
Nam
04/09/1974 CB130079
Thu
Nữ
16/02/1988 CB130810
Thường
Nam
22/09/1986 CB140840
Thúy
Nữ
27/09/1983 CA150064
Tiến
Nam
19/09/1990 CA140116
Tiến
Nam
30/11/1981 CA150374
Tiệp
Nam
26/09/1980 CB140470
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 12
ĐỊA ĐIỂM: D9-407
STT SBD
Họ
1 TA0363 Vũ Cảnh
2 TA0364 Cù Xuân
3 TA0365 Nguyễn Thị Ngọc
4 TA0366 Lê Quỳnh
5 TA0367 Lê Thị Quỳnh
6 TA0368 Lê Thu
7 TA0369 Nguyễn Thị Thùy
8 TA0370 Phạm Thiện
9 TA0371 Đặng Quang
10 TA0372 Trần Xuân
11 TA0373 Bùi Trần
12 TA0374 Hoàng Mạnh
13 TA0375 Nguyễn Hữu
14 TA0376 Nguyễn Công
15 TA0377 Trần Minh
16 TA0378 Vũ Văn
17 TA0379 Đinh Quang
18 TA0380 Nguyễn Thị Cẩm
19 TA0381 Vũ Văn
20 TA0382 Hoàng Anh
21 TA0383 Lưu Văn
22 TA0384 Nguyễn Mạnh
23 TA0385 Nguyễn Minh
24 TA0386 Phạm Văn
25 TA0387 Phạm Văn
26 TA0388 Tường Duy
27 TA0389 Nguyễn Văn
28 TA0390 Đỗ Xuân
29 TA0391 Nghiêm Thế
30 TA0392 Ngô Văn
31 TA0393 Trần Danh
32 TA0394 Trịnh Minh
33 TA0395 Phạm Thị Kim
34 TA0396 Tạ Văn
35 TA0397 Nguyễn Thị Hồng
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Nam
29/04/1983 CB130081
Nam
08/08/1991 CB140224
Nữ
13/07/1982 CA150384
Nữ
24/06/1987 CB130292
Nữ
14/02/1992 CA150377
Nữ
22/04/1988 CA150378
Nữ
01/09/1991 CA150380
Nam
26/12/1986 CA150435
Nam
25/11/1983 CB140862
Nam
18/12/1987 CB140538
Nam
18/10/1978 CA150386
Nam
07/09/1988 CA140020
Nam
02/02/1981 CA150042
Nam
10/03/1984 CA150031
Nam
26/07/1982 CA150391
Nam
06/02/1990 CB140012
Nam
08/08/1973 CB140474
Nữ
14/12/1991 CA150408
Nam
19/10/1990 CA150158
Nam
29/12/1973 CA150392
Nam
15/08/1989 CA150397
Nam
03/10/1984 CB130369
Nam
20/08/1972 CB140872
Nam
01/11/1982 CA140424
Nam
15/08/1991 CB140875
Nam
16/09/1987 CB130637
Nam
24/08/1989 CB130982
Nam
29/11/1976 CB140473
Nam
23/10/1981 CB131157
Nam
20/09/1987 CA150405
Nam
30/12/1989 CB130479
Nam
19/05/1982 CA150406
Nữ
15/04/1987 CA150450
Nam
12/11/1990 CB141018
Nữ
15/11/1989 CA150402
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
Toàn
Toản
Trân
Trang
Trang
Trang
Trang
Trí
Trọng
Trọng
Trung
Trung
Trung
Trường
Trường
Trường
Tú
Tú
Tú
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuệ
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tuyến
Tuyến
Tuyết
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG
THI TIẾNG ANH SĐH 3/2016
____________________
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
MÔN: …………………………………………
PHÒNG THI: 13
ĐỊA ĐIỂM: D9-302
STT SBD
Họ
1 TA0398 Đỗ Quốc
2 TA0399 Nguyễn Ngọc
3 TA0400 Đỗ Thị Hồng
4 TA0401 Hồ Minh
5 TA0402 Nguyễn Xuân
6 TA0403 Phạm Văn
7 TA0404 Nguyễn Thị Hồng
8 TA0405 Trịnh Thanh
9 TA0406 Trịnh Tuấn
10 TA0407 Phạm Thành
11 TA0408 Nguyễn Chí
12 TA0409 Nguyễn Đức
13 TA0410 Nguyễn Đức
14 TA0411 Vũ Thị
15 TA0412 Nguyễn Thị Thu
16 TA0413 Lê Ngọc
17 TA0414 Đỗ Nguyên
18 TA0415 Hoàng Quang
19 TA0416 Lê Quang
20 TA0417 Trần Thị
21 TA0418 Nguyễn Đức
22 TA0419 Phạm Hoàng
23 TA0420 Lưu Thị Hồng
24 TA0421 Đỗ Tiến
25 TA0422 Lục Như
26 TA0423 Nguyễn Thị
27 TA0424 Nguyễn Thị
28 TA0425 Nguyễn Trọng
29 TA0426 Phạm Văn
30 TA0427 Hoàng Văn
31 TA0428 Trịnh Kiều
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
Giới tính Ngày sinh
Mã HV
Ký tên
Uy
Nam
28/05/1990 CAC16053
Uy
Nam
17/11/1980 CB130926
Vân
Nữ
08/08/1977 CB140894
Việt
Nam
29/06/1971 CA150094
Vinh
Nam
09/06/1979 CA150413
Vinh
Nam
10/11/1984 CA150043
Vượng
Nữ
20/12/1988 CA150415
Xuân
Nữ
14/11/1988 CB150797
Anh
Nữ
08/01/1982 NT
Chung
Nam
28/10/1979 NT
Công
Nam
01/03/1977 NT
Điển
Nam
20/12/1989 NT
Dương
Nam
21/07/1986 NT
Giang
Nữ
02/10/1987 NT
Hiền
Nữ
28/12/1978 NT
Hội
Nam
20/06/1983 NT
Hưng
Nam
04/09/1978 NT
Huy
Nam
20/08/1981 NT
Huy
Nam
01/11/1976 NT
Huyền
Nữ
19/11/1983 NT
Nam
Nam
28/04/1978 NT
Nam
Nam
03/02/1985 NT
Nhung
Nữ
06/09/1986 NT
Quyết
Nam
28/12/1987 NT
Quỳnh
Nam
16/04/1983 NT
Thanh
Nữ
21/05/1984 NT
Thanh
Nữ
04/07/1986 NT
Thanh
Nam
20/11/1979 NT
Trọng
Nam
13/10/1988 NT
Tuấn
Nam
19/07/1986 NT
Tuấn
Nam
28/06/1980 NT
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2016
GIÁM THỊ 1
GIÁM THỊ 2
(Họ tên, chữ ký)
(Họ tên, chữ ký)
Tên
- Xem thêm -